Difference between revisions of "Language/Japanese/Grammar/Particles-に-and-で/vi"

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
m (Quick edit)
 
m (Quick edit)
 
Line 88: Line 88:
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>
<span gpt></span> <span model=gpt-3.5-turbo></span> <span temperature=0.7></span>


==bài học khác==
* [[Language/Japanese/Grammar/Adverb-Types-and-Usage/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Loại và Sử Dụng Trạng Từ]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Noun-and-Adjective-Modification/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi danh từ và tính từ]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Particle-は-and-が/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Participle は và が]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Verb-Conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chia động từ]]
* [[Language/Japanese/Grammar/0-to-A1-Course/vi|0 to A1 Course]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Comparison-and-Superlative/vi|Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và cực đại hóa]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Adjective-Conjugation/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Biến đổi tính từ]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Introduction-to-Japanese-Sentence-Structure/vi|Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về cấu trúc câu tiếng Nhật]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Adjective-and-Adverbial-Modification/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sửa đổi tính từ và trạng từ]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Hiragana-Reading-and-Writing-Practice/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Luyện tập đọc và viết Hiragana]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Adjective-Types-and-Usage/vi|Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các loại tính từ và cách sử dụng]]
* [[Language/Japanese/Grammar/Question-Words-and-Phrases/vi|Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ và cụm từ hỏi]]


{{Japanese-Page-Bottom}}
{{Japanese-Page-Bottom}}

Latest revision as of 17:00, 27 May 2023

Japan-flag-Japanese-Lessons-PolyglotClub.png
Tiếng NhậtNgữ phápKhóa học từ 0 đến A1Chỉ từ に và で

Mở đầu[edit | edit source]

Trong tiếng Nhật, các từ chỉ địa điểm, thời gian, phương tiện và phương pháp thường được diễn tả bằng các từ chỉ từ như に và で. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng và phân biệt giữa các từ chỉ từ này.

Chỉ từ に[edit | edit source]

Chỉ từ に (に) thường được sử dụng để diễn tả thời gian và địa điểm.

Thời gian[edit | edit source]

Khi sử dụng chỉ từ に để diễn tả thời gian, nó được sử dụng để chỉ mốc thời gian cụ thể hoặc khoảng thời gian.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
今日に "kyou ni" Hôm nay
4月に "shigatsu ni" Tháng 4
夏休みに "natsuyasumi ni" Kỳ nghỉ hè

Địa điểm[edit | edit source]

Khi sử dụng chỉ từ に để diễn tả địa điểm, nó được sử dụng để chỉ nơi ở hoặc nơi diễn ra sự việc.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
家に "ie ni" Ở nhà
学校に "gakkou ni" Ở trường
公園に "kouen ni" Ở công viên

Chỉ từ で[edit | edit source]

Chỉ từ で (で) thường được sử dụng để diễn tả phương tiện và phương pháp.

Phương tiện[edit | edit source]

Khi sử dụng chỉ từ で để diễn tả phương tiện, nó được sử dụng để chỉ phương tiện để di chuyển hoặc phương tiện để làm việc.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
車で "kuruma de" Bằng xe hơi
電車で "densha de" Bằng tàu điện
飛行機で "hikouki de" Bằng máy bay

Phương pháp[edit | edit source]

Khi sử dụng chỉ từ で để diễn tả phương pháp, nó được sử dụng để chỉ phương pháp để làm việc.

Ví dụ:

Tiếng Nhật Phiên âm Tiếng Việt
手で "te de" Bằng tay
電話で "denwa de" Bằng điện thoại
メールで "meeru de" Bằng email

Kết luận[edit | edit source]

Chỉ từ に và で là những từ rất quan trọng trong tiếng Nhật, giúp chúng ta diễn tả địa điểm, thời gian, phương tiện và phương pháp. Khi sử dụng chúng, chúng ta cần phải hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ để có thể sử dụng chúng một cách chính xác.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Nhật - 0 đến A1[edit source]


Cơ bản về Hiragana


Lời chào và giới thiệu


Địa lý và lịch sử


Tính từ và trạng từ


Gia đình và mối quan hệ xã hội


Tôn giáo và triết học


Hạt từ và liên từ


Du lịch và khách sạn


Giáo dục và khoa học


Giới từ và thán từ


Nghệ thuật và truyền thông


Chính trị và xã hội


bài học khác[edit | edit source]