Difference between revisions of "Language/Japanese/Vocabulary/Music-and-Dance-Terminology/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 90: Line 90:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Describing-People/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Miêu tả người]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Social-Etiquette-and-Expressions/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Phép lịch sự và các cách diễn đạt thông thường]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Workplace-and-Business-Terminology/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ cơ bản về nơi làm việc và kinh doanh]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Daily-Activities-and-Hobbies/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hoạt động hàng ngày và sở thích]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Counting-Numbers-and-Time/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số đếm và thời gian]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Travel-and-Tourism-Vocabulary/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Cơ Bản Về Du Lịch Và Du Lịch]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Famous-Tourist-Attractions-and-Landmarks/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Địa điểm du lịch và danh lam thắng cảnh nổi tiếng của Nhật Bản]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Food-and-Drink-Terminology/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ thức ăn và đồ uống cơ bản]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Family-Members-and-Titles/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thành viên gia đình và danh hiệu]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Basic-Directions-and-Transportation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Các hướng dẫn cơ bản và phương tiện giao thông]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Japanese-Hospitality-and-Service-Culture/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Văn hóa dịch vụ và hiếu khách Nhật Bản]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Film-and-Theater-Terminology/vi|Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thuật ngữ phim và kịch]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Introducing-Yourself-and-Others/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu và giới thiệu người khác]]
* [[Language/Japanese/Vocabulary/Greetings/vi|Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Chào hỏi]]


{{Japanese-Page-Bottom}}
{{Japanese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 16:30, 28 May 2023

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtTừ vựngKhóa học 0 đến A1Thuật ngữ âm nhạc và múa Nhật Bản

Chào mừng các bạn đến với bài học "Thuật ngữ âm nhạc và múa Nhật Bản"[edit | edit source]

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thể loại âm nhạc và múa Nhật Bản, bao gồm cả những phong cách truyền thống và hiện đại, cũng như thuật ngữ và biểu hiện của chúng.

Thể loại âm nhạc[edit | edit source]

Nhạc truyền thống[edit | edit source]

Nhạc truyền thống là một phần không thể thiếu trong văn hóa Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nhạc truyền thống:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
邦楽 (ほうがく) Hōgaku Nhạc truyền thống Nhật Bản
三味線 (しゃみせん) Shamisen Đàn tam thập lục
篠笛 (しのぶえ) Shinobue Sáo mây
能楽 (のうがく) Nōgaku Kịch Noh

Nhạc pop[edit | edit source]

Nhạc pop Nhật Bản được biết đến với tên gọi "J-Pop". Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến nhạc pop:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
Jポップ J-Poppu Nhạc pop Nhật Bản
アイドル (あいどる) Aidoru Thần tượng
カラオケ Karaoke Karaoke
コンサート Konsāto Buổi hòa nhạc

Thể loại múa[edit | edit source]

Múa truyền thống[edit | edit source]

Múa truyền thống Nhật Bản được gọi là "Nihon buyo". Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến múa truyền thống:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
日本舞踊 (にほんぶよう) Nihon buyō Múa truyền thống Nhật Bản
花柳界 (かりゅうかい) Karyūkai Khu vực của các nghệ sĩ múa truyền thống
着物 (きもの) Kimono Kimono

Múa hiện đại[edit | edit source]

Múa hiện đại Nhật Bản được gọi là "Butoh". Dưới đây là một số từ vựng liên quan đến múa hiện đại:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
舞踏 (ぶとう) Butō Múa Butoh
モダンダンス Modan dansu Múa đương đại
コンテンポラリーダンス Kontenporarī dansu Múa đương đại

Chúc mừng các bạn đã hoàn thành bài học này! Hy vọng các bạn đã học thêm được nhiều từ vựng mới và kiến thức thú vị về văn hóa Nhật Bản.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]