Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-14:-Past-tense-of-regular-verbs/vi





































Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị và hữu ích trong ngôn ngữ Ba Tư: Thì quá khứ của động từ chia đều. Việc nắm vững cách chia động từ trong thì quá khứ sẽ giúp bạn mô tả các sự kiện, hành động đã xảy ra trong quá khứ một cách chính xác và tự tin hơn. Điều này rất quan trọng, không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong việc hiểu biết văn hóa và lịch sử phong phú của đất nước Iran.
Trong bài học này, chúng ta sẽ:
- Tìm hiểu cách chia động từ chia đều trong thì quá khứ.
- Đưa ra nhiều ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hình dung.
- Thực hành qua các bài tập và tình huống thực tế.
Khái quát về thì quá khứ[edit | edit source]
Trong tiếng Ba Tư, thì quá khứ được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ. Đối với động từ chia đều, chúng ta sẽ chủ yếu tập trung vào cách chia động từ theo ngôi chủ ngữ.
Cách chia động từ chia đều ở thì quá khứ[edit | edit source]
Để chia động từ chia đều ở thì quá khứ, chúng ta thường sử dụng đuôi "-د" (d) cho các động từ có gốc không biến đổi (động từ chia đều). Cách chia này có thể thay đổi một chút tùy theo ngôi chủ ngữ.
Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ chia đều ở thì quá khứ:
Ngôi chủ ngữ | Đuôi động từ | Ví dụ |
---|---|---|
Tôi (من) | -دم | من رفتم (man raftam) - Tôi đã đi |
Bạn (تو) | -دی | تو رفتی (to rafti) - Bạn đã đi |
Anh ấy/Cô ấy (او) | -د | او رفت (u raft) - Anh ấy/Cô ấy đã đi |
Chúng ta (ما) | -دیم | ما رفتیم (ma raftim) - Chúng ta đã đi |
Các bạn (شما) | -دید | شما رفتید (shoma raftid) - Các bạn đã đi |
Họ (آنها) | -دند | آنها رفتند (anha raftand) - Họ đã đi |
Ví dụ minh họa[edit | edit source]
Bây giờ, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ cụ thể hơn về cách chia động từ chia đều trong thì quá khứ:
Iranian Persian | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
من کتاب خواندم | man ketāb khāndam | Tôi đã đọc sách |
تو فیلم دیدی | to film didi | Bạn đã xem phim |
او بازی کرد | u bāzi kard | Anh ấy/Cô ấy đã chơi |
ما مهمانی داشتیم | mā mehmani dāshtim | Chúng tôi đã có tiệc |
شما درس خواندید | shoma dars khāndid | Các bạn đã học bài |
آنها سفر کردند | ānhā safar kardand | Họ đã đi du lịch |
من غذا درست کردم | man ghazā dorost kardam | Tôi đã nấu ăn |
تو خرید کردی | to kharid kardi | Bạn đã mua sắm |
او نوشت | u nevesht | Anh ấy/Cô ấy đã viết |
ما آواز خواندیم | mā āvāz khāndim | Chúng tôi đã hát |
Thực hành chia động từ[edit | edit source]
Bây giờ là thời gian để bạn thực hành chia động từ ở thì quá khứ. Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể thực hiện để củng cố kiến thức của mình:
Bài tập 1: Chia động từ[edit | edit source]
Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ.
1. (رفتن) من ________ به بازار. (Đã đi)
2. (خوردن) تو ________ نان. (Đã ăn)
3. (نوشتن) او ________ نامه. (Đã viết)
4. (دیدن) ما ________ فیلم. (Đã xem)
5. (خریدن) شما ________ کتاب. (Đã mua)
6. (بازی کردن) آنها ________ فوتبال. (Đã chơi)
Bài tập 2: Dịch câu[edit | edit source]
Dịch các câu sau sang tiếng Việt.
1. من به مدرسه رفتم.
2. تو دوستت را دیدی.
3. ما غذا خوردیم.
4. آنها کتاب خواندند.
Bài tập 3: Hoàn thành câu[edit | edit source]
Hoàn thành các câu dưới đây với động từ thích hợp.
1. من ________ (نوشتن) دست نوشته.
2. تو ________ (خریدن) میوه.
3. او ________ (بازی کردن) در پارک.
4. ما ________ (رفتن) به سفر.
Bài tập 4: Tạo câu[edit | edit source]
Sử dụng những động từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ:
1. (خوابیدن)
2. (آشپزی کردن)
3. (سفر کردن)
4. (گفتن)
Bài tập 5: Phân tích câu[edit | edit source]
Phân tích cấu trúc của các câu sau và chỉ ra ngôi chủ ngữ, động từ và thì.
1. او به خانه آمد.
2. ما در کلاس درس خواندیم.
3. شما فیلم را دیدید.
Đáp án[edit | edit source]
Dưới đây là đáp án cho các bài tập:
Bài tập 1[edit | edit source]
1. رفتیم (raftim)
2. خوردید (khordid)
3. نوشت (nevesht)
4. دیدیم (didim)
5. خریدید (kharidid)
6. بازی کردند (bāzi kardand)
Bài tập 2[edit | edit source]
1. Tôi đã đi đến trường.
2. Bạn đã thấy bạn của mình.
3. Chúng tôi đã ăn món ăn.
4. Họ đã đọc sách.
Bài tập 3[edit | edit source]
1. نوشتم (neveshtam)
2. خریدی (kharid)
3. بازی کرد (bāzi kard)
4. رفتیم (raftim)
Bài tập 4[edit | edit source]
1. من خوابیدم (man khābīdām) - Tôi đã ngủ.
2. من آشپزی کردم (man āshpazī kardam) - Tôi đã nấu ăn.
3. من سفر کردم (man safar kardam) - Tôi đã đi du lịch.
4. او گفت (u goft) - Anh ấy/Cô ấy đã nói.
Bài tập 5[edit | edit source]
1. Ngôi chủ ngữ: او (u), Động từ: آمد (āmad), Thì: quá khứ.
2. Ngôi chủ ngữ: ما (mā), Động từ: درس خواندیم (dars khāndim), Thì: quá khứ.
3. Ngôi chủ ngữ: شما (shoma), Động từ: دیدید (didid), Thì: quá khứ.
Hãy luyện tập thật nhiều để có thể sử dụng thì quá khứ một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 9: Đại từ sở hữu
- Lesson 4: Present tense conjugation of the verb to be
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 8: Đại từ túc từ trực tiếp
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 3: Thứ tự từ trong câu tiếng Ba Tư Iran
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 20: Sử dụng thể mệnh lệnh
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 5: Thì hiện tại của động từ thường
- 0 to A1 Course
- Khóa học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài học 15: Thứ tự từ trong câu thì quá khứ
- Khoá học 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 21: Sử dụng danh động từ
- Khoá học từ 0 đến A1 → Ngữ pháp → Bài 22: Câu phức và liên từ