Difference between revisions of "Language/Moroccan-arabic/Grammar/Directional-Prepositions/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Moroccan-arabic-Page-Top}}
{{Moroccan-arabic-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Moroccan-arabic/vi|Tiếng Ả Rập Maroc]] </span> → <span cat>[[Language/Moroccan-arabic/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Moroccan-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ chỉ hướng</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ả Rập Maroc: '''giới từ chỉ hướng'''. Những giới từ này không chỉ là công cụ ngôn ngữ mà còn là chìa khóa giúp chúng ta diễn tả vị trí và hướng đi của sự vật trong không gian. Việc nắm vững các giới từ này sẽ giúp các bạn giao tiếp một cách tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày, như hỏi đường hay mô tả vị trí của một địa điểm nào đó.
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ:
* Tìm hiểu các giới từ chỉ hướng trong tiếng Ả Rập Maroc
* Xem xét cách sử dụng chúng trong câu
* Thực hành qua các bài tập và ví dụ cụ thể


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Ả Rập Ma-rốc</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Moroccan-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Giới từ chỉ hướng đi</span></div>
Bây giờ, hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ này nhé!


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc của giới từ chỉ hướng đi ==
=== Các giới từ chỉ hướng ===
 
Trong tiếng Ả Rập Maroc, có một số giới từ chỉ hướng phổ biến mà bạn cần biết. Dưới đây là danh sách các giới từ thường gặp và cách sử dụng của chúng:
 
* '''فوق (fouq)''' - trên
 
* '''تحت (taht)''' - dưới
 
* '''جنب (janb)''' - bên cạnh
 
* '''أمام (amam)''' - trước
 
* '''خلف (khalf)''' - sau
 
* '''داخل (dakhil)''' - bên trong


Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, các giới từ chỉ hướng đi được sử dụng để chỉ định hướng di chuyển hoặc vị trí của một đối tượng trong không gian. Giới từ chỉ hướng đi sẽ được đặt trước danh từ hoặc đại từ.
* '''خارج (kharij)''' - bên ngoài


đây là một số giới từ chỉ hướng đi phổ biến:
* '''بين (bain)''' - giữa
 
* '''على (ala)''' - trên (trên một bề mặt)
 
* '''إلى (ila)''' - đến
 
* '''من (min)''' - từ
 
Sau đây là bảng tổng hợp các giới từ trên cùng với cách phát âm và nghĩa của chúng:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Ả Rập Ma-rốc !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Tiếng Ả Rập Maroc !! Phát âm !! Nghĩa
 
|-
|-
| فْوْقَ || fūq || trên
 
| فوق || fouq || trên
 
|-
|-
| تَحْتَ || taḥt || dưới
 
| تحت || taht || dưới
 
|-
|-
| بْعْدَ || baʿd || sau
 
| جنب || janb || bên cạnh
 
|-
|-
| قَبْلَ || qabl || trước
 
| أمام || amam || trước
 
|-
|-
| وَرَاءَ || warāʾ || phía sau
 
| خلف || khalf || sau
 
|-
|-
| بَيْنَ || bayn || giữa
 
| داخل || dakhil || bên trong
 
|-
 
| خارج || kharij || bên ngoài
 
|-
 
| بين || bain || giữa
 
|-
|-
| جَانِبَ || jānib || bên cạnh
 
| على || ala || trên (trên một bề mặt)
 
|-
 
| إلى || ila || đến
 
|-
 
| من || min || từ
 
|}
|}


== Cách sử dụng giới từ chỉ hướng đi ==
=== Cách sử dụng giới từ chỉ hướng ===
 
Để sử dụng các giới từ chỉ hướng một cách hiệu quả, bạn cần hiểu cách chúng được kết hợp với danh từ. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng các giới từ này trong câu:
 
==== Ví dụ sử dụng giới từ chỉ hướng ====
 
1. '''الكتاب فوق الطاولة.'''
 
* '''(Al-kitab fouq at-tawila.)'''
 
* Sách ở trên bàn.
 
2. '''القلم تحت الكتاب.'''
 
* '''(Al-qalam taht al-kitab.)'''
 
* Bút ở dưới sách.
 
3. '''الكرسي جنب الطاولة.'''
 
* '''(Al-kursi janb at-tawila.)'''
 
* Ghế bên cạnh bàn.
 
4. '''السيارة أمام المنزل.'''
 
* '''(As-sayara amam al-manzil.)'''
 
* Xe ở trước nhà.
 
5. '''القط خلف الباب.'''
 
* '''(Al-qit khalf al-bab.)'''
 
* Con mèo ở sau cửa.
 
6. '''الطفل داخل الغرفة.'''
 
* '''(At-tifl dakhil al-ghurfa.)'''
 
* Đứa trẻ bên trong phòng.
 
7. '''الكلب خارج البيت.'''
 
* '''(Al-kalb kharij al-bayt.)'''
 
* Chó bên ngoài nhà.
 
8. '''المفتاح بين الكتب.'''
 
* '''(Al-miftaah bain al-kutub.)'''
 
* Chìa khóa ở giữa những quyển sách.
 
9. '''الطبق على الطاولة.'''
 
* '''(At-tabaq ala at-tawila.)'''
 
* Đĩa ở trên bàn.


### Sử dụng giới từ "fūq" (trên)
10. '''أذهب إلى المدرسة.'''


Khi sử dụng giới từ "fūq", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
* '''(Azhab ila al-madrasa.)'''


* الكِتَابُ فْوْقَ الطَّاوِلَةِ. (al-kitābu fūq aṭ-ṭāwila) --> Sách đặt trên bàn.
* Tôi đi đến trường.
* الطَّائِرُ يَطِيرُ فْوْقَ السَّمَاءِ. (aṭ-ṭāʾiru yaṭīru fūq as-samāʾi) --> Chim bay trên bầu trời.


### Sử dụng giới từ "taḥt" (dưới)
11. '''أعود من السوق.'''


Khi sử dụng giới từ "taḥt", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
* '''(A'ud min as-suq.)'''


* السِّرَاجُ تَحْتَ الطَّاوِلَةِ. (as-sirāju taḥt aṭ-ṭāwila) --> Đèn đặt dưới bàn.
* Tôi trở về từ chợ.
* الكِتَابُ يَقْعُ تَحْتَ السَّرِيْرِ. (al-kitābu yaqʿu taḥt as-sarīri) --> Sách rơi dưới giường.


### Sử dụng giới từ "baʿd" (sau)
12. '''الزهور في الحديقة.'''


Khi sử dụng giới từ "baʿd", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
* '''(Az-zuhur fi al-hadiqa.)'''


* المَكْتَبُ بَعْدَ الْبَابِ. (al-maktabu baʿd al-bābi) --> Bàn làm việc đặt sau cửa.
* Hoa ở trong vườn.
* السَّيَّارَةُ تَسْتَقِيلُ بَعْدَ الْمَطْعَمِ. (as-sayyāraẗu tastaqīlu baʿd al-maṭʿami) --> Xe hỏng sau nhà hàng.


### Sử dụng giới từ "qabl" (trước)
13. '''الطاولة خلف الكرسي.'''


Khi sử dụng giới từ "qabl", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
* '''(At-tawila khalf al-kursi.)'''


* الْمَسْجِدُ قَبْلَ الْمَدْرَسَةِ. (al-masjidu qabl al-madrasati) --> Nhà thờ đặt trước trường học.
* Bàn ở sau ghế.
* الرَّجُلُ يُمْشِي قَبْلَ النَّسْخَةِ. (ar-rajulu yumshī qabl an-naskhah) --> Người đàn ông đi trước bản sao.


### Sử dụng giới từ "warāʾ" (phía sau)
14. '''الكتاب على الرف.'''


Khi sử dụng giới từ "warāʾ", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
* '''(Al-kitab ala ar-raf.)'''


* الْمَدْرَسَةُ وَرَاءَ الْمَسْجِدِ. (al-madrasatu warāʾ al-masjidi) --> Trường học đặt phía sau nhà thờ.
* Sách ở trên kệ.
* الشَّجَرَةُ تَكْمُنُ وَرَاءَ الْجُدْرَانِ. (aš-šajarah tukmunu warāʾ al-ǧudurāni) --> Cây trốn sau tường.


### Sử dụng giới từ "bayn" (giữa)
15. '''المقعد بجانب النافذة.'''


Khi sử dụng giới từ "bayn", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
* '''(Al-maq'ad janb an-nafitha.)'''


* الْكُرْسِيُّ بَيْنَ الْبَابِ وَالنَّافِذَةِ. (al-kursiyyu bayna al-bābi wan-nāfiẓati) --> Ghế đặt giữa cửa và cửa sổ.
* Ghế bên cạnh cửa sổ.
* المَسْجِدُ بَيْنَ الْمَدَارِسِ وَالْمَطَاعِمِ. (al-masjidu bayna al-madarisi wal-maṭāʿimi) --> Nhà thờ đặt giữa trường học và nhà hàng.


### Sử dụng giới từ "jānib" (bên cạnh)
16. '''الرياح تأتي من الشمال.'''


Khi sử dụng giới từ "jānib", chúng ta sẽ đặt danh từ hoặc đại từ cần chỉ định hướng đi trước giới từ này. Ví dụ:
* '''(Ar-riyah ta'ti min ash-shamal.)'''


* الْكِتَابُ جَانِبَ الْبَابِ. (al-kitābu jāniba al-bābi) --> Sách đặt bên cạnh cửa.
* Gió đến từ phía Bắc.
* الْجَدْرَانُ جَانِبَ السَّرِيرِ. (al-ǧudurānu jāniba as-sarīri) --> Tường đặt bên cạnh giường.


== Bài tập ==
17. '''يذهب إلى العمل.'''


1. Hãy dùng giới từ "fūq" để mô tả đồ vật nằm trên cái gì đó.
* '''(Yadhhab ila al-'amal.)'''
2. Hãy dùng giới từ "taḥt" để mô tả đồ vật nằm dưới cái gì đó.
3. Hãy dùng giới từ "baʿd" để mô tả đồ vật nằm sau cái gì đó.
4. Hãy dùng giới từ "qabl" để mô tả đồ vật nằm trước cái gì đó.
5. Hãy dùng giới từ "warāʾ" để mô tả đồ vật nằm phía sau cái gì đó.
6. Hãy dùng giới từ "bayn" để mô tả đồ vật nằm giữa hai đối tượng khác nhau.
7. Hãy dùng giới từ "jānib" để mô tả đồ vật đặt bên cạnh đối tượng gì đó.


== Tài liệu tham khảo ==
* Anh ấy đi đến công việc.


* Moroccan Arabic: Shnoo the Hell is Going On H'naa? A Practical Guide to Learning Moroccan Darija - By Aaron Sakulich
18. '''الساعة فوق الطاولة.'''
* Moroccan Arabic Phrasebook - By Dan Bacon, Bichr Andjar, Abdennabi Benchehda
 
* A Frequency Dictionary of Moroccan Arabic: Arabic-English - By Richard S. Harrell
* '''(As-saa'a fouq at-tawila.)'''
 
* Đồng hồ ở trên bàn.
 
19. '''الأطفال خارج المدرسة.'''
 
* '''(Al-atfal kharij al-madrasa.)'''
 
* Trẻ em bên ngoài trường học.
 
20. '''الكتاب بين الأوراق.'''
 
* '''(Al-kitab bain al-awraq.)'''
 
* Sách ở giữa các tờ giấy.
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Để củng cố kiến thức về giới từ chỉ hướng, hãy thực hiện các bài tập sau:
 
==== Bài tập 1: Điền vào chỗ trống ====
 
Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp:
 
1. الكتاب ___ الطاولة. (sách ở trên bàn)
 
2. السيارة ___ المنزل. (xe ở trước nhà)
 
3. القلم ___ الكتاب. (bút ở dưới sách)
 
4. الزهور ___ الحديقة. (hoa ở trong vườn)
 
5. المفتاح ___ الكتب. (chìa khóa ở giữa những quyển sách)
 
'''Giải đáp:'''
 
1. فوق (fouq)
 
2. أمام (amam)
 
3. تحت (taht)
 
4. في (fi)
 
5. بين (bain)
 
==== Bài tập 2: Dịch câu ====
 
Dịch các câu sau sang tiếng Ả Rập Maroc:
 
1. Ghế ở bên cạnh bàn.
 
2. Chó ở bên ngoài nhà.
 
3. Sách ở giữa các tờ giấy.
 
'''Giải đáp:'''
 
1. الكرسي جنب الطاولة. (Al-kursi janb at-tawila.)
 
2. الكلب خارج البيت. (Al-kalb kharij al-bayt.)
 
