Language/Hebrew/Grammar/Ordinal-Numbers/vi

From Polyglot Club WIKI
< Language‎ | Hebrew‎ | Grammar‎ | Ordinal-Numbers
Revision as of 03:50, 21 August 2024 by Maintenance script (talk | contribs) (Quick edit)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search
Rate this lesson:
0.00
(0 votes)


Hebrew-Language-PolyglotClub.png

Giới thiệu

Chào các bạn học viên! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một chủ đề thú vị trong ngữ pháp tiếng Hebrew: Số thứ tự. Số thứ tự đóng vai trò rất quan trọng trong ngôn ngữ, giúp chúng ta mô tả vị trí, thứ tự của các đối tượng trong cuộc sống hàng ngày. Ví dụ, khi bạn muốn nói "người thứ nhất", "người thứ hai" hay "người thứ ba", bạn sẽ cần sử dụng số thứ tự. Đó chính là lý do tại sao việc học số thứ tự là cần thiết cho bất kỳ ai muốn giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Hebrew.

Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau:

  • Tìm hiểu về các số thứ tự trong tiếng Hebrew.
  • Xem xét cách sử dụng chúng trong câu.
  • Làm quen với các ví dụ cụ thể để dễ dàng hình dung.
  • Thực hành với các bài tập để củng cố kiến thức.

Số thứ tự trong tiếng Hebrew

Số thứ tự trong tiếng Hebrew được sử dụng để chỉ vị trí của một đối tượng trong một dãy. Chúng ta sẽ học cách hình thành và sử dụng chúng trong câu. Dưới đây là bảng các số thứ tự cơ bản trong tiếng Hebrew:

Hebrew Pronunciation Vietnamese
ראשון rishon thứ nhất
שני sheni thứ hai
שלישי shlishi thứ ba
רביעי revii thứ tư
חמישי chamishi thứ năm
שישי shishi thứ sáu
שביעי shevi'i thứ bảy
שמיני shmini thứ tám
תשיעי tishi'i thứ chín
עשירי asiri thứ mười

Như bạn thấy, mỗi số thứ tự trong tiếng Hebrew có hình thức riêng, và chúng ta sử dụng chúng để chỉ vị trí trong một dãy. Hãy cùng xem cách sử dụng chúng trong câu nhé.

Cách sử dụng số thứ tự trong câu

Trong tiếng Hebrew, số thứ tự thường đứng trước danh từ mà chúng mô tả. Hãy xem một số ví dụ sau:

Hebrew Pronunciation Vietnamese
אני ראשון בתור ani rishon ba'tor Tôi là người thứ nhất trong hàng.
היא השנייה בתור hi hashniya ba'tor Cô ấy là người thứ hai trong hàng.
הוא שלישי בכיתה hu shlishi b'kitah Anh ấy là người thứ ba trong lớp.
רביעי בספר revi'i b'sefer Thứ tư trong sách.
חמישי בעבודה chamishi b'avodah Thứ năm ở nơi làm việc.

Bạn có thể thấy rằng số thứ tự được sử dụng để chỉ ra vị trí của người hoặc vật trong một bối cảnh cụ thể. Bây giờ, hãy cùng nhau tìm hiểu thêm về cách sử dụng số thứ tự trong một số câu giao tiếp thông thường.

Ví dụ về sử dụng số thứ tự

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng số thứ tự trong các tình huống khác nhau:

Hebrew Pronunciation Vietnamese
זה היום הראשון של החודש ze hayom harishon shel hachodesh Hôm nay là ngày đầu tiên của tháng.
אני תופס את המקום השני ani tofes et hamakom hasheni Tôi đang chiếm vị trí thứ hai.
היא קיבלה את הפרס השלישי hi kibla et hapras hashlishi Cô ấy đã nhận giải thưởng thứ ba.
זה היה הסרט הרביעי שהראיתי לך ze haya haseret harevi'i shehe'reiti lecha Đó là bộ phim thứ tư mà tôi đã cho bạn xem.
הוא היה המורה החמישי שלי hu haya hamoreh hachamishi sheli Anh ấy là giáo viên thứ năm của tôi.

Bài tập thực hành

Để giúp bạn củng cố kiến thức vừa học, hãy làm những bài tập sau đây:

1. Dịch các câu sau sang tiếng Hebrew:

1. Tôi là người thứ sáu trong hàng.

2. Cô ấy là người thứ ba trong lớp.

3. Hôm nay là ngày thứ hai của tháng.

2. Điền số thứ tự thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:

1. הוא ___ בכיתה (thứ tư)

2. זהו החודש ___ (thứ tám)

3. היא קיבלה את הספר ___ (thứ nhất)

3. Viết một đoạn văn ngắn mô tả về chương trình học của bạn, sử dụng ít nhất 5 số thứ tự khác nhau.

Giải pháp cho bài tập

Dưới đây là giải pháp cho các bài tập mà bạn đã thực hiện:

1.

1. אני השישי בתור (ani hashishi ba'tor)

2. היא השלישית בכיתה (hi hashlishi b'kitah)

3. היום הוא היום השני של החודש (hayom hu hayom hasheni shel hachodesh)

2.

1. הוא רביעי בכיתה (hu revi'i b'kitah)

2. זהו החודש שמיני (zeu hachodesh shmini)

3. היא קיבלה את הספר הראשון (hi kibla et hasefer harishon)

3. (Đoạn văn mẫu)

"Trong chương trình học của tôi, tôi có ba môn học chính. Môn học đầu tiên là tiếng Hebrew, môn học thứ hai là văn học và môn học thứ ba là lịch sử. Mỗi tuần, tôi học được nhiều điều mới và thú vị."

Kết luận

Hôm nay, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về số thứ tự trong tiếng Hebrew và cách sử dụng chúng trong câu. Hy vọng rằng với những kiến thức này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và mô tả vị trí của các đối tượng trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và sử dụng tốt hơn nhé! Chúc các bạn học tốt!



Contributors

Maintenance script


Create a new Lesson