Language/Korean/Grammar/Conditional-Sentences/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học về câu điều kiện trong tiếng Hàn Quốc! Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên gặp phải những tình huống giả định, và việc biểu đạt những tình huống này một cách chính xác là rất quan trọng. Câu điều kiện giúp chúng ta thể hiện những ý tưởng như "Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi chơi" hay "Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà." Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng và hình thành câu điều kiện trong tiếng Hàn, cũng như cách áp dụng chúng vào thực tế. Hãy chuẩn bị cho một hành trình thú vị nhé!
Cấu trúc câu điều kiện[edit | edit source]
Câu điều kiện trong tiếng Hàn thường được hình thành bằng cách sử dụng hai phần: phần điều kiện và phần kết quả. Cấu trúc chung như sau:
- Nếu (điều kiện) + thì (kết quả)
Trong tiếng Hàn, câu điều kiện thường sử dụng các liên từ như "면" hay "으면". Chúng ta sẽ đi vào chi tiết hơn ngay sau đây.
Thì hiện tại[edit | edit source]
Trong tiếng Hàn, để diễn tả điều kiện trong hiện tại, chúng ta sử dụng đuôi "면" hoặc "으면". Cách sử dụng cụ thể như sau:
- 면: Dùng với động từ hoặc tính từ có âm cuối.
- 으면: Dùng với động từ hoặc tính từ không có âm cuối.
Ví dụ câu điều kiện hiện tại[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ để các bạn dễ hình dung hơn:
Korean | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
날씨가 좋으면 소풍을 가요. | nalssiga joheumyeon sopungeul gayo. | Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ đi picnic. |
시간이 있으면 영화를 봐요. | sigani isseumyeon yeonghwareul bwayo. | Nếu có thời gian, tôi sẽ xem phim. |
공부하면 시험을 잘 봐요. | gongbuhamyeon siheomeul jal bwayo. | Nếu học bài, tôi sẽ thi tốt. |
맛있으면 많이 먹어요. | masisseumyeon manhi meogeoyo. | Nếu ngon, tôi sẽ ăn nhiều. |
Câu điều kiện trong quá khứ[edit | edit source]
Khi muốn diễn đạt một điều kiện trong quá khứ, chúng ta sử dụng đuôi "았/었으면". Cách sử dụng cụ thể như sau:
- 았으면: Dùng cho động từ có âm cuối là nguyên âm "a" hoặc "o".
- 었으면: Dùng cho động từ có âm cuối là nguyên âm khác hoặc không có âm cuối.
Ví dụ câu điều kiện quá khứ[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ cho câu điều kiện trong quá khứ:
Korean | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
어제 공부했으면 시험을 잘 봤을 텐데. | eoje gongbuhaesseumyeon siheomeul jal bwasseul tende. | Nếu hôm qua tôi học bài, thì tôi đã thi tốt. |
비가 왔으면 집에 있었을 거예요. | biga wasseumyeon jibe isseosseul geoyeyo. | Nếu trời mưa, tôi đã ở nhà. |
친구가 왔으면 좋았을 텐데. | chinguga wasseumyeon joasseul tende. | Nếu bạn đến, thì thật tốt. |
돈이 많았으면 여행을 갔을 거예요. | doni manasseumyeon yeohaengeul gasseul geoyeyo. | Nếu tôi có nhiều tiền, tôi đã đi du lịch. |
Câu điều kiện trong tương lai[edit | edit source]
Để diễn đạt điều kiện trong tương lai, chúng ta sử dụng đuôi "면" hoặc "으면", nhưng thường sẽ đi kèm với một số từ chỉ thời gian như "내일", "다음 주".
Ví dụ câu điều kiện tương lai[edit | edit source]
Dưới đây là một số ví dụ cho câu điều kiện trong tương lai:
Korean | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
내일 날씨가 좋으면 바다에 갈 거예요. | naeil nalssiga joheumyeon badae gal geoyeyo. | Nếu ngày mai thời tiết đẹp, tôi sẽ đi biển. |
다음 주에 시간이 있으면 만나자. | daum jue sigani isseumyeon mannaja. | Nếu tuần sau có thời gian, hãy gặp nhau. |
여름에 시간이 많으면 여행을 갈 거예요. | yeoreume sigani manheumyeon yeohaengeul gal geoyeyo. | Nếu mùa hè có nhiều thời gian, tôi sẽ đi du lịch. |
크리스마스에 눈이 오면 가족과 함께 있을 거예요. | keuriseumaseu-e un-i omeun gajogwa hamkke isseul geoyeyo. | Nếu Giáng Sinh có tuyết, tôi sẽ ở bên gia đình. |
Luyện tập câu điều kiện[edit | edit source]
Để củng cố kiến thức của mình, các bạn hãy làm một số bài tập sau đây nhé!
Bài tập 1: Hoàn thành câu[edit | edit source]
Hãy hoàn thành các câu điều kiện sau bằng cách sử dụng từ cho trước.
1. 내일 날씨가 좋으면 ______ (산책하다).
2. 친구가 오면 ______ (영화 보다).
3. 시간이 있으면 ______ (공부하다).
4. 비가 오면 ______ (집에 있다).
Bài tập 2: Chọn câu đúng[edit | edit source]
Hãy chọn câu điều kiện đúng cho từng tình huống sau:
1. Nếu tôi có tiền, tôi sẽ mua một chiếc xe.
- a) 돈이 있으면 차를 살 거예요.
- b) 돈이 없으면 차를 사요.
2. Nếu trời đẹp, tôi sẽ đi dạo.
- a) 날씨가 나쁘면 산책하지 않아요.
- b) 날씨가 좋으면 산책해요.
Bài tập 3: Viết câu điều kiện[edit | edit source]
Hãy viết câu điều kiện của riêng bạn cho các tình huống sau:
1. Nếu tôi học tiếng Hàn.
2. Nếu trời mưa vào cuối tuần.
3. Nếu tôi có thời gian rảnh.
Giải pháp[edit | edit source]
Dưới đây là giải pháp cho các bài tập trên:
Giải pháp Bài tập 1[edit | edit source]
1. 내일 날씨가 좋으면 산책해요.
2. 친구가 오면 영화를 봐요.
3. 시간이 있으면 공부해요.
4. 비가 오면 집에 있어요.
Giải pháp Bài tập 2[edit | edit source]
1. a) 돈이 있으면 차를 살 거예요.
2. b) 날씨가 좋으면 산책해요.
Giải pháp Bài tập 3[edit | edit source]
- Học viên tự viết câu điều kiện của riêng mình. Ví dụ: "Nếu tôi học tiếng Hàn, tôi sẽ nói tiếng Hàn tốt hơn."
Kết luận[edit | edit source]
Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau khám phá cách sử dụng câu điều kiện trong tiếng Hàn. Từ việc diễn đạt các tình huống giả định trong hiện tại, quá khứ đến tương lai, các bạn đã có thêm công cụ hữu ích để giao tiếp một cách hiệu quả hơn. Hãy thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức và tự tin hơn khi nói tiếng Hàn nhé! Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp lại trong bài học tiếp theo!
bài học khác[edit | edit source]
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì quá khứ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ để Hỏi
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ kết nối
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ Pháp → Liên từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh và siêu từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các từ chỉ chủ ngữ và tân ngữ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thì tiếp diễn
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đọc và viết chữ cái Hàn Quốc
- Bài học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Miêu tả đồ vật
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Mô tả người
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tương lai
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ đề: Nối động từ cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Kết nối từ