3. الكتاب بين الأوراق. (Al-kitab bain al-awraq.)
 
==== Bài tập 3: Viết câu sử dụng giới từ chỉ hướng ====
 
Viết 5 câu sử dụng các giới từ chỉ hướng mà bạn đã học.
 
'''Giải đáp:''' (Mẫu)
 
1. (Câu 1 của học viên)
 
2. (Câu 2 của học viên)
 
3. (Câu 3 của học viên)
 
4. (Câu 4 của học viên)
 
5. (Câu 5 của học viên)
 
=== Kết luận ===
 
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá các giới từ chỉ hướng trong tiếng Ả Rập Maroc. Những kiến thức này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và sẽ giúp bạn diễn đạt vị trí và hướng đi của các đồ vật một cách rõ ràng hơn. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Chúc các bạn học tốt!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Ả Rập Ma-rốc: Ngữ pháp: Khoá học từ 0 đến A1: Giới từ chỉ hướng đi
 
|keywords=tiếng Ả Rập Ma-rốc, giới từ chỉ hướng đi, học tiếng Ả Rập Ma-rốc, khoá học từ 0 đến A1
|title=Học ngữ pháp tiếng Ả Rập Maroc: Giới từ chỉ hướng
|description=Học cách sử dụng giới từ chỉ hướng đi trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Bài học này là một phần của khoá học hoàn chỉnh từ 0 đến A1.
 
|keywords=tiếng Ả Rập Maroc, giới từ chỉ hướng, ngữ pháp, học tiếng Ả Rập, khóa học tiếng Ả Rập
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về các giới từ chỉ hướng trong tiếng Ả Rập Maroc và cách sử dụng chúng trong câu.
 
}}
}}


{{Moroccan-arabic-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Moroccan-arabic-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 109: Line 309:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Moroccan-arabic-0-to-A1-Course]]
[[Category:Moroccan-arabic-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 04:08, 16 August 2024


Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Maroc Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Giới từ chỉ hướng

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong ngữ pháp tiếng Ả Rập Maroc: giới từ chỉ hướng. Những giới từ này không chỉ là công cụ ngôn ngữ mà còn là chìa khóa giúp chúng ta diễn tả vị trí và hướng đi của sự vật trong không gian. Việc nắm vững các giới từ này sẽ giúp các bạn giao tiếp một cách tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày, như hỏi đường hay mô tả vị trí của một địa điểm nào đó.

Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu các giới từ chỉ hướng trong tiếng Ả Rập Maroc
  • Xem xét cách sử dụng chúng trong câu
  • Thực hành qua các bài tập và ví dụ cụ thể

Bây giờ, hãy cùng nhau bắt đầu hành trình khám phá ngôn ngữ này nhé!

Các giới từ chỉ hướng[edit | edit source]

Trong tiếng Ả Rập Maroc, có một số giới từ chỉ hướng phổ biến mà bạn cần biết. Dưới đây là danh sách các giới từ thường gặp và cách sử dụng của chúng:

  • فوق (fouq) - trên
  • تحت (taht) - dưới
  • جنب (janb) - bên cạnh
  • أمام (amam) - trước
  • خلف (khalf) - sau
  • داخل (dakhil) - bên trong
  • خارج (kharij) - bên ngoài
  • بين (bain) - giữa
  • على (ala) - trên (trên một bề mặt)
  • إلى (ila) - đến
  • من (min) - từ

Sau đây là bảng tổng hợp các giới từ trên cùng với cách phát âm và nghĩa của chúng:

Tiếng Ả Rập Maroc Phát âm Nghĩa
فوق fouq trên
تحت taht dưới
جنب janb bên cạnh
أمام amam trước
خلف khalf sau
داخل dakhil bên trong
خارج kharij bên ngoài
بين bain giữa
على ala trên (trên một bề mặt)
إلى ila đến
من min từ

Cách sử dụng giới từ chỉ hướng[edit | edit source]

Để sử dụng các giới từ chỉ hướng một cách hiệu quả, bạn cần hiểu cách chúng được kết hợp với danh từ. Dưới đây là một số ví dụ minh họa cách sử dụng các giới từ này trong câu:

Ví dụ sử dụng giới từ chỉ hướng[edit | edit source]

1. الكتاب فوق الطاولة.

  • (Al-kitab fouq at-tawila.)
  • Sách ở trên bàn.

2. القلم تحت الكتاب.

  • (Al-qalam taht al-kitab.)
  • Bút ở dưới sách.

3. الكرسي جنب الطاولة.

  • (Al-kursi janb at-tawila.)
  • Ghế bên cạnh bàn.

4. السيارة أمام المنزل.

  • (As-sayara amam al-manzil.)
  • Xe ở trước nhà.

5. القط خلف الباب.

  • (Al-qit khalf al-bab.)
  • Con mèo ở sau cửa.

6. الطفل داخل الغرفة.

  • (At-tifl dakhil al-ghurfa.)
  • Đứa trẻ bên trong phòng.

7. الكلب خارج البيت.

  • (Al-kalb kharij al-bayt.)
  • Chó bên ngoài nhà.

8. المفتاح بين الكتب.

  • (Al-miftaah bain al-kutub.)
  • Chìa khóa ở giữa những quyển sách.

9. الطبق على الطاولة.

  • (At-tabaq ala at-tawila.)
  • Đĩa ở trên bàn.

10. أذهب إلى المدرسة.

  • (Azhab ila al-madrasa.)
  • Tôi đi đến trường.

11. أعود من السوق.

  • (A'ud min as-suq.)
  • Tôi trở về từ chợ.

12. الزهور في الحديقة.

  • (Az-zuhur fi al-hadiqa.)
  • Hoa ở trong vườn.

13. الطاولة خلف الكرسي.

  • (At-tawila khalf al-kursi.)
  • Bàn ở sau ghế.

14. الكتاب على الرف.

  • (Al-kitab ala ar-raf.)
  • Sách ở trên kệ.

15. المقعد بجانب النافذة.

  • (Al-maq'ad janb an-nafitha.)
  • Ghế bên cạnh cửa sổ.

16. الرياح تأتي من الشمال.

  • (Ar-riyah ta'ti min ash-shamal.)
  • Gió đến từ phía Bắc.

17. يذهب إلى العمل.

  • (Yadhhab ila al-'amal.)
  • Anh ấy đi đến công việc.

18. الساعة فوق الطاولة.

  • (As-saa'a fouq at-tawila.)
  • Đồng hồ ở trên bàn.

19. الأطفال خارج المدرسة.

  • (Al-atfal kharij al-madrasa.)
  • Trẻ em bên ngoài trường học.

20. الكتاب بين الأوراق.

  • (Al-kitab bain al-awraq.)
  • Sách ở giữa các tờ giấy.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức về giới từ chỉ hướng, hãy thực hiện các bài tập sau:

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với giới từ phù hợp:

1. الكتاب ___ الطاولة. (sách ở trên bàn)

2. السيارة ___ المنزل. (xe ở trước nhà)

3. القلم ___ الكتاب. (bút ở dưới sách)

4. الزهور ___ الحديقة. (hoa ở trong vườn)

5. المفتاح ___ الكتب. (chìa khóa ở giữa những quyển sách)

Giải đáp:

1. فوق (fouq)

2. أمام (amam)

3. تحت (taht)

4. في (fi)

5. بين (bain)

Bài tập 2: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Ả Rập Maroc:

1. Ghế ở bên cạnh bàn.

2. Chó ở bên ngoài nhà.

3. Sách ở giữa các tờ giấy.

Giải đáp:

1. الكرسي جنب الطاولة. (Al-kursi janb at-tawila.)

2. الكلب خارج البيت. (Al-kalb kharij al-bayt.)

3. الكتاب بين الأوراق. (Al-kitab bain al-awraq.)

Bài tập 3: Viết câu sử dụng giới từ chỉ hướng[edit | edit source]

Viết 5 câu sử dụng các giới từ chỉ hướng mà bạn đã học.

Giải đáp: (Mẫu)

1. (Câu 1 của học viên)

2. (Câu 2 của học viên)

3. (Câu 3 của học viên)

4. (Câu 4 của học viên)

5. (Câu 5 của học viên)

Kết luận[edit | edit source]

Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá các giới từ chỉ hướng trong tiếng Ả Rập Maroc. Những kiến thức này rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày và sẽ giúp bạn diễn đạt vị trí và hướng đi của các đồ vật một cách rõ ràng hơn. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình. Chúc các bạn học tốt!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[edit | edit source]