Language/Korean/Grammar/Connectors/vi
< Language | Korean | Grammar | Connectors
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Cấu trúc ngữ pháp
Kết nối từ là phần quan trọng trong tiếng Hàn. Khi sử dụng kết nối từ, bạn có thể kết nối hai phần của câu lại với nhau, giúp câu trở nên phức tạp và thú vị hơn.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các từ kết nối thường được sử dụng trong tiếng Hàn.
Từ kết nối
Từ kết nối được sử dụng để kết nối hai phần của câu lại với nhau. Các từ kết nối phổ biến trong tiếng Hàn bao gồm:
- 그리고 (geurigo) - và
- 그러나 (geureona) - nhưng
- 그래서 (geuraeseo) - vì vậy
- 그런데 (geureonde) - tuy nhiên
- 그리하여 (geurihae) - do đó
- 그러므로 (geureomuro) - vì vậy
- 그만큼 (geumankeum) - đúng với
- 그만한 (geumanhan) - đủ
Ví dụ
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng các từ kết nối:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
저는 사과를 좋아하고, 바나나도 좋아해요. | jeoneun sagwareul joh-ahago, bananado joh-ahae-yo. | Tôi thích táo và cũng thích chuối. |
학교에 가지 않았으나, 공부를 했어요. | hakgyoe gaji anhasseuna, gongbureul haesseoyo. | Tôi không đến trường nhưng tôi đã học. |
비가 오기 때문에, 나는 우산을 가져왔어요. | biga ogi ttaemune, naneun usaneul gajyeowasseoyo. | Tôi đã mang ô khi vì trời mưa. |
날씨가 더워서, 아이스크림을 먹었어요. | nalssiga deowoseo, aiseukeurimeul meogeosseoyo. | Tôi đã ăn kem vì thời tiết nóng. |
시간이 없어도, 제가 도와줄게요. | sigani eopseodo, jega dowajulgeyo. | Tôi sẽ giúp bạn dù bạn không có thời gian. |
피곤하지만, 일을 더 해야 해요. | pigonhajiman, ireul deo haeya haeyo. | Tôi mệt nhưng tôi phải làm việc. |
하루 종일 일을 했기 때문에, 피곤해요. | haru jongil ireul haetgi ttaemune, pigonhaeyo. | Tôi mệt vì làm việc cả ngày. |
그만큼 돈을 받았어요. | geumankeum doneul badasseoyo. | Tôi đã được trả đúng giá trị của mình. |
그만한 가치가 있어요. | geumanhan gachiga isseoyo. | Nó đáng giá. |
Bài tập
Hãy sử dụng các từ kết nối đã học để viết các câu sau:
- Tôi thích học tiếng Hàn và tiếng Anh.
- Tôi mệt nhưng tôi vẫn phải làm việc.
- Tôi đã uống cà phê vì tôi mệt.
- Tôi đến trường mỗi ngày vì tôi muốn học.
Lời kết
Bây giờ bạn đã biết cách sử dụng các từ kết nối trong tiếng Hàn. Hãy luyện tập thường xuyên để trở thành một người nói tiếng Hàn thành thạo hơn.