Difference between revisions of "Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Workplace-and-Business-Terminology/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Từ vựng tiếng Nhật]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Vocabulary/vi|Thuật ngữ]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh</span></div>


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Từ vựng</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khoá học 0 đến A1]]</span> → <span title>Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh</span></div>
== Giới thiệu ==


__TOC__
Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một lĩnh vực rất quan trọng trong tiếng Nhật: '''thuật ngữ cơ bản liên quan đến nơi làm việc và kinh doanh'''. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc mà còn tạo cơ hội để giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác. Khóa học này không chỉ dành cho những ai muốn làm việc tại Nhật Bản mà còn cho những ai yêu thích văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản.


== Cách giới thiệu bản thân và người khác trong môi trường chuyên nghiệp ==
Chúng ta sẽ bắt đầu với cách '''giới thiệu bản thân''' '''giới thiệu người khác''' trong môi trường chuyên nghiệp. Sau đó, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ cơ bản được sử dụng trong công việc. Cuối cùng, sẽ có các bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng những gì đã học vào thực tế. Hãy cùng bắt đầu nhé!


Trong môi trường kinh doanh và làm việc, việc giới thiệu bản thân và người khác là rất quan trọng. Dưới đây là những từ vựng cơ bản để bạn có thể giới thiệu bản thân và người khác một cách chuyên nghiệp.
__TOC__


=== Giới thiệu bản thân ===
=== Giới thiệu bản thân ===


Khi giới thiệu bản thân, bạn cần phải nêu rõ tên, công việc và chức vụ của mình.
Khi bắt đầu một công việc mới hoặc gặp gỡ đối tác lần đầu tiên, việc giới thiệu bản thân là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng để tự giới thiệu:


* Tên của tôi là ___。 (私の名前は___です。/ "Watakushi no namae wa ___ desu.")
{| class="wikitable"
* Tôi làm việc tại ___。 (私は___で働いています。/ "Watashi wa ___ de hataraite imasu.")
* Chức vụ của tôi là ___。 (私の職位は___です。/ "Watashi no shokui wa ___ desu.")


Ví dụ:
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese


{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| 私の名前は山田です。 || "Watakushi no namae wa Yamada desu." || Tôi tên là Yamada.
 
| 私は[名前]です。 || Watashi wa [namae] desu. || Tôi là [tên].
 
|-
|-
| 私はIT企業で働いています。 || "Watashi wa IT kigyō de hataraite imasu." || Tôi làm việc tại một công ty IT.
 
| [会社名]で働いています。 || [Kaisha-mei] de hataraiteimasu. || Tôi làm việc tại [tên công ty].
 
|-
|-
| 私の職位は課長です。 || "Watashi no shokui wa kachō desu." || Chức vụ của tôi là Trưởng phòng.
 
| よろしくお願いします。 || Yoroshiku onegaishimasu. || Rất mong được giúp đỡ.
 
|}
|}
Ví dụ: Nếu bạn tên là Nguyễn Văn A và làm việc tại công ty XYZ, bạn có thể nói:
* 私はグエン・バン・アです。
* [会社名]で働いています。
* よろしくお願いします。


=== Giới thiệu người khác ===
=== Giới thiệu người khác ===


Khi giới thiệu người khác, bạn cần phải nêu rõ tên, công việc và chức vụ của họ.
Khi bạn muốn giới thiệu người khác, có thể sử dụng các mẫu câu như sau:


* Đây là ___。 (こちらは___です。/ "Kochira wa ___ desu.")
{| class="wikitable"
* ___ làm việc tại ___。 (___は___で働いています。/ "___ wa ___ de hataraite imasu.")
* Chức vụ của ___ là ___。 (___の職位は___です。/ "___ no shokui wa ___ desu.")


Ví dụ:
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| こちらは[名前]さんです。 || Kochira wa [namae]-san desu. || Đây là [tên] ạ.
 
|-
 
| [彼/彼女]は[役職]です。 || [Kare/Kanojo] wa [yakushoku] desu. || [Anh ấy/Cô ấy] là [chức vụ].
 
|}
 
Ví dụ: Nếu bạn muốn giới thiệu một người bạn tên là Tanaka và anh ấy là quản lý, bạn có thể nói:
 
* こちらは田中さんです。
 
* 彼はマネージャーです。
 
=== Thuật ngữ cơ bản liên quan đến nơi làm việc ===
 
Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản mà bạn nên biết khi làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 会社 (かいしゃ) || Kaisha || Công ty
 
|-
 
| 社員 (しゃいん) || Shain || Nhân viên
 
|-
 
| 上司 (じょうし) || Jōshi || Cấp trên
 
|-
 
| 部下 (ぶか) || Buka || Cấp dưới
 
|-
 
| 会議 (かいぎ) || Kaigi || Cuộc họp
 
|-
|-
| こちらは田中さんです。 || "Kochira wa Tanaka-san desu." || Đây là anh/chị Tanaka.
 
| 取引先 (とりひきさき) || Torihikisaki || Đối tác
 
|-
 
| プロジェクト || Purojekuto || Dự án
 
|-
 
| 提案 (ていあん) || Teian || Đề xuất
 
|-
|-
| 彼はIT企業で働いています。 || "Kare wa IT kigyō de hataraite imasu." || Anh ấy làm việc tại một công ty IT.
 
| 契約 (けいやく) || Keiyaku || Hợp đồng
 
|-
|-
| 彼女の職位は課長です。 || "Kanojo no shokui wa kachō desu." || Chức vụ của cô ấy là Trưởng phòng.
 
| 給料 (きゅうりょう) || Kyūryō || Lương
 
|}
|}


== Từ vựng cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh ==
Các từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh làm việc và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp của mình.


Dưới đây là những từ vựng cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh.
=== Bài tập thực hành ===


* Văn phòng: オフィス (ofisu)
Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể thực hành những gì đã học:
* Phòng làm việc: 事務室 (jimushitsu)
* Phòng họp: 会議室 (kaigishitsu)
* Tài liệu: 書類 (shorui)
* Máy vi tính: コンピューター (konpyūtā)
* Điện thoại: 電話 (denwa)
* Fax: ファックス (fakkusu)
* Email: 電子メール (denshi mēru)
* Hợp đồng: 契約書 (keiyakusho)
* Thương lượng: 交渉 (kōshō)
* Thị trường: 市場 (shijō)
* Sản phẩm: 製品 (seihin)
* Khách hàng: 顧客 (kokyaku)
* Bán hàng: 販売 (hanbai)
* Tiền lương: 給料 (kyūryō)
* Thưởng: ボーナス (bōnasu)


== Tổng kết ==
1. '''Tự giới thiệu''': Ghi lại một đoạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật.


Qua bài học này, bạn đã học các từ vựng cơ bản để giới thiệu bản thân và người khác trong môi trường chuyên nghiệp, và các từ vựng liên quan đến nơi làm việc kinh doanh. Hãy tiếp tục học tập để nâng cao trình độ tiếng Nhật của mình.
2. '''Giới thiệu người khác''': Viết một đoạn văn ngắn giới thiệu một người bạn của bạn.
 
3. '''Dịch thuật ngữ''': Dịch các thuật ngữ sau sang tiếng Việt:
 
* 上司
 
* 会議
 
* 給料
 
4. '''Vai trò trong công việc''': Viết một câu về vai trò của bạn trong công việc.
 
5. '''Mô tả công ty''': Viết một đoạn mô tả ngắn về công ty bạn làm việc.
 
6. '''Cuộc họp''': Hãy viết một câu về việc bạn có tham gia cuộc họp nào gần đây không.
 
7. '''Đề xuất''': Viết một câu về một đề xuất bạn muốn đưa ra trong công việc.
 
8. '''Hợp đồng''': Viết một câu về việc ký hợp đồng trong công việc.
 
9. '''Lương''': Viết một câu về mức lương bạn mong muốn.
 
10. '''Gặp gỡ đối tác''': Viết một đoạn văn ngắn về lần gặp gỡ đối tác gần đây của bạn.
 
=== Giải thích bài tập ===
 
1. Tự giới thiệu giúp bạn luyện tập cấu trúc câu cơ bản.
 
2. Giới thiệu người khác là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp.
 
3. Dịch thuật ngữ giúp bạn làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.
 
4. Viết về vai trò của mình giúp bạn cảm nhận được giá trị bản thân trong công việc.
 
5. Mô tả công ty giúp bạn hiểu rõ hơn về nơi mình làm việc.
 
6. Việc tham gia cuộc họp là một phần không thể thiếu trong môi trường làm việc.
 
7. Đề xuất là một phần quan trọng trong việc cải thiện quy trình làm việc.
 
8. Ký hợp đồng là bước quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ hợp tác.
 
9. Nói về lương giúp bạn định hình được giá trị công việc của mình.
 
10. Gặp gỡ đối tác là cơ hội để mở rộng mối quan hệ trong kinh doanh.
 
Hãy tham gia bài tập này và ghi nhớ rằng việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ Nhật Bản trong môi trường làm việc. Chúc bạn học tốt!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Nhật → Từ vựng → Khoá học 0 đến A1 → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh
 
|keywords=tiếng Nhật, từ vựng, khoá học, 0 đến A1, thuật ngữ, nơi làm việc, kinh doanh
|title=Giới thiệu và thuật ngữ nơi làm việc trong tiếng Nhật
|description=Học các từ vựng cơ bản để giới thiệu bản thân và người khác trong môi trường chuyên nghiệp, các từ vựng liên quan đến nơi làm việc và kinh doanh.
 
|keywords=tiếng Nhật, từ vựng tiếng Nhật, nơi làm việc, thuật ngữ kinh doanh, tự giới thiệu
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách tự giới thiệu bản thân và người khác, cùng với các thuật ngữ cơ bản liên quan đến nơi làm việc và kinh doanh.
 
}}
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 87: Line 189:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>





Latest revision as of 05:17, 15 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Từ vựng tiếng Nhật Thuật ngữKhóa học 0 đến A1Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh

Giới thiệu[edit | edit source]

Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một lĩnh vực rất quan trọng trong tiếng Nhật: thuật ngữ cơ bản liên quan đến nơi làm việc và kinh doanh. Việc nắm vững từ vựng này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong môi trường làm việc mà còn tạo cơ hội để giao tiếp hiệu quả hơn với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác. Khóa học này không chỉ dành cho những ai muốn làm việc tại Nhật Bản mà còn cho những ai yêu thích văn hóa và ngôn ngữ Nhật Bản.

Chúng ta sẽ bắt đầu với cách giới thiệu bản thângiới thiệu người khác trong môi trường chuyên nghiệp. Sau đó, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thuật ngữ cơ bản được sử dụng trong công việc. Cuối cùng, sẽ có các bài tập thực hành để bạn có thể áp dụng những gì đã học vào thực tế. Hãy cùng bắt đầu nhé!

Giới thiệu bản thân[edit | edit source]

Khi bắt đầu một công việc mới hoặc gặp gỡ đối tác lần đầu tiên, việc giới thiệu bản thân là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng để tự giới thiệu:

Japanese Pronunciation Vietnamese
私は[名前]です。 Watashi wa [namae] desu. Tôi là [tên].
[会社名]で働いています。 [Kaisha-mei] de hataraiteimasu. Tôi làm việc tại [tên công ty].
よろしくお願いします。 Yoroshiku onegaishimasu. Rất mong được giúp đỡ.

Ví dụ: Nếu bạn tên là Nguyễn Văn A và làm việc tại công ty XYZ, bạn có thể nói:

  • 私はグエン・バン・アです。
  • [会社名]で働いています。
  • よろしくお願いします。

Giới thiệu người khác[edit | edit source]

Khi bạn muốn giới thiệu người khác, có thể sử dụng các mẫu câu như sau:

Japanese Pronunciation Vietnamese
こちらは[名前]さんです。 Kochira wa [namae]-san desu. Đây là [tên] ạ.
[彼/彼女]は[役職]です。 [Kare/Kanojo] wa [yakushoku] desu. [Anh ấy/Cô ấy] là [chức vụ].

Ví dụ: Nếu bạn muốn giới thiệu một người bạn tên là Tanaka và anh ấy là quản lý, bạn có thể nói:

  • こちらは田中さんです。
  • 彼はマネージャーです。

Thuật ngữ cơ bản liên quan đến nơi làm việc[edit | edit source]

Dưới đây là một số thuật ngữ cơ bản mà bạn nên biết khi làm việc trong một môi trường chuyên nghiệp:

Japanese Pronunciation Vietnamese
会社 (かいしゃ) Kaisha Công ty
社員 (しゃいん) Shain Nhân viên
上司 (じょうし) Jōshi Cấp trên
部下 (ぶか) Buka Cấp dưới
会議 (かいぎ) Kaigi Cuộc họp
取引先 (とりひきさき) Torihikisaki Đối tác
プロジェクト Purojekuto Dự án
提案 (ていあん) Teian Đề xuất
契約 (けいやく) Keiyaku Hợp đồng
給料 (きゅうりょう) Kyūryō Lương

Các từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh làm việc và giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp của mình.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Dưới đây là một số bài tập để bạn có thể thực hành những gì đã học:

1. Tự giới thiệu: Ghi lại một đoạn giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật.

2. Giới thiệu người khác: Viết một đoạn văn ngắn giới thiệu một người bạn của bạn.

3. Dịch thuật ngữ: Dịch các thuật ngữ sau sang tiếng Việt:

  • 上司
  • 会議
  • 給料

4. Vai trò trong công việc: Viết một câu về vai trò của bạn trong công việc.

5. Mô tả công ty: Viết một đoạn mô tả ngắn về công ty bạn làm việc.

6. Cuộc họp: Hãy viết một câu về việc bạn có tham gia cuộc họp nào gần đây không.

7. Đề xuất: Viết một câu về một đề xuất bạn muốn đưa ra trong công việc.

8. Hợp đồng: Viết một câu về việc ký hợp đồng trong công việc.

9. Lương: Viết một câu về mức lương bạn mong muốn.

10. Gặp gỡ đối tác: Viết một đoạn văn ngắn về lần gặp gỡ đối tác gần đây của bạn.

Giải thích bài tập[edit | edit source]

1. Tự giới thiệu giúp bạn luyện tập cấu trúc câu cơ bản.

2. Giới thiệu người khác là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp.

3. Dịch thuật ngữ giúp bạn làm quen với từ vựng trong ngữ cảnh thực tế.

4. Viết về vai trò của mình giúp bạn cảm nhận được giá trị bản thân trong công việc.

5. Mô tả công ty giúp bạn hiểu rõ hơn về nơi mình làm việc.

6. Việc tham gia cuộc họp là một phần không thể thiếu trong môi trường làm việc.

7. Đề xuất là một phần quan trọng trong việc cải thiện quy trình làm việc.

8. Ký hợp đồng là bước quan trọng trong việc thiết lập mối quan hệ hợp tác.

9. Nói về lương giúp bạn định hình được giá trị công việc của mình.

10. Gặp gỡ đối tác là cơ hội để mở rộng mối quan hệ trong kinh doanh.

Hãy tham gia bài tập này và ghi nhớ rằng việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn thành thạo hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ Nhật Bản trong môi trường làm việc. Chúc bạn học tốt!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]