Difference between revisions of "Language/Japanese/Vocabulary/Film-and-Theater-Terminology/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Tiếng Nhật]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Vocabulary/vi|Vocabularies]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thuật ngữ Phim và Kịch</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng: '''Thuật ngữ liên quan đến phim và kịch'''. Nhật Bản có một nền văn hóa điện ảnh và sân khấu phong phú, với nhiều thể loại phim và vở kịch độc đáo. Hiểu các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng giao tiếp và thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật này.
Bài học sẽ bao gồm các phần sau:
* Các thuật ngữ cơ bản liên quan đến phim và kịch


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thuật ngữ phim và kịch</span></div>
* Ví dụ minh họa với từ vựng cụ thể
 
* Bài tập thực hành để áp dụng kiến thức mới
 
Chúng ta hãy bắt đầu nhé!


__TOC__
__TOC__


== Cấp độ 1: Từ vựng chung ==
=== Các thuật ngữ cơ bản ===


Trước khi bắt đầu học về thuật ngữ phim và kịch, chúng ta hãy học một số từ vựng chung nhất trong tiếng Nhật.  
Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực phim ảnh và kịch nghệ. Đây sẽ là những từ vựng bạn thường gặp khi xem phim hoặc tham gia các vở kịch.


=== Tên gọi ===
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| こんにちは || Konnichiwa || Chào buổi sáng/chiều
 
| 映画 (えいが) || eiga || phim
 
|-
|-
| ありがとう || Arigatou || Cảm ơn bạn
 
| 映画館 (えいがかん) || eigakan || rạp chiếu phim
 
|-
|-
| さようなら || Sayounara || Tạm biệt
 
| 俳優 (はいゆう) || haiyuu || diễn viên
 
|-
|-
| おはようございます || Ohayou gozaimasu || Chào buổi sáng
 
| 演出 (えんしゅつ) || enshutsu || đạo diễn
 
|-
|-
| こんばんは || Konbanwa || Chào buổi tối
 
| 脚本 (きゃくほん) || kyakuhon || kịch bản
 
|-
|-
| はい || Hai || Vâng
 
| 劇場 (げきじょう) || gekijou || nhà hát
 
|-
|-
| いいえ || Iie || Không
|}


=== Màu sắc ===
| 舞台 (ぶたい) || butai || sân khấu
{| class="wikitable"
 
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| あか || Aka || Đỏ
 
| 監督 (かんとく) || kantoku || nhà sản xuất
 
|-
|-
| あお || Ao || Xanh dương
 
| 映像 (えいぞう) || eizou || hình ảnh
 
|-
|-
| しろ || Shiro || Trắng
 
| 音楽 (おんがく) || ongaku || nhạc
 
|-
|-
| くろ || Kuro || Đen
 
| セリフ (せりふ) || serifu || lời thoại
 
|-
|-
| きいろ || Kiiro || Vàng
 
| 上演 (じょうえん) || jouen || biểu diễn
 
|-
|-
| みどり || Midori || Xanh lá cây
 
| 予告編 (よこくへん) || yokoku-hen || trailer
 
|-
|-
| むらさき || Murasaki || Tím
|}


== Cấp độ 2: Thuật ngữ phim ==
| 人気 (にんき) || ninki || nổi tiếng


=== Thể loại phim ===
|-
Hãy học các từ vựng về thể loại phim:


* アニメ (Anime) - Phim hoạt hình
| 評価 (ひょうか) || hyouka || đánh giá
* コメディ (Komedii) - Phim hài
* アクション (Akushon) - Phim hành động
* ドキュメンタリー (Dokyumentarii) - Phim tài liệu
* ホラー (Horaa) - Phim kinh dị
* ロマンス (Romansu) - Phim tình cảm
* サスペンス (Sasupensu) - Phim ly kỳ
* ドラマ (Dorama) - Phim truyền hình


