Difference between revisions of "Language/Japanese/Grammar/Hiragana-Reading-and-Writing-Practice/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 1: Line 1:


{{Japanese-Page-Top}}
{{Japanese-Page-Top}}
<div class="pg_page_title"><span lang>[[Language/Japanese/vi|Ngữ pháp]] </span> → <span cat>[[Language/Japanese/Grammar/vi|Ngữ pháp]]</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học 0 đến A1]]</span> → <span title>Luyện đọc và viết Hiragana</span></div>
== Giới thiệu ==
Chào các bạn học viên thân mến! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần rất quan trọng trong việc học tiếng Nhật - đó chính là '''Hiragana'''. Hiragana không chỉ là một trong ba bảng chữ cái cơ bản của tiếng Nhật mà còn là nền tảng cho việc đọc và viết của ngôn ngữ này. Việc nắm vững Hiragana sẽ giúp các bạn có thể đọc được nhiều từ vựng, cấu trúc câu đơn giản và thậm chí là giao tiếp cơ bản trong tiếng Nhật.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
* '''Học cách đọc và viết tất cả các ký tự Hiragana'''.
* '''Nắm vững cách phát âm đúng''' từng ký tự.


<div class="pg_page_title"><span lang>Tiếng Nhật</span> → <span cat>Ngữ pháp</span> → <span level>[[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|Khóa học từ 0 đến A1]]</span> → <span title>Luyện tập đọc viết Hiragana</span></div>
* '''Thực hành qua các bài tập và ví dụ cụ thể'''.
 
Chắc chắn rằng việc học Hiragana sẽ là một bước đi đầu tiên thú vị trong hành trình học tiếng Nhật của bạn! Hãy cùng nhau bắt đầu nhé!


__TOC__
__TOC__


== Bảng chữ cái Hiragana ==
=== Cấu trúc của Hiragana ===


Hiragana là bảng chữ cái cơ bản đầu tiên trong việc học tiếng Nhật. Nó gồm 46 ký tự và được sử dụng để viết các từ không bản chất Trung Hoa. Luyện tập đọc và viết Hiragana là bước đầu tiên quan trọng để trở thành một người học tiếng Nhật thành thạo. Dưới đây là bảng chữ cái Hiragana với phiên âm và dịch nghĩa bằng tiếng Việt.
Hiragana bao gồm 46 ký tự cơ bản, mỗi ký tự đại diện cho một âm thanh trong tiếng Nhật. Các ký tự Hiragana được phân loại theo âm tiết, mỗi ký tự cách đọc và viết riêng. Dưới đây là bảng tổng hợp các ký tự Hiragana cơ bản:


{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
! Tiếng Nhật !! Phiên âm !! Tiếng Việt
 
! Ký tự !! Phát âm !! Nghĩa
 
|-
|-
| あ || a || a  
 
| あ || a || a
 
|-
|-
| い || i || i
| い || i || i
|-
|-
| う || u || u
| う || u || u
|-
|-
| え || e || e
| え || e || e
|-
|-
| お || o || o
| お || o || o
|-
|-
| か || ka || ka
| か || ka || ka
|-
|-
| き || ki || ki
| き || ki || ki
|-
|-
| く || ku || ku
| く || ku || ku
|-
|-
| け || ke || ke
| け || ke || ke
|-
|-
| こ || ko || ko
| こ || ko || ko
|-
|-
| さ || sa || sa
| さ || sa || sa
|-
|-
| し || shi || xi
 
| し || shi || shi
 
|-
|-
| す || su || su
| す || su || su
|-
|-
| せ || se || se
| せ || se || se
|-
|-
| そ || so || so
| そ || so || so
|-
|-
| た || ta || ta
| た || ta || ta
|-
|-
| ち || chi || chi
| ち || chi || chi
|-
|-
| つ || tsu || tsu
| つ || tsu || tsu
|-
|-
| て || te || te
| て || te || te
|-
|-
| と || to || to
| と || to || to
|-
|-
| な || na || na
| な || na || na
|-
|-
| に || ni || ni
| に || ni || ni
|-
|-
| ぬ || nu || nu
| ぬ || nu || nu
|-
|-
| ね || ne || ne
| ね || ne || ne
|-
|-
| の || no || no
| の || no || no
|-
|-
| は || ha || ha
| は || ha || ha
|-
|-
| ひ || hi || hi
| ひ || hi || hi
|-
|-
| ふ || fu || fu
| ふ || fu || fu
|-
|-
| へ || he || he
| へ || he || he
|-
|-
| ほ || ho || ho
| ほ || ho || ho
|-
|-
| ま || ma || ma
| ま || ma || ma
|-
|-
| み || mi || mi
| み || mi || mi
|-
|-
| む || mu || mu
| む || mu || mu
|-
|-
| め || me || me
| め || me || me
|-
|-
| も || mo || mo
| も || mo || mo
|-
|-
| や || ya || ya
| や || ya || ya
|-
|-
| ゆ || yu || yu
| ゆ || yu || yu
|-
|-
| よ || yo || yo
| よ || yo || yo
|-
|-
| ら || ra || ra
| ら || ra || ra
|-
|-
| り || ri || ri
| り || ri || ri
|-
|-
| る || ru || ru
| る || ru || ru
|-
|-
| れ || re || re
| れ || re || re
|-
|-
| ろ || ro || ro
| ろ || ro || ro
|-
|-
| わ || wa || wa
| わ || wa || wa
|-
|-
| を || o || o
 
| を || wo || wo
 
|-
|-
| ん || n || n
| ん || n || n
|}
|}


== Cách viết Hiragana ==
=== Cách viết Hiragana ===
 
Mỗi ký tự Hiragana có một cách viết cụ thể. Việc luyện tập viết các ký tự sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng dễ hơn. Dưới đây là hướng dẫn cách viết một số ký tự Hiragana.
 
* '''あ (a)''': Viết một đường cong từ trên xuống dưới bên trái, sau đó thêm một đường thẳng ngang.


Hiragana được viết theo hướng từ trái sang phải và từ trên xuống dưới. Khi viết, hãy giữ cho các ký tự đều nhau và không bị nghiêng. Hãy chú ý rằng có hai ký tự đặc biệt là「は」và「を」. Ký tự「は」được phát âm là "wa", trong khi đó được viết là "ha". Ký tự「を」được phát âm là "o", nhưng thực tế là nó được sử dụng như một giá trị đại diện cho bất kỳ âm tiết nào mà có chứa ký tự này.
* '''い (i)''': Viết hai đường thẳng đứng.


== Luyện tập đọc Hiragana ==
* '''う (u)''': Viết một đường cong nhỏ ở phía dưới, sau đó một đường thẳng lên trên.


Hãy luyện tập đọc Hiragana bằng cách đọc các từ và câu sau đây:
* '''か (ka)''': Viết một đường thẳng đứng, sau đó thêm một đường cong hướng bên trái.


* こんにちは (konnichiwa) - Xin chào
Hãy luyện tập viết từng ký tự này nhiều lần để ghi nhớ cách viết nhé!
* さようなら (sayounara) - Tạm biệt
* ありがとう (arigatou) - Cảm ơn bạn
* すし (sushi) - Sushi
* とうきょう (toukyou) - Tokyo
* いちご (ichigo) - Dâu tây
* あさごはん (asagohan) - Bữa sáng
* にほんご (nihongo) - Tiếng Nhật
* かわいい (kawaii) - Dễ thương
* おいしい (oishii) - Ngon


== Luyện tập viết Hiragana ==
=== Phát âm Hiragana ===


Hãy luyện tập viết Hiragana bằng cách viết các từ và câu sau đây:
Mỗi ký tự Hiragana mang một âm thanh đặc trưng. Dưới đây là bảng phát âm của một số ký tự Hiragana:  


* きょうは、いいてんきです。(Kyou wa, ii tenki desu.) - Hôm nay trời đẹp.
{| class="wikitable"
* わたしのなまえはたけしだ。(Watashi no namae wa Takeshi da.) - Tên tôi là Takeshi.
* あのねこはくろいです。(Ano neko wa kuroi desu.) - Con mèo đó đen.
* にほんごがすこしわかります。(Nihongo ga sukoshi wakarimasu.) - Tôi hiểu một chút tiếng Nhật.


== Kết luận ==
! Ký tự !! Phát âm !! Ví dụ


Bạn đã hoàn thành bài học luyện tập đọc và viết Hiragana. Tiếp theo, bạn có thể học tiếp bảng chữ cái Katakana để hoàn thiện khả năng đọc và viết của mình. Chúc may mắn hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo.
|-
 
| あ || a || あか (aka) - màu đỏ
 
|-
 
| い || i || いぬ (inu) - chó
 
|-
 
| う || u || うみ (umi) - biển
 
|-
 
| か || ka || かさ (kasa) - ô
 
|-
 
| き || ki || きつね (kitsune) - cáo
 
|-
 
| く || ku || くるま (kuruma) - xe hơi
 
|-
 
| け || ke || けむり (kemuri) - khói
 
|-
 
| こ || ko || ここ (koko) - ở đây
 
|}
 
=== Bài tập thực hành ===
 
Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau thực hành với một số bài tập để áp dụng những gì đã học:
 
==== Bài tập 1: Viết các ký tự Hiragana ====
 
Viết lại các ký tự Hiragana sau đây 10 lần mỗi ký tự:
 
* あ, い, う, か, き
 
==== Bài tập 2: Ghép âm với từ ====
 
Ghép các ký tự Hiragana với từ tương ứng:
 
1. あ - _____
 
2. い - _____
 
3. う - _____
 
Giải pháp:
 
1. あか (aka) - màu đỏ
 
2. いぬ (inu) - chó
 
3. うみ (umi) - biển
 
==== Bài tập 3: Đọc và phát âm ====
 
Đọc to các ký tự Hiragana sau và phát âm chính xác:
 
* お, た, ち
 
==== Bài tập 4: Nhận diện ký tự ====
 
Tìm và viết lại 5 ký tự Hiragana trong một đoạn văn ngắn mà bạn tìm thấy.
 
==== Bài tập 5: Sắp xếp lại ký tự ====
 
Sắp xếp lại các ký tự sau thành từ có nghĩa:
 
1. さ, け, ん - _____
 
2. , み, ん - _____
 
Giải pháp:
 
1. さけ (sake) - rượu
 
2. まみ (mami) - tên riêng
 
==== Bài tập 6: Phát âm và viết ====
 
Nghe viết lại các từ sau:
 
1. かさ
 
2. きつね
 
==== Bài tập 7: Đáp án đúng ====
 
Chọn ký tự Hiragana đúng cho từ tiếng Nhật sau:
 
1. __________ (inu - chó)
 
2. __________ (sake - rượu)
 
Giải pháp:
 
1. いぬ
 
2. さけ
 
==== Bài tập 8: Tạo câu ====
 
Sử dụng các từ đã học để tạo thành câu đơn giản.
 
==== Bài tập 9: Trắc nghiệm ====
 
Làm bài trắc nghiệm về ký tự Hiragana mà bạn đã học.
 
==== Bài tập 10: Ôn tập ====
 
Ôn tập lại tất cả các ký tự Hiragana đã học và viết ra giấy.


{{#seo:
{{#seo:
|title=Luyện tập đọc và viết Hiragana - Khóa học tiếng Nhật từ 0 đến A1
 
|keywords=tiếng Nhật, Hiragana, đọc Hiragana, viết Hiragana, luyện tập Hiragana, bảng chữ cái Hiragana, khóa học Nhật ngữ
|title=Luyện đọc và viết Hiragana trong tiếng Nhật
|description=Học bảng chữ cái Hiragana, luyện tập đọc và viết Hiragana để trở thành một người học tiếng Nhật thành thạo. Khóa học từ 0 đến A1 giúp bạn hoàn thiện khả năng đọc và viết của mình.
 
|keywords=Hiragana, đọc tiếng Nhật, viết tiếng Nhật, ngữ pháp tiếng Nhật, học tiếng Nhật
 
|description=Trong bài học này, bạn sẽ học cách đọc, viết phát âm tất cả các ký tự Hiragana cơ bản. Hãy thực hành để nắm vững kiến thức!
 
}}
}}


{{Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}
{{Template:Japanese-0-to-A1-Course-TOC-vi}}


[[Category:Course]]
[[Category:Course]]
Line 150: Line 373:
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
[[Category:Japanese-0-to-A1-Course]]
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span openai_correct_model></span> <span gpt></span> <span model=gpt-4o-mini></span> <span temperature=0.7></span>
 




{{Japanese-Page-Bottom}}
{{Japanese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 21:58, 14 August 2024


Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Ngữ pháp Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Luyện đọc và viết Hiragana

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên thân mến! Hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một phần rất quan trọng trong việc học tiếng Nhật - đó chính là Hiragana. Hiragana không chỉ là một trong ba bảng chữ cái cơ bản của tiếng Nhật mà còn là nền tảng cho việc đọc và viết của ngôn ngữ này. Việc nắm vững Hiragana sẽ giúp các bạn có thể đọc được nhiều từ vựng, cấu trúc câu đơn giản và thậm chí là giao tiếp cơ bản trong tiếng Nhật.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Học cách đọc và viết tất cả các ký tự Hiragana.
  • Nắm vững cách phát âm đúng từng ký tự.
  • Thực hành qua các bài tập và ví dụ cụ thể.

Chắc chắn rằng việc học Hiragana sẽ là một bước đi đầu tiên thú vị trong hành trình học tiếng Nhật của bạn! Hãy cùng nhau bắt đầu nhé!

Cấu trúc của Hiragana[edit | edit source]

Hiragana bao gồm 46 ký tự cơ bản, mỗi ký tự đại diện cho một âm thanh trong tiếng Nhật. Các ký tự Hiragana được phân loại theo âm tiết, và mỗi ký tự có cách đọc và viết riêng. Dưới đây là bảng tổng hợp các ký tự Hiragana cơ bản:

Ký tự Phát âm Nghĩa
a a
i i
u u
e e
o o
ka ka
ki ki
ku ku
ke ke
ko ko
sa sa
shi shi
su su
se se
so so
ta ta
chi chi
tsu tsu
te te
to to
na na
ni ni
nu nu
ne ne
no no
ha ha
hi hi
fu fu
he he
ho ho
ma ma
mi mi
mu mu
me me
mo mo
ya ya
yu yu
yo yo
ra ra
ri ri
ru ru
re re
ro ro
wa wa
wo wo
n n

Cách viết Hiragana[edit | edit source]

Mỗi ký tự Hiragana có một cách viết cụ thể. Việc luyện tập viết các ký tự sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng dễ hơn. Dưới đây là hướng dẫn cách viết một số ký tự Hiragana.

  • あ (a): Viết một đường cong từ trên xuống dưới bên trái, sau đó thêm một đường thẳng ngang.
  • い (i): Viết hai đường thẳng đứng.
  • う (u): Viết một đường cong nhỏ ở phía dưới, sau đó một đường thẳng lên trên.
  • か (ka): Viết một đường thẳng đứng, sau đó thêm một đường cong hướng bên trái.

Hãy luyện tập viết từng ký tự này nhiều lần để ghi nhớ cách viết nhé!

Phát âm Hiragana[edit | edit source]

Mỗi ký tự Hiragana mang một âm thanh đặc trưng. Dưới đây là bảng phát âm của một số ký tự Hiragana:

Ký tự Phát âm Ví dụ
a あか (aka) - màu đỏ
i いぬ (inu) - chó
u うみ (umi) - biển
ka かさ (kasa) - ô
ki きつね (kitsune) - cáo
ku くるま (kuruma) - xe hơi
ke けむり (kemuri) - khói
ko ここ (koko) - ở đây

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, chúng ta sẽ cùng nhau thực hành với một số bài tập để áp dụng những gì đã học:

Bài tập 1: Viết các ký tự Hiragana[edit | edit source]

Viết lại các ký tự Hiragana sau đây 10 lần mỗi ký tự:

  • あ, い, う, か, き

Bài tập 2: Ghép âm với từ[edit | edit source]

Ghép các ký tự Hiragana với từ tương ứng:

1. あ - _____

2. い - _____

3. う - _____

Giải pháp:

1. あか (aka) - màu đỏ

2. いぬ (inu) - chó

3. うみ (umi) - biển

Bài tập 3: Đọc và phát âm[edit | edit source]

Đọc to các ký tự Hiragana sau và phát âm chính xác:

  • お, た, ち

Bài tập 4: Nhận diện ký tự[edit | edit source]

Tìm và viết lại 5 ký tự Hiragana trong một đoạn văn ngắn mà bạn tìm thấy.

Bài tập 5: Sắp xếp lại ký tự[edit | edit source]

Sắp xếp lại các ký tự sau thành từ có nghĩa:

1. さ, け, ん - _____

2. ま, み, ん - _____

Giải pháp:

1. さけ (sake) - rượu

2. まみ (mami) - tên riêng

Bài tập 6: Phát âm và viết[edit | edit source]

Nghe và viết lại các từ sau:

1. かさ

2. きつね

Bài tập 7: Đáp án đúng[edit | edit source]

Chọn ký tự Hiragana đúng cho từ tiếng Nhật sau:

1. __________ (inu - chó)

2. __________ (sake - rượu)

Giải pháp:

1. いぬ

2. さけ

Bài tập 8: Tạo câu[edit | edit source]

Sử dụng các từ đã học để tạo thành câu đơn giản.

Bài tập 9: Trắc nghiệm[edit | edit source]

Làm bài trắc nghiệm về ký tự Hiragana mà bạn đã học.

Bài tập 10: Ôn tập[edit | edit source]

Ôn tập lại tất cả các ký tự Hiragana đã học và viết ra giấy.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội