Language/Thai/Vocabulary/Time-Expressions/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Thai-Language-PolyglotClub.png
Tiếng TháiTừ vựngKhóa học 0 đến A1Thời gian và các cụm từ liên quan

Các cụm từ thời gian cơ bản[sửa | sửa mã nguồn]

Thời gian[sửa | sửa mã nguồn]

  • ชั่วโมง /chûa-mong/: giờ
  • นาที /na-tii/: phút
  • วินาที /wi-naa-tii/: giây

Ngày[sửa | sửa mã nguồn]

  • วันนี้ /wan-nii/: hôm nay
  • เมื่อวาน /mûea-waan/: hôm qua
  • พรุ่งนี้ /phrûng-nii/: ngày mai
  • มะรืนนี้ /ma-rûen-nii/: đêm nay
  • ตอนเช้า /dton-cháo/: buổi sáng
  • ตอนบ่าย /dton-bàai/: buổi chiều
  • ตอนเย็น /dton-yen/: buổi tối

Tháng và mùa[sửa | sửa mã nguồn]

  • เดือนมกราคม /deuuan-mâ-gon/: tháng 1
  • เดือนกุมภาพันธ์ /deuuan-gum-paa-pan/: tháng 2
  • เดือนมีนาคม /deuuan-mii-naa-kom/: tháng 3
  • เดือนเมษายน /deuuan-mâ-săa-yon/: tháng 4
  • เดือนพฤษภาคม /deuuan-phrûet-sà-paa-kom/: tháng 5
  • เดือนมิถุนายน /deuuan-mi-tunaa-yon/: tháng 6
  • เดือนกรกฎาคม /deuuan-gà-rá-gòt-kom/: tháng 7
  • เดือนสิงหาคม /deuuan-sing-haa-kom/: tháng 8
  • เดือนกันยายน /deuuan-gan-yaa-yon/: tháng 9
  • เดือนตุลาคม /deuuan-dtù-laa-kom/: tháng 10
  • เดือนพฤศจิกายน /deuuan-phrûet-sà-jì-gaa-yon/: tháng 11
  • เดือนธันวาคม /deuuan-tan-waa-kom/: tháng 12
  • ฤดูร้อน /rêu-duu-rón/: mùa hè
  • ฤดูหนาว /rêu-duu-naao/: mùa đông
  • ฤดูฝน /rêu-duu-fon/: mùa mưa

Các cụm từ thường dùng[sửa | sửa mã nguồn]

Cụm từ thường dùng[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
กี่โมงแล้ว /gìi-mong-láew/ gì bây giờ? Mấy giờ rồi?
เที่ยงคืน /thîiang-khuen/ thêm một giờ nửa đêm
ตีสอง /dtii-sǎawng/ hai giờ đúng 2 giờ chính xác
หกโมงเช้า /hòk-mong-cháo/ sáu giờ sáng 6 giờ sáng
สามสิบนาที /saam-sìp-naa-tii/ ba mươi phút 30 phút
เที่ยงวัน /thîiang-wan/ trưa 12 giờ trưa
สิบสองทุ่ม /sìp-sǎawng-tûm/ mười hai giờ đêm 12 giờ đêm
ยังไม่ถึงเที่ยง /yang-mâi-tǔeng-thîiang/ chưa tới trưa chưa đến 12 giờ trưa

Các từ chỉ thời gian linh hoạt[sửa | sửa mã nguồn]

  • เมื่อไหร่ /mûea-rài/: khi nào?
  • วันไหน /wan-nǎi/: ngày nào?
  • กี่โมง /gìi-mong/: mấy giờ?
  • กี่นาที /gìi-naa-tii/: mấy phút?
  • เท่าไหร่ /thâo-rài/: bao nhiêu?
  • นาทีเดียว /naa-tii-diao/: một phút
  • ไม่นาน /mâi-naan/: không lâu

Luyện tập[sửa | sửa mã nguồn]

  • Tôi muốn biết mấy giờ: ฉันอยากรู้ว่ากี่โมง /chǎn-yaa-gôr-rûu-wâa-gìi-mong/
  • Tôi bận vào lúc 7 giờ tối: ฉันไม่ว่างตอน 7 โมงเย็น /chǎn-mâi-wâang-dton-jèt-mong-yen/
  • Họ hẹn gặp nhau lúc 8 giờ sáng: พวกเขานัดพบกันเวลา 8 โมงเช้า /phûak-kǎo-nàt-phóp-gan-welaa-jèt-mong-cháo/


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson