Difference between revisions of "Language/Moroccan-arabic/Grammar/Negative-Imperative/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 79: | Line 79: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Directional-Prepositions/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ chỉ hướng đi]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Pronunciation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Gender-and-Plurals/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Alphabet-and-Writing/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Present-Tense/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Adjective-Agreement/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đồng ý tính từ]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Demonstratives/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Affirmative-Imperative/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái Mệnh lệnh Khẳng định]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Future-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu tương lai]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Possessive-Pronouns/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Comparative-and-Superlative-Adjectives/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Past-Tense/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ]] | |||
* [[Language/Moroccan-arabic/Grammar/Temporal-Prepositions/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian]] | |||
{{Moroccan-arabic-Page-Bottom}} | {{Moroccan-arabic-Page-Bottom}} |
Revision as of 02:00, 2 June 2023
Mệnh lệnh phủ định
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng mệnh lệnh phủ định trong tiếng Ả Rập Ma-rốc.
- Cấu trúc mệnh lệnh phủ định
Mệnh lệnh phủ định trong tiếng Ả Rập Ma-rốc được hình thành bằng cách thêm từ "ما" vào đầu của câu.
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ما تشربش | ma tšrbš | Đừng uống |
ما تحكيش | ma tħkyš | Đừng nói chuyện |
ما تكتبش | ma ktbš | Đừng viết |
ما تنساش | ma nnsaš | Đừng quên |
- Lưu ý
- Trong tiếng Ả Rập Ma-rốc, từ "ما" có thể được sử dụng như một tiền tố phủ định cho các động từ khác để tạo ra các câu phủ định khác. - Đối với động từ bị ảnh hưởng bởi hậu tố "ك" (k) hoặc "ش" (š), bạn phải loại bỏ chúng trước khi thêm từ "ما".
Ví dụ:
Tiếng Ả Rập Ma-rốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ما كتكلمش | ma ktkllmš | Đừng nói chuyện |
ما تاكلش | ma tāklš | Đừng ăn |
- Bài tập
Hãy thực hành cách sử dụng mệnh lệnh phủ định trong tiếng Ả Rập Ma-rốc với các cấu trúc câu sau:
- Đừng nói chuyện với tôi.
- Đừng uống nước.
- Đừng viết email cho tôi.
- Đừng quên mua sữa cho tôi.
- Giải đáp
Bạn có thể kiểm tra cách sử dụng mệnh lệnh phủ định của mình bằng cách so sánh với câu trả lời dưới đây:
- ما تحكيش معايا || ma tħkyš maʿāya || Đừng nói chuyện với tôi.
- ما تشربش المية || ma tšrbš almya || Đừng uống nước.
- ما تكتبليش ايمايل || ma ktblīš ʾīmāyl || Đừng viết email cho tôi.
- ما تنسانيش تشري الحليب || ma nnsānīš tšry alḥlyb || Đừng quên mua sữa cho tôi.
- Tổng kết
Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về mệnh lệnh phủ định trong tiếng Ả Rập Ma-rốc. Hãy tiếp tục học tập để trở thành một người nói tiếng Ả Rập Ma-rốc thành thạo hơn.
bài học khác
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ chỉ hướng đi
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phát âm
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và Số nhiều
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bảng chữ cái và viết chữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đồng ý tính từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ trình tự
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trạng thái Mệnh lệnh Khẳng định
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Câu tương lai
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ so sánh và siêu cấp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Quá khứ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian