Difference between revisions of "Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Directions-and-Transportation/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 1: | Line 1: | ||
{{Japanese-Page-Top}} | {{Japanese-Page-Top}} | ||
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Tiếng Nhật]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Vocabulary/vi|Từ vựng]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Phương hướng cơ bản và giao thông vận tải</span></div> | |||
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học "Tiếng Nhật từ 0 đến A1". Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và hữu ích: '''Phương hướng cơ bản và giao thông vận tải'''. Việc biết cách hỏi và chỉ đường, cũng như sử dụng các phương tiện giao thông cơ bản là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt nếu bạn đang sống hoặc du lịch ở Nhật Bản. | |||
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách diễn đạt các hướng đi, cách sử dụng các phương tiện giao thông như xe buýt, tàu điện ngầm và xe taxi, cùng với một số từ vựng và cụm từ liên quan. Các bạn sẽ được thực hành qua nhiều ví dụ và bài tập thú vị để có thể áp dụng ngay khi cần. | |||
Chúng ta hãy bắt đầu nào! | |||
__TOC__ | |||
=== Từ vựng cơ bản về phương hướng === | |||
Đầu tiên, hãy cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng cơ bản liên quan đến phương hướng. | |||
{| class="wikitable" | |||
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| 右 (みぎ) || migi || bên phải | |||
|- | |||
| 左 (ひだり) || hidari || bên trái | |||
|- | |||
| 前 (まえ) || mae || phía trước | |||
|- | |||
| 後ろ (うしろ) || ushiro || phía sau | |||
|- | |||
| 上 (うえ) || ue || phía trên | |||
|- | |||
| 下 (した) || shita || phía dưới | |||
|- | |||
| 中 (なか) || naka || ở giữa | |||
|- | |||
| 近く (ちかく) || chikaku || gần | |||
|- | |||
| 遠く (とおく) || tooku || xa | |||
|- | |||
| 交差点 (こうさてん) || kousaten || giao lộ | |||
|- | |||
| 信号 (しんごう) || shingou || đèn tín hiệu | |||
|- | |||
| 道 (みち) || michi || đường | |||
|- | |||
| 角 (かど) || kado || góc | |||
|- | |||
| 直進 (ちょくしん) || chokusin || đi thẳng | |||
|- | |||
| 曲がる (まがる) || magaru || rẽ | |||
|- | |||
| 右折 (うせつ) || usetsu || rẽ phải | |||
|- | |||
| 左折 (させつ) || sasetsu || rẽ trái | |||
|- | |||
| 進む (すすむ) || susumu || tiến lên | |||
|- | |||
| 戻る (もどる) || modoru || quay lại | |||
|- | |||
| 先 (さき) || saki || phía trước | |||
|- | |||
| 途中 (とちゅう) || tochuu || giữa đường | |||
|} | |||
=== Cách hỏi đường === | |||
Khi bạn cần hỏi đường, có một số câu hỏi thông dụng mà bạn có thể sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| すみません、[điểm đến]に行きたいのですが、どう行けばいいですか? || Sumimasen, [điểm đến] ni ikitai no desu ga, dou ikeba ii desu ka? || Xin lỗi, tôi muốn đi đến [điểm đến], tôi nên đi như thế nào? | |||
|- | |||
| [điểm đến]はどこですか? || [điểm đến] wa doko desu ka? || [điểm đến] ở đâu? | |||
|- | |||
| この道を進みますか? || Kono michi wo susumimasu ka? || Tôi có đi con đường này không? | |||
|- | |||
| 右に曲がりますか? || Migi ni magarimasu ka? || Tôi có rẽ phải không? | |||
|- | |||
| 左に行きますか? || Hidari ni ikimasu ka? || Tôi có đi bên trái không? | |||
|} | |||
=== Hướng dẫn chỉ đường === | |||
Khi bạn biết cách chỉ đường, bạn có thể sử dụng những cụm từ như sau: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| まっすぐ行ってください。 || Massugu itte kudasai. || Hãy đi thẳng. | |||
|- | |||
| 右に曲がってください。 || Migi ni magatte kudasai. || Hãy rẽ phải. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| 左に行ってください。 || Hidari ni itte kudasai. || Hãy đi bên trái. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| 信号を渡ってください。 || Shingou wo watatte kudasai. || Hãy qua đèn tín hiệu. | |||
|- | |- | ||
| | |||
| 交差点を渡ってください。 || Kousaten wo watatte kudasai. || Hãy vượt qua giao lộ. | |||
|} | |} | ||
=== Phương tiện giao thông cơ bản === | |||
Bây giờ, chúng ta hãy cùng khám phá một số phương tiện giao thông cơ bản mà bạn sẽ thường gặp ở Nhật Bản: | |||
{| class="wikitable" | |||
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |||
| 電車 (でんしゃ) || densha || tàu điện | |||
|- | |||
| バス || basu || xe buýt | |||
|- | |||
| タクシー || takushii || xe taxi | |||
|- | |||
| 自転車 (じてんしゃ) || jitensha || xe đạp | |||
|- | |||
| 徒歩 (とほ) || toho || đi bộ | |||
|- | |||
| 飛行機 (ひこうき) || hikouki || máy bay | |||
|- | |||
| 船 (ふね) || fune || thuyền | |||
|} | |||
=== Cách sử dụng phương tiện giao thông === | |||
Dưới đây là một số câu bạn có thể sử dụng khi cần hỏi về phương tiện giao thông: | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
! | |||
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese | |||
|- | |- | ||
| | |||
| この電車は[điểm đến]に行きますか? || Kono densha wa [điểm đến] ni ikimasu ka? || Tàu điện này có đi đến [điểm đến] không? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| 次のバスはいつ来ますか? || Tsugi no basu wa itsu kimasu ka? || Xe buýt tiếp theo khi nào đến? | |||
|- | |- | ||
| | |||
| タクシーを呼んでいただけますか? || Takushii wo yonde itadakemasu ka? || Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không? | |||
|- | |||
| この道を歩いてもいいですか? || Kono michi wo aruite mo ii desu ka? || Tôi có thể đi bộ trên con đường này không? | |||
|} | |} | ||
Ví dụ: | === Bài tập thực hành === | ||
Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành những gì đã học: | |||
1. '''Hỏi đường đến một điểm đến cụ thể.''' | |||
* Ví dụ: Hỏi đường đến ga tàu gần nhất bằng tiếng Nhật. | |||
2. '''Chỉ đường từ một vị trí cụ thể đến một điểm đến.''' | |||
* Ví dụ: Chỉ đường từ nhà bạn đến trường học. | |||
3. '''Đặt câu hỏi về phương tiện giao thông.''' | |||
* Ví dụ: Hỏi về lịch trình xe buýt trong tiếng Nhật. | |||
4. '''Sử dụng từ vựng để mô tả vị trí.''' | |||
* Ví dụ: Mô tả vị trí của một cửa hàng nào đó. | |||
5. '''Thực hành đọc và viết các từ vựng đã học.''' | |||
* Viết lại các từ vựng trong bảng trên. | |||
6. '''Tham gia một cuộc hội thoại ngắn với bạn bè.''' | |||
* Giả lập một cuộc trò chuyện hỏi và chỉ đường. | |||
7. '''Chọn đúng từ vựng để hoàn thành câu.''' | |||
* Hãy điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu. | |||
8. '''Vẽ một bản đồ nhỏ và chỉ đường.''' | |||
* Tạo một bản đồ đơn giản và viết tiếng Nhật về các hướng đi. | |||
9. '''Thực hành nghe và nói.''' | |||
* Nghe một đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi. | |||
10. '''Tạo một tình huống thực tế.''' | |||
* Giả định bạn đang ở Nhật Bản và cần hỏi đường, hãy thực hành với bạn bè. | |||
=== Giải pháp cho các bài tập === | |||
1. '''Hỏi đường đến ga tàu gần nhất:''' | |||
* すみません、最寄りの駅はどこですか? (Sumimasen, moyori no eki wa doko desu ka?) | |||
2. '''Chỉ đường từ nhà đến trường:''' | |||
* まっすぐ行って、信号を渡って、左に曲がります。 (Massugu itte, shingou wo watatte, hidari ni magarimasu.) | |||
3. '''Hỏi về lịch trình xe buýt:''' | |||
* 次のバスはいつ来ますか? (Tsugi no basu wa itsu kimasu ka?) | |||
4. '''Mô tả vị trí của cửa hàng:''' | |||
* あの店は左側にあります。 (Ano mise wa hidari-gawa ni arimasu.) | |||
5. '''Viết lại các từ vựng:''' | |||
* Hãy viết lại bảng từ vựng trong sổ tay. | |||
6. '''Cuộc hội thoại ngắn:''' | |||
* A: すみません、図書館はどこですか? (Sumimasen, toshokan wa doko desu ka?) | |||
* B: まっすぐ行って、右に曲がってください。 (Massugu itte, migi ni magatte kudasai.) | |||
7. '''Điền từ đúng vào chỗ trống:''' | |||
* 右に______ (曲がる) (migar) là từ đúng. | |||
8. '''Bản đồ nhỏ:''' | |||
* Vẽ một bản đồ với các chỉ dẫn bằng tiếng Nhật. | |||
9. '''Nghe và nói:''' | |||
