Language/German/Grammar/Comparative-and-Superlative-Forms/vi
![Armenian](/image/flag/lang/Language_7.gif)
![Bulgarian](/image/flag/lang/Language_22.gif)
![Chinese, Mandarin (simplified)](/image/flag/lang/Language_28.gif)
![Chinese, Mandarin (traditional)](/image/flag/lang/Language_171.gif)
![Croatian](/image/flag/lang/Language_31.gif)
![Czech](/image/flag/lang/Language_32.gif)
![Dutch](/image/flag/lang/Language_34.gif)
![English](/image/flag/lang/Language_36.gif)
![Finnish](/image/flag/lang/Language_41.gif)
![French](/image/flag/lang/Language_42.gif)
![Hebrew](/image/flag/lang/Language_53.gif)
![Hindi](/image/flag/lang/Language_54.gif)
![Hungarian](/image/flag/lang/Language_55.gif)
![Indonesian](/image/flag/lang/Language_57.gif)
![Iranian Persian](/image/flag/lang/Language_95.gif)
![Italian](/image/flag/lang/Language_61.gif)
![Japanese](/image/flag/lang/Language_62.gif)
![Kazakh](/image/flag/lang/Language_66.gif)
![Korean](/image/flag/lang/Language_70.gif)
![Lithuanian](/image/flag/lang/Language_76.gif)
![Modern Greek (1453-)](/image/flag/lang/Language_48.gif)
![North Azerbaijani](/image/flag/lang/Language_11.gif)
![Polish](/image/flag/lang/Language_96.gif)
![Portuguese](/image/flag/lang/Language_97.gif)
![Romanian](/image/flag/lang/Language_102.gif)
![Russian](/image/flag/lang/Language_103.gif)
![Serbian](/image/flag/lang/Language_107.gif)
![Spanish](/image/flag/lang/Language_119.gif)
![Standard Arabic](/image/flag/lang/Language_6.gif)
![Swedish](/image/flag/lang/Language_122.gif)
![Tagalog](/image/flag/lang/Language_123.gif)
![Tamil](/image/flag/lang/Language_125.gif)
![Thai](/image/flag/lang/Language_128.gif)
![Turkish](/image/flag/lang/Language_133.gif)
![Ukrainian](/image/flag/lang/Language_136.gif)
![Urdu](/image/flag/lang/Language_137.gif)
![Vietnamese](/image/flag/lang/Language_139.gif)
Dạng so sánh và siêu dạng
Trong tiếng Đức, có hai dạng so sánh:
- Dạng so sánh bằng hơn (Komparativ)
- Dạng siêu dạng nhất (Superlativ)
Ở bài học này, chúng ta sẽ học cách tạo ra các dạng so sánh và siêu dạng của tính từ và sử dụng chúng trong câu.
Dạng so sánh bằng hơn (Komparativ)
Dạng so sánh bằng hơn được sử dụng để so sánh hai thứ tự hoặc tính chất khác nhau. Để tạo ra dạng so sánh bằng hơn, chúng ta thêm đuôi "-er" vào cuối của tính từ.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
schnell (nhanh) | shnell-er | nhanh hơn |
groß (lớn) | gro-ßer | lớn hơn |
teuer (đắt) | teu-er | đắt hơn |
Chú ý rằng một số tính từ có thể thay đổi chính tả khi thêm đuôi "-er". Ví dụ:
- Gut (tốt) → Besser (tốt hơn)
- Hoch (cao) → Höher (cao hơn)
- Groß (lớn) → Größer (lớn hơn)
Sau đây là một số cách khác để tạo ra dạng so sánh bằng hơn:
- Nếu tính từ có âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, chúng ta sẽ lặp lại phụ âm và thêm đuôi "-er". Ví dụ: "dumm" (ngu) → "dum-mer" (ngu hơn).
- Nếu tính từ có âm tiết kết thúc bằng "t", "d" hoặc "s", chúng ta sẽ thêm "e" và đuôi "-r". Ví dụ: "alt" (già) → "äl-te-r" (già hơn).
- Một số tính từ có dạng không thay đổi, như "gern" (thích) và "viel" (nhiều). Chúng ta sử dụng các từ "lieber" (thích hơn) và "mehr" (nhiều hơn) thay vì các dạng so sánh bằng hơn thông thường.
Dạng siêu dạng nhất (Superlativ)
Dạng siêu dạng nhất được sử dụng để so sánh ba hoặc nhiều hơn các thứ tự hoặc tính chất khác nhau. Để tạo ra dạng siêu dạng nhất, chúng ta thêm đuôi "-ste" hoặc "-ste-n" vào cuối của tính từ.
Ví dụ:
Tiếng Đức | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
schnell (nhanh) | am shnell-sten | nhanh nhất |
groß (lớn) | am gro-ß-sten | lớn nhất |
teuer (đắt) | am teu-er-sten | đắt nhất |
Chú ý rằng một số tính từ có thể thay đổi chính tả khi thêm đuôi "-ste" hoặc "-sten". Ví dụ:
- Gut (tốt) → Am besten (tốt nhất)
- Hoch (cao) → Am höchsten (cao nhất)
- Groß (lớn) → Am größten (lớn nhất)
Sau đây là một số cách khác để tạo ra dạng siêu dạng nhất:
- Nếu tính từ có âm tiết kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, chúng ta sẽ lặp lại phụ âm và thêm đuôi "-sten". Ví dụ: "dumm" (ngu) → "dum-mes-ten" (ngu nhất).
- Nếu tính từ có âm tiết kết thúc bằng "t", "d" hoặc "s", chúng ta sẽ thêm "e" và đuôi "-sten". Ví dụ: "alt" (già) → "äl-te-sten" (già nhất).
- Một số tính từ có dạng không thay đổi, như "gern" (thích) và "viel" (nhiều). Chúng ta sử dụng các từ "am liebsten" (thích nhất) và "am meisten" (nhiều nhất) thay vì các dạng siêu dạng nhất thông thường.
Bài tập
Dùng tính từ đã cho để hoàn thành các câu sau:
- Ich bin _____ (groß) als mein Bruder.
- Das Buch ist _____ (interessant) als der Film.
- Meine Mutter kocht _____ (gut) als dein Vater.
- Ich bin _____ (jung) als meine Freundin.
- Mein Hund ist _____ (klein) als dein Hund.
Giải đáp bài tập
1. Ich bin größer als mein Bruder. 2. Das Buch ist interessanter als der Film. 3. Meine Mutter kocht besser als dein Vater. 4. Ich bin jünger als meine Freundin. 5. Mein Hund ist kleiner als dein Hund.