Language/Thai/Vocabulary/Count-from-1-to-10/vi
< Language | Thai | Vocabulary | Count-from-1-to-10
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
🇹🇭 Từ vựng tiếng Thái ➡ Đếm đến 10 🔢
Xin chào các bạn học tiếng Thái 😎
Một trong những điều đầu tiên bạn học khi còn nhỏ hoặc khi bạn bắt đầu học một ngôn ngữ mới là những con số.
Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học cách đếm từ 1 đến 10 trong tiếng Thái.
Làm theo từng bước dưới đây. Nếu làm cẩn thận, đến cuối bài, rất có thể bạn sẽ đếm được từ 1 đến 10 bằng tiếng Thái.
Điều đó không phải là tuyệt vời phải không? bạn sẽ gây ấn tượng với bạn bè của bạn! 🤩
Học các số từ 1 đến 10 bằng tiếng Thái[sửa | sửa mã nguồn]
- Nghe từng đoạn ghi âm, lặp lại to số đó bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn và bằng tiếng Thái.
- Làm điều này 10 lần, mỗi lần theo một thứ tự khác nhau. ➡ Mẹo: Nhấp vào mũi tên ở đầu cột để xáo trộn các hàng.
Các số từ 1 đến 5[sửa | sửa mã nguồn]
Con số | Chữ số | Bằng văn bản | Tiếng Thái (Chuyển ngữ) | IPA | Tiếng Thái (tệp âm thanh) | Dịch |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ๑ | หนึ่ง | nèung | /nɯ̀ŋ/ | Một | |
2 | ๒ | สอง | sŏng | /sɔ̌ːŋ/ | Hai | |
3 | ๓ | สาม | săam | /sǎːm/ | Số ba | |
4 | ๔ | สี่ | sèe | /sìː/ | Bốn | |
5 | ๕ | ห้า | hâa | /hâː/ | Năm |
Các số từ 6 đến 10[sửa | sửa mã nguồn]
Con số | Chữ số | Bằng văn bản | Tiếng Thái (Chuyển ngữ) | IPA | Tiếng Thái (tệp âm thanh) | Dịch |
---|---|---|---|---|---|---|
6 | ๖ | หก | hòk | /hòk/ | Sáu | |
7 | ๗ | เจ็ด | jèt | /t͡ɕèt/ | Bảy | |
8 | ๘ | แปด | bpàet | /pɛ̀ːt/ | Tám | |
9 | ๙ | เก้า | gâo | /kâːw/ | Chín | |
10 | ๑๐ | สิบ | sìp | /sìp/ | Mười |
Video[sửa | sửa mã nguồn]
- Xem các video sau để xem lại những gì bạn vừa học được:
Đếm đến 10 bằng tiếng Anh và tiếng Thái[sửa | sửa mã nguồn]
Đếm đến 10 bằng tiếng Thái: bài học cho trẻ em[sửa | sửa mã nguồn]
Kiểm tra kiến thức của bạn[sửa | sửa mã nguồn]
Dịch từ tiếng Thái[sửa | sửa mã nguồn]
Đây sẽ là bài kiểm tra dễ nhất:
- Luyện trí nhớ của bạn: từ cách viết tiếng Thái, hãy đoán xem đó là số gì:
Tiếng thái | Đoán số: |
---|---|
๔ (สี่) | ? 4
|
๒ (สอง) | ? 2
|
๑๐ (สิบ) | ? 10
|
๓ (สาม) | ? 3
|
๘ (แปด) | ? 8
|
๑ (หนึ่ง) | ? 1
|
๗ (เจ็ด) | ? 7
|
๕ (ห้า) | ? 5
|
๙ (เก้า) | ? 9
|
๖ (หก) | ? 6
|
Nghe hiểu[sửa | sửa mã nguồn]
Đây là một bài kiểm tra khó hơn một chút:
- Luyện khả năng nghe hiểu của bạn: Nghe từng đoạn ghi âm. Đoán xem nó là số nào.
Cách phát âm (tệp âm thanh) | Đoán số: |
---|---|
? 10
| |
? 6
| |
? 4
| |
? 1
| |
? 2
| |
? 8
| |
? 7
| |
? 9
| |
? 5
| |
? 3
|
Dịch sang tiếng Thái[sửa | sửa mã nguồn]
Cuối cùng, bài kiểm tra khó nhất:
- Luyện trí nhớ và kỹ năng viết: viết từng số bằng bàn phím tiếng Thái ở cuối trang:
Con số | Nhập câu trả lời: | Xem câu trả lời: |
---|---|---|
2 | ? ๒ (สอง)
| |
4 | ? ๔ (สี่)
| |
1 | ? ๑ (หนึ่ง)
| |
3 | ? ๓ (สาม)
| |
8 | ? ๘ (แปด)
|
Con số | Nhập câu trả lời: | Xem câu trả lời: |
---|---|---|
10 | ? ๑๐ (สิบ)
| |
9 | ? ๙ (เก้า)
| |
5 | ? ๕ (ห้า)
| |
6 | ? ๖ (หก)
| |
7 | ? ๗ (เจ็ด)
|