Language/Czech/Vocabulary/Greetings-and-Farewells/vi
Chào mừng các bạn đến với khóa học Séc ngữ từ 0 đến A1! Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách sử dụng những cụm từ cơ bản để chào hỏi, giới thiệu bản thân và nói tạm biệt.
Các cụm từ chào hỏi[edit | edit source]
Khi gặp ai đó, chúng ta thường sử dụng những cụm từ sau để chào hỏi:
Cụm từ Séc | Phiên âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
Dobrý den | Dob-ree den | Chào buổi sáng/tiếng Việt |
Dobrý večer | Dob-ree vecher | Chào buổi tối/tiếng Việt |
Ahoj | Ahoy | Chào (dùng trong gia đình hoặc bạn bè) |
Nazdar | Naz-dar | Chào (dùng trong gia đình hoặc bạn bè) |
Lưu ý rằng "Dobrý den" sử dụng cho buổi sáng hoặc buổi trưa, trong khi "Dobrý večer" sử dụng cho buổi tối.
Các cụm từ giới thiệu[edit | edit source]
Khi muốn giới thiệu bản thân cho người khác, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Cụm từ Séc | Phiên âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
Jmenuji se... | Yme-nu-yi se... | Tên tôi là... |
Těší mě | Teshi me | Rất vui được gặp bạn |
Ví dụ: "Jmenuji se Anna. Těší mě." có nghĩa là "Tôi tên là Anna. Rất vui được gặp bạn."
Các cụm từ tạm biệt[edit | edit source]
Khi muốn nói tạm biệt với người khác, bạn có thể sử dụng các cụm từ sau:
Cụm từ Séc | Phiên âm | Dịch sang tiếng Việt |
---|---|---|
Na shledanou | Na shle-da-nou | Tạm biệt |
Nashle | Nash-le | Tạm biệt (dùng trong gia đình hoặc bạn bè) |
Ví dụ: "Na shledanou" có nghĩa là "Tạm biệt."
Tổng kết[edit | edit source]
Trên đây là những cụm từ cơ bản để chào hỏi, giới thiệu bản thân và nói tạm biệt trong tiếng Séc. Hãy luyện tập và sử dụng chúng thường xuyên để cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.