Difference between revisions of "Language/Japanese/Grammar/Question-Words-and-Phrases/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
(One intermediate revision by the same user not shown)
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Ngữ pháp tiếng Nhật]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Các từ và cụm từ hỏi</span></div>
'''Giới thiệu'''
Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về '''các từ và cụm từ hỏi''' trong tiếng Nhật! Hỏi đáp là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày. Khi bạn biết cách sử dụng các từ hỏi một cách chính xác, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp và hiểu được thông tin từ người khác. Trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ hỏi thú vị mà bạn có thể sử dụng để làm cho cuộc trò chuyện trở nên phong phú hơn. Hãy cùng khám phá nhé!
'''Nội dung bài học hôm nay sẽ gồm có:'''
* Giới thiệu về các từ hỏi cơ bản
* Cách sử dụng và cấu trúc câu hỏi
* Ví dụ thực tế cho từng từ hỏi


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Từ và cụm từ hỏi</span></div>
* Bài tập thực hành để củng cố kiến thức


__TOC__
__TOC__


== Cấu trúc câu hỏi trong tiếng Nhật ==
=== Các từ hỏi cơ bản ===
 
Trong tiếng Nhật, có một số từ hỏi rất phổ biến mà bạn nên biết. Dưới đây là danh sách các từ hỏi cơ bản cùng với ví dụ cụ thể:
 
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 何 (なに) || nani || cái gì
 
|-
 
| 誰 (だれ) || dare || ai
 
|-
 
| どこ || doko || ở đâu
 
|-
 
| いつ || itsu || khi nào
 
|-
 
| なぜ || naze || tại sao
 
|-
 
| どうして || doushite || tại sao
 
|-
 
| どの || dono || cái nào
 
|-
 
| いくつ || ikutsu || bao nhiêu (đếm số lượng)
 
|-
 
| どれ || dore || cái nào (trong số những cái đã đề cập)
 
|-
 
| どんな || donna || như thế nào
 
|}
 
=== Cách sử dụng các từ hỏi ===
 
Mỗi từ hỏi sẽ được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chúng qua các ví dụ sau:
 
==== 何 (nani) - cái gì ====
 
* '''Cách sử dụng:''' Dùng để hỏi về sự vật, sự việc.
 
* '''Ví dụ:'''
 
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| これは何ですか? || Kore wa nani desu ka? || Cái này là gì?
 
|-
 
| あなたは何をしますか? || Anata wa nani o shimasu ka? || Bạn làm gì?
 
|}


Trong tiếng Nhật, câu hỏi được hình thành bằng cách thêm một từ hỏi vào đầu câu. Các từ hỏi thường được sử dụng nhất là:
==== 誰 (dare) - ai ====


* 何 (nani) – “gì”
* '''Cách sử dụng:''' Dùng để hỏi về người.
* いつ (itsu) – “khi nào”
* どこ (doko) – “ở đâu”
* だれ (dare) – “ai”
* なぜ (naze) – “tại sao”
* どうして (doushite) – “tại sao”
* いくつ (ikutsu) – “bao nhiêu”
* いくら (ikura) – “bao nhiêu”


Ví dụ:
* '''Ví dụ:'''


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| 彼は誰ですか? || Kare wa dare desu ka? || Anh ấy là ai?
 
|-
|-
| 何を食べましたか || Nani o tabemashita ka || Bạn đã ăn gì?
 
| あなたの友達は誰ですか? || Anata no tomodachi wa dare desu ka? || Bạn của bạn là ai?
 
|}
 
==== どこ (doko) - ở đâu ====
 
* '''Cách sử dụng:''' Dùng để hỏi về địa điểm.
 
* '''Ví dụ:'''
 
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| いつ来ましたか || Itsu kimashita ka || Bạn đến khi nào?
 
| あなたの家はどこですか? || Anata no ie wa doko desu ka? || Nhà của bạn ở đâu?
 
|-
|-
| どこから来ましたか || Doko kara kimashita ka || Bạn đến từ đâu?
 
| 学校はどこにありますか? || Gakkou wa doko ni arimasu ka? || Trường học ở đâu?
 
|}
 
==== いつ (itsu) - khi nào ====
 
* '''Cách sử dụng:''' Dùng để hỏi về thời gian.
 
* '''Ví dụ:'''
 
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| だれが来ましたか || Dare ga kimashita ka || Ai đến rồi?
 
| あなたはいつ来ますか? || Anata wa itsu kimasu ka? || Bạn sẽ đến khi nào?
 
|-
|-
| なぜここにいるのですか || Naze koko ni iru no desu ka || Tại sao bạn lại ở đây?
 
| パーティーはいつですか? || Paatii wa itsu desu ka? || Bữa tiệc tổ chức khi nào?
 
|}
 
==== なぜ (naze) - tại sao ====
 
* '''Cách sử dụng:''' Dùng để hỏi về lý do.
 
* '''Ví dụ:'''
 
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
|-
| いくつありますか || Ikutsu arimasu ka || Có bao nhiêu?
 
| どうして遅れたのですか? || Doushite okureta no desu ka? || Tại sao bạn đến muộn?
 
|-
|-
| いくらですか || Ikura desu ka || Bao nhiêu tiền?
 
| なぜ勉強するのですか? || Naze benkyou suru no desu ka? || Tại sao bạn học?
 
|}
|}


== Các từ nối trong câu hỏi ==
==== どうして (doushite) - tại sao ====
 
* '''Cách sử dụng:''' Cũng dùng để hỏi về lý do, thường mang tính trang trọng hơn.
 
* '''Ví dụ:'''


Các từ nối được sử dụng trong câu hỏi tiếng Nhật:
{| class="wikitable"


* か (ka) – dùng để tạo câu hỏi đóng
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
* だろう (darou) – dùng để tạo câu hỏi nghi vấn


Ví dụ:
|-


* それは何ですか? (Sore wa nandesu ka?) – Đó là gì?
| どうしてあなたは日本に行きたいのですか? || Doushite anata wa Nihon ni ikitai no desu ka? || Tại sao bạn muốn đi Nhật?
* 今日はいい天気だろう? (Kyou wa ii tenki darou?) – Hôm nay trời đẹp nhỉ?


== Cụm từ hỏi thường được sử dụng ==
|-


Trong tiếng Nhật, các cụm từ hỏi thường được sử dụng để tạo câu hỏi và đáp lại câu hỏi:
| どうして彼は行かなかったのですか? || Doushite kare wa ikanakatta no desu ka? || Tại sao anh ấy không đi?


* 何時ですか (nanji desu ka) – Mấy giờ rồi?
|}
* いつですか (itsu desu ka) – Khi nào?
* どこですか (doko desu ka) – Ở đâu?
* だれですか (dare desu ka) – Ai?
* なんですか (nan desu ka) – Gì?
* どうですか (dou desu ka) – Như thế nào?
* いくらですか (ikura desu ka) – Bao nhiêu tiền?
* いくつですか (ikutsu desu ka) – Bao nhiêu cái?


Ví dụ:
==== どの (dono) - cái nào ====


* 何時ですか? (Nanji desu ka?) – Mấy giờ rồi?
* '''Cách sử dụng:''' Dùng để hỏi về sự lựa chọn trong số nhiều cái.
* いつ来ますか? (Itsu kimasu ka?) – Bạn đến khi nào?
* どこに住んでいますか? (Doko ni sunde imasu ka?) – Bạn sống ở đâu?
* だれがこれを作ったのですか? (Dare ga kore o tsukutta no desu ka?) – Ai đã làm cái này?
* なんですか? (Nan desu ka?) – Đây là gì?
* どうですか? (Dou desu ka?) – Bạn cảm thấy thế nào?
* いくらですか? (Ikura desu ka?) – Bao nhiêu tiền?
* いくつありますか? (Ikutsu arimasu ka?) – Có bao nhiêu?


== Tổng kết ==
* '''Ví dụ:'''


Trong bài học này, bạn đã học cách tạo câu hỏi đáp lại câu hỏi trong tiếng Nhật bằng cách sử dụng các từ hỏi và cụm từ hỏi. Hãy luyện tập thật nhiều để trở thành người sử dụng tiếng Nhật thành thạo hơn.
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| どの本が好きですか? || Dono hon ga suki desu ka? || Bạn thích cuốn sách nào?
 
|-
 
| どのレストランが一番美味しいですか? || Dono resutoran ga ichiban oishii desu ka? || Nhà hàng nào là ngon nhất?
 
|}
 
==== いくつ (ikutsu) - bao nhiêu ====
 
* '''Cách sử dụng:''' Dùng để hỏi về số lượng.
 
* '''Ví dụ:'''
 
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| あなたはいくつですか? || Anata wa ikutsu desu ka? || Bạn bao nhiêu tuổi?
 
|-
 
| りんごはいくつありますか? || Ringo wa ikutsu arimasu ka? || Có bao nhiêu quả táo?
 
|}
 
==== どれ (dore) - cái nào ====
 
* '''Cách sử dụng:''' Dùng để hỏi về sự lựa chọn, thường là trong số những cái đã đề cập.
 
* '''Ví dụ:'''
 
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| どれがあなたのペンですか? || Dore ga anata no pen desu ka? || Cái nào là bút của bạn?
 
|-
 
| この中でどれが一番好きですか? || Kono naka de dore ga ichiban suki desu ka? || Trong số này, cái nào bạn thích nhất?
 
|}
 
==== どんな (donna) - như thế nào ====
 
* '''Cách sử dụng:''' Dùng để hỏi về tính chất hoặc đặc điểm.
 
* '''Ví dụ:'''
 
{| class="wikitable"
 
! Japanese !! Pronunciation !! Vietnamese
 
|-
 
| あなたはどんな人ですか? || Anata wa donna hito desu ka? || Bạn là người như thế nào?
 
|-
 
| どんな音楽が好きですか? || Donna ongaku ga suki desu ka? || Bạn thích loại nhạc nào?
 
|}
 
== Bài tập thực hành ==
 
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành để củng cố những gì bạn đã học. Dưới đây là một số bài tập để bạn áp dụng các từ hỏi mà chúng ta đã thảo luận.
 
=== Bài tập 1: Điền từ hỏi thích hợp ===
 
* Hãy điền vào chỗ trống từ hỏi thích hợp trong các câu dưới đây:
 
1. ___ はどこですか? (____ ở đâu?) 
 
2. ___ が好きですか? (____ thích cái gì?) 
 
3. ___ に行きたいですか? (____ muốn đi đâu?) 
 
4. ___ は何歳ですか? (____ bao nhiêu tuổi?) 
 
5. ___ から来ましたか? (____ đến từ đâu?) 
 
'''Giải đáp:'''
 
1. どこ (Doko) 
 
2. 何 (Nani) 
 
3. どこ (Doko) 
 
4. いくつ (Ikutsu) 
 
5. どこ (Doko) 
 
=== Bài tập 2: Chọn câu hỏi đúng ===
 
* Hãy chọn câu hỏi đúng từ những lựa chọn sau:
 
1. あなたの名前は___?
 
* a) 何
 
* b) 誰
 
* c) どこ
 
2. ___ を食べますか?
 
* a) いつ
 
* b) 何
 
* c) どんな
 
'''Giải đáp:'''
 
1. b) 誰 (Dare) 
 
2. b) 何 (Nani) 
 
=== Bài tập 3: Viết câu hỏi ===
 
* Hãy viết câu hỏi bằng tiếng Nhật sử dụng từ hỏi phù hợp cho mỗi tình huống sau:
 
1. Bạn muốn hỏi ai đó về sở thích của họ.
 
2. Bạn muốn biết thời gian bắt đầu của một sự kiện.
 
3. Bạn muốn hỏi một người bạn về quốc gia họ đến từ.
 
'''Giải đáp:'''
 
1. あなたの趣味は何ですか? (Anata no shumi wa nani desu ka?) 
 
2. イベントはいつ始まりますか? (Ibento wa itsu hajimarimasu ka?) 
 
3. あなたはどこの国から来ましたか? (Anata wa doko no kuni kara kimashita ka?) 
 
=== Bài tập 4: Dịch câu hỏi ===
 
* Dịch các câu hỏi sau sang tiếng Nhật:
 
1. Tại sao bạn lại học tiếng Nhật?
 
2. Cái nào là cuốn sách bạn thích nhất?
 
3. Ai là người bạn thân nhất của bạn?
 
'''Giải đáp:'''
 
1. なぜあなたは日本語を勉強していますか? (Naze anata wa Nihongo o benkyou shiteimasu ka?) 
 
2. どの本が一番好きですか? (Dono hon ga ichiban suki desu ka?) 
 
3. あなたの親友は誰ですか? (Anata no shinyuu wa dare desu ka?) 
 
=== Bài tập 5: Hoàn thành câu ===
 
* Hoàn thành các câu hỏi sau bằng từ hỏi thích hợp:
 
1. ___ が必要ですか? (___ cần cái gì?) 
 
2. ___ に行きましたか? (___ đã đi đâu?) 
 
3. ___ に住んでいますか? (___ sống ở đâu?) 
 
'''Giải đáp:'''
 
1. 何 (Nani) 
 
2. どこ (Doko) 
 
3. どこ (Doko) 
 
Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ và cụm từ hỏi trong tiếng Nhật. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhé! Chúc bạn học tốt!


{{#seo:
{{#seo:
|title=Tiếng Nhật Ngữ pháp Khóa học từ 0 đến A1 Từ và cụm từ hỏi
 
|keywords=từ hỏi, cụm từ hỏi, câu hỏi, đáp lại câu hỏi, tiếng Nhật, ngữ pháp, khóa học, từ vựng, giáo viên, học sinh, trình độ A1
|title=Các từ và cụm từ hỏi trong tiếng Nhật
|description=Học cách tạo câu hỏi đáp lại câu hỏi trong tiếng Nhật bằng cách sử dụng các từ hỏi cụm từ hỏi. Tài liệu dành cho giáo viên và học sinh trình độ A1.
 
|keywords=các từ hỏi, ngữ pháp tiếng Nhật, học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu, câu hỏi tiếng Nhật, từ và cụm từ hỏi
 
|description=Bài học hôm nay giúp bạn hiểu rõ về các từ cụm từ hỏi trong tiếng Nhật, cách sử dụng và ví dụ thực tế cho từng từ hỏi. Hãy cùng thực hành để nâng cao kỹ năng giao tiếp!
 
}}
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 91: Line 403:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 
 


==bài học khác==
* [[Language/Japanese/Grammar/Introduction-to-Japanese-Sentence-Structure/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật]]
* [[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Hiragana-Reading-and-Writing-Practice/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Verb-Conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Particle-は-and-が/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Noun-and-Adjective-Modification/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ]]


{{Japanese-Page-Bottom}}
{{Japanese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 23:34, 14 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Ngữ pháp tiếng Nhật Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Các từ và cụm từ hỏi

Giới thiệu

Chào mừng các bạn đến với bài học hôm nay về các từ và cụm từ hỏi trong tiếng Nhật! Hỏi đáp là một phần quan trọng trong việc giao tiếp hàng ngày. Khi bạn biết cách sử dụng các từ hỏi một cách chính xác, bạn sẽ dễ dàng giao tiếp và hiểu được thông tin từ người khác. Trong tiếng Nhật, có rất nhiều từ hỏi thú vị mà bạn có thể sử dụng để làm cho cuộc trò chuyện trở nên phong phú hơn. Hãy cùng khám phá nhé!

Nội dung bài học hôm nay sẽ gồm có:

  • Giới thiệu về các từ hỏi cơ bản
  • Cách sử dụng và cấu trúc câu hỏi
  • Ví dụ thực tế cho từng từ hỏi
  • Bài tập thực hành để củng cố kiến thức

Các từ hỏi cơ bản[edit | edit source]

Trong tiếng Nhật, có một số từ hỏi rất phổ biến mà bạn nên biết. Dưới đây là danh sách các từ hỏi cơ bản cùng với ví dụ cụ thể:

Japanese Pronunciation Vietnamese
何 (なに) nani cái gì
誰 (だれ) dare ai
どこ doko ở đâu
いつ itsu khi nào
なぜ naze tại sao
どうして doushite tại sao
どの dono cái nào
いくつ ikutsu bao nhiêu (đếm số lượng)
どれ dore cái nào (trong số những cái đã đề cập)
どんな donna như thế nào

Cách sử dụng các từ hỏi[edit | edit source]

Mỗi từ hỏi sẽ được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu cách sử dụng chúng qua các ví dụ sau:

何 (nani) - cái gì[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về sự vật, sự việc.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
これは何ですか? Kore wa nani desu ka? Cái này là gì?
あなたは何をしますか? Anata wa nani o shimasu ka? Bạn làm gì?

誰 (dare) - ai[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về người.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
彼は誰ですか? Kare wa dare desu ka? Anh ấy là ai?
あなたの友達は誰ですか? Anata no tomodachi wa dare desu ka? Bạn của bạn là ai?

どこ (doko) - ở đâu[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về địa điểm.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
あなたの家はどこですか? Anata no ie wa doko desu ka? Nhà của bạn ở đâu?
学校はどこにありますか? Gakkou wa doko ni arimasu ka? Trường học ở đâu?

いつ (itsu) - khi nào[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về thời gian.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
あなたはいつ来ますか? Anata wa itsu kimasu ka? Bạn sẽ đến khi nào?
パーティーはいつですか? Paatii wa itsu desu ka? Bữa tiệc tổ chức khi nào?

なぜ (naze) - tại sao[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về lý do.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
どうして遅れたのですか? Doushite okureta no desu ka? Tại sao bạn đến muộn?
なぜ勉強するのですか? Naze benkyou suru no desu ka? Tại sao bạn học?

どうして (doushite) - tại sao[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Cũng dùng để hỏi về lý do, thường mang tính trang trọng hơn.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
どうしてあなたは日本に行きたいのですか? Doushite anata wa Nihon ni ikitai no desu ka? Tại sao bạn muốn đi Nhật?
どうして彼は行かなかったのですか? Doushite kare wa ikanakatta no desu ka? Tại sao anh ấy không đi?

どの (dono) - cái nào[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về sự lựa chọn trong số nhiều cái.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
どの本が好きですか? Dono hon ga suki desu ka? Bạn thích cuốn sách nào?
どのレストランが一番美味しいですか? Dono resutoran ga ichiban oishii desu ka? Nhà hàng nào là ngon nhất?

いくつ (ikutsu) - bao nhiêu[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về số lượng.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
あなたはいくつですか? Anata wa ikutsu desu ka? Bạn bao nhiêu tuổi?
りんごはいくつありますか? Ringo wa ikutsu arimasu ka? Có bao nhiêu quả táo?

どれ (dore) - cái nào[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về sự lựa chọn, thường là trong số những cái đã đề cập.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
どれがあなたのペンですか? Dore ga anata no pen desu ka? Cái nào là bút của bạn?
この中でどれが一番好きですか? Kono naka de dore ga ichiban suki desu ka? Trong số này, cái nào bạn thích nhất?

どんな (donna) - như thế nào[edit | edit source]

  • Cách sử dụng: Dùng để hỏi về tính chất hoặc đặc điểm.
  • Ví dụ:
Japanese Pronunciation Vietnamese
あなたはどんな人ですか? Anata wa donna hito desu ka? Bạn là người như thế nào?
どんな音楽が好きですか? Donna ongaku ga suki desu ka? Bạn thích loại nhạc nào?

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành để củng cố những gì bạn đã học. Dưới đây là một số bài tập để bạn áp dụng các từ hỏi mà chúng ta đã thảo luận.

Bài tập 1: Điền từ hỏi thích hợp[edit | edit source]

  • Hãy điền vào chỗ trống từ hỏi thích hợp trong các câu dưới đây:

1. ___ はどこですか? (____ ở đâu?)

2. ___ が好きですか? (____ thích cái gì?)

3. ___ に行きたいですか? (____ muốn đi đâu?)

4. ___ は何歳ですか? (____ bao nhiêu tuổi?)

5. ___ から来ましたか? (____ đến từ đâu?)

Giải đáp:

1. どこ (Doko)

2. 何 (Nani)

3. どこ (Doko)

4. いくつ (Ikutsu)

5. どこ (Doko)

Bài tập 2: Chọn câu hỏi đúng[edit | edit source]

  • Hãy chọn câu hỏi đúng từ những lựa chọn sau:

1. あなたの名前は___?

  • a) 何
  • b) 誰
  • c) どこ

2. ___ を食べますか?

  • a) いつ
  • b) 何
  • c) どんな

Giải đáp:

1. b) 誰 (Dare)

2. b) 何 (Nani)

Bài tập 3: Viết câu hỏi[edit | edit source]

  • Hãy viết câu hỏi bằng tiếng Nhật sử dụng từ hỏi phù hợp cho mỗi tình huống sau:

1. Bạn muốn hỏi ai đó về sở thích của họ.

2. Bạn muốn biết thời gian bắt đầu của một sự kiện.

3. Bạn muốn hỏi một người bạn về quốc gia họ đến từ.

Giải đáp:

1. あなたの趣味は何ですか? (Anata no shumi wa nani desu ka?)

2. イベントはいつ始まりますか? (Ibento wa itsu hajimarimasu ka?)

3. あなたはどこの国から来ましたか? (Anata wa doko no kuni kara kimashita ka?)

Bài tập 4: Dịch câu hỏi[edit | edit source]

  • Dịch các câu hỏi sau sang tiếng Nhật:

1. Tại sao bạn lại học tiếng Nhật?

2. Cái nào là cuốn sách bạn thích nhất?

3. Ai là người bạn thân nhất của bạn?

Giải đáp:

1. なぜあなたは日本語を勉強していますか? (Naze anata wa Nihongo o benkyou shiteimasu ka?)

2. どの本が一番好きですか? (Dono hon ga ichiban suki desu ka?)

3. あなたの親友は誰ですか? (Anata no shinyuu wa dare desu ka?)

Bài tập 5: Hoàn thành câu[edit | edit source]

  • Hoàn thành các câu hỏi sau bằng từ hỏi thích hợp:

1. ___ が必要ですか? (___ cần cái gì?)

2. ___ に行きましたか? (___ đã đi đâu?)

3. ___ に住んでいますか? (___ sống ở đâu?)

Giải đáp:

1. 何 (Nani)

2. どこ (Doko)

3. どこ (Doko)

Hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ và cụm từ hỏi trong tiếng Nhật. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình nhé! Chúc bạn học tốt!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]