* Nghe một đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi liên quan. | |||
10. '''Tình huống thực tế:''' | |||
* Giả định bạn đang ở Tokyo và cần hỏi đường đến một địa điểm nổi tiếng. | |||
Hy vọng rằng bài học này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách hỏi và chỉ đường, cũng như cách sử dụng các phương tiện giao thông cơ bản. Hãy thực hành để cải thiện kỹ năng của bạn nhé! | |||
{{#seo: | {{#seo: | ||
|title= | |||
|keywords=tiếng | |title=Phương hướng cơ bản và giao thông vận tải trong tiếng Nhật | ||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách | |||
|keywords=tiếng Nhật, phương hướng, giao thông, từ vựng tiếng Nhật, học tiếng Nhật, khóa học tiếng Nhật | |||
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách hỏi và chỉ đường, sử dụng các phương tiện giao thông cơ bản và điều hướng quanh một thành phố ở Nhật Bản. | |||
}} | }} | ||
{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | {{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}} | ||
[[Category:Course]] | [[Category:Course]] | ||
Line 78: | Line 337: | ||
[[Category:0-to-A1-Course]] | [[Category:0-to-A1-Course]] | ||
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]] | [[Category:Japanese-0-to-A1-Course]] | ||
<span gpt></span> <span model=gpt- | <span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span> | ||
Latest revision as of 01:35, 15 August 2024
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay trong khóa học "Tiếng Nhật từ 0 đến A1". Hôm nay, chúng ta sẽ khám phá một chủ đề rất thú vị và hữu ích: Phương hướng cơ bản và giao thông vận tải. Việc biết cách hỏi và chỉ đường, cũng như sử dụng các phương tiện giao thông cơ bản là một kỹ năng quan trọng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt nếu bạn đang sống hoặc du lịch ở Nhật Bản.
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách diễn đạt các hướng đi, cách sử dụng các phương tiện giao thông như xe buýt, tàu điện ngầm và xe taxi, cùng với một số từ vựng và cụm từ liên quan. Các bạn sẽ được thực hành qua nhiều ví dụ và bài tập thú vị để có thể áp dụng ngay khi cần.
Chúng ta hãy bắt đầu nào!
Từ vựng cơ bản về phương hướng[edit | edit source]
Đầu tiên, hãy cùng nhau tìm hiểu một số từ vựng cơ bản liên quan đến phương hướng.
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
右 (みぎ) | migi | bên phải |
左 (ひだり) | hidari | bên trái |
前 (まえ) | mae | phía trước |
後ろ (うしろ) | ushiro | phía sau |
上 (うえ) | ue | phía trên |
下 (した) | shita | phía dưới |
中 (なか) | naka | ở giữa |
近く (ちかく) | chikaku | gần |
遠く (とおく) | tooku | xa |
交差点 (こうさてん) | kousaten | giao lộ |
信号 (しんごう) | shingou | đèn tín hiệu |
道 (みち) | michi | đường |
角 (かど) | kado | góc |
直進 (ちょくしん) | chokusin | đi thẳng |
曲がる (まがる) | magaru | rẽ |
右折 (うせつ) | usetsu | rẽ phải |
左折 (させつ) | sasetsu | rẽ trái |
進む (すすむ) | susumu | tiến lên |
戻る (もどる) | modoru | quay lại |
先 (さき) | saki | phía trước |
途中 (とちゅう) | tochuu | giữa đường |
Cách hỏi đường[edit | edit source]
Khi bạn cần hỏi đường, có một số câu hỏi thông dụng mà bạn có thể sử dụng. Dưới đây là một số ví dụ:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
すみません、[điểm đến]に行きたいのですが、どう行けばいいですか? | Sumimasen, [điểm đến] ni ikitai no desu ga, dou ikeba ii desu ka? | Xin lỗi, tôi muốn đi đến [điểm đến], tôi nên đi như thế nào? |
[điểm đến]はどこですか? | [điểm đến] wa doko desu ka? | [điểm đến] ở đâu? |
この道を進みますか? | Kono michi wo susumimasu ka? | Tôi có đi con đường này không? |
右に曲がりますか? | Migi ni magarimasu ka? | Tôi có rẽ phải không? |
左に行きますか? | Hidari ni ikimasu ka? | Tôi có đi bên trái không? |
Hướng dẫn chỉ đường[edit | edit source]
Khi bạn biết cách chỉ đường, bạn có thể sử dụng những cụm từ như sau:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
まっすぐ行ってください。 | Massugu itte kudasai. | Hãy đi thẳng. |
右に曲がってください。 | Migi ni magatte kudasai. | Hãy rẽ phải. |
左に行ってください。 | Hidari ni itte kudasai. | Hãy đi bên trái. |
信号を渡ってください。 | Shingou wo watatte kudasai. | Hãy qua đèn tín hiệu. |
交差点を渡ってください。 | Kousaten wo watatte kudasai. | Hãy vượt qua giao lộ. |
Phương tiện giao thông cơ bản[edit | edit source]
Bây giờ, chúng ta hãy cùng khám phá một số phương tiện giao thông cơ bản mà bạn sẽ thường gặp ở Nhật Bản:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
電車 (でんしゃ) | densha | tàu điện |
バス | basu | xe buýt |
タクシー | takushii | xe taxi |
自転車 (じてんしゃ) | jitensha | xe đạp |
徒歩 (とほ) | toho | đi bộ |
飛行機 (ひこうき) | hikouki | máy bay |
船 (ふね) | fune | thuyền |
Cách sử dụng phương tiện giao thông[edit | edit source]
Dưới đây là một số câu bạn có thể sử dụng khi cần hỏi về phương tiện giao thông:
Japanese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
この電車は[điểm đến]に行きますか? | Kono densha wa [điểm đến] ni ikimasu ka? | Tàu điện này có đi đến [điểm đến] không? |
次のバスはいつ来ますか? | Tsugi no basu wa itsu kimasu ka? | Xe buýt tiếp theo khi nào đến? |
タクシーを呼んでいただけますか? | Takushii wo yonde itadakemasu ka? | Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không? |
この道を歩いてもいいですか? | Kono michi wo aruite mo ii desu ka? | Tôi có thể đi bộ trên con đường này không? |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Dưới đây là một số bài tập để bạn thực hành những gì đã học:
1. Hỏi đường đến một điểm đến cụ thể.
- Ví dụ: Hỏi đường đến ga tàu gần nhất bằng tiếng Nhật.
2. Chỉ đường từ một vị trí cụ thể đến một điểm đến.
- Ví dụ: Chỉ đường từ nhà bạn đến trường học.
3. Đặt câu hỏi về phương tiện giao thông.
- Ví dụ: Hỏi về lịch trình xe buýt trong tiếng Nhật.
4. Sử dụng từ vựng để mô tả vị trí.
- Ví dụ: Mô tả vị trí của một cửa hàng nào đó.
5. Thực hành đọc và viết các từ vựng đã học.
- Viết lại các từ vựng trong bảng trên.
6. Tham gia một cuộc hội thoại ngắn với bạn bè.
- Giả lập một cuộc trò chuyện hỏi và chỉ đường.
7. Chọn đúng từ vựng để hoàn thành câu.
- Hãy điền từ đúng vào chỗ trống trong các câu.
8. Vẽ một bản đồ nhỏ và chỉ đường.
- Tạo một bản đồ đơn giản và viết tiếng Nhật về các hướng đi.
9. Thực hành nghe và nói.
- Nghe một đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi.
10. Tạo một tình huống thực tế.
- Giả định bạn đang ở Nhật Bản và cần hỏi đường, hãy thực hành với bạn bè.
Giải pháp cho các bài tập[edit | edit source]
1. Hỏi đường đến ga tàu gần nhất:
- すみません、最寄りの駅はどこですか? (Sumimasen, moyori no eki wa doko desu ka?)
2. Chỉ đường từ nhà đến trường:
- まっすぐ行って、信号を渡って、左に曲がります。 (Massugu itte, shingou wo watatte, hidari ni magarimasu.)
3. Hỏi về lịch trình xe buýt:
- 次のバスはいつ来ますか? (Tsugi no basu wa itsu kimasu ka?)
4. Mô tả vị trí của cửa hàng:
- あの店は左側にあります。 (Ano mise wa hidari-gawa ni arimasu.)
5. Viết lại các từ vựng:
- Hãy viết lại bảng từ vựng trong sổ tay.
6. Cuộc hội thoại ngắn:
- A: すみません、図書館はどこですか? (Sumimasen, toshokan wa doko desu ka?)
- B: まっすぐ行って、右に曲がってください。 (Massugu itte, migi ni magatte kudasai.)
7. Điền từ đúng vào chỗ trống:
- 右に______ (曲がる) (migar) là từ đúng.
8. Bản đồ nhỏ:
- Vẽ một bản đồ với các chỉ dẫn bằng tiếng Nhật.
9. Nghe và nói:
- Nghe một đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi liên quan.
10. Tình huống thực tế:
- Giả định bạn đang ở Tokyo và cần hỏi đường đến một địa điểm nổi tiếng.
Hy vọng rằng bài học này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về cách hỏi và chỉ đường, cũng như cách sử dụng các phương tiện giao thông cơ bản. Hãy thực hành để cải thiện kỹ năng của bạn nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác