Language/German/Grammar/Cases:-Nominative-and-Accusative/vi
Trường hợp: Nominativ và Akkusativ[edit | edit source]
Trong tiếng Đức, có bốn trường hợp chính: Nominativ (chủ ngữ), Genitiv (sở hữu), Dativ (tân ngữ) và Akkusativ (tân ngữ). Trong bài học này, chúng ta sẽ tập trung vào trường hợp Nominativ và Akkusativ.
Trường hợp Nominativ[edit | edit source]
Trường hợp Nominativ được sử dụng cho chủ ngữ trong câu. Đây là trường hợp dễ nhất và phổ biến nhất trong tiếng Đức. Ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Der Mann | [deːɐ̯ ˈman] | Người đàn ông |
Die Frau | [diː ˈfʁaʊ] | Người phụ nữ |
Das Kind | [das kɪnt] | Đứa trẻ |
Như bạn có thể thấy trong ví dụ trên, danh từ "Mann" (đàn ông) là trường hợp Nominativ vì nó là chủ ngữ trong câu.
Trường hợp Akkusativ[edit | edit source]
Trường hợp Akkusativ được sử dụng cho tân ngữ trong câu. Nó thường được sử dụng khi động từ yêu cầu một tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa. Ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Ich esse einen Apfel. | [ɪç ˈɛsə ˈaɪnən ˈapfəl] | Tôi ăn một quả táo. |
Er liest ein Buch. | [eːɐ̯ list aɪn buːχ] | Anh ấy đọc một quyển sách. |
Sie hört Musik. | [ziː hœʁt muˈziːk] | Cô ấy nghe nhạc. |
Trong ví dụ trên, danh từ "Apfel" (quả táo) là trường hợp Akkusativ vì nó là tân ngữ trong câu.
Bài tập[edit | edit source]
- Hãy phân biệt trường hợp Nominativ và Akkusativ trong các câu sau đây:
- Der Hund beißt den Mann. (Chó cắn người đàn ông.)
- Das Kind isst einen Apfel. (Đứa trẻ ăn một quả táo.)
- Die Katze jagt die Maus. (Mèo đuổi chuột.)
- Der Mann liest ein Buch. (Người đàn ông đọc một quyển sách.)
Kết luận[edit | edit source]
Trong bài học này, chúng ta đã học cách sử dụng trường hợp Nominativ và Akkusativ trong tiếng Đức. Hãy luyện tập thật nhiều để có thể sử dụng các trường hợp này một cách tự nhiên. Chúc may mắn!
bài học khác[edit | edit source]
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng so sánh và siêu dạng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ hai hướng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Chủ ngữ và động từ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Tính từ miêu tả
- Khoá học từ cơ bản đến trình độ A1 → Ngữ pháp → Động từ tách rời
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới tính và mạo từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ và Giới tính
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Nói về nghĩa vụ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ sở hữu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng giới từ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Sử dụng Thành ngữ Thời gian
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Diễn đạt khả năng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới từ thời gian
- 0 to A1 Course
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các dạng số nhiều