Language/Mandarin-chinese/Grammar/Tones-Introduction/vi





































Giới thiệu về dấu thanh trong tiếng Trung Quốc
Dấu thanh là một phần không thể thiếu trong tiếng Trung Quốc. Tiếng Trung Quốc có bốn dấu thanh cơ bản và mỗi dấu thanh mang ý nghĩa khác nhau. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các dấu thanh này và các quy tắc thay đổi dấu thanh.
Các dấu thanh trong tiếng Trung Quốc
Các dấu thanh cơ bản trong tiếng Trung Quốc là:
- Dấu sắc (ˊ)
- Dấu huyền (ˋ)
- Dấu hỏi (ˇ)
- Không dấu (˙)
Các dấu thanh này được sử dụng để phân biệt ý nghĩa của các từ trong tiếng Trung Quốc. Ví dụ:
Tiếng Trung Quốc | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
你好 | nǐ hǎo | Xin chào |
妈妈 | mā mā | Mẹ |
马上 | mǎ shàng | Ngay lập tức |
吗 | ma | Phải không? |
Quy tắc thay đổi dấu thanh
Trong tiếng Trung Quốc, các dấu thanh có thể thay đổi để tạo ra âm điệu khác nhau. Dấu thanh đầu tiên của một từ được gọi là âm điệu ngang, và những dấu thanh sau đó được gọi là âm điệu dốc. Các quy tắc thay đổi dấu thanh như sau:
- Nếu một từ có âm điệu ngang là dấu sắc, âm điệu dốc tiếp theo sẽ là dấu huyền. Ví dụ: 高兴 (gāo xìng).
- Nếu một từ có âm điệu ngang là dấu huyền, âm điệu dốc tiếp theo sẽ là dấu sắc hoặc không dấu. Ví dụ: 爸爸 (bà ba), 中国 (Zhōng guó).
- Nếu một từ có âm điệu ngang là dấu hỏi, âm điệu dốc tiếp theo sẽ là dấu huyền. Ví dụ: 什么 (shén me).
- Nếu một từ có âm điệu ngang là không dấu, âm điệu dốc tiếp theo sẽ là dấu sắc, dấu hỏi hoặc dấu huyền. Ví dụ: 一定 (yí dìng), 阿姨 (ā yí), 了解 (liǎo jiě).
Chúng ta cũng có thể sử dụng dấu thanh để tạo ra các cặp từ đối nghịch trong tiếng Trung Quốc. Ví dụ:
- 高 (gāo) có nghĩa là "cao", nhưng 髙 (gāo) có nghĩa là "thấp".
- 妈 (mā) có nghĩa là "mẹ", nhưng 嬤 (má) có nghĩa là "bà".
Kết luận
Trong bài học này, chúng ta đã tìm hiểu về các dấu thanh cơ bản trong tiếng Trung Quốc và các quy tắc thay đổi dấu thanh. Hãy tiếp tục học để có thể hiểu và sử dụng tiếng Trung Quốc một cách thành thạo.