Difference between revisions of "Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Sports-and-Activities/vi"
< Language | Moroccan-arabic | Vocabulary | Sports-and-Activities
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 114: | Line 114: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Public-Transportation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Ordering-Food-in-a-Restaurant/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/At-the-Hospital/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Tại Bệnh viện]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/At-the-Market/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Tại chợ]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Shopping-for-Clothes/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Rooms-and-Furniture/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Music-and-Dance/vi|Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ → Nhạc và Nhảy]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Emergencies-and-First-Aid/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tình huống khẩn cấp và cấp cứu]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Taking-a-Taxi/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi taxi]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Renting-an-Apartment/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuê căn hộ]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Asking-for-Directions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Beverages-and-Ordering-Drinks/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Describing-Food/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm]] | |||
{{Moroccan-arabic-Page-Bottom}} | {{Moroccan-arabic-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 09:45, 3 June 2023
Các hoạt động thể thao phổ biến[edit | edit source]
Bóng đá[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
كرة القدم | kurat alqadam | Bóng đá |
الفريق | alfarieq | Đội bóng |
الحكم | alhakam | Trọng tài |
الكرة | alkurah | Quả bóng |
الملعب | almalaeb | Sân bóng |
Đua xe[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
السيارات | alsayarat | Xe hơi |
الدراجات | aldurajat | Xe đạp |
السباق | alsabaq | Cuộc đua |
السائق | alsa'eq | Tài xế |
Thể dục thể thao[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
رياضة | ryadah | Thể dục thể thao |
الرياضة المائية | alryadah alma'ieah | Thể thao dưới nước |
الألعاب الأولمبية | al'alaeab al'awlmbyah | Thế vận hội |
اللياقة البدنية | allyaqah albadaniat | Thể lực |
Các hoạt động ngoài trời[edit | edit source]
Đi bộ đường dài[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
المشي لمسافات طويلة | almsy lamasafat tawilah | Đi bộ đường dài |
المشي لمسافات قصيرة | almsy lamasafat qasirah | Đi bộ đường ngắn |
المشي في الطبيعة | almsy fi altabi'ah | Đi bộ trong thiên nhiên |
Thăng bằng[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
التوازن | altawazun | Thăng bằng |
التزلج | altazaluj | Trượt tuyết |
Các hoạt động khác[edit | edit source]
Bơi lội[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
السباحة | alsbaha | Bơi lội |
حمام السباحة | hamam alsbahah | Hồ bơi |
Câu cá[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
صيد الأسماك | sayd al'asmak | Câu cá |
صنارة الصيد | sanarat alsayd | Cần câu |
Leo núi[edit | edit source]
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
تسلق الجبال | tasaluk aljabal | Leo núi |
حبل التسلق | habl altasluk | Dây leo núi |
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Tại Bệnh viện
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Tại chợ
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất
- Khóa học 0 đến A1 → Vốn từ → Nhạc và Nhảy
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tình huống khẩn cấp và cấp cứu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi taxi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuê căn hộ
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm