Language/Korean/Grammar/Progressive-Tense/vi





































Thì tiếp diễn trong tiếng Hàn
Trong bài học này, bạn sẽ học cách sử dụng thì tiếp diễn trong tiếng Hàn. Bạn sẽ học cách tạo động từ thì tiếp diễn và sử dụng chúng trong câu để mô tả các hành động đang diễn ra.
Thì tiếp diễn là gì?
Thì tiếp diễn được sử dụng để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hiện tại. Trong tiếng Hàn, thì tiếp diễn được tạo ra bằng cách sử dụng động từ "있다" (to be) và hậu tố "-고 있다".
Ví dụ:
- 저는 지금 숙제를 하고 있어요. (Tôi đang làm bài tập lúc này.)
- 그녀는 현재 일을 하고 있어요. (Cô ấy đang làm việc hiện tại.)
Cách tạo động từ thì tiếp diễn
Để tạo động từ thì tiếp diễn trong tiếng Hàn, chúng ta sử dụng động từ "있다" (to be) và hậu tố "-고 있다".
Ví dụ:
- 가다 (to go) → 가고 있다 (to be going)
- 먹다 (to eat) → 먹고 있다 (to be eating)
- 자다 (to sleep) → 자고 있다 (to be sleeping)
Cách sử dụng động từ thì tiếp diễn trong câu
Động từ thì tiếp diễn trong tiếng Hàn thường được sử dụng trong câu để mô tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai hoặc hiện tại.
Ví dụ:
- 저는 지금 숙제를 하고 있어요. (Tôi đang làm bài tập lúc này.)
- 그녀는 현재 일을 하고 있어요. (Cô ấy đang làm việc hiện tại.)
Chúng ta cũng có thể sử dụng động từ thì tiếp diễn trong câu để mô tả hành động đang diễn ra trong tương lai.
Ví dụ:
- 저녁에는 무엇을 먹고 있을까요? (Chúng ta sẽ ăn gì vào tối nay?)
Bảng tham khảo
Dưới đây là bảng tham khảo về các động từ thì tiếp diễn trong tiếng Hàn:
Tiếng Hàn | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
가고 있다 | ka-go i-tta | đang đi |
먹고 있다 | meok-go i-tta | đang ăn |
자고 있다 | ja-go i-tta | đang ngủ |
Kết luận
Trong bài học này, bạn đã học cách sử dụng thì tiếp diễn trong tiếng Hàn. Bạn đã học cách tạo động từ thì tiếp diễn và sử dụng chúng trong câu để mô tả các hành động đang diễn ra. Hãy tiếp tục học tiếng Hàn để nâng cao trình độ của mình!