Language/Korean/Vocabulary/Health-Vocabulary/vi
Mở đầu[edit | edit source]
Chào mừng các bạn đến với bài học từ vựng Hàn Quốc về sức khỏe. Trong bài học này, các bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến sức khỏe và sự khỏe mạnh. Bạn sẽ học cách mô tả các triệu chứng, bệnh tật và các điều kiện y tế. Bài học này là phần của khoá học "Khoá học Hàn Quốc từ 0 đến A1". Bài học này dành cho những người mới bắt đầu.
Từ vựng[edit | edit source]
Triệu chứng[edit | edit source]
Bảng sau đây cho thấy các từ vựng Hàn Quốc liên quan đến triệu chứng:
Hàn Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
두통 | dutoong | Đau đầu |
발열 | balyeol | Sốt |
구토 | guto | Nôn mửa |
설사 | seolsa | Tiêu chảy |
기침 | gichim | Ho |
Bệnh tật[edit | edit source]
Bảng sau đây cho thấy các từ vựng Hàn Quốc liên quan đến bệnh tật:
Hàn Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
감기 | gamgi | Cảm cúm |
천식 | cheonsik | Hen suyễn |
암 | am | Ung thư |
당뇨병 | dangnyobyeong | Tiểu đường |
고혈압 | gohyeolab | Huyết áp cao |
Các điều kiện y tế khác[edit | edit source]
Bảng sau đây cho thấy các từ vựng Hàn Quốc liên quan đến các điều kiện y tế khác:
Hàn Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
의사 | uisa | Bác sĩ |
약국 | yakguk | Hiệu thuốc |
처방전 | cheobangjeon | Đơn thuốc |
병원 | byeongwon | Bệnh viện |
수술 | susul | Phẫu thuật |
Kết thúc[edit | edit source]
Đó là bài học từ vựng Hàn Quốc về sức khỏe của chúng ta. Hy vọng bạn đã học được nhiều từ mới và có thể áp dụng chúng vào cuộc sống hàng ngày của mình. Cảm ơn bạn đã tham gia bài học này và chúc bạn học tốt!
bài học khác[edit | edit source]
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Du Lịch
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Gia đình và bạn bè
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nước uống
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Phần cơ thể
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Từ Vựng Du Lịch
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Món ăn và Nguyên liệu
- Hello and Goodbye
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Phương tiện di chuyển
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nấu ăn và công thức
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Từ vựng mua sắm
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thời tiết và Mùa
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Hoạt động hàng ngày