Difference between revisions of "Language/Japanese/Vocabulary/Counting-Numbers-and-Time/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Tiếng Nhật]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Đếm số và thời gian</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học "Đếm số và thời gian" trong khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1! Việc học cách đếm số và nói về thời gian là một kỹ năng rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. Bạn sẽ học cách sử dụng các số cơ bản và cách diễn đạt thời gian, điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp gỡ người Nhật hoặc khi tham gia vào các tình huống thực tế trong cuộc sống. Bài học này sẽ bao gồm:
* Cách đếm số từ 1 đến 10 và sau đó là các số lớn hơn.
* Cách nói về thời gian: giờ, phút và cách hỏi giờ.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Số đếm và thời gian</span></div>
* Một vài ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay kiến thức đã học.


__TOC__
__TOC__


== Cách đếm số và thời gian trong tiếng Nhật ==
=== Đếm số trong tiếng Nhật ===
 
Đếm số là một phần rất quan trọng trong việc giao tiếp. Trong tiếng Nhật, các số có cách phát âm riêng và có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là bảng số từ 1 đến 10 và cách phát âm của chúng:
 
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 一 || いち (ichi) || Một
 
|-


Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách đếm số và thời gian trong tiếng Nhật. Chúng ta sẽ cùng nhau học những số đếm cơ bản và các từ liên quan đến thời gian và áp dụng chúng trong các tình huống thực tế.
| 二 || に (ni) || Hai


=== Các số đếm cơ bản ===
|-


Trong tiếng Nhật, có nhiều loại số đếm tùy thuộc vào đối tượng đếm. Dưới đây là một số số đếm cơ bản:
| 三 || さん (san) || Ba
 
|-
 
| 四 || し (shi) / よん (yon) || Bốn
 
|-
 
| 五 || ご (go) || Năm
 
|-
 
| 六 || ろく (roku) || Sáu
 
|-
 
| 七 || しち (shichi) / なな (nana) || Bảy
 
|-
 
| 八 || はち (hachi) || Tám
 
|-
 
| 九 || きゅう (kyuu) / く (ku) || Chín
 
|-
 
| 十 || じゅう (juu) || Mười
 
|}
 
Sau khi bạn đã nắm vững từ 1 đến 10, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách đếm các số lớn hơn.
 
Các số từ 11 đến 19 được cấu tạo bằng cách kết hợp số 10 (じゅう, juu) với các số từ 1 đến 9. Ví dụ:
 
* 11: 十一 (じゅういち, juuichi) - Mười một
 
* 12: 十二 (じゅうに, juuni) - Mười hai
 
* 13: 十三 (じゅうさん, juusan) - Mười ba
 
* 14: 十四 (じゅうし, juuyon) - Mười bốn
 
* 15: 十五 (じゅうご, juugo) - Mười năm
 
* 16: 十六 (じゅうろく, juuroku) - Mười sáu
 
* 17: 十七 (じゅうしち, juushichi) - Mười bảy
 
* 18: 十八 (じゅうはち, juuhachi) - Mười tám
 
* 19: 十九 (じゅうきゅう, juukyu) - Mười chín
 
Khi đếm từ 20 trở đi, sử dụng cấu trúc tương tự:
 
* 20: 二十 (にじゅう, nijuu) - Hai mươi
 
* 21: 二十一 (にじゅういち, nijuichi) - Hai mươi một
 
* 30: 三十 (さんじゅう, sanjuu) - Ba mươi
 
Các số lớn hơn 100 cũng có cách đếm riêng:
 
* 100: 百 (ひゃく, hyaku) - Một trăm
 
* 1,000: 千 (せん, sen) - Một nghìn
 
* 10,000: 万 (まん, man) - Mười nghìn
 
=== Nói về thời gian ===
 
Nói về thời gian trong tiếng Nhật cũng rất thú vị! Để nói giờ, chúng ta sử dụng từ "時" (じ, ji) cho giờ và "分" (ふん, fun) cho phút. Dưới đây là cách nói giờ trong tiếng Nhật:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| 一つ || hitotsu || một
 
| 1時 || いちじ (ichiji) || 1 giờ
 
|-
|-
| 二つ || futatsu || hai
 
| 2時 || にじ (niji) || 2 giờ
 
|-
|-
| 三つ || mittsu || ba
 
| 3時 || さんじ (sannji) || 3 giờ
 
|-
|-
| 四つ || yottsu || bốn
 
| 4時 || よじ (yoji) || 4 giờ
 
|-
|-
| 五つ || itsutsu || năm
 
| 5時 || ごじ (goji) || 5 giờ
 
|-
|-
| 六つ || muttsu || sáu
 
| 6時 || ろくじ (rokuji) || 6 giờ
 
|-
|-
| 七つ || nanatsu || bảy
 
| 7時 || しちじ (shichiji) || 7 giờ
 
|-
|-
| 八つ || yattsu || tám
 
| 8時 || はちじ (hachiji) || 8 giờ
 
|-
|-
| 九つ || kokonotsu || chín
 
| 9時 || くじ (kuji) || 9 giờ
 
|-
|-
| || || mười
 
| 10時 || じゅうじ (juuji) || 10 giờ
 
|}
|}


Khi sử dụng số đếm để đếm đối tượng, ta thêm số đếm vào cuối từ. Ví dụ:
Khi bạn muốn nói về phút, hãy kết hợp với số và sử dụng từ "分" (ふん, fun):
 
* 1 phút: 1分 (いっぷん, ippun)
 
* 2 phút: 2分 (にふん, nifun)


* một quyển sách: 一冊の本 (issatsu no hon)
* 3 phút: 3分 (さんぷん, sanpun)
* hai quyển sách: 二冊の本 (nisatsu no hon)
* ba quyển sách: 三冊の本 (sansatsu no hon)


Ngoài ra, khi đếm đối tượng không phải là vật thể (như người), ta sử dụng số đếm khác. Ví dụ:
Ngoài ra, để hỏi giờ, bạn có thể sử dụng câu hỏi sau:


* một người: 一人 (hitori)
* 今は何時ですか? (いまはなんじですか?, Ima wa nanji desu ka?) - Bây giờ là mấy giờ?
* hai người: 二人 (futari)
* ba người: 三人 (san-nin)


=== Thời gian ===
=== Ví dụ áp dụng ===


Trong tiếng Nhật, thời gian được biểu thị bằng các từ khác nhau tùy thuộc vào thời điểm trong ngày. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến thời gian:
Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng số và thời gian trong cuộc sống hàng ngày.


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Tình huống !! Ví dụ !! Giải thích
 
|-
|-
| || asa || buổi sáng
 
| Hỏi giờ || 今は4時です。(いまはよじです。) || Bây giờ là 4 giờ.
 
|-
|-
| || hiru || buổi trưa
 
| Đặt lịch hẹn || 明日、7時に会いましょう。(あした、しちじにあいましょう。) || Ngày mai, chúng ta sẽ gặp nhau lúc 7 giờ.
 
|-
|-
| 夕方 || yūgata || buổi chiều
 
| Nói về số lượng || 私は3本のペンを持っています。(わたしはさんぼんのぺんをもっています。) || Tôi có 3 cái bút.
 
|-
|-
| || yoru || buổi tối
 
| Mua sắm || これは500円です。(これはごひゃくえんです。) || Cái này giá 500 yên.
 
|-
|-
| 分 || fun/pun || phút
 
|-
| Hẹn giờ học || 2時に授業があります。(にじにじゅぎょうがあります。) || Lớp học sẽ bắt đầu lúc 2 giờ.
| 時 || ji || giờ
 
|}
|}


Ví dụ:
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì bạn đã học nhé! Dưới đây là một số bài tập để củng cố kiến thức.
 
1. '''Đếm số:''' Hãy viết số tiếng Nhật từ 1 đến 20.
 
2. '''Nói giờ:''' Hãy viết cách nói giờ cho các số từ 1 đến 12.
 
3. '''Hỏi giờ:''' Hãy dịch câu "Bây giờ là mấy giờ?" sang tiếng Nhật.
 
4. '''Sử dụng số:''' Hãy viết một câu nói về số lượng đồ vật mà bạn có (ví dụ: "Tôi có 2 chiếc ô").
 
5. '''Hẹn giờ:''' Viết một câu hẹn giờ với thời gian bạn chọn (ví dụ: "Chúng ta gặp nhau lúc 3 giờ").
 
6. '''Đếm lớn:''' Viết số tiếng Nhật cho các số: 100, 500, 1000.
 
7. '''Nói về phút:''' Hãy viết cách nói phút cho các số từ 1 đến 10.
 
8. '''Tích hợp số và thời gian:''' Viết một câu kết hợp số và thời gian (ví dụ: "Tôi học tiếng Nhật 2 giờ mỗi ngày").
 
9. '''Đặt câu hỏi:''' Viết câu hỏi "Bây giờ là 5 giờ" trong tiếng Nhật.
 
10. '''Thực hành giao tiếp:''' Hãy thực hành với bạn bè hoặc gia đình bằng cách hỏi giờ và nói về số lượng đồ vật.
 
=== Giải pháp bài tập ===
 
Dưới đây là các giải pháp cho bài tập mà bạn đã làm:
 
1. Một đến 20: 一, 二, 三, 四, 五, 六, 七, 八, 九, 十, 十一, 十二, 十三, 十四, 十五, 十六, 十七, 十八, 十九, 二十.
 
2. Giờ từ 1 đến 12: 1時, 2時, 3時, 4時, 5時, 6時, 7時, 8時, 9時, 10時, 11時, 12時.
 
3. 今は何時ですか?
 
4. Ví dụ: 私は二本の傘を持っています。(Tôi có 2 chiếc ô).


* 7 giờ sáng: 朝7時 (asa shichi-ji)
5. Ví dụ: 明日、三時に会いましょう。(Ngày mai, chúng ta gặp nhau lúc 3 giờ).
* 2 giờ chiều: 昼2時 (hiru ni-ji)
* 8 giờ tối: 夜8時 (yoru hachi-ji)


Ngoài ra, trong tiếng Nhật còn có các từ để chỉ thời gian cụ thể như ngày, tháng và năm. Ví dụ:
6. 100: 百, 500: 五百, 1000: 千.


* ngày 10 tháng 9 năm 2022: 2022年9月10日 (ni-sen ni-jū ni-nen ku-gatsu jū-nichi)
7. 1分, 2分, 3分, 4分, 5分, 6分, 7分, 8分, 9分, 10分.


=== Bài tập ===
8. Ví dụ: 私は毎日2時間日本語を勉強します。(Tôi học tiếng Nhật 2 giờ mỗi ngày).


1. Hãy đếm số quyển sách trong tiếng Nhật từ một đến năm.
9. 今は五時ですか?
2. Hãy đếm số người trong tiếng Nhật từ một đến ba.
3. Hãy viết thời gian 6 giờ sáng và 9 giờ tối trong tiếng Nhật.


== Kết luận ==
10. Thực hành với bạn bè hoặc gia đình bằng cách hỏi giờ và nói về số lượng đồ vật.


Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết cách đếm số và thời gian trong tiếng Nhật. Hãy thực hành đều đặn để nâng cao kỹ năng của mình. Cảm ơn bạn đã tham gia khóa học Complete 0 đến A1 tiếng Nhật.
Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đếm số và nói về thời gian trong tiếng Nhật. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Học từ vựng tiếng Nhật: Số đếm và thời gian
 
|keywords=tiếng Nhật, từ vựng, số đếm, thời gian, khóa học 0 đến A1
|title=Học đếm số và thời gian trong tiếng Nhật
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm số và thời gian trong tiếng Nhật, và áp dụng chúng trong các tình huống thực tế.
 
|keywords=tiếng Nhật, đếm số, thời gian, học tiếng Nhật, khóa học tiếng Nhật, từ vựng tiếng Nhật
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách đếm số và nói về thời gian trong tiếng Nhật, cùng với những ví dụ thực tế bài tập thực hành.
 
}}
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 102: Line 263:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
==Các video==
 
===Học số đếm tiếng Nhật:đếm số, đếm giờ, đếm tiền,đếm tuổi, đếm ...===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=2k03zTHNWBA</youtube>




Line 110: Line 276:
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Describing-People/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Describing-People/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác]]


{{Japanese-Page-Bottom}}
{{Japanese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 00:42, 15 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng Nhật Từ vựngKhóa học 0 đến A1Đếm số và thời gian

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học "Đếm số và thời gian" trong khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1! Việc học cách đếm số và nói về thời gian là một kỹ năng rất cần thiết trong giao tiếp hàng ngày. Bạn sẽ học cách sử dụng các số cơ bản và cách diễn đạt thời gian, điều này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi gặp gỡ người Nhật hoặc khi tham gia vào các tình huống thực tế trong cuộc sống. Bài học này sẽ bao gồm:

  • Cách đếm số từ 1 đến 10 và sau đó là các số lớn hơn.
  • Cách nói về thời gian: giờ, phút và cách hỏi giờ.
  • Một vài ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay kiến thức đã học.

Đếm số trong tiếng Nhật[edit | edit source]

Đếm số là một phần rất quan trọng trong việc giao tiếp. Trong tiếng Nhật, các số có cách phát âm riêng và có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là bảng số từ 1 đến 10 và cách phát âm của chúng:

Japanese Pronunciation Vietnamese
いち (ichi) Một
に (ni) Hai
さん (san) Ba
し (shi) / よん (yon) Bốn
ご (go) Năm
ろく (roku) Sáu
しち (shichi) / なな (nana) Bảy
はち (hachi) Tám
きゅう (kyuu) / く (ku) Chín
じゅう (juu) Mười

Sau khi bạn đã nắm vững từ 1 đến 10, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách đếm các số lớn hơn.

Các số từ 11 đến 19 được cấu tạo bằng cách kết hợp số 10 (じゅう, juu) với các số từ 1 đến 9. Ví dụ:

  • 11: 十一 (じゅういち, juuichi) - Mười một
  • 12: 十二 (じゅうに, juuni) - Mười hai
  • 13: 十三 (じゅうさん, juusan) - Mười ba
  • 14: 十四 (じゅうし, juuyon) - Mười bốn
  • 15: 十五 (じゅうご, juugo) - Mười năm
  • 16: 十六 (じゅうろく, juuroku) - Mười sáu
  • 17: 十七 (じゅうしち, juushichi) - Mười bảy
  • 18: 十八 (じゅうはち, juuhachi) - Mười tám
  • 19: 十九 (じゅうきゅう, juukyu) - Mười chín

Khi đếm từ 20 trở đi, sử dụng cấu trúc tương tự:

  • 20: 二十 (にじゅう, nijuu) - Hai mươi
  • 21: 二十一 (にじゅういち, nijuichi) - Hai mươi một
  • 30: 三十 (さんじゅう, sanjuu) - Ba mươi

Các số lớn hơn 100 cũng có cách đếm riêng:

  • 100: 百 (ひゃく, hyaku) - Một trăm
  • 1,000: 千 (せん, sen) - Một nghìn
  • 10,000: 万 (まん, man) - Mười nghìn

Nói về thời gian[edit | edit source]

Nói về thời gian trong tiếng Nhật cũng rất thú vị! Để nói giờ, chúng ta sử dụng từ "時" (じ, ji) cho giờ và "分" (ふん, fun) cho phút. Dưới đây là cách nói giờ trong tiếng Nhật:

Japanese Pronunciation Vietnamese
1時 いちじ (ichiji) 1 giờ
2時 にじ (niji) 2 giờ
3時 さんじ (sannji) 3 giờ
4時 よじ (yoji) 4 giờ
5時 ごじ (goji) 5 giờ
6時 ろくじ (rokuji) 6 giờ
7時 しちじ (shichiji) 7 giờ
8時 はちじ (hachiji) 8 giờ
9時 くじ (kuji) 9 giờ
10時 じゅうじ (juuji) 10 giờ

Khi bạn muốn nói về phút, hãy kết hợp với số và sử dụng từ "分" (ふん, fun):

  • 1 phút: 1分 (いっぷん, ippun)
  • 2 phút: 2分 (にふん, nifun)
  • 3 phút: 3分 (さんぷん, sanpun)

Ngoài ra, để hỏi giờ, bạn có thể sử dụng câu hỏi sau:

  • 今は何時ですか? (いまはなんじですか?, Ima wa nanji desu ka?) - Bây giờ là mấy giờ?

Ví dụ áp dụng[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ thực tế về cách sử dụng số và thời gian trong cuộc sống hàng ngày.

Tình huống Ví dụ Giải thích
Hỏi giờ 今は4時です。(いまはよじです。) Bây giờ là 4 giờ.
Đặt lịch hẹn 明日、7時に会いましょう。(あした、しちじにあいましょう。) Ngày mai, chúng ta sẽ gặp nhau lúc 7 giờ.
Nói về số lượng 私は3本のペンを持っています。(わたしはさんぼんのぺんをもっています。) Tôi có 3 cái bút.
Mua sắm これは500円です。(これはごひゃくえんです。) Cái này giá 500 yên.
Hẹn giờ học 2時に授業があります。(にじにじゅぎょうがあります。) Lớp học sẽ bắt đầu lúc 2 giờ.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì bạn đã học nhé! Dưới đây là một số bài tập để củng cố kiến thức.

1. Đếm số: Hãy viết số tiếng Nhật từ 1 đến 20.

2. Nói giờ: Hãy viết cách nói giờ cho các số từ 1 đến 12.

3. Hỏi giờ: Hãy dịch câu "Bây giờ là mấy giờ?" sang tiếng Nhật.

4. Sử dụng số: Hãy viết một câu nói về số lượng đồ vật mà bạn có (ví dụ: "Tôi có 2 chiếc ô").

5. Hẹn giờ: Viết một câu hẹn giờ với thời gian bạn chọn (ví dụ: "Chúng ta gặp nhau lúc 3 giờ").

6. Đếm lớn: Viết số tiếng Nhật cho các số: 100, 500, 1000.

7. Nói về phút: Hãy viết cách nói phút cho các số từ 1 đến 10.

8. Tích hợp số và thời gian: Viết một câu kết hợp số và thời gian (ví dụ: "Tôi học tiếng Nhật 2 giờ mỗi ngày").

9. Đặt câu hỏi: Viết câu hỏi "Bây giờ là 5 giờ" trong tiếng Nhật.

10. Thực hành giao tiếp: Hãy thực hành với bạn bè hoặc gia đình bằng cách hỏi giờ và nói về số lượng đồ vật.

Giải pháp bài tập[edit | edit source]

Dưới đây là các giải pháp cho bài tập mà bạn đã làm:

1. Một đến 20: 一, 二, 三, 四, 五, 六, 七, 八, 九, 十, 十一, 十二, 十三, 十四, 十五, 十六, 十七, 十八, 十九, 二十.

2. Giờ từ 1 đến 12: 1時, 2時, 3時, 4時, 5時, 6時, 7時, 8時, 9時, 10時, 11時, 12時.

3. 今は何時ですか?

4. Ví dụ: 私は二本の傘を持っています。(Tôi có 2 chiếc ô).

5. Ví dụ: 明日、三時に会いましょう。(Ngày mai, chúng ta gặp nhau lúc 3 giờ).

6. 100: 百, 500: 五百, 1000: 千.

7. 1分, 2分, 3分, 4分, 5分, 6分, 7分, 8分, 9分, 10分.

8. Ví dụ: 私は毎日2時間日本語を勉強します。(Tôi học tiếng Nhật 2 giờ mỗi ngày).

9. 今は五時ですか?

10. Thực hành với bạn bè hoặc gia đình bằng cách hỏi giờ và nói về số lượng đồ vật.

Hy vọng rằng bài học này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đếm số và nói về thời gian trong tiếng Nhật. Hãy thực hành thường xuyên để cải thiện kỹ năng của mình nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội

Các video[edit | edit source]

Học số đếm tiếng Nhật:đếm số, đếm giờ, đếm tiền,đếm tuổi, đếm ...[edit | edit source]


bài học khác[edit | edit source]