Language/Thai/Vocabulary/Time-Expressions/vi
< Language | Thai | Vocabulary | Time-Expressions
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các cụm từ thời gian cơ bản[edit | edit source]
Thời gian[edit | edit source]
- ชั่วโมง /chûa-mong/: giờ
- นาที /na-tii/: phút
- วินาที /wi-naa-tii/: giây
Ngày[edit | edit source]
- วันนี้ /wan-nii/: hôm nay
- เมื่อวาน /mûea-waan/: hôm qua
- พรุ่งนี้ /phrûng-nii/: ngày mai
- มะรืนนี้ /ma-rûen-nii/: đêm nay
- ตอนเช้า /dton-cháo/: buổi sáng
- ตอนบ่าย /dton-bàai/: buổi chiều
- ตอนเย็น /dton-yen/: buổi tối
Tháng và mùa[edit | edit source]
- เดือนมกราคม /deuuan-mâ-gon/: tháng 1
- เดือนกุมภาพันธ์ /deuuan-gum-paa-pan/: tháng 2
- เดือนมีนาคม /deuuan-mii-naa-kom/: tháng 3
- เดือนเมษายน /deuuan-mâ-săa-yon/: tháng 4
- เดือนพฤษภาคม /deuuan-phrûet-sà-paa-kom/: tháng 5
- เดือนมิถุนายน /deuuan-mi-tunaa-yon/: tháng 6
- เดือนกรกฎาคม /deuuan-gà-rá-gòt-kom/: tháng 7
- เดือนสิงหาคม /deuuan-sing-haa-kom/: tháng 8
- เดือนกันยายน /deuuan-gan-yaa-yon/: tháng 9
- เดือนตุลาคม /deuuan-dtù-laa-kom/: tháng 10
- เดือนพฤศจิกายน /deuuan-phrûet-sà-jì-gaa-yon/: tháng 11
- เดือนธันวาคม /deuuan-tan-waa-kom/: tháng 12
- ฤดูร้อน /rêu-duu-rón/: mùa hè
- ฤดูหนาว /rêu-duu-naao/: mùa đông
- ฤดูฝน /rêu-duu-fon/: mùa mưa
Các cụm từ thường dùng[edit | edit source]
Cụm từ thường dùng[edit | edit source]
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
กี่โมงแล้ว /gìi-mong-láew/ | gì bây giờ? | Mấy giờ rồi? |
เที่ยงคืน /thîiang-khuen/ | thêm một giờ | nửa đêm |
ตีสอง /dtii-sǎawng/ | hai giờ đúng | 2 giờ chính xác |
หกโมงเช้า /hòk-mong-cháo/ | sáu giờ sáng | 6 giờ sáng |
สามสิบนาที /saam-sìp-naa-tii/ | ba mươi phút | 30 phút |
เที่ยงวัน /thîiang-wan/ | trưa | 12 giờ trưa |
สิบสองทุ่ม /sìp-sǎawng-tûm/ | mười hai giờ đêm | 12 giờ đêm |
ยังไม่ถึงเที่ยง /yang-mâi-tǔeng-thîiang/ | chưa tới trưa | chưa đến 12 giờ trưa |
Các từ chỉ thời gian linh hoạt[edit | edit source]
- เมื่อไหร่ /mûea-rài/: khi nào?
- วันไหน /wan-nǎi/: ngày nào?
- กี่โมง /gìi-mong/: mấy giờ?
- กี่นาที /gìi-naa-tii/: mấy phút?
- เท่าไหร่ /thâo-rài/: bao nhiêu?
- นาทีเดียว /naa-tii-diao/: một phút
- ไม่นาน /mâi-naan/: không lâu
Luyện tập[edit | edit source]
- Tôi muốn biết mấy giờ: ฉันอยากรู้ว่ากี่โมง /chǎn-yaa-gôr-rûu-wâa-gìi-mong/
- Tôi bận vào lúc 7 giờ tối: ฉันไม่ว่างตอน 7 โมงเย็น /chǎn-mâi-wâang-dton-jèt-mong-yen/
- Họ hẹn gặp nhau lúc 8 giờ sáng: พวกเขานัดพบกันเวลา 8 โมงเช้า /phûak-kǎo-nàt-phóp-gan-welaa-jèt-mong-cháo/
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thói quen hàng ngày
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số điện thoại
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 10
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi tên và quốc tịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 11 đến 100
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giới Thiệu Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói Xin Chào
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự