Difference between revisions of "Language/Japanese/Grammar/Exclamation-and-Impression-Expressions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 85: Line 85:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Japanese/Grammar/Adjective-and-Adverbial-Modification/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi tính từ và trạng từ]]
* [[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Conditional-and-Hypothetical-Sentences/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu điều kiện và giả thiết]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Particle-は-and-が/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Particles-へ-and-を/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Particles へ và を]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Hiragana-Reading-and-Writing-Practice/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Adjective-Types-and-Usage/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các loại tính từ và cách sử dụng]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Comparison-and-Superlative/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và cực đại hóa]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Question-Words-and-Phrases/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ và cụm từ hỏi]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Prepositions-and-Postpositions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ và Hậu tố trong tiếng Nhật]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Emphasis-and-Intensification/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sự nhấn mạnh và tăng cường]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Adverb-Types-and-Usage/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Loại và Sử Dụng Trạng Từ]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Adjective-Conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Biến đổi tính từ]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Noun-and-Adjective-Modification/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ]]


{{Japanese-Page-Bottom}}
{{Japanese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 13:15, 28 May 2023

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtNgữ phápKhoá học 0- A1Biểu thị cảm xúc và cảm nhận

Mở đầu[edit | edit source]

Trong tiếng Nhật, chúng ta có nhiều cách để biểu thị cảm xúc và cảm nhận khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng các từ thốt nốt và các hạt kết thúc câu để biểu thị cảm xúc và cảm nhận.

Các từ thốt nốt[edit | edit source]

Các từ thốt nốt là các từ được sử dụng để biểu thị cảm xúc và cảm nhận trong tiếng Nhật. Chúng được sử dụng để thể hiện sự kinh ngạc, sự vui mừng, sự buồn bã, sự ngạc nhiên và nhiều cảm xúc khác.

Dưới đây là một số từ thốt nốt phổ biến trong tiếng Nhật:

Tiếng Nhật Phát âm Dịch nghĩa
ああ [aː] Aah
えっ [e] Hả?
うわあ [ɯwaː] Wow!
おお [oː] Oh
すごい [suɡo.i] Tuyệt vời!
すごいね [suɡo.i ne] Tuyệt vời nhỉ!
すごいよ [suɡo.i jo] Tuyệt vời đấy!
びっくり [bik.kɯ.ɾi] Ngạc nhiên
もう [moː] Đã đủ rồi
わあ [waː] Wow!

Các hạt kết thúc câu[edit | edit source]

Các hạt kết thúc câu là các từ được sử dụng để biểu thị cảm xúc và cảm nhận cuối câu trong tiếng Nhật. Chúng được sử dụng để thể hiện sự tán thành, sự hoài nghi, sự ngạc nhiên và nhiều cảm xúc khác.

Dưới đây là một số hạt kết thúc câu phổ biến trong tiếng Nhật:

Tiếng Nhật Phát âm Dịch nghĩa
[ka] Phải không?
かな [kana] Không biết nhỉ.
[ne] Phải không?
[wa] Thật đấy.

Ví dụ[edit | edit source]

Dưới đây là một số câu ví dụ để bạn có thể áp dụng các từ thốt nốt và các hạt kết thúc câu trong tiếng Nhật:

  • すごい! (Tuyệt vời!)
  • ああ、それは本当にいいですね。 (Aah, thật tuyệt vời!)
  • びっくりしました! (Tôi đã ngạc nhiên!)
  • かわいいね。(Đáng yêu phải không?)

Kết luận[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng các từ thốt nốt và các hạt kết thúc câu để biểu thị cảm xúc và cảm nhận trong tiếng Nhật. Hãy thực hành thêm để trở nên thành thạo hơn và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Nhật!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit | edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]