=== Thuật ngữ phim ===
|-


Hãy học các thuật ngữ phim phổ biến:
| ドラマ (どらま) || dorama || phim truyền hình


{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| えいが || Eiga || Phim
 
| コメディ (こめでぃ) || komedi || hài kịch
 
|-
|-
| がいこくえいが || Gaikoku eiga || Phim nước ngoài
 
| サスペンス (さすぺんす) || sasupensu || hồi hộp
 
|-
|-
| げんがい || Gengai || Giới hạn độ tuổi
 
| アクション (あくしょん) || akushon || hành động
 
|-
|-
| かんぱい || Kanpai || Cùng ly
 
| ロマンティック (ろまんてぃっく) || romanchikku || lãng mạn
 
|-
|-
| きもちいい || Kimochii || Sảng khoái
 
|-
| フィルム (ふぃるむ) || firumu || phim (cuộn phim)
| きらら || Kirara || Nhấp một cái
 
|-
| しまうま || Shimau ma || Điện ảnh
|-
| じょうけん || Jouken || Điều kiện
|-
| すごい || Sugoi || Tuyệt vời
|-
| つまらない || Tsumaranai || Nhạt nhẽo
|-
| ひどい || Hidoi || Tệ hại
|-
| べんり || Benri || Thuận tiện
|}
|}


== Cấp độ 3: Thuật ngữ kịch ==
=== Ví dụ minh họa ===
 
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về các thuật ngữ này, chúng ta sẽ cùng xem xét một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng trong câu.
 
1. '''Phim''': 映画が好きです。 (Eiga ga suki desu.) - Tôi thích phim.
 
2. '''Rạp chiếu phim''': 映画館に行きます。 (Eigakan ni ikimasu.) - Tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim.
 
3. '''Diễn viên''': 彼は有名な俳優です。 (Kare wa yuumei na haiyuu desu.) - Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
 
4. '''Đạo diễn''': その映画の演出は素晴らしいです。 (Sono eiga no enshutsu wa subarashii desu.) - Đạo diễn của bộ phim đó thật tuyệt vời.


=== Thể loại kịch ===
5. '''Kịch bản''': 彼女は新しい脚本を書いています。 (Kanojo wa atarashii kyakuhon o kaiteimasu.) - Cô ấy đang viết một kịch bản mới.
Hãy học các từ vựng về thể loại kịch:


* オペラ (Opera) - Nhạc kịch
Bạn có thể thấy rằng việc sử dụng các thuật ngữ này trong câu rất đơn giản và dễ hiểu. Bây giờ, hãy thử áp dụng những gì bạn đã học vào các bài tập thực hành nhé!
* ミュージカル (Myuujikaru) - Vở nhạc kịch
* バレエ (Baree) - Kịch múa
* シェイクスピア (Sheikusupia) - Vở kịch của Shakespeare


=== Thuật ngữ kịch ===
=== Bài tập thực hành ===
Hãy học các thuật ngữ kịch phổ biến:


{| class="wikitable"
Dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng các thuật ngữ đã học.
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
|-
==== Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống ====
| げきじょう || Gekijou || Nhà hát
 
|-
Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
| けっこんしき || Kekkonshiki || Lễ kết hôn
 
|-
1. 映画館で映画を見ました。私は映画が__。 (suki)
| こうかい || Koukai || Buổi mở màn
 
|-
2. 彼は有名な__です。 (haiyuu)
| しゅっぱつ || Shuppatsu || Ra mắt
 
|-
3. この映画の__は面白いです。 (kyakuhon)
| しゅうり || Shuuri || Sửa chữa
 
|-
==== Bài tập 2: Chọn từ đúng ====
| じょうけん || Jouken || Điều kiện
 
|-
Chọn từ đúng từ danh sách sau để hoàn thành câu.
| すみか || Sumika || Nhà
 
|-
* (eiga, gekijou, enshutsu)
| たいかい || Taikai || Cuộc thi
 
|-
1. この__は新しいです。 (0)
| ちゅうげん || Chuugen || Phụ đề
 
|-
2. 彼はこの映画の__です。 (1)
| ひょうげん || Hyougenn || Diễn xuất
 
|-
==== Bài tập 3: Dịch câu ====
| ぶんぎょう || Bungyou || Kịch bản
 
|-
Dịch các câu sau sang tiếng Nhật:
| れんしゅう || Renshuu || Luyện tập
 
|}
1. Tôi thích xem phim hài.
 
2. Đạo diễn đã làm một bộ phim rất nổi tiếng.
 
==== Bài tập 4: Viết câu ====
 
Sử dụng các từ sau để viết thành câu hoàn chỉnh:
 
* 映画, 俳優, 好き
 
* 劇場, 行く, 明日
 
==== Bài tập 5: Nhận diện thuật ngữ ====
 
Xác định thuật ngữ nào sau đây không thuộc về lĩnh vực phim và kịch:
 
* 音楽 (ongaku)
 
* 舞台 (butai)
 
* スポーツ (supōtsu)
 
==== Bài tập 6: Đối thoại ====
 
Hãy tạo một đoạn đối thoại ngắn giữa hai người về một bộ phim mà họ đã xem.
 
==== Bài tập 7: Giải thích thuật ngữ ====
 
Hãy giải thích nghĩa của các thuật ngữ sau:
 
1. 予告編 (yokoku-hen)
 
2. アクション (akushon)
 
==== Bài tập 8: Tìm từ đồng nghĩa ====
 
Tìm từ đồng nghĩa cho các từ sau:
 
1. 人気 (ninki)
 
2. 評価 (hyouka)
 
==== Bài tập 9: Sắp xếp từ ====
 
Sắp xếp các từ sau theo thứ tự để tạo thành một câu đúng:
 
* 映画館, 行きたい, 我々, です.
 
==== Bài tập 10: Sáng tạo vở kịch ====
 
Hãy viết một đoạn ngắn về một vở kịch mà bạn muốn xem. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ đã học càng tốt.
 
=== Giải thích và đáp án ===
 
Sau đây là đáp án cho các bài tập thực hành:
 
==== Đáp án Bài tập 1 ====
 
1. 好き (suki)
 
2. 俳優 (haiyuu)
 
3. 脚本 (kyakuhon)
 
==== Đáp án Bài tập 2 ====
 
1. 劇場 (gekijou)
 
2. 演出 (enshutsu)
 
==== Đáp án Bài tập 3 ====
 
1. 私はコメディ映画を見るのが好きです。(Watashi wa komedi eiga o miru no ga suki desu.)
 
2. 監督はとても有名な映画を制作しました。(Kantoku wa totemo yuumei na eiga o seisaku shimashita.)
 
==== Đáp án Bài tập 4 ====
 
* 映画が好きな俳優です。
 
* 明日劇場に行きます。
 
==== Đáp án Bài tập 5 ====
 
* スポーツ (supōtsu) không liên quan đến phim và kịch.
 
==== Đáp án Bài tập 6 ====
 
* A: Bạn đã xem bộ phim mới chưa?
 
* B: Có, tôi đã xem! Nó thật tuyệt vời.
 
==== Đáp án Bài tập 7 ====
 
1. 予告編 (yokoku-hen): là đoạn phim ngắn giới thiệu về nội dung của một bộ phim sắp ra mắt.
 
2. アクション (akushon): là thể loại phim có nhiều cảnh hành động và mạo hiểm.
 
==== Đáp án Bài tập 8 ====
 
1. 人気 (ninki): 有名 (yuumei)
 
2. 評価 (hyouka): 評判 (hyōban)
 
==== Đáp án Bài tập 9 ====
 
* 我々は映画館に行きたいです.
 
==== Đáp án Bài tập 10 ====
 
Học sinh tự viết theo ý tưởng của mình.


Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học "Thuật ngữ phim và kịch". Hãy ôn tập những từ vựng này thường xuyên để giúp bạn trở nên thành thạo hơn trong tiếng Nhật!
Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã có được một cái nhìn tổng quát và những kiến thức cơ bản về thuật ngữ trong lĩnh vực phim và kịch của Nhật Bản. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1: Thuật ngữ phim và kịch
 
|keywords=tiếng nhật, từ vựng, phim, kịch, thuật ngữ, khóa học, cấp độ 1, cấp độ 2, cấp độ 3
|title=Thuật ngữ phim và kịch trong tiếng Nhật
|description=Học về thuật ngữ phim và kịch trong tiếng Nhật với khóa học từ 0 đến A1. Từ vựng phim và kịch tiếng Nhật, thể loại phim, thuật ngữ kịch phổ biến và nhiều hơn nữa!
 
|keywords=tiếng Nhật, từ vựng, thuật ngữ phim, thuật ngữ kịch, học tiếng Nhật, khóa học tiếng Nhật
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học về các thuật ngữ cơ bản liên quan đến phim và kịch trong tiếng Nhật, cùng với các bài tập thực hành để áp dụng kiến thức.
 
}}
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 149: Line 289:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Japanese-Hospitality-and-Service-Culture/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Shopping-and-Consumer-Culture/vi| → Khóa học 0 đến A1 → Mua sắm và Văn hóa tiêu dùng Nhật Bản]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Social-Etiquette-and-Expressions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Travel-and-Tourism-Vocabulary/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Cơ Bản Về Du Lịch Và Du Lịch]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Daily-Activities-and-Hobbies/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Directions-and-Transportation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Greetings/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Family-Members-and-Titles/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Food-and-Drink-Terminology/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Counting-Numbers-and-Time/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Workplace-and-Business-Terminology/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Famous-Tourist-Attractions-and-Landmarks/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Describing-People/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác]]


{{Japanese-Page-Bottom}}
{{Japanese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 10:44, 15 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng Nhật VocabulariesKhóa học 0 đến A1Thuật ngữ Phim và Kịch

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng: Thuật ngữ liên quan đến phim và kịch. Nhật Bản có một nền văn hóa điện ảnh và sân khấu phong phú, với nhiều thể loại phim và vở kịch độc đáo. Hiểu các thuật ngữ này không chỉ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp bạn dễ dàng giao tiếp và thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật này.

Bài học sẽ bao gồm các phần sau:

  • Các thuật ngữ cơ bản liên quan đến phim và kịch
  • Ví dụ minh họa với từ vựng cụ thể
  • Bài tập thực hành để áp dụng kiến thức mới

Chúng ta hãy bắt đầu nhé!

Các thuật ngữ cơ bản[edit | edit source]

Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu một số thuật ngữ cơ bản trong lĩnh vực phim ảnh và kịch nghệ. Đây sẽ là những từ vựng bạn thường gặp khi xem phim hoặc tham gia các vở kịch.

Japanese Pronunciation Vietnamese
映画 (えいが) eiga phim
映画館 (えいがかん) eigakan rạp chiếu phim
俳優 (はいゆう) haiyuu diễn viên
演出 (えんしゅつ) enshutsu đạo diễn
脚本 (きゃくほん) kyakuhon kịch bản
劇場 (げきじょう) gekijou nhà hát
舞台 (ぶたい) butai sân khấu
監督 (かんとく) kantoku nhà sản xuất
映像 (えいぞう) eizou hình ảnh
音楽 (おんがく) ongaku nhạc
セリフ (せりふ) serifu lời thoại
上演 (じょうえん) jouen biểu diễn
予告編 (よこくへん) yokoku-hen trailer
人気 (にんき) ninki nổi tiếng
評価 (ひょうか) hyouka đánh giá
ドラマ (どらま) dorama phim truyền hình
コメディ (こめでぃ) komedi hài kịch
サスペンス (さすぺんす) sasupensu hồi hộp
アクション (あくしょん) akushon hành động
ロマンティック (ろまんてぃっく) romanchikku lãng mạn
フィルム (ふぃるむ) firumu phim (cuộn phim)

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Để giúp bạn hình dung rõ hơn về các thuật ngữ này, chúng ta sẽ cùng xem xét một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng trong câu.

1. Phim: 映画が好きです。 (Eiga ga suki desu.) - Tôi thích phim.

2. Rạp chiếu phim: 映画館に行きます。 (Eigakan ni ikimasu.) - Tôi sẽ đi đến rạp chiếu phim.

3. Diễn viên: 彼は有名な俳優です。 (Kare wa yuumei na haiyuu desu.) - Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.

4. Đạo diễn: その映画の演出は素晴らしいです。 (Sono eiga no enshutsu wa subarashii desu.) - Đạo diễn của bộ phim đó thật tuyệt vời.

5. Kịch bản: 彼女は新しい脚本を書いています。 (Kanojo wa atarashii kyakuhon o kaiteimasu.) - Cô ấy đang viết một kịch bản mới.

Bạn có thể thấy rằng việc sử dụng các thuật ngữ này trong câu rất đơn giản và dễ hiểu. Bây giờ, hãy thử áp dụng những gì bạn đã học vào các bài tập thực hành nhé!

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn áp dụng các thuật ngữ đã học.

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống[edit | edit source]

Điền từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. 映画館で映画を見ました。私は映画が__。 (suki)

2. 彼は有名な__です。 (haiyuu)

3. この映画の__は面白いです。 (kyakuhon)

Bài tập 2: Chọn từ đúng[edit | edit source]

Chọn từ đúng từ danh sách sau để hoàn thành câu.

  • (eiga, gekijou, enshutsu)

1. この__は新しいです。 (0)

2. 彼はこの映画の__です。 (1)

Bài tập 3: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Nhật:

1. Tôi thích xem phim hài.

2. Đạo diễn đã làm một bộ phim rất nổi tiếng.

Bài tập 4: Viết câu[edit | edit source]

Sử dụng các từ sau để viết thành câu hoàn chỉnh:

  • 映画, 俳優, 好き
  • 劇場, 行く, 明日

Bài tập 5: Nhận diện thuật ngữ[edit | edit source]

Xác định thuật ngữ nào sau đây không thuộc về lĩnh vực phim và kịch:

  • 音楽 (ongaku)
  • 舞台 (butai)
  • スポーツ (supōtsu)

Bài tập 6: Đối thoại[edit | edit source]

Hãy tạo một đoạn đối thoại ngắn giữa hai người về một bộ phim mà họ đã xem.

Bài tập 7: Giải thích thuật ngữ[edit | edit source]

Hãy giải thích nghĩa của các thuật ngữ sau:

1. 予告編 (yokoku-hen)

2. アクション (akushon)

Bài tập 8: Tìm từ đồng nghĩa[edit | edit source]

Tìm từ đồng nghĩa cho các từ sau:

1. 人気 (ninki)

2. 評価 (hyouka)

Bài tập 9: Sắp xếp từ[edit | edit source]

Sắp xếp các từ sau theo thứ tự để tạo thành một câu đúng:

  • 映画館, 行きたい, 我々, です.

Bài tập 10: Sáng tạo vở kịch[edit | edit source]

Hãy viết một đoạn ngắn về một vở kịch mà bạn muốn xem. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ đã học càng tốt.

Giải thích và đáp án[edit | edit source]

Sau đây là đáp án cho các bài tập thực hành:

Đáp án Bài tập 1[edit | edit source]

1. 好き (suki)

2. 俳優 (haiyuu)

3. 脚本 (kyakuhon)

Đáp án Bài tập 2[edit | edit source]

1. 劇場 (gekijou)

2. 演出 (enshutsu)

Đáp án Bài tập 3[edit | edit source]

1. 私はコメディ映画を見るのが好きです。(Watashi wa komedi eiga o miru no ga suki desu.)

2. 監督はとても有名な映画を制作しました。(Kantoku wa totemo yuumei na eiga o seisaku shimashita.)

Đáp án Bài tập 4[edit | edit source]

  • 映画が好きな俳優です。
  • 明日劇場に行きます。

Đáp án Bài tập 5[edit | edit source]

  • スポーツ (supōtsu) không liên quan đến phim và kịch.

Đáp án Bài tập 6[edit | edit source]

  • A: Bạn đã xem bộ phim mới chưa?
  • B: Có, tôi đã xem! Nó thật tuyệt vời.

Đáp án Bài tập 7[edit | edit source]

1. 予告編 (yokoku-hen): là đoạn phim ngắn giới thiệu về nội dung của một bộ phim sắp ra mắt.

2. アクション (akushon): là thể loại phim có nhiều cảnh hành động và mạo hiểm.

Đáp án Bài tập 8[edit | edit source]

1. 人気 (ninki): 有名 (yuumei)

2. 評価 (hyouka): 評判 (hyōban)

Đáp án Bài tập 9[edit | edit source]

  • 我々は映画館に行きたいです.

Đáp án Bài tập 10[edit | edit source]

Học sinh tự viết theo ý tưởng của mình.

Hy vọng rằng qua bài học này, bạn đã có được một cái nhìn tổng quát và những kiến thức cơ bản về thuật ngữ trong lĩnh vực phim và kịch của Nhật Bản. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]