Difference between revisions of "Language/Japanese/Vocabulary/Art-and-Literature-Terminology/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Từ vựng tiếng Nhật]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Vocabulary/vi|Thuật ngữ Nghệ thuật và Văn học]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thuật ngữ Văn học và Nghệ thuật</span></div>
== Giới thiệu ==
 
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về "Thuật ngữ Nghệ thuật và Văn học" trong khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1! Nghệ thuật và văn học không chỉ là những phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản mà còn là cách để chúng ta hiểu sâu hơn về tâm hồn và tư tưởng của người Nhật. Từ các bức tranh truyền thống, tác phẩm thơ ca đến các tiểu thuyết hiện đại, mỗi thể loại đều có những thuật ngữ riêng biệt. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thuật ngữ này cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chuẩn bị tinh thần để khám phá thế giới nghệ thuật và văn học Nhật Bản nhé!


__TOC__
__TOC__


== Thuật ngữ Văn học và Nghệ thuật ==
=== Nghệ thuật Nhật Bản ===


Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các hình thức nghệ thuật và văn học phổ biến ở Nhật Bản, bao gồm hội họa, thư pháp, thơ và tiểu thuyết, cùng với thuật ngữ và biểu hiện của chúng.
==== Hội họa ====


=== Hội họa ===
Hội họa là một trong những hình thức nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản. Các loại hình hội họa nổi bật bao gồm Ukiyo-e (浮世絵), một thể loại tranh in gỗ nổi tiếng. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến hội họa:


Hội họa là ngành nghệ thuật liên quan đến việc vẽ và tô màu các bức tranh. Ở Nhật Bản, hội họa có một số phong cách nổi tiếng, bao gồm:
{| class="wikitable"


* Ukiyo-e (浮世絵) - Tranh in gỗ truyền thống của Nhật Bản, thường miêu tả cảnh đời sống hàng ngày và hoạt động giải trí.
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
* Suibokuga (水墨画) - Phong cách vẽ bằng mực nước của Nhật Bản, thường sử dụng các bút lông và giấy xé.
* Nihonga (日本画) - Phong cách vẽ truyền thống của Nhật Bản, thường sử dụng các chất liệu truyền thống như giấy và mực.
* Yōga (洋画) - Phong cách vẽ tây phương, được giới thiệu vào Nhật Bản từ thế kỷ 19.


Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến hội họa:
|-
 
| 絵画 || kaiga || hội họa
 
|-
 
| 絵師 || eshi || họa sĩ
 
|-
 
| 油絵 || abura-e || tranh sơn dầu
 
|-
 
| 水彩画 || suisai-ga || tranh màu nước
 
|-
 
| 日本画 || nihon-ga || tranh Nhật Bản
 
|}
 
==== Thư pháp ====
 
Thư pháp (書道, shodō) là nghệ thuật viết chữ, thể hiện vẻ đẹp của chữ viết. Thư pháp có vai trò quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến thư pháp:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| 絵画 || かいが || Hội họa
 
| 書道 || shodō || thư pháp
 
|-
|-
| || || Bức tranh
 
| || sumi || mực
 
|-
|-
| 画家 || がか || Họa sĩ
 
| || fude || bút
 
|-
|-
| 画廊 || がろう || Phòng trưng bày tranh
 
| || kami || giấy
 
|-
|-
| 油絵 || あぶらえ || Tranh sơn dầu
 
|-
| || ji || chữ
| 水彩画 || すいさいが || Tranh màu nước
 
|}
|}


=== Thư pháp ===
==== Thơ ca ====


Thư pháp nghệ thuật viết chữ đẹp. Ở Nhật Bản, thư pháp được xem như một nghệ thuật cao cấp một số phong cách khác nhau, bao gồm:
Thơ ca một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản, với các thể loại nổi tiếng như Haiku Tanka. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến thơ ca:


* Kaisho (楷書) - Phong cách chữ đẹp truyền thống của Nhật Bản.
{| class="wikitable"
* Gyosho (行書) - Phong cách thư pháp nghệ thuật của Nhật Bản, thường sử dụng những nét viết độc đáo.
* Sosho (草書) - Phong cách thư pháp nghệ thuật của Nhật Bản, thường được viết với tốc độ nhanh.


Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến thư pháp:
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese


{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| 書道 || しょどう || Thư pháp
 
| || shi || thơ
 
|-
|-
| || ふで || Cây bút
 
| 和歌 || waka || thơ Waka
 
|-
|-
| || すみ || Mực
 
| 俳句 || haiku || thơ Haiku
 
|-
|-
| 半紙 || はんし || Giấy thư pháp
 
| 短歌 || tanka || thơ Tanka
 
|-
|-
| 硯 || すずり || Bàn đá viết chữ
 
|-
| || in || vần
| 書道家 || しょどうか || Thầy thư pháp
 
|}
|}


=== Thơ ===
==== Tiểu thuyết ====


Thơ nghệ thuật viết lời thơ. Nhật Bản một số dòng thơ truyền thống, bao gồm:
Tiểu thuyết một thể loại văn học rất phổ biến ở Nhật Bản. Có nhiều tác phẩm nổi tiếng đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác nhau. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến tiểu thuyết:


* Haiku (俳句) - Thơ ngắn Nhật Bản, có bốn tiếng và ba câu.
{| class="wikitable"
* Tanka (短歌) - Thơ dài Nhật Bản, có 31 âm tiết và năm câu.
* Choka (長歌) - Thơ dài Nhật Bản, có 5-7-5-7-5-7... câu.


Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến thơ:
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese


{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| || || Thơ
 
| 小説 || shōsetsu || tiểu thuyết
 
|-
|-
| 俳句 || はいく || Thơ haiku
 
| 登場人物 || tōjō jinbutsu || nhân vật
 
|-
|-
| 短歌 || たんか || Thơ tanka
 
| プロット || purotto || cốt truyện
 
|-
|-
| 長歌 || ちょうか || Thơ choka
 
| テーマ || tēma || chủ đề
 
|-
|-
| 歌集 || かしゅう || Tuyển tập thơ
 
| 結末 || ketsumatsu || kết thúc
 
|}
|}


=== Tiểu thuyết ===
=== Các thể loại nghệ thuật khác ===


Tiểu thuyết là dòng văn học dài, thường kể về câu chuyện và nhân vật. Nhật Bản có một số tác phẩm văn học nổi tiếng, bao gồm:
Ngoài hội họa, thư pháp, thơ ca và tiểu thuyết, Nhật Bản còn nhiều thể loại nghệ thuật khác như âm nhạc, kịch và điện ảnh. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến các thể loại này:


* Genji Monogatari (源氏物語) - Tác phẩm văn học kinh điển của Nhật Bản, viết bởi tác giả Murasaki Shikibu vào thế kỷ thứ 11.
{| class="wikitable"
* Kokoro (こころ) - Một trong những tiểu thuyết nổi tiếng của tác giả Natsume Soseki.
* Botchan (坊っちゃん) - Một tiểu thuyết hài hước của tác giả Natsume Soseki.


Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến tiểu thuyết:
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese


{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| 小説 || しょうせつ || Tiểu thuyết
 
| 音楽 || ongaku || âm nhạc
 
|-
|-
| 物語 || ものがたり || Truyện
 
| ||geki || kịch
 
|-
|-
| 著者 || ちょしゃ || Tác giả
 
| 映画 || eiga || điện ảnh
 
|-
|-
| 登場人物 || とうじょうじんぶつ || Nhân vật
 
| ダンス || dansu || múa
 
|-
|-
| || しょう || Chương
 
| パフォーマンス || pafōmansu || biểu diễn
 
|}
|}


Chúc các bạn học tốt!
== Bài tập thực hành ==
 
Bây giờ, hãy cùng nhau làm một số bài tập thú vị để củng cố những gì chúng ta đã học nhé!
 
=== Bài tập 1: Tìm từ đúng ===
 
Trong bài tập này, hãy điền thuật ngữ đúng vào chỗ trống trong câu sau:
 
1. Tôi thích xem ___ (phim) Nhật Bản.
 
2. ___ (thư pháp) là một nghệ thuật cổ kính.
 
* Giải pháp:
 
1. 映画 (eiga)
 
2. 書道 (shodō)
 
=== Bài tập 2: Đối thoại ===
 
Hãy tạo một đoạn đối thoại giữa hai người về sở thích nghệ thuật của họ. Ví dụ:
 
* A: Bạn có thích ___ (hội họa) không?
 
* B: Có, tôi rất thích ___ (tranh màu nước).
 
* Giải pháp:
 
* A: Bạn có thích 絵画 (kaiga) không?
 
* B: Có, tôi rất thích 水彩画 (suisai-ga).
 
=== Bài tập 3: Ghép từ ===
 
Hãy ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng:
 
1. 絵 (a) hội họa
 
2. 詩 (b) thư pháp
 
3. 音楽 (c) âm nhạc
 
* Giải pháp:
 
1 - a
 
2 - b
 
3 - c
 
=== Bài tập 4: Dịch thuật ===
 
Hãy dịch các câu sau sang tiếng Nhật:
 
1. Tôi là một họa sĩ.
 
2. Tôi yêu thơ ca Nhật Bản.
 
* Giải pháp:
 
1. 私は絵師です (Watashi wa eshi desu).
 
2. 私は日本の詩が大好きです (Watashi wa Nihon no shi ga daisuki desu).
 
=== Bài tập 5: Xác định thể loại ===
 
Hãy xác định thể loại của các tác phẩm sau:
 
1. "Tôi vừa đọc một tiểu thuyết mới."
 
2. "Bức tranh này thật đẹp."
 
* Giải pháp:
 
1. 小説 (shōsetsu)
 
2. 絵画 (kaiga)
 
=== Bài tập 6: Viết đoạn văn ===
 
Viết một đoạn văn ngắn về sở thích nghệ thuật của bạn, sử dụng ít nhất 5 thuật ngữ đã học.
 
* Giải pháp: Vận dụng từ vựng đã học để viết đoạn văn.
 
=== Bài tập 7: Thảo luận nhóm ===
 
Chia thành các nhóm nhỏ và thảo luận về các thể loại nghệ thuật mà các bạn yêu thích nhất. Hãy chia sẻ lý do tại sao bạn thích chúng.
 
=== Bài tập 8: Tạo câu hỏi ===
 
Hãy tạo một số câu hỏi liên quan đến nghệ thuật và văn học mà bạn có thể hỏi bạn bè.
 
=== Bài tập 9: Nhận diện từ vựng ===
 
Đọc một đoạn văn ngắn về nghệ thuật Nhật Bản và tìm các thuật ngữ đã học.
 
=== Bài tập 10: Kiểm tra từ vựng ===
 
Hãy viết nghĩa của các thuật ngữ sau:
 
1. 和歌
 
2. 映画
 
* Giải pháp:
 
1. Thơ Waka
 
2. Phim điện ảnh


{{#seo:
{{#seo:
|title=Thuật ngữ Văn học và Nghệ thuật
|keywords=Nhật Bản, thuật ngữ, văn học, nghệ thuật, hội họa, thư pháp, thơ, tiểu thuyết, khoá học, tiếng Nhật, từ vựng, cấp độ A1, trình độ sơ cấp
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về các hình thức nghệ thuật và văn học phổ biến ở Nhật Bản, bao gồm hội họa, thư pháp, thơ và tiểu thuyết, cùng với thuật ngữ và biểu hiện của chúng. }}


|title=Thuật ngữ Nghệ thuật và Văn học trong tiếng Nhật
|keywords=tiếng Nhật, nghệ thuật, văn học, từ vựng, học tiếng Nhật
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ liên quan đến nghệ thuật và văn học Nhật Bản, bao gồm hội họa, thư pháp, thơ ca và tiểu thuyết.
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 125: Line 289:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 11:24, 15 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về "Thuật ngữ Nghệ thuật và Văn học" trong khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1! Nghệ thuật và văn học không chỉ là những phần quan trọng trong văn hóa Nhật Bản mà còn là cách để chúng ta hiểu sâu hơn về tâm hồn và tư tưởng của người Nhật. Từ các bức tranh truyền thống, tác phẩm thơ ca đến các tiểu thuyết hiện đại, mỗi thể loại đều có những thuật ngữ riêng biệt. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những thuật ngữ này và cách sử dụng chúng trong giao tiếp hàng ngày. Hãy chuẩn bị tinh thần để khám phá thế giới nghệ thuật và văn học Nhật Bản nhé!

Nghệ thuật Nhật Bản[edit | edit source]

Hội họa[edit | edit source]

Hội họa là một trong những hình thức nghệ thuật truyền thống của Nhật Bản. Các loại hình hội họa nổi bật bao gồm Ukiyo-e (浮世絵), một thể loại tranh in gỗ nổi tiếng. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến hội họa:

Japanese Pronunciation Vietnamese
絵画 kaiga hội họa
絵師 eshi họa sĩ
油絵 abura-e tranh sơn dầu
水彩画 suisai-ga tranh màu nước
日本画 nihon-ga tranh Nhật Bản

Thư pháp[edit | edit source]

Thư pháp (書道, shodō) là nghệ thuật viết chữ, thể hiện vẻ đẹp của chữ viết. Thư pháp có vai trò quan trọng trong văn hóa Nhật Bản. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến thư pháp:

Japanese Pronunciation Vietnamese
書道 shodō thư pháp
sumi mực
fude bút
kami giấy
ji chữ

Thơ ca[edit | edit source]

Thơ ca là một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản, với các thể loại nổi tiếng như Haiku và Tanka. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến thơ ca:

Japanese Pronunciation Vietnamese
shi thơ
和歌 waka thơ Waka
俳句 haiku thơ Haiku
短歌 tanka thơ Tanka
in vần

Tiểu thuyết[edit | edit source]

Tiểu thuyết là một thể loại văn học rất phổ biến ở Nhật Bản. Có nhiều tác phẩm nổi tiếng đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ khác nhau. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến tiểu thuyết:

Japanese Pronunciation Vietnamese
小説 shōsetsu tiểu thuyết
登場人物 tōjō jinbutsu nhân vật
プロット purotto cốt truyện
テーマ tēma chủ đề
結末 ketsumatsu kết thúc

Các thể loại nghệ thuật khác[edit | edit source]

Ngoài hội họa, thư pháp, thơ ca và tiểu thuyết, Nhật Bản còn có nhiều thể loại nghệ thuật khác như âm nhạc, kịch và điện ảnh. Dưới đây là một số thuật ngữ liên quan đến các thể loại này:

Japanese Pronunciation Vietnamese
音楽 ongaku âm nhạc
geki kịch
映画 eiga điện ảnh
ダンス dansu múa
パフォーマンス pafōmansu biểu diễn

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau làm một số bài tập thú vị để củng cố những gì chúng ta đã học nhé!

Bài tập 1: Tìm từ đúng[edit | edit source]

Trong bài tập này, hãy điền thuật ngữ đúng vào chỗ trống trong câu sau:

1. Tôi thích xem ___ (phim) Nhật Bản.

2. ___ (thư pháp) là một nghệ thuật cổ kính.

  • Giải pháp:

1. 映画 (eiga)

2. 書道 (shodō)

Bài tập 2: Đối thoại[edit | edit source]

Hãy tạo một đoạn đối thoại giữa hai người về sở thích nghệ thuật của họ. Ví dụ:

  • A: Bạn có thích ___ (hội họa) không?
  • B: Có, tôi rất thích ___ (tranh màu nước).
  • Giải pháp:
  • A: Bạn có thích 絵画 (kaiga) không?
  • B: Có, tôi rất thích 水彩画 (suisai-ga).

Bài tập 3: Ghép từ[edit | edit source]

Hãy ghép các thuật ngữ với nghĩa tương ứng:

1. 絵 (a) hội họa

2. 詩 (b) thư pháp

3. 音楽 (c) âm nhạc

  • Giải pháp:

1 - a

2 - b

3 - c

Bài tập 4: Dịch thuật[edit | edit source]

Hãy dịch các câu sau sang tiếng Nhật:

1. Tôi là một họa sĩ.

2. Tôi yêu thơ ca Nhật Bản.

  • Giải pháp:

1. 私は絵師です (Watashi wa eshi desu).

2. 私は日本の詩が大好きです (Watashi wa Nihon no shi ga daisuki desu).

Bài tập 5: Xác định thể loại[edit | edit source]

Hãy xác định thể loại của các tác phẩm sau:

1. "Tôi vừa đọc một tiểu thuyết mới."

2. "Bức tranh này thật đẹp."

  • Giải pháp:

1. 小説 (shōsetsu)

2. 絵画 (kaiga)

Bài tập 6: Viết đoạn văn[edit | edit source]

Viết một đoạn văn ngắn về sở thích nghệ thuật của bạn, sử dụng ít nhất 5 thuật ngữ đã học.

  • Giải pháp: Vận dụng từ vựng đã học để viết đoạn văn.

Bài tập 7: Thảo luận nhóm[edit | edit source]

Chia thành các nhóm nhỏ và thảo luận về các thể loại nghệ thuật mà các bạn yêu thích nhất. Hãy chia sẻ lý do tại sao bạn thích chúng.

Bài tập 8: Tạo câu hỏi[edit | edit source]

Hãy tạo một số câu hỏi liên quan đến nghệ thuật và văn học mà bạn có thể hỏi bạn bè.

Bài tập 9: Nhận diện từ vựng[edit | edit source]

Đọc một đoạn văn ngắn về nghệ thuật Nhật Bản và tìm các thuật ngữ đã học.

Bài tập 10: Kiểm tra từ vựng[edit | edit source]

Hãy viết nghĩa của các thuật ngữ sau:

1. 和歌

2. 映画

  • Giải pháp:

1. Thơ Waka

2. Phim điện ảnh

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]