Difference between revisions of "Language/Japanese/Grammar/Adjective-Conjugation/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(2 intermediate revisions by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Tính từ]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Biến đổi tính từ</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong tiếng Nhật: '''Biến đổi tính từ'''. Việc hiểu cách biến đổi tính từ không chỉ giúp các bạn mô tả người và sự vật một cách chính xác hơn, mà còn giúp bạn so sánh chúng với nhau một cách hiệu quả.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Biến đổi tính từ</span></div>
Trong tiếng Nhật, tính từ có thể chia thành hai loại chính: tính từ '''i''' (い形容詞) và tính từ '''na''' (な形容詞). Mỗi loại có cách biến đổi riêng. Hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết về cách biến đổi và so sánh tính từ nhé!


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc ngữ pháp ==
=== Tính từ i ===
 
Tính từ i là những tính từ kết thúc bằng âm “i” (い). Chúng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tính chất của danh từ. Để biến đổi tính từ i, chúng ta sẽ bỏ đuôi “i” và thay đổi nó theo các cách khác nhau tùy thuộc vào thì và ngữ cảnh.
 
==== Cách biến đổi ====
 
Để biến đổi tính từ i, chúng ta có các dạng sau:


Trong tiếng Nhật, tính từ được sử dụng như một phần của câu để diễn tả tính chất của danh từ. Thông thường, tính từ được đặt trước danh từ trong câu.
1. '''Hiện tại khẳng định''': Không thay đổi gì cả.


Ví dụ:
2. '''Hiện tại phủ định''': Thêm “kunai” vào sau đuôi.
* きれいな花 (Kirei na hana) - một bông hoa đẹp


Trong tiếng Nhật, tính từ có thể biến đổi để phù hợp với thể, thời, tính từ so sánh, và thể phủ định. Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào cách biến đổi tính từ và so sánh chúng bằng mẫu cơ bản ~より~.
3. '''Quá khứ khẳng định''': Thay “i” bằng “katta”.


== Biến đổi tính từ ==
4. '''Quá khứ phủ định''': Thay “i” bằng “kunakatta”.


Tính từ trong tiếng Nhật được biến đổi bằng cách thêm hậu tố vào cuối từ. Hậu tố phụ thuộc vào tính từ đó và thể của câu.
Dưới đây là bảng biến đổi cho một số tính từ i phổ biến:


=== Thể thông thường ===
{| class="wikitable"


Trong thể thông thường, tính từ được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc tình trạng đang xảy ra.
! Tính từ !! Hiện tại khẳng định !! Hiện tại phủ định !! Quá khứ khẳng định !! Quá khứ phủ định


Để biến đổi tính từ vào thể thông thường, hãy thêm hậu tố ~い (i) vào cuối từ.
|-


Ví dụ:
| takai (高い) || 高い || 高くない || 高かった || 高くなかった


{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
|-
| きれい (Kirei) || [kireː] || đẹp
 
| yasui (安い) || 安い || 安くない || 安かった || 安くなかった
 
|-
|-
| きれいな (Kirei na) || [kireː na] || đẹp
 
| omoi (重い) || 重い || 重くない || 重かった || 重くなかった
 
|-
 
| karai (辛い) || 辛い || 辛くない || 辛かった || 辛くなかった
 
|}
|}


=== Thể phủ định ===
=== Tính từ na ===


Trong thể phủ định, tính từ được sử dụng để diễn tả sự phủ định của một sự kiện hoặc tình trạng.
Tính từ na là những tính từ thường có dạng “na” khi đứng trước danh từ. Để biến đổi tính từ na, chúng ta thay đổi cách thêm “na” hoặc “desu” tùy thuộc vào ngữ cảnh và thì.


Để biến đổi tính từ vào thể phủ định, hãy thêm hậu tố ~くない (kunai) vào cuối từ.
==== Cách biến đổi ====


Ví dụ:
Tính từ na thường được biến đổi như sau:


{| class="wikitable"
1. '''Hiện tại khẳng định''': Thêm “na” vào sau tính từ và dùng “desu” nếu cần.
! Tiếng Nhật !! Phát âm !! Tiếng Việt
|-
| きれい (Kirei) || [kireː] || không đẹp
|-
| きれいな (Kirei na) || [kireː na] || không đẹp
|}


=== Thể て (te) ===
2. '''Hiện tại phủ định''': Thay bằng “janai” và dùng “desu” nếu cần.


Trong thể て (te), tính từ được sử dụng để diễn tả một hành động đang được thực hiện.
3. '''Quá khứ khẳng định''': Thay bằng “datta”.


Để biến đổi tính từ vào thể て (te), hãy thay thế hậu tố ~い (i) bằng ~くて (kute).
4. '''Quá khứ phủ định''': Thay bằng “janakatta”.


Ví dụ:
Dưới đây là bảng biến đổi cho một số tính từ na phổ biến:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Tính từ !! Hiện tại khẳng định !! Hiện tại phủ định !! Quá khứ khẳng định !! Quá khứ phủ định
 
|-
|-
| きれい (Kirei) || [kireː] || đẹp
 
| shizuka (静か) || 静かな || 静かじゃない || 静かだった || 静かじゃなかった
 
|-
|-
| きれいな (Kirei na) || [kireː na] || đẹp
 
| genki (元気) || 元気な || 元気じゃない || 元気だった || 元気じゃなかった
 
|-
|-
| きれいで (Kirei de) || [kireː de] || đẹp và
 
| kirei (綺麗) || 綺麗な || 綺麗じゃない || 綺麗だった || 綺麗じゃなかった
 
|-
|-
| きれいでなくて (Kirei de nakute) || [kireː de nakɯte] || không đẹp và
 
| nigiyaka (賑やか) || 賑やかな || 賑やかじゃない || 賑やかだった || 賑やかじゃなかった
 
|}
|}


=== Thể た (ta) ===
=== So sánh tính từ ===


Trong thể た (ta), tính từ được sử dụng để diễn tả một hành động đã hoàn thành.
Để so sánh hai hay nhiều sự vật, chúng ta thường sử dụng cấu trúc '''~より~'''. Cấu trúc này cho phép chúng ta so sánh một tính chất của sự vật này với sự vật khác. Cách sử dụng như sau:


Để biến đổi tính từ vào thể た (ta), hãy thay thế hậu tố ~い (i) bằng ~かった (katta).
* Cấu trúc: '''[tính từ] + より + [tính từ]'''


Ví dụ:
Ví dụ:
* '''Takai yori yasui''' (高いより安い): Cao hơn thì rẻ hơn.
Dưới đây là một số ví dụ khác để các bạn hiểu rõ hơn:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phát âm !! Tiếng Việt
 
! Ví dụ !! Giải thích
 
|-
 
| kirei yori omoi (綺麗より重い) || Đẹp hơn thì nặng hơn.
 
|-
|-
| きれい (Kirei) || [kireː] || đẹp
 
| shizuka yori nigiyaka (静かより賑やか) || Yên tĩnh hơn thì ồn ào hơn.
 
|-
|-
| きれいな (Kirei na) || [kireː na] || đẹp
 
| genki yori shizuka (元気より静か) || Khỏe khoắn hơn thì yên tĩnh hơn.
 
|-
|-
| きれいだった (Kirei datta) || [kireː datːa] || đẹp
 
| takai yori yasui (高いより安い) || Cao hơn thì rẻ hơn.
 
|}
|}


== So sánh tính từ ==
== Bài tập thực hành ==
 
Để củng cố kiến thức hôm nay, hãy cùng nhau làm một số bài tập. Những bài tập này sẽ giúp bạn áp dụng những gì đã học về biến đổi tính từ và so sánh chúng.
 
=== Bài tập 1 ===
 
Chia động từ sau đây theo các thì:
 
1. yasui (安い)
 
2. takai (高い)
 
3. omoi (重い)


Trong tiếng Nhật, tính từ có thể được so sánh bằng cách sử dụng mẫu cơ bản ~より~. Mẫu cơ bản này được sử dụng để so sánh hai đối tượng với nhau và diễn tả sự khác biệt giữa chúng.
=== Bài tập 2 ===


Ví dụ:
Chọn đáp án đúng cho các câu sau:
 
1. A: Kono hon wa ( ) desu. (Cuốn sách này thì ...)
 
* a) yasui
 
* b) yasukunai
 
2. B: Kono sakana wa ( ) yo. (Con cá này thì ...)
 
* a) omoi
 
* b) omokunai
 
=== Bài tập 3 ===
 
Viết câu so sánh giữa các tính từ sau:
 
1. Kirei và nigiyaka
 
2. Omoi và takai
 
=== Bài tập 4 ===
 
Dịch các câu sau sang tiếng Nhật:
 
1. Chiếc xe này thì nặng hơn chiếc xe kia.
 
2. Căn nhà này thì đẹp hơn căn nhà kia.
 
=== Bài tập 5 ===
 
Chọn câu đúng trong các câu sau:
 
1. Kono shatsu wa ( ) janai. (Cái áo này thì ...)
 
* a) kirei
 
* b) kireijanai
 
=== Bài tập 6 ===
 
Viết lại các câu sau với đúng thì:
 
1. Yasui (安い)  → Yasukunai (安くない)
 
2. Kirei (綺麗)  → Kirei datta (綺麗だった)
 
=== Bài tập 7 ===
 
So sánh giữa hai tính từ mà bạn thích nhất.
 
=== Bài tập 8 ===
 
Chọn đáp án đúng cho câu so sánh sau:
 
Kono keeki wa ( ) yori oishii. (Bánh này thì ... hơn)
 
* a) yasui
 
* b) takai
 
=== Bài tập 9 ===
 
Viết một đoạn văn ngắn mô tả một người bạn của bạn bằng tính từ đã học.
 
=== Bài tập 10 ===
 
Sử dụng cấu trúc ~より~ để so sánh giữa hai đồ vật bạn yêu thích.
 
== Giải thích đáp án ==
 
Dưới đây là những đáp án cho các bài tập đã thực hiện:
 
=== Đáp án bài tập 1 ===
 
1. Yasui: 安い (hiện tại khẳng định), 安くない (hiện tại phủ định), 安かった (quá khứ khẳng định), 安くなかった (quá khứ phủ định)
 
2. Takai: 高い, 高くない, 高かった, 高くなかった
 
3. Omoi: 重い, 重くない, 重かった, 重くなかった
 
=== Đáp án bài tập 2 ===
 
1. a) yasui
 
2. a) omoi
 
=== Đáp án bài tập 3 ===
 
1. Kirei yori nigiyaka (綺麗より賑やか)
 
2. Omoi yori takai (重いより高い)
 
=== Đáp án bài tập 4 ===
 
1. Kono kuruma wa ano kuruma yori omoi desu (この車はあの車より重いです)
 
2. Kono ie wa ano ie yori kirei desu (この家はあの家より綺麗です)
 
=== Đáp án bài tập 5 ===
 
1. a) kirei
 
=== Đáp án bài tập 6 ===
 
1. Yasui: Yasukunai → Yasukunai datta
 
2. Kirei: Kirei datta
 
=== Đáp án bài tập 7 ===
 
(Đáp án sẽ khác nhau tùy thuộc vào sự lựa chọn của từng bạn)
 
=== Đáp án bài tập 8 ===
 
b) takai


* きれいな花は赤い花よりきれいです。 (Kirei na hana wa akai hana yori kirei desu.) - Một bông hoa đẹp hơn một bông hoa đỏ.
=== Đáp án bài tập 9 ===


Trong ví dụ trên, chúng ta so sánh hai bông hoa và diễn tả rằng một bông hoa đẹp hơn một bông hoa đỏ.
(Đáp án sẽ khác nhau tùy thuộc vào mô tả của từng bạn)


== Tổng kết ==
=== Đáp án bài tập 10 ===


Trong bài học này, chúng ta đã học cách biến đổi tính từ trong tiếng Nhật và so sánh chúng bằng mẫu cơ bản ~より~. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Nhật của bạn!
(Đáp án sẽ khác nhau tùy thuộc vào sự lựa chọn của từng bạn)


{{#seo:
{{#seo:
|title=Biến đổi tính từ trong tiếng Nhật
|title=Biến đổi tính từ trong tiếng Nhật
|keywords=tiếng Nhật, tính từ, biến đổi tính từ, so sánh tính từ, mẫu cơ bản ~より~
 
|description=Học cách biến đổi tính từ trong tiếng Nhật và so sánh chúng bằng mẫu cơ bản ~より~ trong bài học này.
|keywords=tính từ, ngữ pháp tiếng Nhật, biến đổi tính từ, so sánh tính từ, khóa học tiếng Nhật
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ tìm hiểu về cách biến đổi tính từ và cách so sánh chúng trong tiếng Nhật.
 
}}
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 115: Line 285:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
==Các video==
 
===Muốn hiểu rõ tiếng Nhật phải biết tra từ điển Nhật - Nhật - YouTube===
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=ezaDa3AM4Mo</youtube>
 
 
 
==bài học khác==
* [[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Noun-and-Adjective-Modification/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Hiragana-Reading-and-Writing-Practice/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Question-Words-and-Phrases/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ và cụm từ hỏi]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Verb-Conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Introduction-to-Japanese-Sentence-Structure/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Particle-は-and-が/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が]]
 




{{Japanese-Page-Bottom}}
{{Japanese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 02:59, 15 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tính từ Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Biến đổi tính từ

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị và quan trọng trong tiếng Nhật: Biến đổi tính từ. Việc hiểu cách biến đổi tính từ không chỉ giúp các bạn mô tả người và sự vật một cách chính xác hơn, mà còn giúp bạn so sánh chúng với nhau một cách hiệu quả.

Trong tiếng Nhật, tính từ có thể chia thành hai loại chính: tính từ i (い形容詞) và tính từ na (な形容詞). Mỗi loại có cách biến đổi riêng. Hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết về cách biến đổi và so sánh tính từ nhé!

Tính từ i[edit | edit source]

Tính từ i là những tính từ kết thúc bằng âm “i” (い). Chúng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tính chất của danh từ. Để biến đổi tính từ i, chúng ta sẽ bỏ đuôi “i” và thay đổi nó theo các cách khác nhau tùy thuộc vào thì và ngữ cảnh.

Cách biến đổi[edit | edit source]

Để biến đổi tính từ i, chúng ta có các dạng sau:

1. Hiện tại khẳng định: Không thay đổi gì cả.

2. Hiện tại phủ định: Thêm “kunai” vào sau đuôi.

3. Quá khứ khẳng định: Thay “i” bằng “katta”.

4. Quá khứ phủ định: Thay “i” bằng “kunakatta”.

Dưới đây là bảng biến đổi cho một số tính từ i phổ biến:

Tính từ Hiện tại khẳng định Hiện tại phủ định Quá khứ khẳng định Quá khứ phủ định
takai (高い) 高い 高くない 高かった 高くなかった
yasui (安い) 安い 安くない 安かった 安くなかった
omoi (重い) 重い 重くない 重かった 重くなかった
karai (辛い) 辛い 辛くない 辛かった 辛くなかった

Tính từ na[edit | edit source]

Tính từ na là những tính từ thường có dạng “na” khi đứng trước danh từ. Để biến đổi tính từ na, chúng ta thay đổi cách thêm “na” hoặc “desu” tùy thuộc vào ngữ cảnh và thì.

Cách biến đổi[edit | edit source]

Tính từ na thường được biến đổi như sau:

1. Hiện tại khẳng định: Thêm “na” vào sau tính từ và dùng “desu” nếu cần.

2. Hiện tại phủ định: Thay bằng “janai” và dùng “desu” nếu cần.

3. Quá khứ khẳng định: Thay bằng “datta”.

4. Quá khứ phủ định: Thay bằng “janakatta”.

Dưới đây là bảng biến đổi cho một số tính từ na phổ biến:

Tính từ Hiện tại khẳng định Hiện tại phủ định Quá khứ khẳng định Quá khứ phủ định
shizuka (静か) 静かな 静かじゃない 静かだった 静かじゃなかった
genki (元気) 元気な 元気じゃない 元気だった 元気じゃなかった
kirei (綺麗) 綺麗な 綺麗じゃない 綺麗だった 綺麗じゃなかった
nigiyaka (賑やか) 賑やかな 賑やかじゃない 賑やかだった 賑やかじゃなかった

So sánh tính từ[edit | edit source]

Để so sánh hai hay nhiều sự vật, chúng ta thường sử dụng cấu trúc ~より~. Cấu trúc này cho phép chúng ta so sánh một tính chất của sự vật này với sự vật khác. Cách sử dụng như sau:

  • Cấu trúc: [tính từ] + より + [tính từ]

Ví dụ:

  • Takai yori yasui (高いより安い): Cao hơn thì rẻ hơn.

Dưới đây là một số ví dụ khác để các bạn hiểu rõ hơn:

Ví dụ Giải thích
kirei yori omoi (綺麗より重い) Đẹp hơn thì nặng hơn.
shizuka yori nigiyaka (静かより賑やか) Yên tĩnh hơn thì ồn ào hơn.
genki yori shizuka (元気より静か) Khỏe khoắn hơn thì yên tĩnh hơn.
takai yori yasui (高いより安い) Cao hơn thì rẻ hơn.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Để củng cố kiến thức hôm nay, hãy cùng nhau làm một số bài tập. Những bài tập này sẽ giúp bạn áp dụng những gì đã học về biến đổi tính từ và so sánh chúng.

Bài tập 1[edit | edit source]

Chia động từ sau đây theo các thì:

1. yasui (安い)

2. takai (高い)

3. omoi (重い)

Bài tập 2[edit | edit source]

Chọn đáp án đúng cho các câu sau:

1. A: Kono hon wa ( ) desu. (Cuốn sách này thì ...)

  • a) yasui
  • b) yasukunai

2. B: Kono sakana wa ( ) yo. (Con cá này thì ...)

  • a) omoi
  • b) omokunai

Bài tập 3[edit | edit source]

Viết câu so sánh giữa các tính từ sau:

1. Kirei và nigiyaka

2. Omoi và takai

Bài tập 4[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Nhật:

1. Chiếc xe này thì nặng hơn chiếc xe kia.

2. Căn nhà này thì đẹp hơn căn nhà kia.

Bài tập 5[edit | edit source]

Chọn câu đúng trong các câu sau:

1. Kono shatsu wa ( ) janai. (Cái áo này thì ...)

  • a) kirei
  • b) kireijanai

Bài tập 6[edit | edit source]

Viết lại các câu sau với đúng thì:

1. Yasui (安い) → Yasukunai (安くない)

2. Kirei (綺麗) → Kirei datta (綺麗だった)

Bài tập 7[edit | edit source]

So sánh giữa hai tính từ mà bạn thích nhất.

Bài tập 8[edit | edit source]

Chọn đáp án đúng cho câu so sánh sau:

Kono keeki wa ( ) yori oishii. (Bánh này thì ... hơn)

  • a) yasui
  • b) takai

Bài tập 9[edit | edit source]

Viết một đoạn văn ngắn mô tả một người bạn của bạn bằng tính từ đã học.

Bài tập 10[edit | edit source]

Sử dụng cấu trúc ~より~ để so sánh giữa hai đồ vật bạn yêu thích.

Giải thích đáp án[edit | edit source]

Dưới đây là những đáp án cho các bài tập đã thực hiện:

Đáp án bài tập 1[edit | edit source]

1. Yasui: 安い (hiện tại khẳng định), 安くない (hiện tại phủ định), 安かった (quá khứ khẳng định), 安くなかった (quá khứ phủ định)

2. Takai: 高い, 高くない, 高かった, 高くなかった

3. Omoi: 重い, 重くない, 重かった, 重くなかった

Đáp án bài tập 2[edit | edit source]

1. a) yasui

2. a) omoi

Đáp án bài tập 3[edit | edit source]

1. Kirei yori nigiyaka (綺麗より賑やか)

2. Omoi yori takai (重いより高い)

Đáp án bài tập 4[edit | edit source]

1. Kono kuruma wa ano kuruma yori omoi desu (この車はあの車より重いです)

2. Kono ie wa ano ie yori kirei desu (この家はあの家より綺麗です)

Đáp án bài tập 5[edit | edit source]

1. a) kirei

Đáp án bài tập 6[edit | edit source]

1. Yasui: Yasukunai → Yasukunai datta

2. Kirei: Kirei datta

Đáp án bài tập 7[edit | edit source]

(Đáp án sẽ khác nhau tùy thuộc vào sự lựa chọn của từng bạn)

Đáp án bài tập 8[edit | edit source]

b) takai

Đáp án bài tập 9[edit | edit source]

(Đáp án sẽ khác nhau tùy thuộc vào mô tả của từng bạn)

Đáp án bài tập 10[edit | edit source]

(Đáp án sẽ khác nhau tùy thuộc vào sự lựa chọn của từng bạn)

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội

Các video[edit | edit source]

Muốn hiểu rõ tiếng Nhật phải biết tra từ điển Nhật - Nhật - YouTube[edit | edit source]


bài học khác[edit | edit source]