Difference between revisions of "Language/Japanese/Vocabulary/Film-and-Theater-Terminology/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 151: Line 151:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Japanese-Hospitality-and-Service-Culture/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Shopping-and-Consumer-Culture/vi| → Khóa học 0 đến A1 → Mua sắm và Văn hóa tiêu dùng Nhật Bản]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Social-Etiquette-and-Expressions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Travel-and-Tourism-Vocabulary/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Cơ Bản Về Du Lịch Và Du Lịch]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Daily-Activities-and-Hobbies/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Directions-and-Transportation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Greetings/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Family-Members-and-Titles/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Food-and-Drink-Terminology/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Counting-Numbers-and-Time/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Workplace-and-Business-Terminology/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Famous-Tourist-Attractions-and-Landmarks/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Describing-People/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác]]


{{Japanese-Page-Bottom}}
{{Japanese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 14:30, 28 May 2023

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ vựngKhóa học 0 đến A1Thuật ngữ phim và kịch

Cấp độ 1: Từ vựng chung[edit | edit source]

Trước khi bắt đầu học về thuật ngữ phim và kịch, chúng ta hãy học một số từ vựng chung nhất trong tiếng Nhật.

Tên gọi[edit | edit source]

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
こんにちは Konnichiwa Chào buổi sáng/chiều
ありがとう Arigatou Cảm ơn bạn
さようなら Sayounara Tạm biệt
おはようございます Ohayou gozaimasu Chào buổi sáng
こんばんは Konbanwa Chào buổi tối
はい Hai Vâng
いいえ Iie Không

Màu sắc[edit | edit source]

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
あか Aka Đỏ
あお Ao Xanh dương
しろ Shiro Trắng
くろ Kuro Đen
きいろ Kiiro Vàng
みどり Midori Xanh lá cây
むらさき Murasaki Tím

Cấp độ 2: Thuật ngữ phim[edit | edit source]

Thể loại phim[edit | edit source]

Hãy học các từ vựng về thể loại phim:

  • アニメ (Anime) - Phim hoạt hình
  • コメディ (Komedii) - Phim hài
  • アクション (Akushon) - Phim hành động
  • ドキュメンタリー (Dokyumentarii) - Phim tài liệu
  • ホラー (Horaa) - Phim kinh dị
  • ロマンス (Romansu) - Phim tình cảm
  • サスペンス (Sasupensu) - Phim ly kỳ
  • ドラマ (Dorama) - Phim truyền hình

Thuật ngữ phim[edit | edit source]

Hãy học các thuật ngữ phim phổ biến:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
えいが Eiga Phim
がいこくえいが Gaikoku eiga Phim nước ngoài
げんがい Gengai Giới hạn độ tuổi
かんぱい Kanpai Cùng ly
きもちいい Kimochii Sảng khoái
きらら Kirara Nhấp một cái
しまうま Shimau ma Điện ảnh
じょうけん Jouken Điều kiện
すごい Sugoi Tuyệt vời
つまらない Tsumaranai Nhạt nhẽo
ひどい Hidoi Tệ hại
べんり Benri Thuận tiện

Cấp độ 3: Thuật ngữ kịch[edit | edit source]

Thể loại kịch[edit | edit source]

Hãy học các từ vựng về thể loại kịch:

  • オペラ (Opera) - Nhạc kịch
  • ミュージカル (Myuujikaru) - Vở nhạc kịch
  • バレエ (Baree) - Kịch múa
  • シェイクスピア (Sheikusupia) - Vở kịch của Shakespeare

Thuật ngữ kịch[edit | edit source]

Hãy học các thuật ngữ kịch phổ biến:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
げきじょう Gekijou Nhà hát
けっこんしき Kekkonshiki Lễ kết hôn
こうかい Koukai Buổi mở màn
しゅっぱつ Shuppatsu Ra mắt
しゅうり Shuuri Sửa chữa
じょうけん Jouken Điều kiện
すみか Sumika Nhà
たいかい Taikai Cuộc thi
ちゅうげん Chuugen Phụ đề
ひょうげん Hyougenn Diễn xuất
ぶんぎょう Bungyou Kịch bản
れんしゅう Renshuu Luyện tập

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Thuật ngữ phim và kịch". Hãy ôn tập những từ vựng này thường xuyên để giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong tiếng Nhật!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]