Language/Iranian-persian/Grammar/Lesson-14:-Past-tense-of-regular-verbs/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Iranian-persian‎ | Grammar‎ | Lesson-14:-Past-tense-of-regular-verbs
Revision as of 16:47, 11 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Persian-Language-PolyglotClub.png
Farsi-Language-PolyglotClub-Lessons.png
Ngữ pháp tiếng Ba Tư Ngữ phápKhóa học từ 0 đến A1Bài 14: Thì quá khứ của động từ chia đều

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá một chủ đề rất thú vị và hữu ích trong ngôn ngữ Ba Tư: Thì quá khứ của động từ chia đều. Việc nắm vững cách chia động từ trong thì quá khứ sẽ giúp bạn mô tả các sự kiện, hành động đã xảy ra trong quá khứ một cách chính xác và tự tin hơn. Điều này rất quan trọng, không chỉ trong giao tiếp hàng ngày mà còn trong việc hiểu biết văn hóa và lịch sử phong phú của đất nước Iran.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Tìm hiểu cách chia động từ chia đều trong thì quá khứ.
  • Đưa ra nhiều ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hình dung.
  • Thực hành qua các bài tập và tình huống thực tế.

Khái quát về thì quá khứ[edit | edit source]

Trong tiếng Ba Tư, thì quá khứ được sử dụng để diễn tả những hành động đã xảy ra và đã kết thúc trong quá khứ. Đối với động từ chia đều, chúng ta sẽ chủ yếu tập trung vào cách chia động từ theo ngôi chủ ngữ.

Cách chia động từ chia đều ở thì quá khứ[edit | edit source]

Để chia động từ chia đều ở thì quá khứ, chúng ta thường sử dụng đuôi "-د" (d) cho các động từ có gốc không biến đổi (động từ chia đều). Cách chia này có thể thay đổi một chút tùy theo ngôi chủ ngữ.

Dưới đây là bảng tóm tắt cách chia động từ chia đều ở thì quá khứ:

Ngôi chủ ngữ Đuôi động từ Ví dụ
Tôi (من) -دم من رفتم (man raftam) - Tôi đã đi
Bạn (تو) -دی تو رفتی (to rafti) - Bạn đã đi
Anh ấy/Cô ấy (او) او رفت (u raft) - Anh ấy/Cô ấy đã đi
Chúng ta (ما) -دیم ما رفتیم (ma raftim) - Chúng ta đã đi
Các bạn (شما) -دید شما رفتید (shoma raftid) - Các bạn đã đi
Họ (آنها) -دند آنها رفتند (anha raftand) - Họ đã đi

Ví dụ minh họa[edit | edit source]

Bây giờ, chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ cụ thể hơn về cách chia động từ chia đều trong thì quá khứ:

Iranian Persian Phát âm Tiếng Việt
من کتاب خواندم man ketāb khāndam Tôi đã đọc sách
تو فیلم دیدی to film didi Bạn đã xem phim
او بازی کرد u bāzi kard Anh ấy/Cô ấy đã chơi
ما مهمانی داشتیم mā mehmani dāshtim Chúng tôi đã có tiệc
شما درس خواندید shoma dars khāndid Các bạn đã học bài
آنها سفر کردند ānhā safar kardand Họ đã đi du lịch
من غذا درست کردم man ghazā dorost kardam Tôi đã nấu ăn
تو خرید کردی to kharid kardi Bạn đã mua sắm
او نوشت u nevesht Anh ấy/Cô ấy đã viết
ما آواز خواندیم mā āvāz khāndim Chúng tôi đã hát

Thực hành chia động từ[edit | edit source]

Bây giờ là thời gian để bạn thực hành chia động từ ở thì quá khứ. Dưới đây là một số bài tập mà bạn có thể thực hiện để củng cố kiến thức của mình:

Bài tập 1: Chia động từ[edit | edit source]

Chia động từ trong ngoặc ở thì quá khứ.

1. (رفتن) من ________ به بازار. (Đã đi)

2. (خوردن) تو ________ نان. (Đã ăn)

3. (نوشتن) او ________ نامه. (Đã viết)

4. (دیدن) ما ________ فیلم. (Đã xem)

5. (خریدن) شما ________ کتاب. (Đã mua)

6. (بازی کردن) آنها ________ فوتبال. (Đã chơi)

Bài tập 2: Dịch câu[edit | edit source]

Dịch các câu sau sang tiếng Việt.

1. من به مدرسه رفتم.

2. تو دوستت را دیدی.

3. ما غذا خوردیم.

4. آنها کتاب خواندند.

Bài tập 3: Hoàn thành câu[edit | edit source]

Hoàn thành các câu dưới đây với động từ thích hợp.

1. من ________ (نوشتن) دست نوشته.

2. تو ________ (خریدن) میوه.

3. او ________ (بازی کردن) در پارک.

4. ما ________ (رفتن) به سفر.

Bài tập 4: Tạo câu[edit | edit source]

Sử dụng những động từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh ở thì quá khứ:

1. (خوابیدن)

2. (آشپزی کردن)

3. (سفر کردن)

4. (گفتن)

Bài tập 5: Phân tích câu[edit | edit source]

Phân tích cấu trúc của các câu sau và chỉ ra ngôi chủ ngữ, động từ và thì.

1. او به خانه آمد.

2. ما در کلاس درس خواندیم.

3. شما فیلم را دیدید.

Đáp án[edit | edit source]

Dưới đây là đáp án cho các bài tập:

Bài tập 1[edit | edit source]

1. رفتیم (raftim)

2. خوردید (khordid)

3. نوشت (nevesht)

4. دیدیم (didim)

5. خریدید (kharidid)

6. بازی کردند (bāzi kardand)

Bài tập 2[edit | edit source]

1. Tôi đã đi đến trường.

2. Bạn đã thấy bạn của mình.

3. Chúng tôi đã ăn món ăn.

4. Họ đã đọc sách.

Bài tập 3[edit | edit source]

1. نوشتم (neveshtam)

2. خریدی (kharid)

3. بازی کرد (bāzi kard)

4. رفتیم (raftim)

Bài tập 4[edit | edit source]

1. من خوابیدم (man khābīdām) - Tôi đã ngủ.

2. من آشپزی کردم (man āshpazī kardam) - Tôi đã nấu ăn.

3. من سفر کردم (man safar kardam) - Tôi đã đi du lịch.

4. او گفت (u goft) - Anh ấy/Cô ấy đã nói.

Bài tập 5[edit | edit source]

1. Ngôi chủ ngữ: او (u), Động từ: آمد (āmad), Thì: quá khứ.

2. Ngôi chủ ngữ: ما (mā), Động từ: درس خواندیم (dars khāndim), Thì: quá khứ.

3. Ngôi chủ ngữ: شما (shoma), Động từ: دیدید (didid), Thì: quá khứ.

Hãy luyện tập thật nhiều để có thể sử dụng thì quá khứ một cách tự tin trong giao tiếp hàng ngày. Chúc các bạn học tốt!

Mục lục - Khóa học tiếng Ba Tư Iran - Từ 0 đến A1[edit source]


Bài 1: Lời chào và giới thiệu cơ bản


Bài 2: Cấu trúc câu và động từ chia đơn giản


Bài 3: Nói về các hoạt động hàng ngày


Bài 4: Đại từ đối tượng và đại từ sở hữu


Bài 5: Văn hóa và phong tục người Ba Tư


Bài 6: Đồ ăn và thức uống


Bài 7: Quá khứ và động từ chia đều


Bài 8: Văn học và nghệ thuật Ba Tư


Bài 9: Du lịch và phương tiện giao thông


Bài 10: Thể mệnh lệnh, danh từ ng infinitive và câu phức


Bài 11: Lịch sử và địa lý Ba Tư


Bài 12: Giải trí và thư giãn


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson