Language/Mandarin-chinese/Grammar/Question-Words-and-Question-Structure/vi





































Giới thiệu[edit | edit source]
Chào các bạn học viên! Hôm nay chúng ta sẽ khám phá một phần rất thú vị trong ngữ pháp tiếng Trung, đó chính là từ hỏi và cấu trúc câu hỏi. Việc nắm vững cách đặt câu hỏi không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngôn ngữ mà còn là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả trong các tình huống hàng ngày. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu những từ hỏi phổ biến, cách sử dụng và cấu trúc câu hỏi trong tiếng Trung.
Để giúp các bạn dễ dàng theo dõi, nội dung bài học sẽ được chia thành các phần sau:
- Các từ hỏi phổ biến
- Cấu trúc câu hỏi cơ bản
- Ví dụ minh họa
- Bài tập thực hành
Các từ hỏi phổ biến[edit | edit source]
Trong tiếng Trung, có nhiều từ hỏi được sử dụng để yêu cầu thông tin. Dưới đây là một số từ hỏi phổ biến mà bạn nên ghi nhớ:
- 谁 (shéi) - Ai
- 什么 (shénme) - Gì
- 哪里 (nǎlǐ) - Ở đâu
- 什么时候 (shénme shíhòu) - Khi nào
- 为什么 (wèishéme) - Tại sao
- 怎么样 (zěnme yàng) - Như thế nào
- 多少 (duōshǎo) - Bao nhiêu
- 哪个 (nǎge) - Cái nào
Dưới đây là bảng tóm tắt các từ hỏi này:
Từ hỏi | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
谁 | shéi | Ai |
什么 | shénme | Gì |
哪里 | nǎlǐ | Ở đâu |
什么时候 | shénme shíhòu | Khi nào |
为什么 | wèishéme | Tại sao |
怎么样 | zěnme yàng | Như thế nào |
多少 | duōshǎo | Bao nhiêu |
哪个 | nǎge | Cái nào |
Cấu trúc câu hỏi cơ bản[edit | edit source]
Câu hỏi trong tiếng Trung có thể được chia thành các loại khác nhau, nhưng chúng thường được hình thành dựa trên một số cấu trúc cơ bản. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng:
1. Câu hỏi với từ hỏi: Sử dụng từ hỏi ở đầu câu.
- Ví dụ: 谁是你的朋友? (Ai là bạn của bạn?)
2. Câu hỏi có yes/no: Sử dụng từ "吗" (ma) ở cuối câu.
- Ví dụ: 你好吗? (Bạn có khỏe không?)
3. Câu hỏi với số lượng: Sử dụng từ hỏi "多少" (duōshǎo) để hỏi về số lượng.
- Ví dụ: 你有多少书? (Bạn có bao nhiêu quyển sách?)
4. Câu hỏi mở: Dùng từ "什么" (shénme) để hỏi về một sự vật hoặc sự việc cụ thể.
- Ví dụ: 你在做什么? (Bạn đang làm gì?)
Dưới đây là bảng tóm tắt các cấu trúc câu hỏi:
Cấu trúc câu hỏi | Ví dụ | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Câu hỏi với từ hỏi | 谁是你的朋友? | Ai là bạn của bạn? |
Câu hỏi có yes/no | 你好吗? | Bạn có khỏe không? |
Câu hỏi với số lượng | 你有多少书? | Bạn có bao nhiêu quyển sách? |
Câu hỏi mở | 你在做什么? | Bạn đang làm gì? |
Ví dụ minh họa[edit | edit source]
Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng các từ hỏi và cấu trúc câu hỏi, dưới đây là 20 ví dụ cụ thể:
Mandarin Chinese | Pronunciation | Vietnamese |
---|---|---|
你是谁? | Nǐ shì shéi? | Bạn là ai? |
这是什么? | Zhè shì shénme? | Đây là cái gì? |
你去哪儿? | Nǐ qù nǎr? | Bạn đi đâu? |
你什么时候来? | Nǐ shénme shíhòu lái? | Bạn khi nào đến? |
为什么你迟到了? | Wèishéme nǐ chídào le? | Tại sao bạn đến muộn? |
你觉得这个怎么样? | Nǐ juédé zhège zěnme yàng? | Bạn thấy cái này như thế nào? |
这个多少钱? | Zhège duōshǎo qián? | Cái này giá bao nhiêu? |
你喜欢哪个颜色? | Nǐ xǐhuān nǎge yánsè? | Bạn thích màu nào? |
他是谁? | Tā shì shéi? | Anh ấy là ai? |
这是什么书? | Zhè shì shénme shū? | Đây là cuốn sách gì? |
我可以在哪里找到它? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào tā? | Tôi có thể tìm thấy nó ở đâu? |
你们什么时候去旅行? | Nǐmen shénme shíhòu qù lǚxíng? | Các bạn khi nào đi du lịch? |
她为什么不来? | Tā wèishéme bù lái? | Tại sao cô ấy không đến? |
你觉得这个电影怎么样? | Nǐ juédé zhège diànyǐng zěnme yàng? | Bạn thấy bộ phim này như thế nào? |
今天多少钱? | Jīntiān duōshǎo qián? | Hôm nay giá bao nhiêu? |
你最喜欢哪个城市? | Nǐ zuì xǐhuān nǎge chéngshì? | Bạn thích thành phố nào nhất? |
他在做什么? | Tā zài zuò shénme? | Anh ấy đang làm gì? |
你觉得天气怎么样? | Nǐ juédé tiānqì zěnme yàng? | Bạn thấy thời tiết như thế nào? |
你有什么兴趣? | Nǐ yǒu shénme xìngqù? | Bạn có sở thích gì? |
你有多少朋友? | Nǐ yǒu duōshǎo péngyǒu? | Bạn có bao nhiêu bạn bè? |
他们是谁? | Tāmen shì shéi? | Họ là ai? |
Bài tập thực hành[edit | edit source]
Dưới đây là 10 bài tập thực hành giúp bạn áp dụng những gì đã học. Hãy cố gắng trả lời câu hỏi và sử dụng các từ hỏi cũng như cấu trúc câu hỏi mà bạn đã học.
1. Hãy hỏi bạn của bạn về tên của họ bằng tiếng Trung.
- Giải pháp: 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzì?)
2. Hãy hỏi về địa điểm mà bạn thích nhất.
- Giải pháp: 你最喜欢哪里?(Nǐ zuì xǐhuān nǎlǐ?)
3. Hãy đặt câu hỏi cho một người bạn về thời gian họ sẽ đến.
- Giải pháp: 你什么时候到?(Nǐ shénme shíhòu dào?)
4. Hãy hỏi về số lượng sách mà bạn có.
- Giải pháp: 你有多少本书?(Nǐ yǒu duōshǎo běn shū?)
5. Hãy hỏi một người bạn về lý do họ không đến buổi tiệc.
- Giải pháp: 你为什么不来派对?(Nǐ wèishéme bù lái pàiduì?)
6. Hãy hỏi về món ăn yêu thích của họ.
- Giải pháp: 你最喜欢吃什么?(Nǐ zuì xǐhuān chī shénme?)
7. Hãy hỏi về việc họ đang làm gì vào cuối tuần.
- Giải pháp: 你周末在做什么?(Nǐ zhōumò zài zuò shénme?)
8. Hãy hỏi về màu sắc yêu thích của họ.
- Giải pháp: 你最喜欢哪个颜色?(Nǐ zuì xǐhuān nǎge yánsè?)
9. Hãy hỏi về nơi họ đã đi du lịch gần đây.
- Giải pháp: 你最近去哪里旅行?(Nǐ zuìjìn qù nǎlǐ lǚxíng?)
10. Hãy hỏi về cảm giác của họ về thời tiết hôm nay.
- Giải pháp: 你觉得今天的天气怎么样?(Nǐ juédé jīntiān de tiānqì zěnme yàng?)
Kết thúc bài học hôm nay, hy vọng các bạn đã có thêm nhiều kiến thức mới về từ hỏi và cấu trúc câu hỏi trong tiếng Trung. Hãy thực hành thường xuyên để củng cố kiến thức và nâng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!
bài học khác[edit | edit source]
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Thể Tối Thượng và Cách Sử Dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ chỉ định và đại từ thỉnh cầu
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → So sánh hình thức và cách sử dụng
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Đại từ nhân xưng và đại từ sở hữu
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Các động từ hành động và động từ tình trạng
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cấu trúc Chủ Ngữ - Động Từ - Tân Ngữ
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Động từ và cấu trúc động từ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Cặp âm
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Danh từ chung và riêng
- Time
- Khóa học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Từ Trợ Động Từ và Từ Khuyết Thiếu
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Phủ định và liên từ