Language/German/Vocabulary/Drinks-and-Beverages/vi
< Language | German | Vocabulary | Drinks-and-Beverages
Jump to navigation
Jump to search
Translate to: Հայերէն Български език 官话 官話 Hrvatski jezik Český jazyk Nederlands English Suomen kieli Français עברית हिन्दी Magyar Bahasa Indonesia فارسی Italiano 日本語 Қазақ тілі 한국어 Lietuvių kalba Νέα Ελληνικά Şimali Azərbaycanlılar Język polski Português Limba Română Русский язык Српски Español العربية القياسية Svenska Wikang Tagalog தமிழ் ภาษาไทย Türkçe Українська мова Urdu
Tiếng Việt
Rate this lesson:
Cấu trúc bài học[edit | edit source]
- Từ vựng tiếng Đức liên quan đến đồ uống và nước uống
- Cách hỏi và trả lời về nước uống và đồ uống
Từ vựng tiếng Đức[edit | edit source]
Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Đức liên quan đến đồ uống và nước uống:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Wasser | ['vasɐ] | Nước |
Tee | [teː] | Trà |
Kaffee | [ka'feː] | Cà phê |
Milch | [mɪlç] | Sữa |
Limonade | [lɪmoˈnaːdə] | Nước chanh |
Saft | [zaft] | Nước ép hoa quả |
Bier | [biːɐ̯] | Bia |
Wein | [vaɪ̯n] | Rượu vang |
Cách hỏi và trả lời về nước uống và đồ uống[edit | edit source]
Dưới đây là các câu tiếng Đức cơ bản để hỏi và trả lời về đồ uống và nước uống:
- Hỏi "Bạn uống gì?" - "Was trinkst du?" (IPA: [vas 'trɪŋkst du?])
- Trả lời "Tôi uống nước" - "Ich trinke Wasser." (IPA: [ɪç 'trɪŋkə 'vasɐ])
- Trả lời "Tôi uống cà phê" - "Ich trinke Kaffee." (IPA: [ɪç 'trɪŋkə 'kafeː])
- Trả lời "Tôi uống bia" - "Ich trinke Bier." (IPA: [ɪç 'trɪŋkə 'biːɐ̯])
Chú ý: Để hỏi và trả lời về nước uống, chúng ta sử dụng động từ "trinken" (uống) trong tiếng Đức.
Kết luận[edit | edit source]
Bây giờ bạn đã biết cách hỏi và trả lời về đồ uống và nước uống trong tiếng Đức. Hãy tập luyện để cải thiện kỹ năng của mình và trở thành một người sử dụng tiếng Đức thành thạo hơn.
bài học khác[edit | edit source]
- → Khoá học 0 đến A1 → Món ăn và bữa ăn
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Thứ trong tuần và Tháng
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Giao thông công cộng
- Khoá Học 0 đến A1 → Từ Vựng → Mua Thực Phẩm
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về bạn bè của bạn
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Mua sắm quần áo
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Đặt chuyến đi
- Khóa học 0 đến A1 → Từ Vựng → Thành Viên Gia Đình
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Số từ 1 đến 100
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói giờ
- Khóa học từ 0 đến A1 → Từ Vựng → Các bộ phận của cơ thể
- Khoá học 0 đến A1 → Từ vựng → Nói về sức khỏe
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Lời chào và lời tạm biệt
- Khóa học 0 đến A1 → Từ vựng → Tự giới thiệu