Language/Hebrew/Vocabulary/Common-Phrases/vi
< Language | Hebrew | Vocabulary | Common-Phrases
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français Deutsch हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Các cụm từ thông dụng[edit | edit source]
Trong bài học này, bạn sẽ học các cụm từ thông dụng tiếng Hebrew được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu!
Chào hỏi[edit | edit source]
- שָׁלוֹם (shã-lõm): Xin chào (được sử dụng cho cả người nói và người nghe)
- בּוֹקֶר טוֹב (bo-ker tov): Chào buổi sáng (được sử dụng trong buổi sáng)
- עֶרֶב טוֹב (e-rev tov): Chào buổi tối (được sử dụng vào ban đêm)
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
שָׁלוֹם | shã-lõm | Xin chào |
בּוֹקֶר טוֹב | bo-ker tov | Chào buổi sáng |
עֶרֶב טוֹב | e-rev tov | Chào buổi tối |
Tự giới thiệu[edit | edit source]
- שְׁמִי (she-mi): Tôi tên là ...
- נָעִים לִי (na-im li): Rất vui được gặp bạn
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
שְׁמִי | she-mi | Tôi tên là ... |
נָעִים לִי | na-im li | Rất vui được gặp bạn |
Yêu cầu[edit | edit source]
- בְּבַקָשָׁה (be-va-ka-sha): Làm ơn
- תּוֹדָה (to-da): Cảm ơn
- סְלִיחָה (se-li-cha): Xin lỗi
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
בְּבַקָשָׁה | be-va-ka-sha | Làm ơn |
תּוֹדָה | to-da | Cảm ơn |
סְלִיחָה | se-li-cha | Xin lỗi |
Hỏi và trả lời[edit | edit source]
- מַה שְׁלוֹמְךָ? (mah sh’lo-m’kha?): Bạn khỏe không?
- אָנִי בְּסֵדֶר (a-ni be-se-der): Tôi ổn
- אֵיךְ הָיִיתָ הַיוֹם? (eikh ha-yi-ta ha-yom?): Bạn đã có một ngày tốt lành chưa?
- הַיוֹם הָיָה טוֹב (ha-yom ha-ya tov): Tôi đã có một ngày tốt lành
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
מַה שְׁלוֹמְךָ? | mah sh’lo-m’kha? | Bạn khỏe không? |
אָנִי בְּסֵדֶר | a-ni be-se-der | Tôi ổn |
אֵיךְ הָיִיתָ הַיוֹם? | eikh ha-yi-ta ha-yom? | Bạn đã có một ngày tốt lành chưa? |
הַיוֹם הָיָה טוֹב | ha-yom ha-ya tov | Tôi đã có một ngày tốt lành |
Tạm biệt[edit | edit source]
- לְהִתְרָאוֹת (le-hit-ra-ot): Tạm biệt (được sử dụng cho cả người nói và người nghe)
- לְשָׁלוֹם (le-sha-lom): Tạm biệt (được sử dụng cho người nghe)
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
לְהִתְרָאוֹת | le-hit-ra-ot | Tạm biệt |
לְשָׁלוֹם | le-sha-lom | Tạm biệt |
Chúc mừng! Bây giờ bạn đã biết các cụm từ thông dụng tiếng Hebrew để sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy thực hành nó với người bản địa để cải thiện kỹ năng tiếng Hebrew của bạn!