Language/Hebrew/Grammar/Ordinal-Numbers/vi
< Language | Hebrew | Grammar | Ordinal-Numbers
Jump to navigation
Jump to search
Translate to:
Հայերէն
Български език
官话
官話
Hrvatski jezik
Český jazyk
Nederlands
English
Suomen kieli
Français
Deutsch
हिन्दी
Magyar
Bahasa Indonesia
فارسی
Italiano
日本語
Қазақ тілі
한국어
Lietuvių kalba
Νέα Ελληνικά
Şimali Azərbaycanlılar
Język polski
Português
Limba Română
Русский язык
Српски
Español
العربية القياسية
Svenska
Wikang Tagalog
தமிழ்
ภาษาไทย
Türkçe
Українська мова
Urdu
Tiếng Việt





































Rate this lesson:
Cấp độ 1
Chào mừng các bạn đến với khoá học tiếng Hebrew từ cơ bản đến trung cấp. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu về số thứ tự trong tiếng Hebrew.
Cấp độ 2
Số thứ tự là các số được sử dụng để thể hiện thứ tự, vị trí của một đối tượng trong một chuỗi. Trong tiếng Hebrew, số thứ tự có thể được tạo ra bằng cách thêm hậu tố "־י" vào cuối số đếm.
Ví dụ:
Hebrew | Phát âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
1 | "aḥat" | một |
2 | "shnayim" | hai |
3 | "shalosh" | ba |
4 | "arba" | bốn |
5 | "ḥamesh" | năm |
6 | "shesh" | sáu |
7 | "sheva" | bảy |
8 | "shmone" | tám |
9 | "tish`a" | chín |
10 | "`eser" | mười |
Cấp độ 3
Số thứ tự trong tiếng Hebrew có thể được sử dụng để mô tả thứ tự của các đối tượng trong một danh sách, thời gian, v.v.
Ví dụ:
- הַיּוֹם הוּא הַיּוֹם הַשְּׁלִישִׁי שֶׁל הַחֹדֶשׁ. (Hàyom hu hayom hashlishi shel hachodesh.) = Hôm nay là ngày thứ ba của tháng.
- אֲנִי יוֹשֶׁבֶת בַּמָּקוֹם הַשְּׁמִינִי. (Ani yoshevet ba'makom hashmini.) = Tôi ngồi ở vị trí thứ tám.
Cấp độ 4
Hãy luyện tập sử dụng số thứ tự trong tiếng Hebrew trong các câu sau:
- הַסֵּפֶר הַשְּׁנִי עַשָּׂרָה פָּרָקִים. (Hasefer hasheni asara parakim.) = Cuốn sách thứ hai có mười chương.
- יוֹם הַשְּׁבִיעִי הוּא יוֹם מְנוּחָה. (Yom hashvi'i hu yom menuhah.) = Ngày thứ bảy là ngày nghỉ.
Cấp độ 5
Chúc mừng, bạn đã hoàn thành bài học về số thứ tự trong tiếng Hebrew! Hãy tiếp tục học tập và luyện tập để cải thiện kỹ năng tiếng Hebrew của mình.