Language/Thai/Grammar/Adverbs-of-Frequency/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Thai-Language-PolyglotClub.png
TháiNgữ phápKhoá học 0 đến A1Tính từ tần suất

Cấu trúc ngữ pháp[sửa | sửa mã nguồn]

Trong tiếng Thái, tính từ tần suất được sử dụng để diễn tả tần suất của một hành động trong một khoảng thời gian nhất định. Tính từ tần suất thường được đặt trước động từ.

Ví dụ:

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ฉัน ทำงาน Chan tham ngaan Tôi làm việc
ฉัน ทำงาน ทุกวัน Chan tham ngaan thuk wan Tôi làm việc mỗi ngày
เขา เดินทาง Khao dern thang Anh ta đi du lịch
เขา เดินทาง บ่อยๆ Khao dern thang boi boi Anh ta đi du lịch thường xuyên

Các loại tính từ tần suất[sửa | sửa mã nguồn]

Có năm loại tính từ tần suất trong tiếng Thái:

  • บ่อยๆ (boi boi) - thường xuyên
  • เกือบจะไม่ (keup ja mai) - hầu như không bao giờ
  • มักจะ (mak ja) - thường thường
  • ไม่ค่อย (mai koy) - không thường xuyên
  • ไม่เคย (mai keuy) - chưa bao giờ

Ví dụ:

  • บ่อยๆ (boi boi) - thường xuyên
    • เขา ไปเที่ยวทะเล บ่อยๆ (khao pai thiao talay boi boi) - Anh ta đi du lịch đến biển thường xuyên
    • เรา ทานข้าวกับอาหารไทย บ่อยๆ (rao than khao kap ahan thai boi boi) - Chúng tôi ăn cơm và ăn thức ăn Thái thường xuyên
  • เกือบจะไม่ (keup ja mai) - hầu như không bao giờ
    • เขา เล่นกีฬา เกือบจะไม่เลย (khao len kila keup ja mai loie) - Anh ta hầu như không bao giờ chơi thể thao
    • เรา กินผลไม้ เกือบจะไม่กินทั้งวัน (rao kin phonlamai keup ja mai kin thang wan) - Chúng tôi hầu như không bao giờ ăn trái cây cả ngày
  • มักจะ (mak ja) - thường thường
    • เขา มักจะอ่านหนังสือ (khao mak ja an nang seu) - Anh ta thường đọc sách
    • เรา มักจะดูหนัง (rao mak ja du nang) - Chúng tôi thường xem phim
  • ไม่ค่อย (mai koy) - không thường xuyên
    • เขา ไม่ค่อยเล่นเกม (khao mai koy len kem) - Anh ta không thường xuyên chơi game
    • เรา ไม่ค่อยพูดภาษาอังกฤษ (rao mai koy phut phasa angkrit) - Chúng tôi không thường xuyên nói tiếng Anh
  • ไม่เคย (mai keuy) - chưa bao giờ
    • เขา ไม่เคยไปญี่ปุ่น (khao mai keuy pai yipun) - Anh ta chưa bao giờ đến Nhật Bản
    • เรา ไม่เคยขับรถ (rao mai keuy khap rot) - Chúng tôi chưa bao giờ lái xe

Bài tập[sửa | sửa mã nguồn]

Sử dụng tính từ tần suất trong các câu sau:

  1. เขา ชอบเที่ยวทะเล (khao chop thiao talay)
  2. เรา กินข้าวกับอาหารไทย (rao kin khao kap ahan thai)
  3. เขา อ่านหนังสือ (khao an nang seu)
  4. เรา ดูหนัง (rao du nang)
  5. เขา เล่นกีฬา (khao len kila)

Đáp án[sửa | sửa mã nguồn]

  1. เขา ชอบเที่ยวทะเล บ่อยๆ (khao chop thiao talay boi boi)
  2. เรา กินข้าวกับอาหารไทย เกือบจะทุกวัน (rao kin khao kap ahan thai keup ja thuk wan)
  3. เขา อ่านหนังสือ มักจะเป็นหนังสือสั้น (khao an nang seu mak ja pen nang seu san)
  4. เรา ดูหนัง ไม่ค่อย (rao du nang mai koy)
  5. เขา เล่นกีฬา ไม่เคย (khao len kila mai keuy)


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson