Language/Hebrew/Grammar/Pronouns/vi





































Trong tiếng Hebrew, đại từ là một phần rất quan trọng trong việc hình thành câu và giao tiếp. Đại từ giúp chúng ta tránh lặp lại danh từ và làm cho câu trở nên mạch lạc hơn. Ở bài học này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá các loại đại từ trong tiếng Hebrew, cách sử dụng chúng trong câu, và thực hành một số bài tập thú vị để củng cố kiến thức.
Đại từ là gì?
Đại từ là những từ thay thế cho danh từ để chỉ người, vật, hoặc khái niệm mà không cần phải lặp lại tên của chúng. Trong tiếng Hebrew, có nhiều loại đại từ khác nhau, bao gồm: đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, và đại từ chỉ định. Mỗi loại đại từ có cách sử dụng riêng biệt và rất quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa của câu.
Các loại đại từ trong tiếng Hebrew
Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng được sử dụng để chỉ người, bao gồm ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba. Dưới đây là bảng tổng hợp các đại từ nhân xưng trong tiếng Hebrew:
Đại từ | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
אני (ani) | /aˈni/ | Tôi |
אתה (ata) | /aˈta/ | Bạn (nam) |
את (at) | /at/ | Bạn (nữ) |
הוא (hu) | /hu/ | Anh ấy |
היא (hi) | /hi/ | Cô ấy |
אנחנו (anachnu) | /aˈnaxnu/ | Chúng tôi |
אתם (atem) | /aˈtem/ | Các bạn (nam) |
אתן (aten) | /aˈten/ | Các bạn (nữ) |
הם (hem) | /hem/ | Họ (nam) |
הן (hen) | /hen/ | Họ (nữ) |
Đại từ sở hữu
Đại từ sở hữu dùng để chỉ sự sở hữu. Dưới đây là bảng tổng hợp đại từ sở hữu trong tiếng Hebrew:
Đại từ | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
שלי (sheli) | /ʃeˈli/ | Của tôi |
שלך (shelcha) | /ʃelˈxa/ | Của bạn (nam) |
שלך (shelach) | /ʃelˈax/ | Của bạn (nữ) |
שלו (shelo) | /ʃeˈlo/ | Của anh ấy |
שלה (shela) | /ʃeˈla/ | Của cô ấy |
שלנו (shelanu) | /ʃeˈlanu/ | Của chúng tôi |
שלכם (shelachem) | /ʃelaˈχem/ | Của các bạn (nam) |
שלכן (shelachen) | /ʃelaˈχen/ | Của các bạn (nữ) |
שלהם (shelam) | /ʃelˈhem/ | Của họ (nam) |
שלהן (shelhen) | /ʃelˈhen/ | Của họ (nữ) |
Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định được sử dụng để chỉ một đối tượng cụ thể. Dưới đây là bảng tổng hợp đại từ chỉ định trong tiếng Hebrew:
Đại từ | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
זה (ze) | /ze/ | Cái này |
זו (zu) | /zu/ | Cái này (nữ) |
ההוא (hahu) | /haˈhu/ | Cái đó (nam) |
ההיא (hahi) | /haˈhi/ | Cái đó (nữ) |
Cách sử dụng đại từ trong câu
Khi sử dụng đại từ trong câu, chúng ta thường đặt chúng ở vị trí mà danh từ sẽ xuất hiện. Dưới đây là một số ví dụ minh họa:
Câu | Phát âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
אני הולך לבית ספר. | /aˈni hoˈleχ leˈbeit sefer/ | Tôi đi đến trường. |
אתה אוהב את הספר הזה? | /aˈta oˈhev et haˈsefer ze/ | Bạn thích cuốn sách này không? |
היא משחקת כדור đá. | /hi meˈsaχeqet kaˈdur da/ | Cô ấy chơi bóng đá. |
אנחנו מדברים עברית. | /aˈnaχnu meˈdaˈbrim ivˈrit/ | Chúng tôi nói tiếng Hebrew. |
הם הולכים לקולנוע. | /hem hoˈlχim leˈkolnoa/ | Họ đi đến rạp chiếu phim. |
Thực hành với đại từ
Bây giờ, hãy cùng nhau thực hành với một số bài tập nhé!
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
Hãy điền đại từ thích hợp vào chỗ trống trong các câu sau:
1. _____ רוצה לשתות מים. (Tôi muốn uống nước.)
2. _____ אוהבת את הסרט הזה. (Cô ấy thích bộ phim này.)
3. _____ מדברים עברית. (Chúng tôi nói tiếng Hebrew.)
4. _____ חנות יפה. (Cái này là một cửa hàng đẹp.)
5. _____ אוכלים פיצה. (Họ đang ăn pizza.)
Giải đáp:
1. אני (ani)
2. היא (hi)
3. אנחנו (anachnu)
4. זה (ze)
5. הם (hem)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đại từ phù hợp từ các lựa chọn sau:
1. (אני/אתה) הולך לבית ספר.
2. (הוא/היא) אוהבת את הספרים.
3. (אתם/אתן) מדברים עברית.
4. (שלי/שלך) זה בית יפה.
5. (שלם/שלן) הם ילדים חכמים.
Giải đáp:
1. אני (ani)
2. היא (hi)
3. אתם (atem)
4. שלי (sheli)
5. שלהם (shelam)
Bài tập 3: Tạo câu hoàn chỉnh
Hãy sử dụng đại từ để tạo thành câu hoàn chỉnh theo gợi ý:
1. Tôi (אני) / chơi bóng đá.
2. Bạn (את) / thích ăn pizza.
3. Họ (הם) / đi đến bãi biển.
4. Cô ấy (היא) / thích đọc sách.
5. Chúng tôi (אנחנו) / đang học tiếng Hebrew.
Giải đáp:
1. אני משחק כדורגל. (Ani mesacheq kadurregal.)
2. את אוהבת לאכול פיצה. (At ohevet le'ekhol pizza.)
3. הם הולכים לחוף הים. (Hem holkhim le'ḥof hayam.)
4. היא אוהבת לקרוא ספרים. (Hi ohevet likro sfarim.)
5. אנחנו לומדים עברית. (Anachnu lomdim ivrit.)
Bài tập 4: Đối thoại
Thực hành nói chuyện với bạn học bằng cách sử dụng đại từ. Hãy tạo một đoạn hội thoại ngắn với ít nhất 4 câu.
Giải đáp:
Ví dụ:
- A: אני אוהב את הסרט הזה. (Ani ohev et ha'seret ze.) - Tôi thích bộ phim này.
- B: היא גם אוהבת אותו. (Hi gam ohevet oto.) - Cô ấy cũng thích nó.
- A: אנחנו צריכים לראות אותו יחד. (Anachnu tzrichim lirot oto yachad.) - Chúng ta cần xem nó cùng nhau.
- B: אתה צודק! (Ata tsodek!) - Bạn đúng rồi!
Bài tập 5: Chia sẻ
Hãy chia sẻ với bạn học về sở thích của bạn bằng cách sử dụng đại từ sở hữu. Ví dụ: "Cuốn sách của tôi rất thú vị."
Giải đáp:
Ví dụ: ספר שלי מאוד מעניין. (Sefer sheli me'od me'anyen.) - Cuốn sách của tôi rất thú vị.
Bài học hôm nay về đại từ trong tiếng Hebrew không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp. Hy vọng rằng bạn sẽ thực hành thường xuyên để ghi nhớ các đại từ và cách sử dụng chúng trong câu. Chúc bạn học tốt!