Difference between revisions of "Language/Moroccan-arabic/Grammar/Reported-Speech/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 66: Line 66:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Pronunciation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Affirmative-Imperative/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái Mệnh lệnh Khẳng định]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Uses-of-the-Passive/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cách sử dụng Thể bị động]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Negative-Imperative/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mệnh lệnh phủ định]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Direct-and-Indirect-Object-Clauses/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu đối tượng trực tiếp và gián tiếp]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Comparative-and-Superlative-Adjectives/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Temporal-Prepositions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Formation-of-the-Conditional/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tạo điều kiện]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Future-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu tương lai]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Gender-and-Plurals/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Past-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Alphabet-and-Writing/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ]]
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Demonstratives/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự]]


{{Moroccan-arabic-Page-Bottom}}
{{Moroccan-arabic-Page-Bottom}}

Latest revision as of 20:30, 3 June 2023

Morocco-flag-PolyglotClub.png
Tiếng Ả Rập Ma-rốcNgữ phápKhóa học 0 đến A1Báo cáo lời nói

Cấu trúc báo cáo lời nói[edit | edit source]

Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, khi chúng ta muốn báo cáo lời nói hoặc trích dẫn trực tiếp, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:

  • Verb of saying (thường là "qâl" hoặc "qult") + "l-": nói rằng
  • Động từ ở thì quá khứ (nếu báo cáo một việc đã xảy ra) hoặc ở thì hiện tại (nếu báo cáo một việc đang xảy ra)
  • Câu nói được báo cáo hoặc trích dẫn trực tiếp

Ví dụ:

Tiếng Ả Rập Ma-rốc Phiên âm Tiếng Việt
قال لي qal li Ông ấy nói với tôi rằng...
قالت لنا qalat lana Cô ấy nói với chúng tôi rằng...
قلت لهم qult lahum Tôi nói với họ rằng...

Trích dẫn gián tiếp[edit | edit source]

Ngoài việc trích dẫn trực tiếp, chúng ta cũng có thể sử dụng trích dẫn gián tiếp để báo cáo lời nói của người khác. Trong trường hợp này, chúng ta không sử dụng dấu ngoặc kép và chỉ cần sử dụng cấu trúc sau:

  • Verb of saying (thường là "qâl" hoặc "qult") + "l-": nói rằng
  • "Ann" hoặc "kan" (nếu câu trước có "ann")
  • Câu nói được báo cáo hoặc trích dẫn trực tiếp

Ví dụ:

  • قالت لي أنها تحب المغرب. (Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thích Ma-rốc.)
  • قلت لهم أنني سأتعلم اللغة العربية. (Tôi nói với họ rằng tôi sẽ học tiếng Ả Rập.)

Luyện tập[edit | edit source]

Hãy viết lại các câu sau dưới dạng trích dẫn gián tiếp:

  1. "أنا أحب الحرية" قالت إيمان.
  2. "أنا أتحدث اللغة الإنجليزية بطلاقة" قال محمد.
  3. "أنا سأشتري سيارة جديدة" قالت آمال.
  4. "أنا سأسافر إلى فرنسا الشهر المقبل" قال عمر.

Tổng kết[edit | edit source]

Chúc mừng, bạn đã học cách báo cáo lời nói và trích dẫn trực tiếp trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Hãy tiếp tục luyện tập để cải thiện kỹ năng của mình!

Mục lục - Khóa học tiếng Ả Rập Ma Rốc - Từ 0 đến A1[edit source]


Giới thiệu


Chào hỏi và cụm từ cơ bản


Danh từ và đại từ


Thức ăn và đồ uống


Động từ


Nhà cửa và đồ đạc


Tính từ


Truyền thống và phong tục


Giới từ


Giao thông


Thể mệnh lệnh


Mua sắm và thương thảo giá


Di tích và danh lam thắng cảnh


Mệnh đề quan hệ


Sức khỏe và khẩn cấp


Trạng từ bị động


Giải trí và vui chơi


Ngày lễ và lễ hội


Phương ngữ địa phương


Câu gián tiếp


Thời tiết và khí hậu


bài học khác[edit | edit source]