Difference between revisions of "Language/Japanese/Culture/Traditional-and-Modern-Science-and-Technology/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Nhật Bản]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Culture/vi|Văn hóa]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại</span></div>
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và phong phú: '''Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại của Nhật Bản'''. Chủ đề này không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về nền văn hóa và lịch sử của Nhật Bản, mà còn cho thấy sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực khoa học và công nghệ của đất nước này. Khi học về khoa học và công nghệ, bạn cũng sẽ có cơ hội mở rộng từ vựng và cải thiện khả năng ngôn ngữ Nhật Bản của mình.
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau đi qua các phần sau:
* '''Tầm quan trọng của khoa học và công nghệ trong văn hóa Nhật Bản'''
* '''Khoa học và công nghệ truyền thống'''
* '''Khoa học và công nghệ hiện đại'''
* '''Các ví dụ minh họa cụ thể'''


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Văn hóa</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại của Nhật Bản</span></div>
* '''Bài tập thực hành để củng cố kiến thức'''


__TOC__
__TOC__


== Cấp độ Khóa học ==
=== Tầm quan trọng của khoa học và công nghệ trong văn hóa Nhật Bản ===
 
Nhật Bản từ lâu đã được biết đến như một quốc gia có nền văn hóa phong phú, và khoa học cùng công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội và kinh tế của nước này. Từ những phát minh truyền thống như thuốc y học cổ truyền cho đến những công nghệ hiện đại như robot và trí tuệ nhân tạo, Nhật Bản luôn dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực. Điều này không chỉ giúp Nhật Bản duy trì vị thế của mình trên trường quốc tế mà còn làm phong phú thêm văn hóa Nhật Bản.
 
=== Khoa học và công nghệ truyền thống ===
 
==== Thiên văn học ====
 
Nhật Bản có một lịch sử dài về thiên văn học. Các nhà thiên văn học Nhật Bản đã sử dụng các công cụ như '''gương phản xạ''' và '''đồng hồ mặt trời''' để theo dõi chuyển động của các vì sao và hành tinh.
 
{| class="wikitable"
 
! Nhật Bản !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| 天文学 (てんもんがく) || tenmongaku || Thiên văn học
 
|-
 
| 太陽時計 (たいようどけい) || taiyōdokei || Đồng hồ mặt trời


Khóa học này dành cho những người mới bắt đầu học tiếng Nhật và sẽ giúp bạn đạt được trình độ A1.
|-


== Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại của Nhật Bản ==
| 反射望遠鏡 (はんしゃぼうえんきょう) || hanshabōenkyō || Kính viễn vọng phản xạ


Nhật Bản nổi tiếng với sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực khoa học và công nghệ. Chúng ta sẽ tìm hiểu về những đóng góp và thành tựu của Nhật Bản trong các lĩnh vực như thiên văn học, y học, kỹ thuật và robot.
|}


=== Thiên văn học ===
==== Y học cổ truyền ====


Nhật Bản là quốc gia có nền thiên văn học phát triển. Người Nhật đã nghiên cứu và quan sát các vì sao, hành tinh và các hiện tượng thiên nhiên khác trong suốt hàng nghìn năm. Một ví dụ nổi bật về sự đóng góp của Nhật Bản trong lĩnh vực này là việc xây dựng đài quan sát Subaru trên núi Mauna Kea của Hawaii. Đài quan sát này được trang bị các công nghệ hiện đại nhất để quan sát và nghiên cứu về vũ trụ.
Y học cổ truyền Nhật Bản, hay còn gọi '''Kanpō''', dựa trên các nguyên tắc cổ xưa và kết hợp với y học hiện đại để điều trị bệnh.


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Nhật Bản !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
 
| 漢方 (かんぽう) || kanpō || Y học cổ truyền Nhật Bản
 
|-
 
| 生薬 (せいやく) || seiyaku || Dược liệu
 
|-
|-
| || hoshi || Ngôi sao
 
| 鍼灸 (しんきゅう) || shinkyū || Châm cứu
 
|}
 
==== Kỹ thuật và xây dựng ====
 
Nhật Bản nổi tiếng với các kỹ thuật xây dựng bền vững, đặc biệt trong việc xây dựng các ngôi nhà và đền thờ có khả năng chống động đất.
 
{| class="wikitable"
 
! Nhật Bản !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
|-
| 惑星 || wakusei || Hành tinh
 
| 建築 (けんちく) || kenchiku || Kiến trúc
 
|-
|-
| 銀河 || ginga || Dải Ngân Hà
 
| 耐震 (たいしん) || taishin || Chống động đất
 
|-
|-
| 宇宙 || uchuu || Vũ trụ
 
| 木造 (もくぞう) || mokuzō || Xây dựng bằng gỗ
 
|}
|}


=== Y học ===
=== Khoa học và công nghệ hiện đại ===


Nhật Bản là một trong những quốc gia tiên tiến nhất thế giới về y học. Bác sĩ Nhật Bản sử dụng các công nghệ và phương pháp tiên tiến nhất để chẩn đoán và điều trị các bệnh tật. Một ví dụ nổi bật về sự đóng góp của Nhật Bản trong lĩnh vực này là việc phát hiện và điều trị ung thư bằng cách sử dụng phương pháp chụp cắt lớp vi tính (CT) tế bào gốc.
==== Robot ====
 
Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu trong công nghệ robot. Các robot không chỉ được sử dụng trong sản xuất mà còn trong chăm sóc sức khỏe giải trí.


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Nhật Bản !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
|-
| 病気 || byouki || Bệnh tật
 
| ロボット (ろぼっと) || robotto || Robot
 
|-
|-
| || kusuri || Thuốc
 
| 人工知能 (じんこうちのう) || jinkōchinō || Trí tuệ nhân tạo
 
|-
|-
| 医者 || isha || Bác sĩ
 
|-
| 産業ロボット (さんぎょうろぼっと) || sangyōrobotto || Robot công nghiệp
| 手術 || shujutsu || Phẫu thuật
 
|}
|}


=== Kỹ thuật ===
==== Công nghệ thông tin ====


Nhật Bản là một trong những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực kỹ thuật. Các kỹ sư Nhật Bản đã phát triển các công nghệ tiên tiến nhất để xây dựng các công trình lớn như cầu, đường sắt và đường bộ. Một ví dụ nổi bật về sự đóng góp của Nhật Bản trong lĩnh vực này là việc phát triển các xe điện và máy bay không người lái.
Công nghệ thông tin tại Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ với các công ty công nghệ hàng đầu thế giới.


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Nhật Bản !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
|-
| 技術 || gijutsu || Kỹ thuật
 
| IT (アイティー) || aitii || Công nghệ thông tin
 
|-
|-
| 鉄道 || tetsudou || Đường sắt
 
| ソフトウェア (そふとうぇあ) || sofutowea || Phần mềm
 
|-
|-
| 橋 || hashi || Cầu
 
|-
| ハードウェア (はーどうぇあ) || hādo wea || Phần cứng
| 道路 || douro || Đường bộ
 
|}
|}


=== Robot ===
=== Ví dụ minh họa ===


Nhật Bản quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực robot. Người Nhật đã phát triển và sản xuất các loại robot tiên tiến nhất trên thế giới. Các robot này được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau như sản xuất, y tế và giáo dục. Một ví dụ nổi bật về sự đóng góp của Nhật Bản trong lĩnh vực này là việc phát triển robot ASIMO.
Dưới đây một số ví dụ về các phát minh và công nghệ tiêu biểu của Nhật Bản mà bạn có thể tham khảo:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Nhật Bản !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
|-
|-
| ロボット || robotto || Robot
 
| 新幹線 (しんかんせん) || shinkansen || Tàu cao tốc
 
|-
|-
| 人工知能 || jinkou chinou || Trí tuệ nhân tạo
 
| 電子マネー (でんしまねー) || denshi manē || Tiền điện tử
 
|-
|-
| 開発 || kaihatsu || Phát triển
 
|-
| 自動運転車 (じどううんてんしゃ) || jidō unten-sha || Xe tự lái
| 産業 || sangyou || Công nghiệp
 
|}
|}


Chúng ta đã tìm hiểu về sự phát triển của Nhật Bản trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ. Hy vọng rằng bạn đã học được nhiều điều thú vị!
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì bạn đã học được nhé! Dưới đây là 10 bài tập để bạn có thể áp dụng kiến thức của mình:
 
1. Hãy dịch các từ sau sang tiếng Nhật:
 
* Robot
 
* Thiên văn học
 
* Y học cổ truyền
 
2. Cho biết phát âm của từ "新幹線" trong tiếng Nhật.
 
3. Nêu một ví dụ về công nghệ thông tin tại Nhật Bản.
 
4. Tìm hiểu về một phát minh nổi tiếng của Nhật Bản và viết một đoạn văn ngắn về nó.
 
5. Hãy điền vào chỗ trống: "____ (いんしょう) là một phần mềm rất nổi tiếng ở Nhật Bản."
 
6. Hãy tạo một câu sử dụng từ "耐震".
 
7. Tìm hiểu về một loại robot đang được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tại Nhật Bản.
 
8. Hãy viết một câu sử dụng từ "漢方".
 
9. Hãy liệt kê ba loại kỹ thuật xây dựng truyền thống của Nhật Bản.
 
10. Viết một đoạn văn ngắn về sự quan trọng của khoa học và công nghệ trong đời sống hàng ngày của người Nhật.
 
=== Giải pháp và giải thích cho các bài tập ===
 
1. Dịch các từ:
 
* Robot: ロボット (ろぼっと)
 
* Thiên văn học: 天文学 (てんもんがく)
 
* Y học cổ truyền: 漢方 (かんぽう)
 
2. Phát âm của từ "新幹線": shinkansen.
 
3. Ví dụ về công nghệ thông tin: Công nghệ thông tin (IT) đang phát triển mạnh mẽ tại Nhật Bản với nhiều công ty lớn như Sony, Panasonic.
 
4. Phát minh nổi tiếng: Tàu cao tốc "新幹線" (shinkansen) là một trong những biểu tượng của công nghệ Nhật Bản, nổi tiếng với tốc độ và độ an toàn cao.
 
5. Điền vào chỗ trống: "印象 (いんしょう) là một phần mềm rất nổi tiếng ở Nhật Bản."
 
6. Câu sử dụng từ "耐震": "Nhà của tôi được xây dựng với công nghệ chống động đất (耐震) rất tốt."
 
7. Robot trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe: Robot chăm sóc người cao tuổi "Pepper" đang được sử dụng để hỗ trợ trong chăm sóc sức khỏe.
 
8. Câu sử dụng từ "漢方": "漢方 là một phương pháp điều trị bệnh rất được ưa chuộng tại Nhật Bản."
 
9. Ba loại kỹ thuật xây dựng truyền thống:
 
* Kiến trúc bằng gỗ (木造)
 
* Kỹ thuật chống động đất (耐震)
 
* Sử dụng vật liệu tự nhiên (自然素材)
 
10. Đoạn văn ngắn: Khoa học và công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của người Nhật, từ việc sử dụng robot trong công việc đến việc phát triển các ứng dụng công nghệ thông tin trong học tập và giải trí.
 
Hy vọng rằng bài học này đã mang đến cho bạn những hiểu biết thú vị về khoa học và công nghệ trong văn hóa Nhật Bản. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều mới mẻ về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản nhé!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại của Nhật Bản
|title=Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại của Nhật Bản
|keywords=tiếng Nhật, khoa học, công nghệ, Nhật Bản, thiên văn học, y học, kỹ thuật, robot
 
|description=Học về khoa học và công nghệ truyền thống và hiện đại của Nhật Bản trong khóa học tiếng Nhật từ cơ bản đến trình độ A1.
|keywords=khoa học, công nghệ, Nhật Bản, văn hóa, robot, thiên văn học, y học
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về khoa học và công nghệ truyền thống và hiện đại của Nhật Bản, bao gồm thiên văn học, y học cổ truyền, và công nghệ robot.
 
}}
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 92: Line 243:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Japanese/Culture/Introduction-to-Japanese-Geography/vi|Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Giới thiệu về Địa lý Nhật Bản]]
* [[Language/Japanese/Culture/Zen-and-Samurai-Culture/vi|Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Văn hóa Zen và Samurai]]
* [[Language/Japanese/Culture/Educational-System-and-Vocabulary/vi|Khóa học từ 0 đến A1 →  Văn hóa  → Hệ thống giáo dục và từ vựng]]
* [[Language/Japanese/Culture/Traditional-Arts-and-Customs/vi|Khoá học 0 đến A1 → Văn hóa → Nghệ thuật và phong tục truyền thống]]
* [[Language/Japanese/Culture/Popular-Culture-and-Entertainment/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Văn hóa → Văn hóa và Giải trí phổ biến]]
* [[Language/Japanese/Culture/Contemporary-Spiritual-Movements/vi|Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Các Phong Trào Tâm Linh Đương Đại]]
* [[Language/Japanese/Culture/Brief-History-of-Japan/vi| Khóa học 0 đến A1  →  Văn hóa  →  Lịch sử ngắn gọn của Nhật Bản ]]
* [[Language/Japanese/Culture/Shinto-and-Buddhism/vi|Khóa học 0 đến A1 → Văn hóa → Shinto và Phật giáo]]


{{Japanese-Page-Bottom}}
{{Japanese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 09:19, 15 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Nhật Bản Văn hóaKhóa học 0 đến A1Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay! Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và phong phú: Khoa học và Công nghệ Truyền thống và Hiện đại của Nhật Bản. Chủ đề này không chỉ giúp chúng ta hiểu thêm về nền văn hóa và lịch sử của Nhật Bản, mà còn cho thấy sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực khoa học và công nghệ của đất nước này. Khi học về khoa học và công nghệ, bạn cũng sẽ có cơ hội mở rộng từ vựng và cải thiện khả năng ngôn ngữ Nhật Bản của mình.

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau đi qua các phần sau:

  • Tầm quan trọng của khoa học và công nghệ trong văn hóa Nhật Bản
  • Khoa học và công nghệ truyền thống
  • Khoa học và công nghệ hiện đại
  • Các ví dụ minh họa cụ thể
  • Bài tập thực hành để củng cố kiến thức

Tầm quan trọng của khoa học và công nghệ trong văn hóa Nhật Bản[edit | edit source]

Nhật Bản từ lâu đã được biết đến như một quốc gia có nền văn hóa phong phú, và khoa học cùng công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển xã hội và kinh tế của nước này. Từ những phát minh truyền thống như thuốc y học cổ truyền cho đến những công nghệ hiện đại như robot và trí tuệ nhân tạo, Nhật Bản luôn dẫn đầu trong nhiều lĩnh vực. Điều này không chỉ giúp Nhật Bản duy trì vị thế của mình trên trường quốc tế mà còn làm phong phú thêm văn hóa Nhật Bản.

Khoa học và công nghệ truyền thống[edit | edit source]

Thiên văn học[edit | edit source]

Nhật Bản có một lịch sử dài về thiên văn học. Các nhà thiên văn học Nhật Bản đã sử dụng các công cụ như gương phản xạđồng hồ mặt trời để theo dõi chuyển động của các vì sao và hành tinh.

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
天文学 (てんもんがく) tenmongaku Thiên văn học
太陽時計 (たいようどけい) taiyōdokei Đồng hồ mặt trời
反射望遠鏡 (はんしゃぼうえんきょう) hanshabōenkyō Kính viễn vọng phản xạ

Y học cổ truyền[edit | edit source]

Y học cổ truyền Nhật Bản, hay còn gọi là Kanpō, dựa trên các nguyên tắc cổ xưa và kết hợp với y học hiện đại để điều trị bệnh.

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
漢方 (かんぽう) kanpō Y học cổ truyền Nhật Bản
生薬 (せいやく) seiyaku Dược liệu
鍼灸 (しんきゅう) shinkyū Châm cứu

Kỹ thuật và xây dựng[edit | edit source]

Nhật Bản nổi tiếng với các kỹ thuật xây dựng bền vững, đặc biệt trong việc xây dựng các ngôi nhà và đền thờ có khả năng chống động đất.

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
建築 (けんちく) kenchiku Kiến trúc
耐震 (たいしん) taishin Chống động đất
木造 (もくぞう) mokuzō Xây dựng bằng gỗ

Khoa học và công nghệ hiện đại[edit | edit source]

Robot[edit | edit source]

Nhật Bản là một trong những quốc gia đi đầu trong công nghệ robot. Các robot không chỉ được sử dụng trong sản xuất mà còn trong chăm sóc sức khỏe và giải trí.

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
ロボット (ろぼっと) robotto Robot
人工知能 (じんこうちのう) jinkōchinō Trí tuệ nhân tạo
産業ロボット (さんぎょうろぼっと) sangyōrobotto Robot công nghiệp

Công nghệ thông tin[edit | edit source]

Công nghệ thông tin tại Nhật Bản đã phát triển mạnh mẽ với các công ty công nghệ hàng đầu thế giới.

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
IT (アイティー) aitii Công nghệ thông tin
ソフトウェア (そふとうぇあ) sofutowea Phần mềm
ハードウェア (はーどうぇあ) hādo wea Phần cứng

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ về các phát minh và công nghệ tiêu biểu của Nhật Bản mà bạn có thể tham khảo:

Nhật Bản Phát âm Tiếng Việt
新幹線 (しんかんせん) shinkansen Tàu cao tốc
電子マネー (でんしまねー) denshi manē Tiền điện tử
自動運転車 (じどううんてんしゃ) jidō unten-sha Xe tự lái

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành những gì bạn đã học được nhé! Dưới đây là 10 bài tập để bạn có thể áp dụng kiến thức của mình:

1. Hãy dịch các từ sau sang tiếng Nhật:

  • Robot
  • Thiên văn học
  • Y học cổ truyền

2. Cho biết phát âm của từ "新幹線" trong tiếng Nhật.

3. Nêu một ví dụ về công nghệ thông tin tại Nhật Bản.

4. Tìm hiểu về một phát minh nổi tiếng của Nhật Bản và viết một đoạn văn ngắn về nó.

5. Hãy điền vào chỗ trống: "____ (いんしょう) là một phần mềm rất nổi tiếng ở Nhật Bản."

6. Hãy tạo một câu sử dụng từ "耐震".

7. Tìm hiểu về một loại robot đang được sử dụng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tại Nhật Bản.

8. Hãy viết một câu sử dụng từ "漢方".

9. Hãy liệt kê ba loại kỹ thuật xây dựng truyền thống của Nhật Bản.

10. Viết một đoạn văn ngắn về sự quan trọng của khoa học và công nghệ trong đời sống hàng ngày của người Nhật.

Giải pháp và giải thích cho các bài tập[edit | edit source]

1. Dịch các từ:

  • Robot: ロボット (ろぼっと)
  • Thiên văn học: 天文学 (てんもんがく)
  • Y học cổ truyền: 漢方 (かんぽう)

2. Phát âm của từ "新幹線": shinkansen.

3. Ví dụ về công nghệ thông tin: Công nghệ thông tin (IT) đang phát triển mạnh mẽ tại Nhật Bản với nhiều công ty lớn như Sony, Panasonic.

4. Phát minh nổi tiếng: Tàu cao tốc "新幹線" (shinkansen) là một trong những biểu tượng của công nghệ Nhật Bản, nổi tiếng với tốc độ và độ an toàn cao.

5. Điền vào chỗ trống: "印象 (いんしょう) là một phần mềm rất nổi tiếng ở Nhật Bản."

6. Câu sử dụng từ "耐震": "Nhà của tôi được xây dựng với công nghệ chống động đất (耐震) rất tốt."

7. Robot trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe: Robot chăm sóc người cao tuổi "Pepper" đang được sử dụng để hỗ trợ trong chăm sóc sức khỏe.

8. Câu sử dụng từ "漢方": "漢方 là một phương pháp điều trị bệnh rất được ưa chuộng tại Nhật Bản."

9. Ba loại kỹ thuật xây dựng truyền thống:

  • Kiến trúc bằng gỗ (木造)
  • Kỹ thuật chống động đất (耐震)
  • Sử dụng vật liệu tự nhiên (自然素材)

10. Đoạn văn ngắn: Khoa học và công nghệ đóng một vai trò quan trọng trong đời sống hàng ngày của người Nhật, từ việc sử dụng robot trong công việc đến việc phát triển các ứng dụng công nghệ thông tin trong học tập và giải trí.

Hy vọng rằng bài học này đã mang đến cho bạn những hiểu biết thú vị về khoa học và công nghệ trong văn hóa Nhật Bản. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều mới mẻ về ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]