Difference between revisions of "Language/Japanese/Vocabulary/Art-and-Literature-Terminology/vi"
m (Quick edit) |
m (Quick edit) |
||
Line 127: | Line 127: | ||
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | <span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span> | ||
==bài học khác== | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Greetings/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Workplace-and-Business-Terminology/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Family-Members-and-Titles/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Social-Etiquette-and-Expressions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Shopping-and-Consumer-Culture/vi| → Khóa học 0 đến A1 → Mua sắm và Văn hóa tiêu dùng Nhật Bản]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Counting-Numbers-and-Time/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Daily-Activities-and-Hobbies/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Film-and-Theater-Terminology/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ phim và kịch]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Japanese-Hospitality-and-Service-Culture/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Music-and-Dance-Terminology/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ âm nhạc và múa Nhật Bản]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Describing-People/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Food-and-Drink-Terminology/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản]] | |||
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Famous-Tourist-Attractions-and-Landmarks/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản]] | |||
{{Japanese-Page-Bottom}} | {{Japanese-Page-Bottom}} |
Revision as of 17:45, 28 May 2023
Thuật ngữ Văn học và Nghệ thuật
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các hình thức nghệ thuật và văn học phổ biến ở Nhật Bản, bao gồm hội họa, thư pháp, thơ và tiểu thuyết, cùng với thuật ngữ và biểu hiện của chúng.
Hội họa
Hội họa là ngành nghệ thuật liên quan đến việc vẽ và tô màu các bức tranh. Ở Nhật Bản, hội họa có một số phong cách nổi tiếng, bao gồm:
- Ukiyo-e (浮世絵) - Tranh in gỗ truyền thống của Nhật Bản, thường miêu tả cảnh đời sống hàng ngày và hoạt động giải trí.
- Suibokuga (水墨画) - Phong cách vẽ bằng mực nước của Nhật Bản, thường sử dụng các bút lông và giấy xé.
- Nihonga (日本画) - Phong cách vẽ truyền thống của Nhật Bản, thường sử dụng các chất liệu truyền thống như giấy và mực.
- Yōga (洋画) - Phong cách vẽ tây phương, được giới thiệu vào Nhật Bản từ thế kỷ 19.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến hội họa:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
絵画 | かいが | Hội họa |
絵 | え | Bức tranh |
画家 | がか | Họa sĩ |
画廊 | がろう | Phòng trưng bày tranh |
油絵 | あぶらえ | Tranh sơn dầu |
水彩画 | すいさいが | Tranh màu nước |
Thư pháp
Thư pháp là nghệ thuật viết chữ đẹp. Ở Nhật Bản, thư pháp được xem như một nghệ thuật cao cấp và có một số phong cách khác nhau, bao gồm:
- Kaisho (楷書) - Phong cách chữ đẹp truyền thống của Nhật Bản.
- Gyosho (行書) - Phong cách thư pháp nghệ thuật của Nhật Bản, thường sử dụng những nét viết độc đáo.
- Sosho (草書) - Phong cách thư pháp nghệ thuật của Nhật Bản, thường được viết với tốc độ nhanh.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến thư pháp:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
書道 | しょどう | Thư pháp |
筆 | ふで | Cây bút |
墨 | すみ | Mực |
半紙 | はんし | Giấy thư pháp |
硯 | すずり | Bàn đá viết chữ |
書道家 | しょどうか | Thầy thư pháp |
Thơ
Thơ là nghệ thuật viết lời thơ. Nhật Bản có một số dòng thơ truyền thống, bao gồm:
- Haiku (俳句) - Thơ ngắn Nhật Bản, có bốn tiếng và ba câu.
- Tanka (短歌) - Thơ dài Nhật Bản, có 31 âm tiết và năm câu.
- Choka (長歌) - Thơ dài Nhật Bản, có 5-7-5-7-5-7... câu.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến thơ:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
詩 | し | Thơ |
俳句 | はいく | Thơ haiku |
短歌 | たんか | Thơ tanka |
長歌 | ちょうか | Thơ choka |
歌集 | かしゅう | Tuyển tập thơ |
Tiểu thuyết
Tiểu thuyết là dòng văn học dài, thường kể về câu chuyện và nhân vật. Nhật Bản có một số tác phẩm văn học nổi tiếng, bao gồm:
- Genji Monogatari (源氏物語) - Tác phẩm văn học kinh điển của Nhật Bản, viết bởi tác giả Murasaki Shikibu vào thế kỷ thứ 11.
- Kokoro (こころ) - Một trong những tiểu thuyết nổi tiếng của tác giả Natsume Soseki.
- Botchan (坊っちゃん) - Một tiểu thuyết hài hước của tác giả Natsume Soseki.
Dưới đây là danh sách các thuật ngữ liên quan đến tiểu thuyết:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
小説 | しょうせつ | Tiểu thuyết |
物語 | ものがたり | Truyện |
著者 | ちょしゃ | Tác giả |
登場人物 | とうじょうじんぶつ | Nhân vật |
章 | しょう | Chương |
Chúc các bạn học tốt!
bài học khác
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường
- → Khóa học 0 đến A1 → Mua sắm và Văn hóa tiêu dùng Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ phim và kịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ âm nhạc và múa Nhật Bản
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản