Difference between revisions of "Language/Japanese/Vocabulary/Famous-Tourist-Attractions-and-Landmarks/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Tiếng Nhật]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Các điểm du lịch và danh lam nổi tiếng</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Từ Vựng</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản</span></div>
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những điểm du lịch và danh lam nổi tiếng của Nhật Bản. Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với nền văn hóa phong phú mà còn có rất nhiều địa điểm du lịch hấp dẫn, từ những ngôi đền cổ kính cho đến những thành phố hiện đại và các kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Việc biết đến những từ vựng liên quan đến các điểm tham quan này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi du lịch hoặc trò chuyện với người Nhật.
 
Bài học hôm nay sẽ được chia thành các phần sau:
 
* Các điểm du lịch nổi tiếng
 
* Các ngôi đền và chùa
 
* Các lâu đài và di sản văn hóa
 
* Các kỳ quan thiên nhiên
 
* Bài tập thực hành


__TOC__
__TOC__


== Các địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản ==
=== Các điểm du lịch nổi tiếng ===
 
Nhật Bản có rất nhiều điểm du lịch nổi tiếng thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Dưới đây là một số điểm đến không thể bỏ qua:
 
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 東京 (とうきょう) || Tōkyō || Tokyo
 
|-
 
| 京都 (きょうと) || Kyōto || Kyoto
 
|-
 
| 大阪 (おおさか) || Ōsaka || Osaka
 
|-
 
| 札幌 (さっぽろ) || Sapporo || Sapporo
 
|-
 
| 福岡 (ふくおか) || Fukuoka || Fukuoka
 
|-
 
| 沖縄 (おきなわ) || Okinawa || Okinawa
 
|-
 
| 横浜 (よこはま) || Yokohama || Yokohama
 
|-
 
| 名古屋 (なごや) || Nagoya || Nagoya
 
|-
 
| 神戸 (こうべ) || Kōbe || Kobe
 
|-
 
| 広島 (ひろしま) || Hiroshima || Hiroshima
 
|}
 
=== Mô tả các điểm du lịch nổi tiếng ===
 
1. '''Tokyo''': Thủ đô của Nhật Bản, nổi tiếng với sự hiện đại và nhịp sống sôi động.
 
2. '''Kyoto''': Nơi lưu giữ nhiều ngôi đền và di sản văn hóa truyền thống của Nhật Bản.
 
3. '''Osaka''': Thành phố nổi tiếng với ẩm thực phong phú vui vẻ.
 
4. '''Sapporo''': Nổi tiếng với lễ hội tuyết và bia Sapporo.
 
5. '''Fukuoka''': Điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích ẩm thực, đặc biệt là ramen.
 
6. '''Okinawa''': Đảo nổi tiếng với bãi biển tuyệt đẹp và văn hóa độc đáo.
 
7. '''Yokohama''': Thành phố cảng gần Tokyo, nổi tiếng với khu phố Tàu lớn nhất Nhật Bản.
 
8. '''Nagoya''': Nơi có lâu đài Nagoya và nhiều bảo tàng thú vị.
 
9. '''Kobe''': Nổi tiếng với thịt bò Kobe và cảng biển đẹp.
 
10. '''Hiroshima''': Nơi ghi dấu lịch sử với công viên tưởng niệm hòa bình.
 
=== Các ngôi đền và chùa ===
 
Nhật Bản được biết đến với nhiều ngôi đền và chùa cổ kính, mỗi nơi đều mang lại một bầu không khí thanh tịnh và thiêng liêng. Dưới đây là một số ngôi đền nổi tiếng:
 
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 清水寺 (きよみずでら) || Kiyomizu-dera || Chùa Kiyomizu
 
|-
 
| 金閣寺 (きんかくじ) || Kinkaku-ji || Chùa Vàng
 
|-
 
| 伏見稲荷大社 (ふしみいなりたいしゃ) || Fushimi Inari Taisha || Đền Fushimi Inari
 
|-
 
| 銀閣寺 (ぎんかくじ) || Ginkaku-ji || Chùa Bạc
 
|-
 
| 東大寺 (とうだいじ) || Tōdai-ji || Đền Tōdai
 
|-
 
| 明治神宮 (めいじじんぐう) || Meiji Jingu || Thần xã Meiji
 
|-
 
| 上野恩賜公園 (うえのおんしこうえん) || Ueno Onshi Kōen || Công viên Ueno
 
|-
 
| 白川郷 (しらかわごう) || Shirakawa-gō || Làng Shirakawa
 
|-
 
| 諏訪大社 (すわたいしゃ) || Suwa Taisha || Đền Suwa
 
|-
 
| 高野山 (こうやさん) || Kōyasan || Núi Kōya
 
|}
 
=== Mô tả các ngôi đền và chùa ===
 
1. '''Chùa Kiyomizu''': Nằm ở Kyoto, nổi tiếng với tầm nhìn đẹp ra thành phố.
 
2. '''Chùa Vàng''': Cũng nằm ở Kyoto, chùa này được bao phủ bởi lớp vàng lá rực rỡ.
 
3. '''Đền Fushimi Inari''': Nổi tiếng với hàng nghìn cổng torii đỏ rực.
 
4. '''Chùa Bạc''': Một chùa khác ở Kyoto, nổi tiếng với kiến trúc thanh tao.
 
5. '''Đền Tōdai''': Nơi có bức tượng Phật lớn nhất Nhật Bản.
 
6. '''Thần xã Meiji''': Nằm ở Tokyo, nơi tưởng niệm Thiên hoàng Meiji.
 
7. '''Công viên Ueno''': Nơi có nhiều bảo tàng và vườn thú nổi tiếng.
 
8. '''Làng Shirakawa''': Nổi tiếng với kiến trúc gassho-zukuri độc đáo.
 
9. '''Đền Suwa''': Một trong những đền thờ cổ kính nhất ở Nhật Bản.
 
10. '''Núi Kōya''': Nơi có nhiều ngôi chùa và trung tâm thiền.
 
=== Các lâu đài và di sản văn hóa ===
 
Nhật Bản cũng có nhiều lâu đài đẹp và các di sản văn hóa quan trọng. Dưới đây là danh sách một số lâu đài nổi tiếng:
 
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 姫路城 (ひめじじょう) || Himeji-jō || Lâu đài Himeji
 
|-
 
| 大坂城 (おおさかじょう) || Ōsaka-jō || Lâu đài Osaka
 
|-
 
| 名古屋城 (なごやじょう) || Nagoya-jō || Lâu đài Nagoya
 
|-
 
| 松本城 (まつもとじょう) || Matsumoto-jō || Lâu đài Matsumoto
 
|-
 
| 熊本城 (くまもとじょう) || Kumamoto-jō || Lâu đài Kumamoto
 
|-
 
| 福岡城 (ふくおかじょう) || Fukuoka-jō || Lâu đài Fukuoka
 
|-
 
| 仙台城 (せんだいじょう) || Sendai-jō || Lâu đài Sendai
 
|-
 
| 岡山城 (おかやまじょう) || Okayama-jō || Lâu đài Okayama
 
|-
 
| 佐賀城 (さがじょう) || Saga-jō || Lâu đài Saga
 
|-
 
| 江戸城 (えどじょう) || Edo-jō || Lâu đài Edo
 
|}
 
=== Mô tả các lâu đài và di sản văn hóa ===
 
1. '''Lâu đài Himeji''': Được mệnh danh là "lâu đài trắng", một trong những lâu đài đẹp nhất Nhật Bản.


Nhật Bản là một đất nước xinh đẹp với nhiều địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng đáng để khám phá. Trong bài học này, chúng ta sẽ học về các thành phố, đền, miếu, lâu đài và kỳ quan tự nhiên nổi tiếng của Nhật Bản.
2. '''Lâu đài Osaka''': Nổi tiếng với kiến trúc đặc sắc công viên xung quanh.


=== Thành phố ===
3. '''Lâu đài Nagoya''': Nổi tiếng với mái vàng bảo tàng bên trong.
* <b>Tokyo (Tô-ki-ô - 東京)</b>
Tokyo là thủ đô của Nhật Bản và là một trong những thành phố lớn nhất thế giới. Điểm đến nổi tiếng ở Tokyo bao gồm Tháp Tokyo, công viên Ueno, cung điện Hoàng gia, khu mua sắm Ginza.


* <b>Kyoto (Kyo-to - 京都)</b>
4. '''Lâu đài Matsumoto''': Một trong những lâu đài cổ nhất, với kiến trúc độc đáo.
Kyoto là một trong những thành phố lịch sử quan trọng của Nhật Bản và có nhiều đền, chùa và di tích lịch sử quan trọng. Điểm đến nổi tiếng ở Kyoto bao gồm Đền Kiyomizu, Lâu đài Nijo và Tháp Kyoto.


* <b>Osaka (Ô-sa-ka - 大阪)</b>
5. '''Lâu đài Kumamoto''': Nổi tiếng với bức tường đá vườn hoa.
Osaka là một thành phố quan trọng của Nhật Bản với nhiều điểm đến nổi tiếng, bao gồm Cung điện Osaka, Cầu Gia đình Hoàng gia, Tháp Tsutenkaku.


=== Đền và miếu ===
6. '''Lâu đài Fukuoka''': Nằm giữa công viên lớn, lý tưởng cho việc tham quan.
* <b>Đền Asakusa (Asa-ku-sa - 浅草)</b>
Đền Asakusa nằm ở Tokyo và là một trong những đền lớn nhất của Nhật Bản. Đền Asakusa được xây dựng vào thế kỷ thứ 7 và là nơi linh thiêng của Phật giáo.


* <b>Đền Fushimi Inari Taisha (Fu-shi-mi I-na-ri Ta-i-sha - 伏見稲荷大社)</b>
7. '''Lâu đài Sendai''': Nằm trên đỉnh đồi, với tầm nhìn tuyệt đẹp.
Đền Fushimi Inari Taisha nằm ở Kyoto và là nơi thờ thần Inari, vị thần bảo vệ vườn cây và nông nghiệp. Đặc trưng của đền là hàng ngàn cổng đỏ torii xếp chồng lên nhau.


* <b>Miếu Meiji (Mei-ji - 明治神宮)</b>
8. '''Lâu đài Okayama''': Được biết đến với tên gọi "lâu đài đen".
Miếu Meiji nằm ở Tokyo và được xây dựng vào năm 1920 để tưởng nhớ Hoàng đế Meiji. Miếu Meiji được bao quanh bởi một khu rừng thật và là nơi cầu nguyện và tôn kính Hoàng đế Meiji.


=== Lâu đài ===
9. '''Lâu đài Saga''': Có một khu vườn đẹp nằm xung quanh.
* <b>Lâu đài Himeji (Hi-me-ji - 姫路城)</b>
Lâu đài Himeji nằm ở tỉnh Hyogo và là một trong những lâu đài lớn nhất và đẹp nhất của Nhật Bản. Lâu đài Himeji được xây dựng vào thế kỷ 14 và là một trong những di sản thế giới được UNESCO công nhận.


* <b>Lâu đài Matsumoto (Mats-mo-to - 松本城)</b>
10. '''Lâu đài Edo''': Nơi từng trung tâm quyền lực của Nhật Bản.
Lâu đài Matsumoto nằm ở tỉnh Nagano và được xây dựng vào thế kỷ 16. Lâu đài Matsumoto một trong số ít các lâu đài ở Nhật Bản được bảo tồn khá tốt.


=== Kỳ quan tự nhiên ===
=== Các kỳ quan thiên nhiên ===
* <b>Núi Phú Sĩ (Fu-ji-san - 富士山)</b>
Núi Phú Sĩ là một trong những kỳ quan tự nhiên nổi tiếng nhất của Nhật Bản. Núi Phú Sĩ nằm ở giữa các tỉnh Shizuoka và Yamanashi và là một trong những ngọn núi cao nhất của Nhật Bản.


* <b>Vịnh Matsushima (Mats-shi-ma-wan - 松島湾)</b>
Nhật Bản không chỉ có các công trình kiến trúc mà còn sở hữu nhiều kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Dưới đây danh sách một số kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng:
Vịnh Matsushima nằm ở vùng Tohoku của Nhật Bản và là một trong những vịnh đẹp nhất của Nhật Bản. Vịnh Matsushima có hơn 260 hòn đảo và được coi là một trong những danh lam thắng cảnh đẹp nhất của Nhật Bản.


=== Bảng chữ cái Hiragana ===
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| とうきょう || Tô-ki-ô || Tokyo
 
| 富士山 (ふじさん) || Fujisan || Núi Phú Sĩ
 
|-
|-
| きょうと || Kyo-to || Kyoto
 
| 瀬戸内海 (せとないかい) || Setonai-kai || Biển Seto
 
|-
|-
| おおさか || Ô-sa-ka || Osaka
 
| 屋久島 (やくしま) || Yakushima || Đảo Yakushima
 
|-
|-
| あさくさじんじゃ || Asa-ku-sa Jin-ja || Đền Asakusa
 
| 阿蘇山 (あそさん) || Asosan || Núi Aso
 
|-
|-
| ふしみいなりたいしゃ || Fu-shi-mi I-na-ri Ta-i-sha || Đền Fushimi Inari Taisha
 
| 熊野古道 (くまのこどう) || Kumano Kodo || Con đường cổ Kumano
 
|-
|-
| めいじじんぐう || Mei-ji Jin-gū || Miếu Meiji
 
| 白神山地 (しらかみさんち) || Shirakami Sanchi || Khu vực Shirakami
 
|-
|-
| ひめじじょう || Hi-me-ji-jō || Lâu đài Himeji
 
| 大雪山 (たいせつざん) || Taisetsuzan || Núi Taisetsu
 
|-
|-
| まつもとじょう || Mats-mo-to-jō || Lâu đài Matsumoto
 
| 美瑛 (びえい) || Biei || Biei
 
|-
|-
| ふじさん || Fu-ji-san || Núi Phú Sĩ
 
| 乗鞍岳 (のりくらだけ) || Norikuradake || Núi Norikura
 
|-
|-
| まつしまわん || Mats-shi-ma-wan || Vịnh Matsushima
 
| 霧島山 (きりしまざん) || Kirishimayama || Núi Kirishima
 
|}
|}
=== Mô tả các kỳ quan thiên nhiên ===
1. '''Núi Phú Sĩ''': Biểu tượng của Nhật Bản, nổi tiếng với vẻ đẹp hùng vĩ.
2. '''Biển Seto''': Nổi tiếng với hàng ngàn đảo nhỏ và cảnh quan tuyệt đẹp.
3. '''Đảo Yakushima''': Nơi có rừng nguyên sinh và các loại thực vật quý hiếm.
4. '''Núi Aso''': Nơi có một trong những miệng núi lửa lớn nhất thế giới.
5. '''Con đường cổ Kumano''': Nơi hành hương nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.
6. '''Khu vực Shirakami''': Di sản thiên nhiên thế giới với rừng nguyên sinh.
7. '''Núi Taisetsu''': Nơi có nhiều hoạt động ngoài trời và trượt tuyết.
8. '''Biei''': Nổi tiếng với những cánh đồng hoa và cảnh đẹp lãng mạn.
9. '''Núi Norikura''': Nơi lý tưởng cho những người yêu thích leo núi và thiên nhiên.
10. '''Núi Kirishima''': Nổi tiếng với các suối nước nóng và cảnh đẹp thiên nhiên.
=== Bài tập thực hành ===
Để củng cố kiến thức vừa học, hãy cùng thực hành với các bài tập sau:
1. '''Bài tập 1''': Hãy viết tên của 3 điểm du lịch nổi tiếng mà bạn muốn thăm ở Nhật Bản.
* Giải pháp: Bạn có thể tham khảo danh sách ở phần "Các điểm du lịch nổi tiếng".
2. '''Bài tập 2''': Hãy dịch các từ sau sang tiếng Nhật:
* "Núi Phú Sĩ"
* "Thành phố Kyoto"
* "Biển Seto"
* Giải pháp:
* "Núi Phú Sĩ": 富士山 (ふじさん)
* "Thành phố Kyoto": 京都 (きょうと)
* "Biển Seto": 瀬戸内海 (せとないかい)
3. '''Bài tập 3''': Hãy chọn 5 ngôi đền hoặc chùa nổi tiếng và viết một câu ngắn mô tả về chúng.
* Giải pháp: Bạn có thể tham khảo phần "Các ngôi đền và chùa".
4. '''Bài tập 4''': Hãy tìm hiểu về một lâu đài bạn thích và viết một đoạn văn ngắn về lịch sử của nó.
* Giải pháp: Bạn có thể tham khảo phần "Các lâu đài và di sản văn hóa".
5. '''Bài tập 5''': Hãy tạo một danh sách từ vựng gồm 10 từ liên quan đến thiên nhiên Nhật Bản và dịch chúng sang tiếng Việt.
* Giải pháp: Bạn có thể tham khảo phần "Các kỳ quan thiên nhiên".
6. '''Bài tập 6''': Hãy viết một đoạn văn ngắn về chuyến du lịch mà bạn mong muốn thực hiện ở Nhật Bản, sử dụng ít nhất 3 từ vựng đã học.
* Giải pháp: Sử dụng từ vựng từ các phần đã học.
7. '''Bài tập 7''': Hãy thảo luận với bạn bè về những điểm du lịch mà bạn muốn đến ở Nhật Bản.
* Giải pháp: Sử dụng từ vựng và thông tin từ bài học.
8. '''Bài tập 8''': Làm một bảng so sánh giữa 2 ngôi đền hoặc chùa mà bạn đã học.
* Giải pháp: So sánh về địa điểm, kiến trúc và ý nghĩa.
9. '''Bài tập 9''': Hãy vẽ một bức tranh về một địa điểm du lịch Nhật Bản mà bạn yêu thích và ghi chú lại tên bằng tiếng Nhật.
* Giải pháp: Đặt tên cho bức tranh bằng từ vựng đã học.
10. '''Bài tập 10''': Hãy tạo một bản đồ nhỏ chỉ ra các điểm du lịch nổi tiếng ở Nhật Bản mà bạn muốn ghé thăm.
* Giải pháp: Sử dụng từ vựng và thông tin từ bài học.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Khóa học Nhật Bản từ 0 đến A1: Địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản
 
|keywords=Khóa học Nhật Bản, từ vựng, địa điểm du lịch, danh lam thắng cảnh, Nhật Bản, thành phố, đền, miếu, lâu đài, kỳ quan tự nhiên
|title=Các điểm du lịch và danh lam nổi tiếng Nhật Bản
|description=Trong khóa học Nhật Bản từ 0 đến A1 này, bạn sẽ học về các thành phố, đền, miếu, lâu đài và kỳ quan tự nhiên nổi tiếng của Nhật Bản. Tìm hiểu về những địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản qua khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1.
 
|keywords=du lịch Nhật Bản, danh lam nổi tiếng, từ vựng tiếng Nhật, địa điểm du lịch, văn hóa Nhật Bản
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về các điểm du lịch và danh lam nổi tiếng Nhật Bản, cùng với từ vựng liên quan.
 
}}
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 81: Line 383:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 08:29, 15 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng Nhật Từ vựngKhóa học 0 đến A1Các điểm du lịch và danh lam nổi tiếng

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá những điểm du lịch và danh lam nổi tiếng của Nhật Bản. Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với nền văn hóa phong phú mà còn có rất nhiều địa điểm du lịch hấp dẫn, từ những ngôi đền cổ kính cho đến những thành phố hiện đại và các kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Việc biết đến những từ vựng liên quan đến các điểm tham quan này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn khi du lịch hoặc trò chuyện với người Nhật.

Bài học hôm nay sẽ được chia thành các phần sau:

  • Các điểm du lịch nổi tiếng
  • Các ngôi đền và chùa
  • Các lâu đài và di sản văn hóa
  • Các kỳ quan thiên nhiên
  • Bài tập thực hành

Các điểm du lịch nổi tiếng[edit | edit source]

Nhật Bản có rất nhiều điểm du lịch nổi tiếng thu hút hàng triệu du khách mỗi năm. Dưới đây là một số điểm đến không thể bỏ qua:

Japanese Pronunciation Vietnamese
東京 (とうきょう) Tōkyō Tokyo
京都 (きょうと) Kyōto Kyoto
大阪 (おおさか) Ōsaka Osaka
札幌 (さっぽろ) Sapporo Sapporo
福岡 (ふくおか) Fukuoka Fukuoka
沖縄 (おきなわ) Okinawa Okinawa
横浜 (よこはま) Yokohama Yokohama
名古屋 (なごや) Nagoya Nagoya
神戸 (こうべ) Kōbe Kobe
広島 (ひろしま) Hiroshima Hiroshima

Mô tả các điểm du lịch nổi tiếng[edit | edit source]

1. Tokyo: Thủ đô của Nhật Bản, nổi tiếng với sự hiện đại và nhịp sống sôi động.

2. Kyoto: Nơi lưu giữ nhiều ngôi đền và di sản văn hóa truyền thống của Nhật Bản.

3. Osaka: Thành phố nổi tiếng với ẩm thực phong phú và vui vẻ.

4. Sapporo: Nổi tiếng với lễ hội tuyết và bia Sapporo.

5. Fukuoka: Điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thích ẩm thực, đặc biệt là ramen.

6. Okinawa: Đảo nổi tiếng với bãi biển tuyệt đẹp và văn hóa độc đáo.

7. Yokohama: Thành phố cảng gần Tokyo, nổi tiếng với khu phố Tàu lớn nhất Nhật Bản.

8. Nagoya: Nơi có lâu đài Nagoya và nhiều bảo tàng thú vị.

9. Kobe: Nổi tiếng với thịt bò Kobe và cảng biển đẹp.

10. Hiroshima: Nơi ghi dấu lịch sử với công viên tưởng niệm hòa bình.

Các ngôi đền và chùa[edit | edit source]

Nhật Bản được biết đến với nhiều ngôi đền và chùa cổ kính, mỗi nơi đều mang lại một bầu không khí thanh tịnh và thiêng liêng. Dưới đây là một số ngôi đền nổi tiếng:

Japanese Pronunciation Vietnamese
清水寺 (きよみずでら) Kiyomizu-dera Chùa Kiyomizu
金閣寺 (きんかくじ) Kinkaku-ji Chùa Vàng
伏見稲荷大社 (ふしみいなりたいしゃ) Fushimi Inari Taisha Đền Fushimi Inari
銀閣寺 (ぎんかくじ) Ginkaku-ji Chùa Bạc
東大寺 (とうだいじ) Tōdai-ji Đền Tōdai
明治神宮 (めいじじんぐう) Meiji Jingu Thần xã Meiji
上野恩賜公園 (うえのおんしこうえん) Ueno Onshi Kōen Công viên Ueno
白川郷 (しらかわごう) Shirakawa-gō Làng Shirakawa
諏訪大社 (すわたいしゃ) Suwa Taisha Đền Suwa
高野山 (こうやさん) Kōyasan Núi Kōya

Mô tả các ngôi đền và chùa[edit | edit source]

1. Chùa Kiyomizu: Nằm ở Kyoto, nổi tiếng với tầm nhìn đẹp ra thành phố.

2. Chùa Vàng: Cũng nằm ở Kyoto, chùa này được bao phủ bởi lớp vàng lá rực rỡ.

3. Đền Fushimi Inari: Nổi tiếng với hàng nghìn cổng torii đỏ rực.

4. Chùa Bạc: Một chùa khác ở Kyoto, nổi tiếng với kiến trúc thanh tao.

5. Đền Tōdai: Nơi có bức tượng Phật lớn nhất Nhật Bản.

6. Thần xã Meiji: Nằm ở Tokyo, nơi tưởng niệm Thiên hoàng Meiji.

7. Công viên Ueno: Nơi có nhiều bảo tàng và vườn thú nổi tiếng.

8. Làng Shirakawa: Nổi tiếng với kiến trúc gassho-zukuri độc đáo.

9. Đền Suwa: Một trong những đền thờ cổ kính nhất ở Nhật Bản.

10. Núi Kōya: Nơi có nhiều ngôi chùa và trung tâm thiền.

Các lâu đài và di sản văn hóa[edit | edit source]

Nhật Bản cũng có nhiều lâu đài đẹp và các di sản văn hóa quan trọng. Dưới đây là danh sách một số lâu đài nổi tiếng:

Japanese Pronunciation Vietnamese
姫路城 (ひめじじょう) Himeji-jō Lâu đài Himeji
大坂城 (おおさかじょう) Ōsaka-jō Lâu đài Osaka
名古屋城 (なごやじょう) Nagoya-jō Lâu đài Nagoya
松本城 (まつもとじょう) Matsumoto-jō Lâu đài Matsumoto
熊本城 (くまもとじょう) Kumamoto-jō Lâu đài Kumamoto
福岡城 (ふくおかじょう) Fukuoka-jō Lâu đài Fukuoka
仙台城 (せんだいじょう) Sendai-jō Lâu đài Sendai
岡山城 (おかやまじょう) Okayama-jō Lâu đài Okayama
佐賀城 (さがじょう) Saga-jō Lâu đài Saga
江戸城 (えどじょう) Edo-jō Lâu đài Edo

Mô tả các lâu đài và di sản văn hóa[edit | edit source]

1. Lâu đài Himeji: Được mệnh danh là "lâu đài trắng", một trong những lâu đài đẹp nhất Nhật Bản.

2. Lâu đài Osaka: Nổi tiếng với kiến trúc đặc sắc và công viên xung quanh.

3. Lâu đài Nagoya: Nổi tiếng với mái vàng và bảo tàng bên trong.

4. Lâu đài Matsumoto: Một trong những lâu đài cổ nhất, với kiến trúc độc đáo.

5. Lâu đài Kumamoto: Nổi tiếng với bức tường đá và vườn hoa.

6. Lâu đài Fukuoka: Nằm giữa công viên lớn, lý tưởng cho việc tham quan.

7. Lâu đài Sendai: Nằm trên đỉnh đồi, với tầm nhìn tuyệt đẹp.

8. Lâu đài Okayama: Được biết đến với tên gọi "lâu đài đen".

9. Lâu đài Saga: Có một khu vườn đẹp nằm xung quanh.

10. Lâu đài Edo: Nơi từng là trung tâm quyền lực của Nhật Bản.

Các kỳ quan thiên nhiên[edit | edit source]

Nhật Bản không chỉ có các công trình kiến trúc mà còn sở hữu nhiều kỳ quan thiên nhiên tuyệt đẹp. Dưới đây là danh sách một số kỳ quan thiên nhiên nổi tiếng:

Japanese Pronunciation Vietnamese
富士山 (ふじさん) Fujisan Núi Phú Sĩ
瀬戸内海 (せとないかい) Setonai-kai Biển Seto
屋久島 (やくしま) Yakushima Đảo Yakushima
阿蘇山 (あそさん) Asosan Núi Aso
熊野古道 (くまのこどう) Kumano Kodo Con đường cổ Kumano
白神山地 (しらかみさんち) Shirakami Sanchi Khu vực Shirakami
大雪山 (たいせつざん) Taisetsuzan Núi Taisetsu
美瑛 (びえい) Biei Biei
乗鞍岳 (のりくらだけ) Norikuradake Núi Norikura
霧島山 (きりしまざん) Kirishimayama Núi Kirishima

Mô tả các kỳ quan thiên nhiên[edit | edit source]

1. Núi Phú Sĩ: Biểu tượng của Nhật Bản, nổi tiếng với vẻ đẹp hùng vĩ.

2. Biển Seto: Nổi tiếng với hàng ngàn đảo nhỏ và cảnh quan tuyệt đẹp.

3. Đảo Yakushima: Nơi có rừng nguyên sinh và các loại thực vật quý hiếm.

4. Núi Aso: Nơi có một trong những miệng núi lửa lớn nhất thế giới.

5. Con đường cổ Kumano: Nơi hành hương nổi tiếng với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp.

6. Khu vực Shirakami: Di sản thiên nhiên thế giới với rừng nguyên sinh.

7. Núi Taisetsu: Nơi có nhiều hoạt động ngoài trời và trượt tuyết.

8. Biei: Nổi tiếng với những cánh đồng hoa và cảnh đẹp lãng mạn.

9. Núi Norikura: Nơi lý tưởng cho những người yêu thích leo núi và thiên nhiên.

10. Núi Kirishima: Nổi tiếng với các suối nước nóng và cảnh đẹp thiên nhiên.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức vừa học, hãy cùng thực hành với các bài tập sau:

1. Bài tập 1: Hãy viết tên của 3 điểm du lịch nổi tiếng mà bạn muốn thăm ở Nhật Bản.

  • Giải pháp: Bạn có thể tham khảo danh sách ở phần "Các điểm du lịch nổi tiếng".

2. Bài tập 2: Hãy dịch các từ sau sang tiếng Nhật:

  • "Núi Phú Sĩ"
  • "Thành phố Kyoto"
  • "Biển Seto"
  • Giải pháp:
  • "Núi Phú Sĩ": 富士山 (ふじさん)
  • "Thành phố Kyoto": 京都 (きょうと)
  • "Biển Seto": 瀬戸内海 (せとないかい)

3. Bài tập 3: Hãy chọn 5 ngôi đền hoặc chùa nổi tiếng và viết một câu ngắn mô tả về chúng.

  • Giải pháp: Bạn có thể tham khảo phần "Các ngôi đền và chùa".

4. Bài tập 4: Hãy tìm hiểu về một lâu đài bạn thích và viết một đoạn văn ngắn về lịch sử của nó.

  • Giải pháp: Bạn có thể tham khảo phần "Các lâu đài và di sản văn hóa".

5. Bài tập 5: Hãy tạo một danh sách từ vựng gồm 10 từ liên quan đến thiên nhiên Nhật Bản và dịch chúng sang tiếng Việt.

  • Giải pháp: Bạn có thể tham khảo phần "Các kỳ quan thiên nhiên".

6. Bài tập 6: Hãy viết một đoạn văn ngắn về chuyến du lịch mà bạn mong muốn thực hiện ở Nhật Bản, sử dụng ít nhất 3 từ vựng đã học.

  • Giải pháp: Sử dụng từ vựng từ các phần đã học.

7. Bài tập 7: Hãy thảo luận với bạn bè về những điểm du lịch mà bạn muốn đến ở Nhật Bản.

  • Giải pháp: Sử dụng từ vựng và thông tin từ bài học.

8. Bài tập 8: Làm một bảng so sánh giữa 2 ngôi đền hoặc chùa mà bạn đã học.

  • Giải pháp: So sánh về địa điểm, kiến trúc và ý nghĩa.

9. Bài tập 9: Hãy vẽ một bức tranh về một địa điểm du lịch Nhật Bản mà bạn yêu thích và ghi chú lại tên bằng tiếng Nhật.

  • Giải pháp: Đặt tên cho bức tranh bằng từ vựng đã học.

10. Bài tập 10: Hãy tạo một bản đồ nhỏ chỉ ra các điểm du lịch nổi tiếng ở Nhật Bản mà bạn muốn ghé thăm.

  • Giải pháp: Sử dụng từ vựng và thông tin từ bài học.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]