Language/German/Grammar/Noun-and-Gender/vi
Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học "Danh từ và Giới tính". Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách sử dụng danh từ và giới tính để xây dựng các câu phức tạp hơn. Bài học này là phần của khoá học "Complete 0 to A1 German Course". Bài học này phù hợp cho những người mới bắt đầu học Tiếng Đức và sẽ giúp các bạn đạt được trình độ A1.
Danh từ trong Tiếng Đức[edit | edit source]
Danh từ trong Tiếng Đức có thể được chia thành các loại sau:
- Danh từ số ít (der Hund - chó)
- Danh từ số nhiều (die Hunde - những con chó)
- Danh từ không đếm được (das Wasser - nước)
Một điều quan trọng khi học danh từ trong Tiếng Đức là phải biết được giới tính của danh từ.
Giới tính trong Tiếng Đức[edit | edit source]
Trong Tiếng Đức, mỗi danh từ đều có giới tính. Có ba giới tính khác nhau:
- Nam giới (der)
- Nữ giới (die)
- Vô danh (das)
Một số danh từ có thể được đặt trong các giới tính khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ: das Messer (con dao) là vô danh, nhưng khi nó được sử dụng để chỉ một con dao cụ thể, nó có thể được coi là giới tính nam giới (der).
Bảng chữ cái Tiếng Đức và giới tính tương ứng[edit | edit source]
Dưới đây là bảng chữ cái Tiếng Đức và giới tính tương ứng:
Tiếng Đức | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
der Hund | /deːɐ̯ hʊnt/ | chó |
die Katze | /diː ˈkat͡sə/ | mèo |
das Haus | /das haʊs/ | nhà |
Bài tập[edit | edit source]
Hãy thực hành bằng cách chọn 10 đồ vật trong phòng bạn và sử dụng chúng trong các câu với danh từ và giới tính tương ứng. Hãy viết các câu đó xuống và so sánh với bảng chữ cái Tiếng Đức và giới tính tương ứng.
Ví dụ:
- Ich sehe den Stuhl. (Tôi nhìn thấy cái ghế.)
- Das ist ein Tisch. (Đó là một cái bàn.)
Kết luận[edit | edit source]
Trên đây là những kiến thức cơ bản về danh từ và giới tính trong Tiếng Đức. Hãy thực hành nhiều để có thể nắm vững kiến thức này. Chúng ta sẽ gặp lại trong bài học tiếp theo.
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng động từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì hiện tại đơn
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Trường hợp: Nominativ và Akkusativ