Language/Korean/Vocabulary/Weather-and-Seasons/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Hàn QuốcTừ VựngKhóa học 0 đến A1Thời tiết và Mùa

Cấp độ 1[edit | edit source]

Thời tiết và Mùa[edit | edit source]

Trong bài học này, bạn sẽ học từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thời tiết và mùa. Bạn sẽ có thể tham gia vào các cuộc trò chuyện về khí hậu, nhiệt độ và dự báo thời tiết.

Từ vựng[edit | edit source]

Bảng dưới đây liệt kê các từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thời tiết và mùa. Bạn có thể học cách phát âm và ý nghĩa của chúng.

Hàn Quốc Phát âm Tiếng Việt
날씨 (nalsi) [nɐl.ɕʰi] thời tiết
기온 (gion) [ɡi.on] nhiệt độ
비 (bi) [bi] mưa
눈 (nun) [nun] tuyết
구름 (gureum) [ku.ɾɯm] mây
태양 (taeyang) [tʰɛ.jaŋ] mặt trời
바람 (baram) [pa.ɾam] gió
계절 (gyejeol) [ɡje.dʑʌl] mùa
봄 (bom) [bom] mùa xuân
여름 (yeoreum) [jʌ.ɾɯm] mùa hè
가을 (gaeul) [ka.ɯl] mùa thu
겨울 (gyeoul) [ɡjʌ.ul] mùa đông

Ví dụ[edit | edit source]

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách sử dụng các từ vựng trong câu.

  • Hôm nay, trời rất nóng. (오늘은 날씨가 매우 더워요. /oneureun nalsiga ma-eu deowoyo/)
  • Nhiệt độ ngày hôm nay là bao nhiêu? (오늘 기온이 얼마에요? /oneul gioni eolmaeyo?/)
  • Dự báo thời tiết cho ngày mai là mưa. (내일은 비가 올 것으로 예상됩니다. /naeil-eun biga ol geos-eulo yesangdoemnida/)
  • Có tuyết rơi vào mùa đông ở Hàn Quốc. (한국에서 겨울에 눈이 옵니다. /hanguk-eseo gyeoul-e nun-i omda/)

Cấp độ 2[edit | edit source]

Hội thoại[edit | edit source]

Dưới đây là một số hội thoại liên quan đến thời tiết và mùa. Bạn có thể học cách sử dụng các từ vựng trong các tình huống khác nhau.

Hội thoại 1[edit | edit source]

A: 안녕하세요, 오늘 기온이 얼마에요? (Xin chào, nhiệt độ hôm nay là bao nhiêu?) B: 안녕하세요, 오늘 기온은 30도입니다. (Xin chào, nhiệt độ hôm nay là 30 độ.) A: 아, 매우 더워요! (Ồ, rất nóng!)

Hội thoại 2[edit | edit source]

A: 내일은 날씨가 어떻게 되나요? (Thời tiết ngày mai sẽ ra sao?) B: 내일은 비가 올 것으로 예상됩니다. (Dự báo ngày mai sẽ mưa.) A: 그래요? 우산을 가져가야겠네요. (Thực sự vậy sao? Tôi cần mang theo ô.)

Cấp độ 3[edit | edit source]

Bài tập[edit | edit source]

Hãy sử dụng các từ vựng tiếng Hàn để hoàn thành câu sau:

오늘은 ____________ 가 많이 있어요. (hôm nay có nhiều ____________)

Đáp án: 오늘은 구름이 많이 있어요. (hôm nay có nhiều mây)

Thông tin thú vị[edit | edit source]

Bạn có biết rằng Hàn Quốc có một ngày lễ đặc biệt để chào đón mùa xuân gọi là Seollal? Người Hàn Quốc thường tổ chức các nghi lễ truyền thống và bữa tiệc gia đình vào dịp này.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[edit | edit source]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson