Language/Latin/Vocabulary/Days-of-the-Week/vi
< Language | Latin | Vocabulary | Days-of-the-Week
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
עברית
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
📅 7 ngày trong tuần bằng tiếng Latinh
Người La Mã đặt tên các ngày trong tuần theo tên các thiên thể chính: mặt trăng, mặt trời và các hành tinh chính.
Những thiên thể đó đã được đặt tên theo các vị thần La Mã.
Các ngày trong tuần
Ngày bằng tiếng Latinh ( Diēs ) | Dịch | Nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|
Dies Solis | Chủ nhật | ngày của mặt trời | |
Dies Lunae | Thứ hai | ngày của mặt trăng | |
Dies Martis | Thứ ba | ngày của Mars (thần chiến tranh của người La Mã) | |
Dies Mercurii | Thứ Tư | day of Mercury (Roman messenger of the gods and god of commerce, travel, thievery, eloquence, and science.) | |
Dies Lovis | thứ năm | ngày của Jupiter (vị thần La Mã, người tạo ra sấm sét; người bảo trợ cho nhà nước La Mã). Jove là biệt danh của Jupiter | |
Dies Veneris | Thứ sáu | ngày của Venus (nữ thần tình yêu và sắc đẹp của La Mã) | |
Dies Saturni | Thứ bảy | ngày của sao Thổ (thần nông nghiệp của người La Mã) |
Related Latin Lessons
- How to Count to 10 in Latin
- How to Count to 100 in Latin
- Days of the Week in Latin
- Months of the Year in Latin
- Seasons in Latin
- How to Tell the Time in Latin
- Colors in Latin
- Body Parts in Latin
- Family in Latin
Count to 10 in All Languages
- Summary
- Numeral Systems
- Count to 10 in French
- Count to 10 in Latin
- Count to 10 in Chinese
- Count to 10 in modern Greek
- Count to 10 in Russian
- Count to 10 in Swedish
- Count to 10 in Thai