Language/German/Vocabulary/Drinks-and-Beverages/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | German‎ | Vocabulary‎ | Drinks-and-Beverages
Revision as of 12:31, 13 May 2023 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)

German-Language-PolyglotClub.jpg
Tiếng ĐứcTừ VựngKhoá học 0 đến A1Nước uống và đồ uống

Cấu trúc bài học[edit | edit source]

  • Từ vựng tiếng Đức liên quan đến đồ uống và nước uống
  • Cách hỏi và trả lời về nước uống và đồ uống

Từ vựng tiếng Đức[edit | edit source]

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Đức liên quan đến đồ uống và nước uống:

Tiếng Đức Phiên âm Tiếng Việt
Wasser ['vasɐ] Nước
Tee [teː] Trà
Kaffee [ka'feː] Cà phê
Milch [mɪlç] Sữa
Limonade [lɪmoˈnaːdə] Nước chanh
Saft [zaft] Nước ép hoa quả
Bier [biːɐ̯] Bia
Wein [vaɪ̯n] Rượu vang

Cách hỏi và trả lời về nước uống và đồ uống[edit | edit source]

Dưới đây là các câu tiếng Đức cơ bản để hỏi và trả lời về đồ uống và nước uống:

  • Hỏi "Bạn uống gì?" - "Was trinkst du?" (IPA: [vas 'trɪŋkst du?])
  • Trả lời "Tôi uống nước" - "Ich trinke Wasser." (IPA: [ɪç 'trɪŋkə 'vasɐ])
  • Trả lời "Tôi uống cà phê" - "Ich trinke Kaffee." (IPA: [ɪç 'trɪŋkə 'kafeː])
  • Trả lời "Tôi uống bia" - "Ich trinke Bier." (IPA: [ɪç 'trɪŋkə 'biːɐ̯])

Chú ý: Để hỏi và trả lời về nước uống, chúng ta sử dụng động từ "trinken" (uống) trong tiếng Đức.

Kết luận[edit | edit source]

Bây giờ bạn đã biết cách hỏi và trả lời về đồ uống và nước uống trong tiếng Đức. Hãy tập luyện để cải thiện kỹ năng của mình và trở thành một người sử dụng tiếng Đức thành thạo hơn.


Bảng mục lục - Khóa học tiếng Đức - Từ 0 đến A1[edit | edit source]


Cấu trúc câu cơ bản


Lời chào và giới thiệu


Mạo từ xác định và không xác định


Số, ngày tháng và thời gian


Động từ và biến hóa


Gia đình và bạn bè


Giới từ


Thức ăn và đồ uống


Đức và các quốc gia nói tiếng Đức


Đại từ và tiền định từ


Đi du lịch và giao thông


Động từ kết hợp


Mua sắm và quần áo


Ca nhạc và giải trí


Tính từ


Sức khỏe và cơ thể


Thời gian và giới từ thời gian


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson