Difference between revisions of "Language/Moroccan-arabic/Grammar/Possessive-Pronouns/vi"
< Language | Moroccan-arabic | Grammar | Possessive-Pronouns
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 71: | Line 71: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Alphabet-and-Writing/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Pronunciation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Demonstratives/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Gender-and-Plurals/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều]] | |||
{{Moroccan-arabic-Page-Bottom}} | {{Moroccan-arabic-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 15:45, 31 May 2023
Cấu trúc ngữ pháp[edit | edit source]
Đại từ sở hữu trong tiếng Ả Rập Maroc được tạo thành bằng cách kết hợp giữa "د" (d) và một trong những đại từ nhân xưng sau đây:
Đại từ tiếng Ả Rập Maroc | Phiên âm | Dịch sang tiếng Việt | |
---|---|---|---|
1 | ديالي | diyālī | của tôi |
2 | ديالك | diyalik | của bạn |
3 (số ít) | ديالو | diyālu | của anh ấy / cô ấy |
3 (số nhiều) | ديالهم | diyalhum | của họ (nam) |
3 (số nhiều) | ديالهن | diyalhun | của họ (nữ) |
Chú ý: "ديال" (diyāl) nghĩa là "của".
Ví dụ:
- هذا ديالي. (hādhā diyālī) - Đây là của tôi.
- هذا ديالك. (hādhā diyalik) - Đây là của bạn.
- هذا ديالو. (hādhā diyālu) - Đây là của anh ấy / cô ấy.
- هذا ديالهم. (hādhā diyalhum) - Đây là của họ (nam).
- هذا ديالهن. (hādhā diyalhun) - Đây là của họ (nữ).
Bài tập[edit | edit source]
1. Dịch câu sau sang tiếng Ả Rập Maroc bằng cách sử dụng đại từ sở hữu:
"My sister's name is Sara."
اسم أختي سارة ديالي.
2. Dịch câu sau sang tiếng Ả Rập Maroc bằng cách sử dụng đại từ sở hữu:
"His car is blue."
سيارته زرقاء ديالو.
3. Sử dụng đại từ sở hữu thích hợp để hoàn thành câu sau:
"Their house is big."
دارهم كبيرة ديالهم.
4. Sử dụng đại từ sở hữu thích hợp để hoàn thành câu sau:
"Your phone is new."
هاتفك جديد ديالك.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- 0 to A1 Course
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều