Language/Thai/Vocabulary/Fruit-and-Vegetables/vi

Từ Polyglot Club WIKI
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm
This lesson can still be improved. EDIT IT NOW! & become VIP
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Thai-Language-PolyglotClub.png
Tiếng TháiTừ vựngKhóa học 0 đến A1Trái cây và rau củ

Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng cơ bản liên quan đến trái cây và rau củ trong tiếng Thái. Hãy cùng bắt đầu!

Trái cây[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các trái cây phổ biến trong tiếng Thái:

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
มะม่วง má-mûang xoài
กล้วย glûai chuối
ส้ม sôm cam
มะนาว má-nao chanh
แอปเปิ้ล æp-pêrn táo
มังคุด mang-kút măng cụt
ทุเรียน tú-rian sầu riêng
สัปปะรด sàp-pà-rot khóm
  • xoài - มะม่วง - má-mûang
  • chuối - กล้วย - glûai
  • cam - ส้ม - sôm
  • chanh - มะนาว - má-nao
  • táo - แอปเปิ้ล - æp-pêrn
  • măng cụt - มังคุด - mang-kút
  • sầu riêng - ทุเรียน - tú-rian
  • khóm - สัปปะรด - sàp-pà-rot

Rau củ[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các loại rau củ phổ biến trong tiếng Thái:

Tiếng Thái Phiên âm Tiếng Việt
ผักกาด pàk-gàat cải thảo
มะเขือเทศ má-kʰʉ̌ʉa tʰêːt cà chua
หมาก mǎak khoai lang
มะเขือยาว má-kʰʉ̌ʉa yaao dưa chuột
ผักบุ้ง pàk-bûng rau muống
แตงกวา dtaeng-gwaa dưa hấu
ฟักทอง fák-tʰɔ̄ɔŋ bí đỏ
ผักสลัด pàk-sà-làt xà lách
  • cải thảo - ผักกาด - pàk-gàat
  • cà chua - มะเขือเทศ - má-kʰʉ̌ʉa tʰêːt
  • khoai lang - หมาก - mǎak
  • dưa chuột - มะเขือยาว - má-kʰʉ̌ʉa yaao
  • rau muống - ผักบุ้ง - pàk-bûng
  • dưa hấu - แตงกวา - dtaeng-gwaa
  • bí đỏ - ฟักทอง - fák-tʰɔ̄ɔŋ
  • xà lách - ผักสลัด - pàk-sà-làt

Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]

Hãy thử xem bạn có thể nhớ các từ vựng này không!


bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]


Các video[sửa | sửa mã nguồn]

Tiếng Thái Vui Vẻ | Chủ đề: Trái cây Ep.1 || Viet Thai Go - Cindy ...[sửa | sửa mã nguồn]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson