Language/Italian/Grammar/Trapassato-Remoto/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Italian‎ | Grammar‎ | Trapassato-Remoto
Revision as of 17:21, 13 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

Italian-polyglot-club.jpg
Tiếng ÝNgữ phápKhoá học 0 đến A1Trapassato Remoto

Cấu trúc ngữ pháp: Trapassato Remoto[edit | edit source]

Trong tiếng Ý, Trapassato Remoto là thì phức hợp được sử dụng để diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Trong bài học này, bạn sẽ học cách hình thành và sử dụng thì Trapassato Remoto trong tiếng Ý.

Cấu trúc thì Trapassato Remoto[edit | edit source]

Thì Trapassato Remoto trong tiếng Ý được hình thành bằng cách kết hợp giữa quá khứ đơn của động từ "avere" hoặc "essere" và quá khứ phân từ của động từ chính.

Công thức cụ thể là:

avere/essere (quá khứ đơn) + quá khứ phân từ của động từ

Ví dụ:

Tiếng Ý Phát âm Tiếng Việt
Io ebbi parlato /io ˈɛb.bi parˈla.to/ Tôi đã nói
Tu fosti andato /tu ˈfɔs.ti anˈda.to/ Bạn đã đi
Lui/lei/lei fu stato/a /lwi/ˈlɛi/ˈlɛi fu staˈto/a/ Anh ấy/cô ấy đã ở lại
Noi avemmo scritto /ˈnɔi aˈvɛm.mo ˈskrit.to/ Chúng tôi đã viết
Voi foste stati /ˈvɔi ˈfɔs.te ˈsta.ti/ Bạn đã ở
Loro ebbero visto /ˈlɔː.ro eˈb.be.ro ˈviː.sto/ Họ đã nhìn thấy

Cách sử dụng thì Trapassato Remoto[edit | edit source]

Thì Trapassato Remoto được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Thường thì nó được sử dụng trong văn viết hơn là trong hội thoại.

Ví dụ:

  • Io ebbi finito di lavorare quando lei arrivò. (Tôi đã xong việc khi cô ấy đến.)
  • Dopo che ebbe letto il libro, lo restituì in biblioteca. (Sau khi đã đọc cuốn sách, anh ấy trả lại nó vào thư viện.)

Bài tập[edit | edit source]

Hãy tập luyện với các câu sau đây bằng cách sử dụng thì Trapassato Remoto:

  1. Io (leggere) il libro prima di andare a letto.
  2. Tu (essere) a casa quando ho chiamato.
  3. Lui (mangiare) la pizza prima di andare al cinema.
  4. Noi (scrivere) la lettera prima di partire.
  5. Voi (vedere) il film prima di andare al ristorante.
  6. Loro (prendere) l'autobus prima di tornare a casa.

Kết luận[edit | edit source]

Thì Trapassato Remoto là một phần quan trọng trong tiếng Ý, giúp diễn tả những hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hãy tập luyện nhiều để nắm vững cấu trúc và cách sử dụng của thì này.

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Ý - Từ 0 đến A1[edit source]

Giới thiệu về Tiếng Ý


Các cụm từ hàng ngày


Văn hóa và truyền thống Ý


Các thì Quá khứ và Tương lai


Công việc và cuộc sống xã hội


Văn học và điện ảnh Ý


Thể hiện mệnh đề gián tiếp và mệnh lệnh


Khoa học và Công nghệ


Chính trị và Xã hội Ý


Các thì phức tạp


Nghệ thuật và Thiết kế


Ngôn ngữ và các dialekt tiếng Ý


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script and Vincent


Create a new Lesson