Language/Korean/Culture/Korean-Weddings/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Korean‎ | Culture‎ | Korean-Weddings
Revision as of 00:30, 21 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Korean-Language-PolyglotClub.png
Tiếng HànVăn hóaKhoá học 0 đến A1Đám cưới Hàn Quốc

Đám cưới Hàn Quốc[edit | edit source]

Đám cưới là một trong những ngày quan trọng nhất trong cuộc đời của một người Hàn Quốc. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những truyền thống và nghi thức trong đám cưới Hàn Quốc từ lễ đính hôn đến các nghi lễ sau đám cưới. Bạn sẽ học các cụm từ và từ vựng chủ yếu được sử dụng trong đám cưới Hàn Quốc.

Lễ đính hôn[edit | edit source]

Lễ đính hôn trong văn hóa Hàn Quốc được xem là một bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị cho đám cưới. Trong lễ đính hôn, gia đình của cô dâu và chú rể gặp nhau để thảo luận về các điều khoản cưới hỏi và đám cưới.

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
약혼식 (yakhonshik) [jakʰonɕʰik] Lễ đính hôn
약혼자 (yakhonja) [jakʰondʑa] Người đính hôn
상견례 (sanggyeonrye) [saŋɡjʌnɾje] Gặp gỡ gia đình
상봉 (sangbong) [saŋboŋ] Chào hỏi gia đình
선물 (seonmul) [sʌnmul] Quà tặng

Lễ rước dâu[edit | edit source]

Lễ rước dâu là một trong những nghi lễ quan trọng nhất trong đám cưới Hàn Quốc. Trong lễ này, chú rể và gia đình của anh ta đến nhà của cô dâu để rước dâu về nhà chú rể.

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
예복 (yebok) [jebok] Trang phục cưới
상차리 (sangchari) [saŋtɕʰaɾi] Xe rước dâu
도시락 (dosirak) [toɕiɾak] Hộp cơm
소풍 (sopung) [sopuŋ] Dã ngoại
환담 (hwandam) [hwan.dam] Trò chuyện

Lễ cưới[edit | edit source]

Lễ cưới Hàn Quốc thường diễn ra tại một nhà thờ hoặc một phòng hội nghị. Trong lễ cưới, cô dâu và chú rể cùng gia đình và bạn bè của họ tham gia vào các nghi lễ và chia sẻ niềm vui của mình với nhau.

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
결혼식 (gyeolhonsik) [kjʌlhonɕʰik] Lễ cưới
신랑 (sinlang) [ɕinlaŋ] Chú rể
신부 (sinbu) [ɕinbu] Cô dâu
예식장 (yesikjang) [jesikdʑaŋ] Nhà hàng cưới
답례품 (dapryepum) [tapɾjepʰum] Quà cưới

Lễ chồng vợ vào nhà chồng[edit | edit source]

Lễ chồng vợ vào nhà chồng là một trong những nghi lễ cuối cùng trong đám cưới Hàn Quốc. Trong lễ này, cô dâu và chú rể đến nhà của chú rể để báo cáo với ông bà của anh ta và nhận phần thưởng từ họ.

Dưới đây là một số từ vựng quan trọng:

Tiếng Hàn Phiên âm Tiếng Việt
첫날밤 (cheotnalbam) [tɕʰʌtnalbam] Đêm tân hôn
집들이 (jipdeuri) [tɕipdɯɾi] Lễ đón dâu
잔치 (janchi) [tɕantɕʰi] Tiệc
선물 (seonmul) [sʌnmul] Quà tặng
축의금 (chugui geum) [tɕʰukɥiɡɯm] Tiền lì xì

Kết luận[edit | edit source]

Hy vọng rằng với bài học này, bạn đã học được các truyền thống và nghi thức trong đám cưới Hàn Quốc. Hãy tiếp tục học tiếng Hàn và khám phá thêm văn hóa Hàn Quốc.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[edit | edit source]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson