Language/Thai/Vocabulary/Fruit-and-Vegetables/vi
< Language | Thai | Vocabulary | Fruit-and-Vegetables
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấp độ 1[sửa | sửa mã nguồn]
Trong bài học này, bạn sẽ học các từ vựng cơ bản liên quan đến trái cây và rau củ trong tiếng Thái. Hãy cùng bắt đầu!
Trái cây[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các trái cây phổ biến trong tiếng Thái:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
มะม่วง | má-mûang | xoài |
กล้วย | glûai | chuối |
ส้ม | sôm | cam |
มะนาว | má-nao | chanh |
แอปเปิ้ล | æp-pêrn | táo |
มังคุด | mang-kút | măng cụt |
ทุเรียน | tú-rian | sầu riêng |
สัปปะรด | sàp-pà-rot | khóm |
- xoài - มะม่วง - má-mûang
- chuối - กล้วย - glûai
- cam - ส้ม - sôm
- chanh - มะนาว - má-nao
- táo - แอปเปิ้ล - æp-pêrn
- măng cụt - มังคุด - mang-kút
- sầu riêng - ทุเรียน - tú-rian
- khóm - สัปปะรด - sàp-pà-rot
Rau củ[sửa | sửa mã nguồn]
Dưới đây là danh sách các loại rau củ phổ biến trong tiếng Thái:
Tiếng Thái | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
ผักกาด | pàk-gàat | cải thảo |
มะเขือเทศ | má-kʰʉ̌ʉa tʰêːt | cà chua |
หมาก | mǎak | khoai lang |
มะเขือยาว | má-kʰʉ̌ʉa yaao | dưa chuột |
ผักบุ้ง | pàk-bûng | rau muống |
แตงกวา | dtaeng-gwaa | dưa hấu |
ฟักทอง | fák-tʰɔ̄ɔŋ | bí đỏ |
ผักสลัด | pàk-sà-làt | xà lách |
- cải thảo - ผักกาด - pàk-gàat
- cà chua - มะเขือเทศ - má-kʰʉ̌ʉa tʰêːt
- khoai lang - หมาก - mǎak
- dưa chuột - มะเขือยาว - má-kʰʉ̌ʉa yaao
- rau muống - ผักบุ้ง - pàk-bûng
- dưa hấu - แตงกวา - dtaeng-gwaa
- bí đỏ - ฟักทอง - fák-tʰɔ̄ɔŋ
- xà lách - ผักสลัด - pàk-sà-làt
Cấp độ 2[sửa | sửa mã nguồn]
Hãy thử xem bạn có thể nhớ các từ vựng này không!
bài học khác[sửa | sửa mã nguồn]
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Thói quen hàng ngày
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói Xin Chào
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Ngày trong tuần và Tháng trong năm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số điện thoại
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Mô tả màu sắc
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số thứ tự
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hỏi tên và quốc tịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 11 đến 100
- Count from 1 to 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Giới Thiệu Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 10
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Màu sắc cơ bản
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thời gian và các cụm từ liên quan
Các video[sửa | sửa mã nguồn]
Tiếng Thái Vui Vẻ | Chủ đề: Trái cây Ep.1 || Viet Thai Go - Cindy ...[sửa | sửa mã nguồn]