Language/German/Grammar/Comparative-and-Superlative-Forms/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | German‎ | Grammar‎ | Comparative-and-Superlative-Forms
Revision as of 16:12, 12 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


German-Language-PolyglotClub.jpg
Đức Ngữ phápKhóa học 0 đến A1Dạng so sánh và so sánh nhất

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp tiếng Đức: dạng so sánh và so sánh nhất của tính từ. Chủ đề này không chỉ quan trọng trong việc mô tả sự khác biệt giữa các đối tượng mà còn giúp các bạn giao tiếp một cách tự nhiên và phong phú hơn. Trong tiếng Đức, việc sử dụng các hình thức so sánh sẽ làm cho câu nói của bạn trở nên sinh động và dễ hiểu hơn rất nhiều.

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách hình thành các dạng so sánh và so sánh nhất của tính từ, cũng như cách sử dụng chúng trong câu. Để giúp các bạn dễ dàng theo dõi, bài học sẽ được chia thành các phần sau:

1. Khái niệm về so sánh và so sánh nhất[edit | edit source]

Trong tiếng Đức, chúng ta có hai dạng so sánh chính:

  • So sánh (Comparative): Dùng để so sánh hai đối tượng.
  • So sánh nhất (Superlative): Dùng để so sánh nhiều hơn hai đối tượng hoặc để chỉ ra cái gì đó là nhất.

2. Cách hình thành dạng so sánh[edit | edit source]

Để tạo ra dạng so sánh, bạn thường thêm hậu tố -er vào tính từ, và trong một số trường hợp, bạn cũng cần thêm từ "als" (hơn) để hoàn thành câu so sánh.

Ví dụ:

  • schnell (nhanh) → schneller (nhanh hơn)
  • groß (to) → größer (to hơn)

3. Cách hình thành dạng so sánh nhất[edit | edit source]

Dạng so sánh nhất được hình thành bằng cách thêm hậu tố -ste vào tính từ, thường đi kèm với từ "am" (nhất).

Ví dụ:

  • schnell (nhanh) → am schnellsten (nhanh nhất)
  • groß (to) → am größten (to nhất)

4. Một số quy tắc đặc biệt[edit | edit source]

  • Nếu tính từ kết thúc bằng -el hoặc -er, thì thường sẽ bỏ chữ "e" trong quá trình hình thành.
  • Một số tính từ không theo quy tắc và có hình thức bất quy tắc.

5. Ví dụ cụ thể[edit | edit source]

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, dưới đây là một số ví dụ về các tính từ phổ biến và cách chúng được sử dụng trong dạng so sánh và so sánh nhất.

German Pronunciation Vietnamese
klein klaɪn nhỏ
kleiner klaɪnɐ nhỏ hơn
am kleinsten am klaɪnʃtən nhỏ nhất
teuer tɔʏɐ đắt
teurer tɔʏʁɐ đắt hơn
am teuersten am tɔʏʁʃtən đắt nhất
schön ʃøːn đẹp
schöner ʃøːnɐ đẹp hơn
am schönsten am ʃøːnʃtən đẹp nhất
klug kluːk thông minh
klüger kluːɡɐ thông minh hơn
am klügsten am kluːɡʃtən thông minh nhất

6. Cách sử dụng trong câu[edit | edit source]

Khi sử dụng các dạng so sánh trong câu, bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cấu trúc câu. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

German Pronunciation Vietnamese
Der Hund ist größer als die Katze. deːɐ hʊnt ɪst ˈɡʁøːsɐ als diː ˈkaːtsə. Con chó to hơn con mèo.
Dieser Apfel ist schöner als der andere. ˈdiːzɐ ˈʔapfəl ɪst ˈʃøːnɐ als deːɐ ˈʔandərə. Quả táo này đẹp hơn quả kia.
Maria ist am klügsten in der Klasse. maˈʁiːa ɪst ʔam ˈklʏkʃtən ɪn deːɐ ˈklaːsə. Maria là người thông minh nhất trong lớp.

Bài tập thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, để củng cố kiến thức, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập. Hãy cố gắng hoàn thành các bài tập sau đây và kiểm tra đáp án của bạn nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống[edit | edit source]

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng dạng so sánh đúng của tính từ trong ngoặc.

1. Der Elefant ist (groß) ___________ als das Pferd.

2. Diese Blume ist (schön) ___________ als die andere.

3. Lukas ist (klug) ___________ in seiner Klasse.

Bài tập 2: Chọn câu đúng[edit | edit source]

Chọn câu đúng với dạng so sánh.

1. a) Mein Auto ist schneller als dein Auto.

b) Mein Auto ist schnell.

2. a) Sie ist die schönste Person.

b) Sie ist schöner als alle.

Bài tập 3: Viết câu[edit | edit source]

Viết một câu sử dụng tính từ trong dạng so sánh và một câu sử dụng tính từ trong dạng so sánh nhất.

Bài tập 4: Chuyển đổi câu[edit | edit source]

Chuyển đổi các câu sau thành dạng so sánh hoặc so sánh nhất.

1. Er ist klein. (so sánh với một người khác)

2. Diese Stadt ist schön. (so sánh nhất với một thành phố khác)

Bài tập 5: Tạo câu với từ cho trước[edit | edit source]

Sử dụng từ cho trước để tạo câu với dạng so sánh và so sánh nhất.

1. (schnell)

2. (teuer)

Giải đáp bài tập[edit | edit source]

Giải đáp bài tập 1[edit | edit source]

1. größer

2. schöner

3. klügsten

Giải đáp bài tập 2[edit | edit source]

1. a) đúng

2. a) đúng

Giải đáp bài tập 3[edit | edit source]

Câu ví dụ:

1. Mein Bruder ist älter als ich. (Anh trai tôi lớn tuổi hơn tôi.)

2. Sie ist die beste Schülerin in der Klasse. (Cô ấy là học sinh giỏi nhất trong lớp.)

Giải đáp bài tập 4[edit | edit source]

1. Er ist kleiner als der andere. (Anh ấy nhỏ hơn người khác.)

2. Diese Stadt ist am schönsten. (Thành phố này đẹp nhất.)

Giải đáp bài tập 5[edit | edit source]

1. Mein Auto ist schneller als dein Auto. (Xe của tôi nhanh hơn xe của bạn.)

2. Diese Jacke ist am teuersten. (Chiếc áo này đắt nhất.)

Hy vọng rằng qua bài học này, các bạn đã nắm rõ cách sử dụng dạng so sánh và so sánh nhất trong tiếng Đức. Hãy tiếp tục luyện tập để có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson