Language/Korean/Grammar/Comparatives-and-Superlatives/vi

From Polyglot Club WIKI
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Korean-Language-PolyglotClub.png
Ngữ pháp Hàn Quốc Ngữ phápKhóa học 0 đến A1So sánh và cực hạn

Giới thiệu[edit | edit source]

Chào các bạn, hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề rất thú vị trong ngữ pháp tiếng Hàn, đó chính là "So sánh và cực hạn". Việc biết cách so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn mà còn làm cho câu nói của bạn trở nên sinh động và phong phú hơn. Trong tiếng Hàn, có những quy tắc cụ thể để tạo ra các hình thức so sánh và cực hạn. Chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu cách áp dụng chúng một cách hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.

Trong bài học này, chúng ta sẽ:

  • Hiểu khái niệm so sánh và cực hạn trong tiếng Hàn
  • Học cách hình thành và sử dụng chúng qua các ví dụ cụ thể
  • Thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức

Khái niệm về so sánh[edit | edit source]

So sánh là cách diễn đạt sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Hàn, chúng ta thường sử dụng các hình thức so sánh để làm rõ hơn về đặc điểm của các đối tượng đó.

So sánh hơn[edit | edit source]

Để diễn đạt sự so sánh hơn, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau:

  • ~보다 (boda): có nghĩa là "hơn".
  • ~이/가 더 (i/ga deo): có nghĩa là "nhiều hơn".

So sánh bằng[edit | edit source]

Khi muốn diễn đạt sự tương đồng, chúng ta sử dụng cấu trúc:

  • ~와/과 같다 (wa/gwa gatda): có nghĩa là "giống như".

So sánh kém[edit | edit source]

Để diễn đạt sự so sánh kém hơn, chúng ta sử dụng:

  • ~보다 덜 (boda deul): có nghĩa là "ít hơn".

Cực hạn[edit | edit source]

Cực hạn được sử dụng để diễn tả một đối tượng nổi bật hơn cả trong một nhóm. Để diễn đạt điều này, chúng ta sẽ sử dụng:

  • 가장 (gajang): có nghĩa là "nhất".
  • 제일 (jeil): có nghĩa là "nhất".

Ví dụ cụ thể[edit | edit source]

Chúng ta hãy cùng xem một số ví dụ để hiểu rõ hơn về từng loại so sánh và cực hạn trong tiếng Hàn.

So sánh hơn[edit | edit source]

Korean Pronunciation Vietnamese
이 사과가 저 사과보다 더 맛있어요. i sagwaga jeo sagwaboda deo masisseoyo. Quả táo này ngon hơn quả táo kia.
그는 나보다 더 빠르다. geuneun naboda deo bbareuda. Anh ấy nhanh hơn tôi.
이 집이 저 집보다 더 크다. i jib-i jeo jibboda deo keuda. Ngôi nhà này lớn hơn ngôi nhà kia.
이 영화가 저 영화보다 더 재미있어요. i yeonghwaga jeo yeonghwaboda deo jaemiisseoyo. Bộ phim này thú vị hơn bộ phim kia.

So sánh bằng[edit | edit source]

Korean Pronunciation Vietnamese
그는 나와 같다. geuneun nawa gatda. Anh ấy giống như tôi.
이 책은 저 책과 같다. i chaeg-eun jeo chaeggwa gatda. Cuốn sách này giống cuốn sách kia.
그녀는 나와 같은 학교에 다닌다. geunyeoneun nawa gateun hakgyoe daninda. Cô ấy học cùng trường với tôi.
이 고양이는 저 고양이와 같다. i goyang-i-neun jeo goyang-iwa gatda. Con mèo này giống con mèo kia.

So sánh kém[edit | edit source]

Korean Pronunciation Vietnamese
이 사과가 저 사과보다 덜 맛있어요. i sagwaga jeo sagwaboda deol masisseoyo. Quả táo này ít ngon hơn quả táo kia.
그는 나보다 덜 빠르다. geuneun naboda deol bbareuda. Anh ấy chậm hơn tôi.
이 집이 저 집보다 덜 크다. i jib-i jeo jibboda deol keuda. Ngôi nhà này nhỏ hơn ngôi nhà kia.
이 영화가 저 영화보다 덜 재미있어요. i yeonghwaga jeo yeonghwaboda deol jaemiisseoyo. Bộ phim này ít thú vị hơn bộ phim kia.

Cực hạn[edit | edit source]

Korean Pronunciation Vietnamese
이 사과가 가장 맛있어요. i sagwaga gajang masisseoyo. Quả táo này ngon nhất.
그는 제일 빠르다. geuneun jeil bbareuda. Anh ấy nhanh nhất.
이 집이 가장 크다. i jib-i gajang keuda. Ngôi nhà này lớn nhất.
이 영화가 제일 재미있어요. i yeonghwaga jeil jaemiisseoyo. Bộ phim này thú vị nhất.

Thực hành[edit | edit source]

Bây giờ, chúng ta sẽ thực hành với một số bài tập để củng cố kiến thức về so sánh và cực hạn.

Bài tập 1: Fill in the blanks[edit | edit source]

Điền vào chỗ trống với các từ thích hợp để hoàn thành câu.

1. 이 고양이는 저 고양이보다 _________ (예쁘다).

2. 이 책은 가장 _________ (재미있다).

3. 그는 나보다 _________ (빠르다).

Bài tập 2: Rewrite the sentences[edit | edit source]

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng cấu trúc so sánh.

1. 이 영화는 재미있다. (저 영화보다)

2. 이 집은 작다. (저 집보다)

3. 그녀는 똑똑하다. (나보다)

Bài tập 3: Create your own sentences[edit | edit source]

Tạo các câu so sánh và cực hạn của riêng bạn bằng cách sử dụng các từ vựng mà bạn biết. Hãy thử tạo ít nhất 5 câu.

Bài tập 4: Match the sentences[edit | edit source]

Kết nối các câu ở cột A với các câu ở cột B sao cho đúng.

  • Cột A

1. 이 사과는 맛있다.

2. 그는 나보다 빠르다.

3. 이 집은 크다.

  • Cột B

A. 이 집이 가장 크다.

B. 이 사과가 저 사과보다 더 맛있다.

C. 그는 제일 빠르다.

Đáp án[edit | edit source]

Bài tập 1[edit | edit source]

1. 예쁘다 (yeppuda): đẹp

2. 재미있다 (jaemiitda): thú vị

3. 빠르다 (bbareuda): nhanh

Bài tập 2[edit | edit source]

1. 이 영화는 저 영화보다 재미있다.

2. 이 집은 저 집보다 작다.

3. 그녀는 나보다 똑똑하다.

Bài tập 3[edit | edit source]

(Học sinh tự tạo câu)

Bài tập 4[edit | edit source]

1 - B

2 - C

3 - A

Cuối cùng, hy vọng rằng bài học hôm nay đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng so sánh và cực hạn trong tiếng Hàn. Hãy thực hành thường xuyên để có thể áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp hàng ngày nhé!

Bảng mục lục - Khóa học tiếng Hàn - Từ 0 đến A1[edit source]


Bảng chữ cái Hàn Quốc


Chào hỏi và giới thiệu


Văn hóa và phong tục Hàn Quốc


Xây dựng câu


Hàng ngày


Văn hóa đại chúng Hàn Quốc


Miêu tả người và vật


Thức ăn và đồ uống


Truyền thống Hàn Quốc


Thì động từ


Du lịch và tham quan


Nghệ thuật và thủ công Hàn Quốc


Liên từ và liên kết từ


Sức khỏe và cơ thể


Thiên nhiên Hàn Quốc


bài học khác[edit | edit source]


Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson