Difference between revisions of "Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Shopping-for-Clothes/vi"
< Language | Moroccan-arabic | Vocabulary | Shopping-for-Clothes
Jump to navigation
Jump to search
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 102: | Line 102: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Describing-Food/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Renting-an-Apartment/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuê căn hộ]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Public-Transportation/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Taking-a-Taxi/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi taxi]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Household-Chores/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Numbers-and-Counting/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Beverages-and-Ordering-Drinks/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Rooms-and-Furniture/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Ordering-Food-in-a-Restaurant/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Vocabulary/Asking-for-Directions/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường]] | |||
{{Moroccan-arabic-Page-Bottom}} | {{Moroccan-arabic-Page-Bottom}} |
Latest revision as of 03:45, 2 June 2023
Chào mừng đến với bài học "Mua sắm quần áo"[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta sẽ học các từ vựng liên quan đến mua sắm quần áo ở Ma-rốc.
Quần áo[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng về quần áo:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
الباس | albaas | quần áo |
بدلة | bdlh | bộ đồ |
جينز | jinz | quần jean |
تنورة | tnwra | váy |
قميص | qamis | áo sơ mi |
بلوفر | blwphr | áo len |
Kích thước quần áo[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng về kích thước quần áo:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
صغير | sghyr | nhỏ |
متوسط | mtwsT | trung bình |
كبير | kbyr | lớn |
حجم | Hgm | kích cỡ |
قياس | qyas | size |
Mua sắm[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng về mua sắm:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
تخفيض | TkhfyD | giảm giá |
عرض | 3rd | khuyến mãi |
مبيعات | mbia3at | bán hàng |
شراء | 3ry | mua |
فاتورة | fatwra | hóa đơn |
Thử quần áo[edit | edit source]
Dưới đây là một số từ vựng về thử quần áo:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
غرفة تغيير الملابس | ghrft Tghyr almlabs | phòng thay đồ |
مرآة | mra | gương |
كيس | kys | túi |
صندل | sndl | dép xăng đan |
حذاء | Hdha | giày |
Tóm tắt[edit | edit source]
Hy vọng bài học này giúp bạn học được các từ vựng quan trọng liên quan đến mua sắm quần áo ở Ma-rốc. Hãy tiếp tục học để nâng cao trình độ tiếng Ả Rập Ma-rốc của bạn!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả món ăn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuê căn hộ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đi taxi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Công việc nhà
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số và Đếm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đồ uống và đặt món
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Phòng và nội thất
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt món ăn tại nhà hàng
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Giới thiệu bản thân và người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi đường