Difference between revisions of "Language/Japanese/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Tiếng Nhật]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới thiệu bản thân và người khác</span></div>
== Giới thiệu ==


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Tự giới thiệu và giới thiệu người khác</span></div>
Chào các bạn học sinh thân mến! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách giới thiệu bản thân người khác trong tiếng Nhật. Đây là một kỹ năng rất quan trọng vì nó không chỉ giúp bạn làm quen với những người mới mà còn là bước đầu tiên để giao tiếp hiệu quả trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Việc biết cách giới thiệu bản thân sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.


Chào mừng các bạn đến với bài học "Tự giới thiệu và giới thiệu người khác" trong khóa học "Tiếng Nhật từ A đến Z". Trong bài học này, bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân và người khác, cũng như hỏi và trả lời các câu hỏi cơ bản về thông tin cá nhân. Hãy sẵn sàng để bắt đầu học tiếng Nhật nhé!
'''Cấu trúc bài học''':
 
* '''Nội dung chính''': Cách giới thiệu bản thân và người khác, cũng như cách đặt và trả lời các câu hỏi cá nhân cơ bản.
 
* '''Ví dụ minh họa''': Chúng ta sẽ xem xét rất nhiều ví dụ thực tế để bạn có thể hình dung và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
 
* '''Bài tập thực hành''': Cuối bài học, sẽ có một số bài tập để bạn có thể thực hành và củng cố những gì đã học.


__TOC__
__TOC__


== Cách giới thiệu bản thân ==
=== Giới thiệu bản thân ===
Khi giới thiệu bản thân trong tiếng Nhật, bạn nên nói:
 
Để bắt đầu, hãy cùng nhau tìm hiểu cách giới thiệu bản thân trong tiếng Nhật. Việc này thường bắt đầu bằng một lời chào và sau đó là thông tin cơ bản về bạn. Dưới đây là cấu trúc cơ bản mà bạn có thể áp dụng:
 
1. '''Chào hỏi''': こんにちは (konnichiwa) - Xin chào.
 
2. '''Giới thiệu tên''': 私の名前は [tên] です (Watashi no namae wa [tên] desu) - Tên tôi là [tên].
 
3. '''Giới thiệu tuổi''': 私は [tuổi] 歳です (Watashi wa [tuổi] sai desu) - Tôi [tuổi] tuổi.
 
4. '''Giới thiệu quốc gia''': 私は [quốc gia] から来ました (Watashi wa [quốc gia] kara kimashita) - Tôi đến từ [quốc gia].
 
5. '''Kết thúc''': よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu) - Rất mong được giúp đỡ.
 
=== Ví dụ về giới thiệu bản thân ===


私は (tên của bạn) です。 (Watashi wa [tên của bạn] desu.)
Dưới đây một số ví dụ về cách giới thiệu bản thân:
"私は" (Watashi wa) có nghĩa "Tôi là", sau đó là tên của bạn và "です" (desu) có nghĩa là "là".


Ví dụ:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| 私はゆうこです。 || Watashi wa Yuuko desu. || Tôi là Yuuko.
 
| こんにちは。私の名前は田中です。私は25歳です。私はベトナムから来ました。よろしくお願いします。 || Konnichiwa. Watashi no namae wa Tanaka desu. Watashi wa 25 sai desu. Watashi wa Vietnam kara kimashita. Yoroshiku onegaishimasu. || Xin chào. Tên tôi là Tanaka. Tôi 25 tuổi. Tôi đến từ Việt Nam. Rất mong được giúp đỡ.
 
|-
|-
| 私はたけしです。 || Watashi wa Takeshi desu. || Tôi là Takeshi.
 
| こんにちは。私の名前は鈴木です。私は30歳です。私は日本から来ました。よろしくお願いします。 || Konnichiwa. Watashi no namae wa Suzuki desu. Watashi wa 30 sai desu. Watashi wa Nihon kara kimashita. Yoroshiku onegaishimasu. || Xin chào. Tên tôi là Suzuki. Tôi 30 tuổi. Tôi đến từ Nhật Bản. Rất mong được giúp đỡ.
 
|}
|}


Nếu bạn muốn giới thiệu thêm chi tiết về mình, bạn có thể nói:
=== Giới thiệu người khác ===


私は (tên của bạn) です。 (Watashi wa [tên của bạn] desu.)
Khi bạn muốn giới thiệu một người khác, cấu trúc câu sẽ hơi khác một chút. Dưới đây là cách bạn có thể làm điều đó:
(tuổi của bạn) 歳です。 ((tuổi của bạn) sai desu.)
 
(nơi bạn sống) から来ました。 ((nơi bạn sống) kara kimashita.)
1. '''Chào hỏi''': こんにちは (konnichiwa) - Xin chào.
(ngôn ngữ mà bạn nói) を話せます。 ((ngôn ngữ mà bạn nói) o hanasemasu.)
 
(ví dụ: tôi yêu) (sở thích của bạn) が好きです。 ((sở thích của bạn) ga suki desu.)
2. '''Giới thiệu tên người khác''': 彼の名前は [tên] です (Kare no namae wa [tên] desu) - Tên anh ấy là [tên].
 
3. '''Giới thiệu tuổi người khác''': 彼は [tuổi] 歳です (Kare wa [tuổi] sai desu) - Anh ấy [tuổi] tuổi.
 
4. '''Giới thiệu quốc gia người khác''': 彼は [quốc gia] から来ました (Kare wa [quốc gia] kara kimashita) - Anh ấy đến từ [quốc gia].
 
5. '''Kết thúc''': よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu) - Rất mong được giúp đỡ.
 
=== Ví dụ về giới thiệu người khác ===
 
Dưới đây là một số ví dụ về cách giới thiệu người khác:


Ví dụ:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| 私はゆうこです。 || Watashi wa Yuuko desu. || Tôi là Yuuko.
 
| 私は25歳です。 || Watashi wa 25-sai desu. || Tôi 25 tuổi.
| こんにちは。彼の名前は山田です。彼は28歳です。彼はアメリカから来ました。よろしくお願いします。 || Konnichiwa. Kare no namae wa Yamada desu. Kare wa 28 sai desu. Kare wa Amerika kara kimashita. Yoroshiku onegaishimasu. || Xin chào. Tên anh ấy là Yamada. Anh ấy 28 tuổi. Anh ấy đến từ Mỹ. Rất mong được giúp đỡ.
| 東京から来ました。 || Toukyou kara kimashita. || Tôi đến từ Tokyo.
 
| 英語を話せます。 || Eigo o hanasemasu. || Tôi có thể nói được tiếng Anh.
|-
| 私は音楽が好きです。 || Watashi wa ongaku ga suki desu. || Tôi thích âm nhạc.
 
| こんにちは。彼女の名前は佐藤です。彼女は24歳です。彼女はフランスから来ました。よろしくお願いします。 || Konnichiwa. Kanojo no namae wa Sato desu. Kanojo wa 24 sai desu. Kanojo wa Furansu kara kimashita. Yoroshiku onegaishimasu. || Xin chào. Tên cô ấy là Sato. Cô ấy 24 tuổi. Cô ấy đến từ Pháp. Rất mong được giúp đỡ.
 
|}
|}


== Cách giới thiệu người khác ==
=== Hỏi và trả lời các câu hỏi cá nhân cơ bản ===
Khi giới thiệu người khác trong tiếng Nhật, bạn nên nói:


こちらは (tên của người đó) さんです。 (Kochira wa [tên của người đó] san desu.)
Sau khi đã giới thiệu bản thân và người khác, bạn có thể muốn hỏi và trả lời một số câu hỏi cá nhân cơ bản. Dưới đây là một số câu hỏi thông dụng:
"こちらは" (Kochira wa) có nghĩa "Đây là", sau đó tên của người đó "さん" (san) để chỉ trang trọng.
 
1. '''Câu hỏi về tên''': あなたの名前は何ですか? (Anata no namae wa nan desu ka?) - Tên bạn là gì?
 
2. '''Câu hỏi về tuổi''': あなたは何歳ですか? (Anata wa nansai desu ka?) - Bạn bao nhiêu tuổi?
 
3. '''Câu hỏi về quốc gia''': あなたはどこから来ましたか? (Anata wa doko kara kimashita ka?) - Bạn đến từ đâu?
 
4. '''Câu hỏi về sở thích''': あなたの趣味は何ですか? (Anata no shumi wa nan desu ka?) - Sở thích của bạn gì?
 
=== Ví dụ về hỏi và trả lời ===
 
Dưới đây một số ví dụ về cách hỏi trả lời các câu hỏi cá nhân:


Ví dụ:
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| あなたの名前は何ですか? || Anata no namae wa nan desu ka? || Tên bạn là gì?
 
|-
|-
| こちらはたけしさんです。 || Kochira wa Takeshi-san desu. || Đây là anh Takeshi.
| こちらはゆかさんです。 || Kochira wa Yuka-san desu. || Đây là chị Yuka.
|}


Nếu bạn muốn giới thiệu thêm chi tiết về người đó, bạn có thể nói:
| 私の名前は田中です。 || Watashi no namae wa Tanaka desu. || Tên tôi là Tanaka.
 
|-


こちらは (tên của người đó) さんです。 (Kochira wa [tên của người đó] san desu.)
| あなたは何歳ですか? || Anata wa nansai desu ka? || Bạn bao nhiêu tuổi?
(tuổi của người đó) 歳です。 ((tuổi của người đó) sai desu.)
(nơi người đó sống) から来ました。 ((nơi người đó sống) kara kimashita.)
(ngôn ngữ mà người đó nói) を話せます。 ((ngôn ngữ mà người đó nói) o hanasemasu.)
(ví dụ: anh ấy thích) (sở thích của người đó) が好きです。 ((sở thích của người đó) ga suki desu.)


Ví dụ:
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| こちらはたけしさんです。 || Kochira wa Takeshi-san desu. || Đây là anh Takeshi.
 
| こちらはゆかさんです。 || Kochira wa Yuka-san desu. || Đây là chị Yuka.
| 私は25歳です。 || Watashi wa 25 sai desu. || Tôi 25 tuổi.
| こちらはジョンさんです。 || Kochira wa John-san desu. || Đây là anh John.
 
| こちらはマリアさんです。 || Kochira wa Maria-san desu. || Đây là chị Maria.
|}
|}


== Câu hỏi và trả lời cơ bản ==
== Bài tập thực hành ==
Sau đây là một số câu hỏi và trả lời cơ bản về thông tin cá nhân:


1. あなたの名前は何ですか? (Anata no namae wa nan desu ka?)
Bây giờ, hãy cùng thực hành những gì chúng ta đã học nhé! Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể làm.
Bạn tên gì?


- 私はゆうこです。 (Watashi wa Yuuko desu.)
=== Bài tập 1: Giới thiệu bản thân ===
Tôi là Yuuko.


2. あなたは何歳ですか? (Anata wa nan-sai desu ka?)
Hãy viết một đoạn văn ngắn giới thiệu bản thân theo cấu trúc mà chúng ta đã học.  
Bạn bao nhiêu tuổi?


- 私は25歳です。 (Watashi wa 25-sai desu.)
'''Giải pháp''':
Tôi 25 tuổi.


3. あなたはどこから来ましたか? (Anata wa doko kara kimashita ka?)
* Sử dụng cấu trúc câu đã hướng dẫn.
Bạn đến từ đâu?


- 私は東京から来ました。 (Watashi wa Toukyou kara kimashita.)
* Đảm bảo bao gồm tên, tuổi, quốc gia và kết thúc bằng "よろしくお願いします".
Tôi đến từ Tokyo.


4. あなたは何語を話せますか? (Anata wa nani-go o hanasemasu ka?)
=== Bài tập 2: Giới thiệu người khác ===
Bạn có thể nói được ngôn ngữ gì?


- 私は英語を話せます。 (Watashi wa Eigo o hanasemasu.)
Hãy viết một đoạn văn ngắn giới thiệu một người bạn hoặc thành viên trong gia đình theo cấu trúc đã học.
Tôi có thể nói được tiếng Anh.


5. あなたにとって、趣味は何ですか? (Anata ni totte, shumi wa nan desu ka?)
'''Giải pháp''':
Sở thích của bạn là gì?


- 私にとって、趣味は音楽が好きです。 (Watashi ni totte, shumi wa ongaku ga suki desu.)
* Tương tự như bài tập 1, nhưng thay vì giới thiệu bản thân, bạn sẽ giới thiệu người khác.
Sở thích của tôi là âm nhạc.


== Kết thúc ==
=== Bài tập 3: Hỏi và trả lời ===
Đó bài học "Tự giới thiệu và giới thiệu người khác" trong khóa học "Tiếng Nhật từ A đến Z". Hy vọng bạn có thể học nhiều điều mới áp dụng vào cuộc sống hàng ngày của mình. Cảm ơn bạn đã học với chúng tôi!
 
Thực hành hỏi và trả lời các câu hỏi cá nhân với một người bạn. Bạn có thể sử dụng cấu trúc câu đã học.
 
'''Giải pháp''':
 
* Thực hành với đối tác, hỏi nhau tên, tuổi, và quốc gia.
 
=== Bài tập 4: Điền vào chỗ trống ===
 
Hãy điền vào chỗ trống trong các câu sau:
 
1. こんにちは。私の名前は _____ です。
 
2. 私は _____ 歳です。
 
3. 私は _____ から来ました。
 
'''Giải pháp''':
 
* Học sinh sẽ điền tên, tuổi và quốc gia vào chỗ trống.
 
=== Bài tập 5: Đặt câu hỏi ===
 
Hãy viết 5 câu hỏi mà bạn có thể hỏi một người mới quen.
 
'''Giải pháp''':
 
* Câu hỏi ví dụ có thể :
 
1. あなたの趣味は何ですか?
 
2. あなたはどこに住んでいますか?
 
=== Bài tập 6: Thực hành giao tiếp ===
 
Hãy thực hành một cuộc trò chuyện ngắn với một người bạn, sử dụng tất cả các câu hỏi và câu trả lời mà bạn đã học.
 
'''Giải pháp''':
 
* Ghi lại cuộc trò chuyện và xem lại để cải thiện cách phát âm và ngữ điệu.
 
=== Bài tập 7: Tạo bảng giới thiệu ===
 
Hãy tạo một bảng giới thiệu bản thân của bạn bằng tiếng Nhật.
 
'''Giải pháp''':
 
* Sử dụng các cột để phân loại tên, tuổi, quốc gia sở thích.
 
=== Bài tập 8: Nhóm bạn bè ===
 
Hãy giới thiệu một nhóm bạn bè của bạn bằng cách sử dụng cấu trúc đã học.
 
'''Giải pháp''':
 
* Mỗi người trong nhóm sẽ được giới thiệu với tên, tuổi và quốc gia.
 
=== Bài tập 9: Đối thoại ===
 
Hãy viết một đoạn đối thoại giữa hai người đang giới thiệu bản thân.
 
'''Giải pháp''':
 
* Sử dụng các câu hỏi và câu trả lời đã học để tạo thành một đoạn hội thoại thú vị.
 
=== Bài tập 10: Thực hành qua video ===
 
Hãy tìm một video hoặc một chương trình truyền hình Nhật Bản nơi có người giới thiệu bản thân và ghi chú cách họ làm.
 
'''Giải pháp''':
 
* Xem một video và chú ý đến cách phát âm và các cụm từ được sử dụng trong phần giới thiệu.
 
Cuối cùng, tôi hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn có thêm kiến thức và tự tin hơn khi giới thiệu bản thân người khác trong tiếng Nhật. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Bài học Tiếng Nhật: Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
 
|keywords=tiếng Nhật, giới thiệu bản thân, giới thiệu người khác, bài học, khoá học, từ vựng, học tiếng Nhật, lớp học, trình độ A1
|title=Giới thiệu bản thân và người khác trong tiếng Nhật
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân và người khác, cũng như hỏi và trả lời các câu hỏi cơ bản về thông tin cá nhân.
 
|keywords=tiếng Nhật, giới thiệu bản thân, từ vựng tiếng Nhật, học tiếng Nhật, giao tiếp tiếng Nhật
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách giới thiệu bản thân và người khác trong tiếng Nhật, cũng như cách đặt và trả lời các câu hỏi cá nhân cơ bản.
 
}}
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 122: Line 235:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
==Các video==
 
===Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật cực dễ - Tự học tiếng nhật ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=VkH2dJ8M_2Q</youtube>




Line 130: Line 248:




==Các video==
===Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật cực dễ - Tự học tiếng nhật ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=VkH2dJ8M_2Q</youtube>


{{Japanese-Page-Bottom}}
{{Japanese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 00:06, 15 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng Nhật Từ vựngKhóa học 0 đến A1Giới thiệu bản thân và người khác

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học sinh thân mến! Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá cách giới thiệu bản thân và người khác trong tiếng Nhật. Đây là một kỹ năng rất quan trọng vì nó không chỉ giúp bạn làm quen với những người mới mà còn là bước đầu tiên để giao tiếp hiệu quả trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Việc biết cách giới thiệu bản thân sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Cấu trúc bài học:

  • Nội dung chính: Cách giới thiệu bản thân và người khác, cũng như cách đặt và trả lời các câu hỏi cá nhân cơ bản.
  • Ví dụ minh họa: Chúng ta sẽ xem xét rất nhiều ví dụ thực tế để bạn có thể hình dung và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày.
  • Bài tập thực hành: Cuối bài học, sẽ có một số bài tập để bạn có thể thực hành và củng cố những gì đã học.

Giới thiệu bản thân[edit | edit source]

Để bắt đầu, hãy cùng nhau tìm hiểu cách giới thiệu bản thân trong tiếng Nhật. Việc này thường bắt đầu bằng một lời chào và sau đó là thông tin cơ bản về bạn. Dưới đây là cấu trúc cơ bản mà bạn có thể áp dụng:

1. Chào hỏi: こんにちは (konnichiwa) - Xin chào.

2. Giới thiệu tên: 私の名前は [tên] です (Watashi no namae wa [tên] desu) - Tên tôi là [tên].

3. Giới thiệu tuổi: 私は [tuổi] 歳です (Watashi wa [tuổi] sai desu) - Tôi [tuổi] tuổi.

4. Giới thiệu quốc gia: 私は [quốc gia] から来ました (Watashi wa [quốc gia] kara kimashita) - Tôi đến từ [quốc gia].

5. Kết thúc: よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu) - Rất mong được giúp đỡ.

Ví dụ về giới thiệu bản thân[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ về cách giới thiệu bản thân:

Japanese Pronunciation Vietnamese
こんにちは。私の名前は田中です。私は25歳です。私はベトナムから来ました。よろしくお願いします。 Konnichiwa. Watashi no namae wa Tanaka desu. Watashi wa 25 sai desu. Watashi wa Vietnam kara kimashita. Yoroshiku onegaishimasu. Xin chào. Tên tôi là Tanaka. Tôi 25 tuổi. Tôi đến từ Việt Nam. Rất mong được giúp đỡ.
こんにちは。私の名前は鈴木です。私は30歳です。私は日本から来ました。よろしくお願いします。 Konnichiwa. Watashi no namae wa Suzuki desu. Watashi wa 30 sai desu. Watashi wa Nihon kara kimashita. Yoroshiku onegaishimasu. Xin chào. Tên tôi là Suzuki. Tôi 30 tuổi. Tôi đến từ Nhật Bản. Rất mong được giúp đỡ.

Giới thiệu người khác[edit | edit source]

Khi bạn muốn giới thiệu một người khác, cấu trúc câu sẽ hơi khác một chút. Dưới đây là cách bạn có thể làm điều đó:

1. Chào hỏi: こんにちは (konnichiwa) - Xin chào.

2. Giới thiệu tên người khác: 彼の名前は [tên] です (Kare no namae wa [tên] desu) - Tên anh ấy là [tên].

3. Giới thiệu tuổi người khác: 彼は [tuổi] 歳です (Kare wa [tuổi] sai desu) - Anh ấy [tuổi] tuổi.

4. Giới thiệu quốc gia người khác: 彼は [quốc gia] から来ました (Kare wa [quốc gia] kara kimashita) - Anh ấy đến từ [quốc gia].

5. Kết thúc: よろしくお願いします (Yoroshiku onegaishimasu) - Rất mong được giúp đỡ.

Ví dụ về giới thiệu người khác[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ về cách giới thiệu người khác:

Japanese Pronunciation Vietnamese
こんにちは。彼の名前は山田です。彼は28歳です。彼はアメリカから来ました。よろしくお願いします。 Konnichiwa. Kare no namae wa Yamada desu. Kare wa 28 sai desu. Kare wa Amerika kara kimashita. Yoroshiku onegaishimasu. Xin chào. Tên anh ấy là Yamada. Anh ấy 28 tuổi. Anh ấy đến từ Mỹ. Rất mong được giúp đỡ.
こんにちは。彼女の名前は佐藤です。彼女は24歳です。彼女はフランスから来ました。よろしくお願いします。 Konnichiwa. Kanojo no namae wa Sato desu. Kanojo wa 24 sai desu. Kanojo wa Furansu kara kimashita. Yoroshiku onegaishimasu. Xin chào. Tên cô ấy là Sato. Cô ấy 24 tuổi. Cô ấy đến từ Pháp. Rất mong được giúp đỡ.

Hỏi và trả lời các câu hỏi cá nhân cơ bản[edit | edit source]

Sau khi đã giới thiệu bản thân và người khác, bạn có thể muốn hỏi và trả lời một số câu hỏi cá nhân cơ bản. Dưới đây là một số câu hỏi thông dụng:

1. Câu hỏi về tên: あなたの名前は何ですか? (Anata no namae wa nan desu ka?) - Tên bạn là gì?

2. Câu hỏi về tuổi: あなたは何歳ですか? (Anata wa nansai desu ka?) - Bạn bao nhiêu tuổi?

3. Câu hỏi về quốc gia: あなたはどこから来ましたか? (Anata wa doko kara kimashita ka?) - Bạn đến từ đâu?

4. Câu hỏi về sở thích: あなたの趣味は何ですか? (Anata no shumi wa nan desu ka?) - Sở thích của bạn là gì?

Ví dụ về hỏi và trả lời[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ về cách hỏi và trả lời các câu hỏi cá nhân:

Japanese Pronunciation Vietnamese
あなたの名前は何ですか? Anata no namae wa nan desu ka? Tên bạn là gì?
私の名前は田中です。 Watashi no namae wa Tanaka desu. Tên tôi là Tanaka.
あなたは何歳ですか? Anata wa nansai desu ka? Bạn bao nhiêu tuổi?
私は25歳です。 Watashi wa 25 sai desu. Tôi 25 tuổi.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng thực hành những gì chúng ta đã học nhé! Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể làm.

Bài tập 1: Giới thiệu bản thân[edit | edit source]

Hãy viết một đoạn văn ngắn giới thiệu bản thân theo cấu trúc mà chúng ta đã học.

Giải pháp:

  • Sử dụng cấu trúc câu đã hướng dẫn.
  • Đảm bảo bao gồm tên, tuổi, quốc gia và kết thúc bằng "よろしくお願いします".

Bài tập 2: Giới thiệu người khác[edit | edit source]

Hãy viết một đoạn văn ngắn giới thiệu một người bạn hoặc thành viên trong gia đình theo cấu trúc đã học.

Giải pháp:

  • Tương tự như bài tập 1, nhưng thay vì giới thiệu bản thân, bạn sẽ giới thiệu người khác.

Bài tập 3: Hỏi và trả lời[edit | edit source]

Thực hành hỏi và trả lời các câu hỏi cá nhân với một người bạn. Bạn có thể sử dụng cấu trúc câu đã học.

Giải pháp:

  • Thực hành với đối tác, hỏi nhau tên, tuổi, và quốc gia.

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Hãy điền vào chỗ trống trong các câu sau:

1. こんにちは。私の名前は _____ です。

2. 私は _____ 歳です。

3. 私は _____ から来ました。

Giải pháp:

  • Học sinh sẽ điền tên, tuổi và quốc gia vào chỗ trống.

Bài tập 5: Đặt câu hỏi[edit | edit source]

Hãy viết 5 câu hỏi mà bạn có thể hỏi một người mới quen.

Giải pháp:

  • Câu hỏi ví dụ có thể là:

1. あなたの趣味は何ですか?

2. あなたはどこに住んでいますか?

Bài tập 6: Thực hành giao tiếp[edit | edit source]

Hãy thực hành một cuộc trò chuyện ngắn với một người bạn, sử dụng tất cả các câu hỏi và câu trả lời mà bạn đã học.

Giải pháp:

  • Ghi lại cuộc trò chuyện và xem lại để cải thiện cách phát âm và ngữ điệu.

Bài tập 7: Tạo bảng giới thiệu[edit | edit source]

Hãy tạo một bảng giới thiệu bản thân của bạn bằng tiếng Nhật.

Giải pháp:

  • Sử dụng các cột để phân loại tên, tuổi, quốc gia và sở thích.

Bài tập 8: Nhóm bạn bè[edit | edit source]

Hãy giới thiệu một nhóm bạn bè của bạn bằng cách sử dụng cấu trúc đã học.

Giải pháp:

  • Mỗi người trong nhóm sẽ được giới thiệu với tên, tuổi và quốc gia.

Bài tập 9: Đối thoại[edit | edit source]

Hãy viết một đoạn đối thoại giữa hai người đang giới thiệu bản thân.

Giải pháp:

  • Sử dụng các câu hỏi và câu trả lời đã học để tạo thành một đoạn hội thoại thú vị.

Bài tập 10: Thực hành qua video[edit | edit source]

Hãy tìm một video hoặc một chương trình truyền hình Nhật Bản nơi có người giới thiệu bản thân và ghi chú cách họ làm.

Giải pháp:

  • Xem một video và chú ý đến cách phát âm và các cụm từ được sử dụng trong phần giới thiệu.

Cuối cùng, tôi hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn có thêm kiến thức và tự tin hơn khi giới thiệu bản thân và người khác trong tiếng Nhật. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội

Các video[edit | edit source]

Tự giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật cực dễ - Tự học tiếng nhật ...[edit | edit source]


bài học khác[edit | edit source]