Difference between revisions of "Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Travel-and-Tourism-Vocabulary/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 181: | Line 181: | ||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Counting-Numbers-and-Time/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian]] | * [[Language/Japanese/Vocabulary/Counting-Numbers-and-Time/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian]] | ||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác]] | * [[Language/Japanese/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác]] | ||
==Các video== | |||
===Từ vựng tiếng Nhật shinkanzen N3 từ 1 -150 |Trung tâm nhật ngữ ...=== | |||
<youtube>https://www.youtube.com/watch?v=jaLJZZHEaqo</youtube> | |||
{{Japanese-Page-Bottom}} | {{Japanese-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 23:35, 6 June 2023
Cơ Bản về Du Lịch và Du Lịch[edit | edit source]
Chào mừng đến với bài học về từ vựng cơ bản về du lịch và du lịch của chúng tôi! Trong bài học này, bạn sẽ học cách nói về và lên kế hoạch cho chuyến đi đến Nhật Bản, và sử dụng từ vựng cơ bản về du lịch và du lịch.
Kế hoạch một chuyến đi[edit | edit source]
Trước khi bắt đầu chuyến đi của bạn, bạn cần phải lên kế hoạch cho nó. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích để giúp bạn:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
旅行 | ryokou | chuyến đi |
予約 | yoyaku | đặt chỗ |
ホテル | hoteru | khách sạn |
交通 | koutsuu | giao thông |
飛行機 | hikouki | máy bay |
列車 | ressha | tàu hỏa |
地下鉄 | chikatetsu | tàu điện ngầm |
バス | basu | xe buýt |
タクシー | takushii | taxi |
地図 | chizu | bản đồ |
- Đi đến Nhật Bản
- Đặt phòng khách sạn
- Tìm hiểu về giao thông địa phương
- Đặt vé máy bay/tàu hỏa/xe buýt/taxi
Đi lại[edit | edit source]
Sau khi bạn đến Nhật Bản, bạn sẽ cần phải biết cách đi lại. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích để giúp bạn:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
駅 | eki | nhà ga |
出口 | deguchi | lối ra |
入口 | iriguchi | lối vào |
切符 | kippu | vé |
時刻表 | jikokuhyou | bảng giờ tàu |
レンタカー | rentakaa | xe thuê |
運転免許証 | unten menkyoshou | giấy phép lái xe |
- Đi bằng tàu điện/ngầm/tàu hỏa
- Thuê xe
- Lái xe
Khách sạn[edit | edit source]
Khi bạn đến Nhật Bản, bạn sẽ cần phải lưu trú tại khách sạn. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích để giúp bạn:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
フロント | furonto | quầy tiếp tân |
ルームキー | ruumu kii | chìa khóa phòng |
部屋 | heya | phòng |
シングル | shinguru | phòng đơn |
ダブル | daburu | phòng đôi |
ツイン | tsuin | phòng đôi 2 giường |
予約 | yoyaku | đặt chỗ |
キャンセル | kyanseru | hủy bỏ |
- Nhận phòng
- Thanh toán cho phòng
- Yêu cầu bảo trì
Ăn uống[edit | edit source]
Khi du lịch Nhật Bản, bạn sẽ muốn thử những món ăn địa phương. Dưới đây là một số từ vựng hữu ích để giúp bạn:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
食事 | shokuji | bữa ăn |
朝食 | choushoku | bữa sáng |
昼食 | chuushoku | bữa trưa |
夕食 | yuushoku | bữa tối |
寿司 | sushi | sushi |
ラーメン | raamen | mì ăn liền |
うどん | udon | mì trứng |
そば | soba | mì soba |
てんぷら | tenpura | món rán |
すき焼き | sukiyaki | món nướng |
- Đặt món ăn
- Yêu cầu nước uống
- Thanh toán
Thông tin du lịch[edit | edit source]
Cuối cùng, dưới đây là một số từ vựng hữu ích để giúp bạn tìm kiếm thông tin du lịch:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
観光 | kankou | du lịch |
案内所 | annaisho | trung tâm thông tin du lịch |
観光地 | kankouchi | điểm du lịch |
地元 | jimoto | địa phương |
伝統的な | dentoutekina | truyền thống |
- Tìm kiếm hướng dẫn viên
- Tìm kiếm thông tin du lịch
- Yêu cầu hướng dẫn
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học từ vựng cơ bản về du lịch và du lịch! Hãy tập luyện thường xuyên để trở thành người nói tiếng Nhật thành thạo.
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- → Khóa học 0 đến A1 → Mua sắm và Văn hóa tiêu dùng Nhật Bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
Các video[edit | edit source]
Từ vựng tiếng Nhật shinkanzen N3 từ 1 -150 |Trung tâm nhật ngữ ...[edit | edit source]